1. Trang chủ >
  2. Ôn thi Đại học - Cao đẳng >
  3. Hóa học >

C. hUướng dẫn trả lời, đáp số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 215 trang )


Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

4. Chn cõu tr li ỳng, khi núi v mui axit:

A. Dung dch mui cú pH < 7.

B. Mui cú kh nng phn ng vi baz.

C. Mui vn cũn hiro trong phõn t.

D. Mui vn cũn hiro cú kh nng phõn li to proton

trong nc.

5. Chn cõu tr li ỳng v mui trung ho:

A. Mui cú pH = 7.

B. Mui to bi axit mnh v baz mnh .

C. Mui khụng cũn cú hiro trong phõn t .D. Mui khụng cũn hiro cú kh nng phõn li to

proton trong nc.

6. Hóy chn cõu tr li ỳng: Phn ng trao i trong dung dch cỏc cht in li ch cú th xy ra khi

cú ớt nht mt trong cỏc iu kin sau:

A. to thnh cht kt ta.

B. to thnh cht khớ .

C. to thnh cht in li yu.

D. hoc A, hoc B, hoc C.

7. Trong cỏc cht sau cht no l cht ớt in li?

A. H2O

B. HCl

C. NaOH

D. NaCl

8. Nc úng vai trũ gỡ trong quỏ trỡnh in li cỏc cht trong nc?

A. Mụi trng in li.

B. Dung mụi khụng phõn cc.

C. Dung mụi phõn cc.

D. To liờn kt hiro vi cỏc cht tan.

9. Chn nhng cht in li mnh trong s cỏc cht sau:

a. NaCl

b. Ba(OH)2

c. HNO3

d. AgCl

e. Cu(OH)2

f. HCl

A. a, b, c, f.

B. a, d, e, f.

C. b, c, d, e.

D. a, b, c.

10. Hóy chn cõu tr li ỳng trong s cỏc cõu sau:

A. axit m mt phõn t phõn li nhiu H+ l axit nhiu nc.

B. axit m phõn t cú bao nhiờu nguyờn t H thỡ phõn li ra by nhiờu H+.

C. H3PO4 l axit ba nc .

D. A v C ỳng.

11. Chn cõu tr li ỳng nht, khi xột v Zn(OH)2 l:

A. cht lng tớnh.

B. hiroxit lng tớnh.

C. baz lng tớnh.

D. hiroxit trung hũa.

12. Dóy cỏc cht no sau õy va tỏc dng vi dung dch HCl va tỏc dng vi dung dch NaOH?

A. Pb(OH)2, ZnO, Fe2O3

B. Al(OH)3, Al2O3, Na2CO3

C. Na2SO4, HNO3, Al2O3

D. NaCl, ZnO, Zn(OH)2

+

13. Cho phng trỡnh ion thu gn: H + OH- H2O. Phng trỡnh ion thu gn ó cho biu din bn

cht ca cỏc phn ng hoỏ hc no sau õy?

A. HCl + NaOH H2O + NaCl

B. NaOH + NaHCO3 H2O + Na2CO3

C. H2SO4 + BaCl2 2HCl + BaSO4

D. A v B ỳng.

14. Cõu no sau õy ỳng khi núi v s in ly?

A. S in ly l s ho tan mt cht vo nc thnh dung dch.

B. S in ly l s phõn ly mt cht di tỏc dng ca dũng in.

C. S in ly l s phõn ly mt cht thnh ion dng v ion õm khi cht ú tan trong nc hay

trng thỏi núng chy.

D. S in ly thc cht l quỏ trỡnh oxi hoỏ kh.

15. Cho 10,6g Na2CO3 vo 12g dung dch H2SO4 98%, s thu c bao nhiờu gam dung dch? Nu cụ

cn dung dch sau phn ng s thu c bao nhiờu gam cht rn?

A. 18,2g v 14,2g

B. 18,2g v 16,16g C. 22,6g v 16,16g D. 7,1g v 9,1g

16. Trong dung dch Al2(SO4)3 loóng cú cha 0,6 mol SO42-, thỡ trong dung dch ú cú cha:

A. 0,2 mol Al2(SO4)3.

B. 0,4 mol Al3+ .C. 1,8 mol Al2(SO4)3.

D. C A v B u ỳng.

17. Trong cỏc cp cht sau õy, cp cht no cựng tn ti trong dung dch?

A. AlCl3 v Na2CO3.

B. HNO3 v NaHCO3.

C. NaAlO2 v KOH. D. NaCl v AgNO3.

18. Cú bn l ng bn dung dch mt nhón l: AlCl 3, NaNO3, K2CO3, NH4NO3. Nu ch c phộp

dựng mt cht lm thuc th thỡ cú th chn cht no trong cỏc cht sau?

A. Dung dch NaOH B. Dung dch H2SO4 C. Dung dch Ba(OH)2 D. Dung dch AgNO3

19. Cỏc cht no trong dóy sau õy va tỏc dng vi dung dch kim mnh, va tỏc dng vi dung

dch axit mnh?

A. Al(OH)3, (NH2)2CO, NH4Cl.

B. NaHCO3, Zn(OH)2, CH3COONH4.

C. Ba(OH)2, AlCl3, ZnO.

D. Mg(HCO3)2, FeO, KOH.

14

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

20. Cho cỏc cht rn sau: Al2O3 ZnO, NaOH, Al, Zn, Na2O, Pb(OH)2, K2O, CaO, Be, Ba. Dóy cht rn

cú th tan ht trong dung dch KOH d l:

A. Al, Zn, Be.

B. Al2O3, ZnO.

C. ZnO, Pb(OH)2, Al2O3.

D. Al, Zn, Be, Al2O3, ZnO.

21. Cho 200 ml dung dch KOH vo 200 ml dung dch AlCl 3 1M thu c 7,8g kt ta keo. Nng

mol ca dung dch KOH l:

A. 1,5 mol/l.

B. 3,5 mol/l.

C. 1,5 mol/l v 3,5 mol/l.

D. 2 mol/l v 3 mol/l.

22. Trn ln 100 ml dung dch KOH 1M vi 50 ml dung dch H 3PO4 1M thỡ nng mol ca mui

trong dung dch thu c l:

A. 0,33M.

B. 0,66M.

C. 0,44M.

D. 1,1M.

23. Lng SO3 cn thờm vo dung dch H2SO4 10% c 100g dung dch H2SO4 20% l:

A. 2,5g

B. 8,88g

C. 6,66g

D. 24,5g

24. Khi lng dung dch KOH 8% cn ly cho tỏc dng vi 47g K 2O thu c dung dch KOH

21% l:

A. 354,85g

B. 250 g

C. 320g

D. 400g

25. Cho 10 ml dung dch hn hp HCl 1M v H 2SO4 0,5M. Th tớch dung dch NaOH 1M cn

trung ho dung dch axit ó cho l:

A. 10ml.

B. 15ml.

C. 20ml.

D. 25ml.

26. Cho H2SO4 c tỏc dng vi 58,5g NaCl v dn ht khớ sinh ra vo 146g H 2O. Nng % ca

axit thu c l:

A. 30

B. 20

C. 50

D. 25

27. Trn 200ml dung dch HCl 1M vi 300 ml dung dch HCl 2M. Nu s pha trn khụng lm co

gión th tớch thỡ dung dch mi cú nng mol l:

A. 1,5M

B. 1,2M

C. 1,6M

D. 0,15M

28. Trn 20ml dung dch HCl 0,05M vi 20ml dung dch H 2SO4 0,075M. Nu coi th tớch sau khi pha

trn bng tng th tớch ca hai dung dch u thỡ pH ca dung dch thu c l:

A1

B. 2

C. 3

D. 1,5

29. Cú 10ml dung dch axit HCl cú pH = 3. Cn thờm bao nhiờu ml nc ct thu c dung dch

axit cú pH = 4?

A. 90ml

B. 100ml C. 10ml

D. 40ml

30. Th tớch dung dch HCl 0,3M cn trung ho 100ml dung dch hn hp NaOH 0,1M v

Ba(OH)2 0,1M l:

A. 100ml.

B. 150ml

C. 200ml

D. 250ml

31.Cht no sau õy khụng dn in c ?

A.NaCl rn khan

B.NaOH núng chy

C. KCl núng chy

D.HBr trong dung mụi nc

32.Cht no sau õy khụng phõn li ra iụn khi hũa tan vo nc?

A.ZnSO4

B.C2H5OH

C.HClO4

D.KOH

33.Dung dch cht no sau õy dn c in?

A.C2H5OH trong nc

B.Glixerol trong nc

C.C6H12O6 trong nc

D.CH3COONa trong nc

2

3+

2+

34.Mt dung dch cú cha a mol Al , b mol Zn , c mol Cl , d mol SO4 .H thc liờn h gia

a,b,c,d c xỏc nh l:

A.3a + 2b = c + 2d

B.a + b =c+ d

C.3a + c = 2b + 2d

D.3a + 2d =2b + c

2

3+

2+

35.Mt dung dch cú cha 0,2 mol Fe , 0,1 mol Zn , x mol Cl , y mol SO4 .Bit rng khi cụ cn

dung dch thu 48,6 g cht rn khan ,hi giỏ tr ca x,y bng bao nhiờu?

A.0,1 v 0,6

B.0,6 v 0,1

C.0,2 v 0,1

D.0,1 v 0,2

2

3+

36.Nng mol ca Al v SO4 trong dung dch Al2(SO4)3 0,1 M ln lt l:

A.0,1 M v 0,1 M

B.0,2 M v 0,3M

C.0,3M v 0,2M

D.Kt qu khỏc

+

37.Cõn bng sau tn ti trong dung dch: CH3COOH

H + CH 3 COO

in li ca CH3COOH s bin i nh th no khi nh vo dung dch trờn vi git HCl?

A. Tng dn

B..Gim dn

C.Khụng thay i

D.Lỳc u tng sau ú gim

38.Nng mol ca CH3COOH v H + trong dung dch CH3COOH 0,1 M l bao nhiờu ? Bit in

li ca CH3COOH bng 1,32%

15

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

A.9,868 .10-2 M v 0,132.10-2M

B.0,132 .10-2M v 9,868 .10-2M

-3

C.0,1 M v 1,32 .10 M

D.Kt qu khỏc

-4

+

39.Trong dung dch CH3COOH 0,01 M cú [ H ]= 4,11 .10 M. in li ca CH3COOH nng

ú bng bao nhiờu?

A.2%

B.4,11 .10-4 %

C.4,11 %

D.1,32%

40.Dung dch CH3COOH 0,043 M cú in li l 2%.pH ca dung dch ú bng bao nhiờu?

A.8,6 .10-4

B.2

C.4

D.3,066

41.Theo Bronstờt thỡ kt lun no sau õy ỳng ?

A.Axớt hoc baz ch cú th l phõn t ,khụng phi l ion

B.Trong thnh phn ca axớt cú th khụng cú Hiro

C.Trong thnh phn ca baz phi cú nhúm (OH)

D.Axớt l cht nhng proton, baz l cht nhn proton.

42.Nng mol ca ion OH trong dung dch NH3 0,1 M (Kb = 1,8 .10-5) l bao nhiờu?

A. 0,1 M

B.1,33 .10-3 M

C.1,8 .10-5

D.0,01 M

+

43.Nng mol ca ion H trong dung dch CH3COOH 0,1 M (Ka = 1,75 .10-5) l bao nhiờu?

A. 0,1 M

B.1,75 .10-5 M

C.1,31 .10-3 M

D.0,02 M



44.Trong cỏc phõn t v ion sau cht no l cht lng tớnh theo Bronstờt : HI , CH 3 COO , H 2 PO4 ,

3

PO4 , NH 3 , S 2 , HPO42 .



3

A. HI , CH 3 COO , H 2 PO4

B. PO4 , NH 3

C. S 2 , HPO42





D. H 2 PO4 , HPO42 .



45.Mt dung dch cha x mol Na + ,y mol Ca 2+ ,z mol HCO3 ,t mol Cl .H thc liờn h gia x,y,z,t

c xỏc nh l:

A.x +2y =z + t

B.x + 2y = z + 2t

C.x + 2z = y + 2t

D. z+ 2x = y +t

46.Cht no sau õy khi cho vo nc khụng lm thay i pH ca dung dch.

A.Na2CO3

B.NH4Cl

C.HCl

D.KCl

47.Nh vi git phenolphthalein vo dung dch Na2CO3.Cho bit dung dch cú mu gỡ?

A.Mu xanh

B.Mu hng

C.Khụng mu

D.Mu trng

48.Dung dch ca cỏc mui no sau õy cú pH < 7?

A. NaCl , K 2 SO4 , Na 2 CO3

B. ZnCl 2 , NH 4 Cl

C. Na 2 CO3 , ZnCl 2

D. ZnCl 2 , NH 4 Cl , CH 3 COONa

49.Trn ln 25 ml dung dch HCl 0,1M v 10 ml dung dch NaOH 0,15 M c dung dch A.pH ca

dung dch ny bng bao nhiờu ?

A.3

B. 2,39

C.2,48

D.1,54

50.Th tớch dung dch KOH 0,1M pha 1,5 lớt dung dch Na2CO3.Dung dch thu c cú mu gỡ?

A.1,5 ml

B.2 ml

C.10 ml

D.15 ml

-3

-8

51.Cho cỏc axớt sau (1) H3PO4 ( Ka=7,6 .10 ) , (2) HOCl ( Ka =5.10 ) , (3) CH3COOH ( Ka=1,8 .10-5) ,

(4) H2SO4 ( Ka=10-2).Sp xp mnh ca cỏc axớt theo th t tng dn.

A.1 < 2 < 3 < 4

B.4<3<2<1

C.2<3<1<4

D.3<2<1<4

52.Phn ng gia nhng cp cht no sau õy khụng phi l phn ng axớt baz theo quan im ca

Bronstờt?

A.HCl v NaOH

B.H2SO4 v BaO

C.HNO3 v Fe(OH)3

D.H2SO4 v BaCl2

53.Hũa tan hon ton 0,24g Mg trong 100ml dung dch HCl 0,3 M.Giỏ tr pH ca dung dch thu c

l bao nhiờu?

A.1

B.2

C.3

D.4

54.Trn 40ml dung dch HCl 0,5 M vi 60 ml dung dch NaOH 0,5M .Dung dch thu c cú pH bng

bao nhiờu?

A.1

B.2

C.12

D. 13

55.Cú V1 lớt mt dung dch cú pH = 4.Thờm V2 nc ct vo dung dch trờn ta thu c dung dch

pH=5. V2 gp bao nhiờu ln V1?

A.10

B.9

C.8

D.7



16

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

56.Trn 100ml dung dch Ba(OH)2 0,5M vi 100ml dung dch KOH 0,5M ta c dung dch A.Bit

khi trn th tớch dung dch thay i khụng ỏng k.Nng mol ca ion OH trong dung dch A l bao

nhiờu?

A.0,75M

B.0,55M

C.0,65M

D.0,5M

57.Th tớch dung dch HCl 0,3M cn trung hũa 100ml dung dch hn hp gm NaOH 0,1M v

Ba(OH)2 0,1M l:

A.100ml

B.150ml

C.200ml

D.250ml

+

58.Nng mol H trong dung dch CH3COONa 0,1M l bao nhiờu? Bit Kb ca CH 3 COO l

5,71.10-10.

A.7,56 .10-6

B.5,71.10-10

C.3,16.10-8

D.1,32.10-9

59.Cho 34,2g Al2(SO4)3 tỏc dng vi 250ml dung dch NaOH a M .Sau phn ng thu c 7,8g kt ta

.Vy nng mol a ca NaOH cú th l:

A.1,2M

B.2,8M

C. A hoc B u ỳng

D. A v B u sai

60.Cho a mol NO2 hp th hon ton vo dung dch cha a mol NaOH .Dung dch thu c cú pH l:

A. pH=7

B.pH < 7

C.pH >7

D.Ph thuc vo a.

61.Cn bao nhiờu gam NaOH rn pha ch c 500ml dung dch NaOH cú pH = 12?

A.0,4 g

B.0,1g

C.0,2g

D.2g

62.Dung dch thu c khi trn ln 200ml dung dch NaCl 0,2M vi 300ml dung dch Na2SO4 0,2M

cú nng mol ca iụn Na + l:

A.0,16M

B.0,23M

C.0,61M

D.0,32M

63.Hũa tan 12,5 g CuSO4.5H2O vo mt lng nc va to thnh 200ml dung dch .Vy nng

mol ca CuSO4 trong dung dch thu c l:

A.0,25M

B.0,5M

C.0,4M

D.0,75M

64.Hũa tan m (g) hn hp A gm Fe v kim loi M (cú húa tr khụng i ) trong dung dch HCl .Sau

khi hai kim loi ó tan ht thu 8,96 lớt khớ ktc v dung dch B.Cụ cn dung dch B thu c 39,6 g

mui khan .Giỏ tr ca m l:

A.11,2g

B.1,11g

C.11,0g

D.0,11g

65.Cho 115g hn hp gm ACO3, B2CO3 v R2CO3 tỏc dng ht vi dung dch HCl thy thoỏt ra 22,4

lớt khớ CO2 ( ktc).Vy khi lng mui clorua to ra trong dung dch l:

A.162g

B.126g

C.132g

D.123g

66.Dung dch CH3COONa cú pH l :

A. pH =7

B. pH >7

C.pH< 7

D.Khụng xỏc nh c

2

67.Theo phng trỡnh iụn thu gn thỡ ion CO3 khụng th phn ng c vi cỏc iụn no sau õy:

+

A. NH 4 , Na + , K +

B. Ca 2+ , Mg 2+ , H +

C. Ba 2+ , Sr 2+ , Zn 2+

D. C A,B, C u ỳng



2

2+

68. Mt dung dch A gm 0,03 mol Ca ; 0,06 mol Al 3+ ; 0,06 mol NO3 ;0,09 mol SO4 . Mun cú

dung dch A cn phi hũa tan hai mui no sau õy:

A. CaSO4 v Al(NO3)3

B. Ca(NO3)2 v Al2(SO4)3

C. C A v B u ỳng

D. C A v B u sai



17

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009



Kì thi thử đại học

Năm học 2008-2009

Bài số 4

(Thời gian làm bài : 165 x 1,8 phút/ 1câu = 300 phút)

Hà Nội, Ngày 05 tháng 12 năm 2008

Vấn đề 4 -Phi kim

( 2)



Kì thi thử đại học

Năm học 2008-2009

Bài số 1

(Thời gian làm bài : x 1,8 phút/ 1câu =



phút)



Hà Nội, Ngày 05 tháng 12 năm 2008



18

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

Vấn đề 5

(2 câu)



I CNG KIM LOI



1.



Nhn nh no khụng ỳng v v trớ ca kim loi trong bng tun hon:

A. Tr Hidro (nhúm IA), bo (nhúm IIIA), tt c cỏc nguyờn t nhúm IA, IIA, IIIA u

l kim loi.

B. Tt c cỏc nguyờn t nhúm B (t IB n VIIIB).

C. Tt c cỏc nguyờn t h Lantan v Actini.

D. Mt phn cỏc nguyờn t phớa trờn ca cỏc nhúm IVA, VA v VIA.



2.



Trong 110 nguyờn t ó bit, cú ti gn 90 nguyờn t l kim loi. Cỏc nguyờn t kim

loi cú cu hỡnh electron lp ngoi cựng l

A. bóo ho.

B. gn bóo ho.

C. ớt electron.

D. nhiu electron.



3.



Kim loi cú nhng tớnh cht vt lý chung no sau õy?

A. Tớnh do, tớnh dn in, tớnh cng.

B. Tớnh dn in, tớnh dn nhit, tớnh do, cú ỏnh kim.

C. Tớnh do, tớnh dn in, nhit núng chy cao.

D. Cú ỏnh kim, tớnh dn in, cú khi lng riờng nh.



4.



Cho cỏc kim loi sau: Au, Al, Cu, Ag, Fe. Dóy gm cỏc kim loi c sp xp theo

chiu tng dn tớnh dn in ca cỏc kim loi trờn l

A. Fe, Cu, Al, Ag, Au.

B. Cu, Fe, Al, Au, Ag.

C. Fe, Al, Au, Cu, Ag.

D. Au, Fe, Cu, Al, Ag.



5.



Trc õy, ngi ta thng dựng nhng tm gng soi bng Cu vỡ Cu l kim loi

A. cú tớnh do.

B. cú tớnh dn nhit tt.

C. cú kh nng phn x tt ỏnh sỏng.

D. kộm hot ng, cú tớnh kh yu.



6.



Cho cỏc kim loi: Al, Au, Ag, Cu. Kim loi do nht (d dỏt mng, kộo di nht) l

A. Al.

B. Cu.

C. Au.

D. Ag.



7.



Kim loi cú nhit núng chy cao nht dựng lm dõy túc búng ốn l

A. Au.

B. Pt.

C. Cr.

D. W.



8.



Dóy so sỏnh tớnh cht vt lý ca kim loi no di õy l khụng ỳng:

A. Nhit núng chy: Hg < Al < W.

B. Tớnh dn in v nhit: Fe < Al < Au < Cu < Ag.

C. Tớnh cng: Cs < Fe < W < Cr.

D. Tớnh do: Al < Au < Ag.



9.



Tớnh cht vt lý no di õy ca kim loi khụng phi do cỏc electron t do trong kim



19

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

loi gõy ra?

A. Tớnh cng.

C. Tớnh dn in v nhit.



B. Tớnh do.

D. nh kim.



10.



Tớnh cht vt lý no sau õy ca kim loi do electron t do trong kim loi gõy ra?

A. Nhit núng chy.

B. Khi lng riờng.

C. Tớnh do.

D. Tớnh cng.



11.



Liờn kt kim loi l liờn kt c hỡnh thnh do

A. cỏc ụi electron dựng chung gia 2 nguyờn t.

B. s nhng cp electron cha tham gia liờn kt ca nguyờn t ny cho nguyờn

t kia to thnh liờn kt gia 2 nguyờn t.

C. lc hỳt tnh in gia ion dng v ion õm.

D. lc hỳt tnh in gia cỏc eletron t do v ion dng, kt dớnh cỏc ion dng

kim loi vi nhau.



12.



Cho cỏc kiu mng tinh th sau: (1) lp phng tõm khi; (2) lp phng tõm din;

(3) t din u; (4) lc phng.

a s cỏc kim loi cú cu to theo 3 kiu mng tinh th l

A. (1), (2), (3).

B. (1), (2), (4).

C. (2), (3), (4).

D. (1), (3), (4).



13.



Kt lun no sau õy khụng ỳng v hp kim?

A. Tớnh cht ca hp kim ph thuc vo thnh phn ca cỏc n cht tham gia

hp kim v cu to mng tinh th ca hp kim.

B. Hp kim l vt liu kim loi cú cha thờm 1 hay nhiu nguyờn t (kim loi hoc

phi kim).

C. Thộp l hp kim ca Fe v C.

D. Nhỡn chung hp kim cú nhng tớnh cht húa hc khỏc tớnh cht ca cỏc cht

tham gia to thnh hp kim.



14.



Nhn nh no sau õy khụng ỳng v hp kim?

A. Trong tinh th hp kim cú liờn kt kim loi do ú hp kim cú nhng tớnh cht ca

kim loi nh: dn in, dn nhit, ỏnh kim.

B. Hp kim dn in v dn nhit kộm hn kim loi nguyờn cht do nhng nguyờn

t kim loi thnh phn cú bỏn kớnh khỏc nhau lm bin dng mng tinh th, cn

tr s di chuyn t do ca cỏc electron.

C. cng ca hp kim ln hn kim loi thnh phn.

D. Nhit núng chy ca hp kim cao hn nhit núng chy ca cỏc kim loi

thnh phn.



15.



Tớnh cht húa hc c trng ca kim loi l

A. b oxi húa.

B. tớnh oxi húa.

C. b kh.

D. va th hin tớnh oxi hoỏ va th hin tớnh kh.



16.



Nguyờn t kim loi cú xu hng no sau õy?

A. Nhng eletron to thnh ion õm.

B. Nhng electron to thnh ion dng.

C .Nhn electron to thnh ion õm.

D. Nhn electron to thnh ion dng.



17.



Tớnh cht c trng ca kim loi l tớnh kh (d b oxi hoỏ thnh ion dng) vỡ



20

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

A. nguyờn t kim loi thng cú 5, 6, 7 electron lp ngoi cựng.

B. nguyờn t kim loi cú nng lng ion hoỏ nh.

C. kim loi cú xu hng thu thờm electron t cu hỡnh ca khớ him.

D. nguyờn t kim loi cú õm in ln.

18.





Cho phn ng húa hc: Mg + CuSO 4 MgSO 4 + Cu

Quỏ trỡnh no di õy biu th s oxi húa ca phn ng trờn:



A . Mg2+ + 2e Mg





B . Mg Mg2+ + 2e



C. Cu 2+ + 2e Cu





D. Cu Cu 2+ + 2e





19.



Ngõm mt lỏ Zn nh trong mt dung dch cha 2,24 gam ion kim loi cú in tớch +2

(M2+). Khi phn ng xy ra hon ton thy khi lng lỏ Zn tng thờm 0,94 gam. M l

A .Fe.

B .Pb.

C .Cd.

D. Mg.



20.



Cho a gam hn hp bt cỏc kim loi Ni v Cu vo dung dch AgNO 3 d, khuy k cho

n khi phn ng kt thỳc thu c 54 gam kim loi. Mt khỏc cng cho a gam hn

hp bt kim loi trờn vo dung dch CuSO 4 d, khuy k cho n khi phn ng kt

thỳc thu c (a + 0,5) gam kim loi. Giỏ tr ca a l

A .5,9.

B .15,5.

C .32,4.

D. 9,6.



21.



Ngi ta ph mt lp bc trờn mt vt bng ng cú khi lng 8,48 gam bng cỏch

ngõm vt ú trong dung dch AgNO3. Sau mt thi gian ly vt ú ra khi dung dch,

ra nh, lm khụ cõn c 10 gam. Khi lng Ag ó ph trờn b mt ca vt l

A .1,52 gam.

B .2,16 gam.

C. 1,08 gam.

D. 3,2 gam.



22.



Cho m gam hn hp Mg, Al vo 250 ml dung dch X cha hn hp axit HCl 1M v

H2SO4 0,5M thu c 5,32 lớt H2 ( ktc) v dung dch Y (coi th tớch dung dch khụng

i). Dung dch Y cú pH l

A. 1.

B. 2.

C. 6.

D. 7.



23.



Ho tan hon ton hn hp X gm Fe v Mg bng mt lng va dung dch HCl

20% thu c dung dch Y. Nng ca FeCl2 trong dung dch Y l 15,76%. Nng

% ca MgCl2 trong dung dch Y l

A. 24,24%.

B. 11,79%.

C. 28,21%.

D. 15,76%.



24.



Cho m gam hn hp bt Zn v Fe vo lng d dung dch CuSO 4. Sau khi kt thỳc

cỏc phn ng, lc b phn dung dch thu c m gam bt rn. Thnh phn % theo

khi lng ca Zn trong hn hp ban u l

A. 90,27%.

B. 85,30%.

C. 82,20%.

D. 12,67%.



25.



Ngõm thanh Fe vo dung dch cha 0,03 mol Cu(NO 3)2 mt thi gian, ly thanh kim

loi ra thy trong dung dch ch cũn cha 0,01 mol Cu(NO 3)2. Gi s kim loi sinh ra

bỏm ht vo thanh Fe. Hi khi lng thanh Fe tng hay gim bao nhiờu gam?

A. Tng 0,08 gam.

B. Tng 0,16 gam.

C. Gim 0,08 gam.

D. Gim 0,16 gam



26.



Ngõm 1 vt bng Cu cú khi lng 10 gam trong 250 gam dung dch AgNO 3 4%. Khi

ly vt ra khi dung dch thỡ khi lng AgNO 3 trong dung dch gim 17%. Khi lng

ca vt sau phn ng l

A. 27 gam.

B. 10,76 gam.



21

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

C. 11,08 gam.



D. 17 gam.



27.



Cú 2 lỏ kim loi cựng cht, cựng khi lng, cú kh nng to ra hp cht cú s oxi hoỏ +2.

Mt lỏ c ngõm trong dung dich Pb(NO3)2 v lỏ kia c ngõm trong dung dch

Cu(NO3)2. Sau 1 thi gian ngi ta ly cỏc lỏ kim loi ra khi dung dch, ra nh, lm khụ.

Nhn thy khi lng lỏ kim loi ngõm trong mui chỡ tng 19%, cũn lỏ kim loi kia gim

9,6%. Bit rng, trong 2 phn ng trờn, khi lng cỏc kim loi b ho tan nh nhau. Lỏ

kim loi ó dựng l

A. Mg.

B. Zn.

C. Cd.

D. Fe.



28.



Ho tan 25 gam mui CuSO4.5H2O vo nc c 500 ml dung dch. Cho dn mt

st vo 50 ml dung dch trờn, khuy nh cho n khi ht mu xanh. Khi lng cht

rn thu c sau phn ng tng hay gim bao nhiờu gam?

A. Tng 0,8 gam.

B. Tng 0,08 gam.

C. Gim 0,08 gam.

D. Gim 0,8 gam.



29.



Trong cu mui ca pin in hoỏ Zn Cu cú s di chuyn ca:

A. cỏc ion.

B. cỏc electron.

C. cỏc nguyờn t Cu.

D. cỏc nguyờn t Zn.



30.



Phn ng trong pin in hoỏ Zn Cu ca na pin no sau õy l s kh?

A. Cu Cu 2 + + 2e .

B. Cu 2 + + 2e Cu .







D. Zn Zn 2+ + 2e .



C. Zn 2 + + 2e Zn .



31.



32.



Trong pin in húa, s oxi húa xy ra:

A. ch anot.

C. c anot v catot.



B. ch catot.

D. khụng anot, khụng catot.



Khi pin in húa Cr Cu phúng in, xy ra phn ng:

2Cr + 3Cu 2+ 2Cr 3+ + 3Cu



0

0

0

Bit E Cr3+ Cr = 0,74 V; E Cu2+ Cu = + 0,34 V , sut in ng ca pin in húa ( E pin ) l



A. 1,40 V.

C. 1,25 V.



B. 1,08 V.

D. 2,5 V.



33.



Nhn nh no sau õy khụng ỳng?

A. Cht oxi húa v cht kh ca cựng mt nguyờn t kim loi to nờn cp oxi húa kh.

B. Khi pin in húa (Zn Cu) hot ng xy ra phn ng gia cp oxi húa - kh

2+

2+

Zn 2 +

và Cu

Zn

Cu lm cho nng Cu trong dung dch gim dn, nng

Zn2+ tng dn.

C. Sut in ng chun ca pin in húa ph thuc vo: bn cht cp oxi húa kh; nng cỏc dung dch mui v nhit .

D. Trong pin in húa phn ng oxi húa - kh xy ra nh dũng in 1 chiu.



34.



Cho bit th in cc chun ca cỏc cp oxi hoỏ - kh



Mg 2 +



Mg



;



Zn 2+



Zn



2+

; Cu



Ag +



Cu



;



0

ln lt l -2,37 V; -0,76 V; +0,34 V; +0,8 V. E pin = +2, 71 V l sut in ng

Ag

chun ca pin in hoỏ no trong s cỏc pin sau:

A. Mg Cu.

B. Zn Ag.

C. Mg Zn.

D. Zn Cu.



22

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

35.



Phn ng hoỏ hc xy ra trong pin in hoỏ Zn Cu:

Cu 2 + + Zn Zn 2 + + Cu .



Trong pin ú:

A. Cu2+ b oxi hoỏ.

B. Cu l cc õm.

C. Zn l cc dng.

D. Zn l cc õm.



36.



2+

2+

2+

Bit th in cc chun ca cỏc cp oxi hoỏ - kh Mg Mg ; Zn Zn ; Sn Sn ;



Fe2+



Fe



; Cu



2+



Cu



ln lt l -2,37 V; -0,76 V; -0,14 V; -0,44 V; +0,34 V.



Quỏ trỡnh: Sn Sn 2 + + 2e xy ra khi ghộp in cc Sn vi in cc no sau õy:



A. Mg.

B. Zn.

C. Fe.

D. Cu.

37.



Cho bit phn ng hoỏ hc ca pin in hoỏ Zn Ag:

Zn + 2Ag+ Zn 2 + + 2Ag



Sau mt thi gian phn ng:

A. khi lng ca in cc Zn tng.

B. khi lng ca in cc Ag gim.

C. nng ca ion Zn2+ trong dung dch tng.

D. nng ion Ag+ trong dung dch tng.



38.



Khi pin in hoỏ Zn Pb phúng in, ion Pb 2+ di chuyn v:

A. cc dng v b oxi húa.

B. cc dng v b kh.

C. cc õm v b kh.

D. cc õm v b oxi húa.



39.



+

2+

2+

Cho bit th in cc chun ca cỏc cp oxi húa - kh 2H H ; Zn Zn ; Cu Cu ;

2

+

Ag

Ag ln lt l 0,00V; -0,76V; +0,34V; +0,8V.



Sut in ng ca pin in hoỏ no sau õy ln nht:

+

+



A. 2Ag + 2H 2Ag + H 2 .

+

2+

B. Zn + 2H Zn + H 2 .



C. Zn + Cu 2 + Zn 2 + + Cu .





D. Cu + 2Ag + Cu 2 + + 2Ag .

40.



Nhn nh no sau õy khụng ỳng?

A. Dóy in húa chun ca kim loi l dóy cỏc cp oxi húa - kh ca kim loi c

0

sp xp theo chiu th E M n+ tng dn.

M



B. E



0

M n+



M



cng ln thỡ tớnh oxi húa ca cation M n+ cng mnh v tớnh kh ca kim



loi M cng yu v ngc li.

C. Chiu phn ng gia 2 cp oxi húa - kh l cation kim loi trong cp oxi húa kh cú th in cc ln hn cú th oxi hoỏ c kim loi trong cp cú th in

cc nh hn.

23

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009

0

0

0

0

D. E pin điện hoá = E cực âm E cực d ơng và E pin luụn l s dng.



41.



Cho bit th in cc chun:

0

E Cu 2+



Cu



= +0,34 V; E 0 2+

Zn



Zn



= -0,76 V .



Kt lun no sau õy khụng ỳng?

A. Cu2+ cú tớnh oxi húa mnh hn Zn2+.

B. Cu cú tớnh kh yu hn Zn.

C. Cu2+ cú tớnh oxi húa yu hn Zn2+.

D. Phn ng xy ra khi pin hot ng l

Zn + Cu 2 + Zn 2 + + Cu .



42.





Phn ng: Cu + 2FeCl 3 2FeCl 2 + CuCl 2 chng t:

A. ion Fe2+ cú tớnh oxi húa mnh hn ion Fe3+.

B. ion Fe3+ cú tớnh kh mnh hn ion Fe2+.

C. ion Fe3+ cú tớnh oxi húa mnh hn ion Cu2+.

D. ion Fe3+ cú tớnh oxi húa yu hn ion Cu2+.



43.



2+

2+

Th t mt s cp oxi húa - kh trong dóy in húa nh sau: Fe Fe ; Cu Cu ;

Fe3+ 2+ cp cht khụng phn ng vi nhau l

Fe

A. Fe v dung dch CuCl2.

B. Fe v dung dch FeCl3.

C. Cu v dung dch FeCl2.

D. Cu v dung dch FeCl3.



44.



kh ion Fe3+ trong dung dch thnh ion Fe 2+ cú th dựng mt lng d kim loi

no sau õy?

A. Mg.

B. Cu.

C. Ba.

D. Ag..



45.



Cho cỏc ion kim loi: Zn2+, Sn2+, Ni2+, Fe2+, Pb2+. Th t tớnh oxi húa gim dn l

A. Pb2+, Sn2+, Ni2+, Fe2+, Zn2+.

B. Sn2+, Ni2+, Zn2+, Pb2+, Fe2+.

C. Zn2+, Sn2+, Ni2+, Fe2+, Pb2+.

D. Pb2+, Sn2+, Fe2+, Ni2+, Zn2+.



46.



kh ion Cu2+ trong dung dch CuSO4 cú th dựng kim loi no sau õy?

A. Fe.

B. Na.

C. Ba.

D. Ag.



47.



Mnh no sau õy khụng ỳng?

A. Fe2+ oxi húa c Cu.

B. Fe kh c Cu2+ trong dung dch.

C. Fe3+ cú tớnh oxi húa mnh hn Cu2+.

D. Tớnh oxi húa ca cỏc ion tng theo th t Fe2+, H+, Cu2+, Ag+.



48.



Cho cỏc phn ng xy ra sau õy:

(1)



AgNO3 + Fe(NO3 )2 Fe(NO3 )3 + Ag





(2)



Mn



+ 2HCl



MnCl 2





+ H2



Dóy cỏc ion c sp xp theo chiu tng dn tớnh oxi húa l

A. Mn2+, H+, Fe3+, Ag+.

B. Ag+, Fe3+, H+, Mn2+.

C. Ag+, Mn2+, H+, Fe3+.

D. Mn2+, H+, Ag+, Fe3+.

49.



Cho hn hp Fe, Cu phn ng vi dung dch HNO 3 loóng. Sau khi phn ng hon

ton, thu c dung dch ch cha 1 cht tan v kim loi d. Cht tan ú l



24

PGS-TS Nguyễn Xuân Trờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá học ĐHSP Hà Nội



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (215 trang)

×