1. Trang chủ >
  2. Tài Chính - Ngân Hàng >
  3. Tài chính doanh nghiệp >

Nợ ngắn hạn 310 Nợ dài hạn 330 Nguồn kinh phí và quỹ khác 430

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.97 KB, 30 trang )


A. NỢ PHẢI TRẢ 300


52,007,967,140 28,711,480,798

I. Nợ ngắn hạn 310


42,283,044,140 25,721,440,558
1. Vay và nợ ngắn hạn 311
19 15,271,166,600
14,854,500,000 2. Phải trả người bán
312 151,089,214,396
3,224,146,266 3. Người mua trả tiền trước
313 171,993,165
90,031,000 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
314 20
7,899,353,640 2,127,189,047
5. Phải trả người lao động 315
2,770,776,575 2,548,985,786
6. Chi phí phải trả 316
21 199,137,130
98,662,017 7. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
317 22
862,406,634 2,777,926,442

II. Nợ dài hạn 330


9,724,923,000 2,990,040,240
1. Vay và nợ dài hạn 334
23 9,616,666,800
2,884,500,000 2. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336 108,256,200
105,504,240 B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400 158,832,361,886
106,536,822,686 I. VỐN CHỦ SỞ HỮU
410 151,959,154,822
104,628,282,727
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
24 67,784,000,000
67,784,000,000 2. Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ
412 24
134,803,445 -
3. Quỹ đầu tư phát triển 414
24 53,428,068,920
28,904,237,489 4. Quỹ dự phòng tài chính
418 24
6,778,400,000 4,280,403,429
5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
24 24,103,489,347
3,659,641,809

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430


6,873,270,064 1,908,539,959
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 431
6,873,270,064 1,908,539,959
2. Nguồn kinh phí khác 432
- -
TỔNG NGUỒN VỐN 440
210,840,329,026 135,248,303,484
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG NINH HỊA
Thơn Phước Lâm, Xã Ninh Xn, Huyện Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đvt: đồng
CHỈ TIÊU M
à SỐ
THUYẾT MINH
NĂM 2009 NĂM 2008

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01


25 282,977,956,768 266,516,510,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
- -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10
282,977,956,768 266,516,510,996 4. Giá vốn hàng bán
11 26 206,601,622,003 205,938,463,122

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20


76,376,334,765 60,578,047,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
27 4,585,269,433
5,737,958,450 7. Chi phí tài chính
22 28
2,369,185,006 17,194,151,421
trong đó: Lãi vay 23
965,986,332 3,260,270,166
8. Chi phí bán hàng 24
5,191,935,019 6,269,407,263
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
7,624,392,848 6,555,916,962

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30


70,775,462,137 36,296,530,678
11. Thu nhập khác 31
29 789,956,021
190,548,225 12. Chi phí khác
32 30
262,555,391 36,403,960
12. Chi phí khác 40
527,400,630 154,144,265

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50


31 71,302,862,767
36,450,674,943
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51
31 7,071,806,188
5,104,866,480 16. Chi phí thuế thu nhập hỗn lại
52 -
-

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 60


31 64,231,056,579
31,345,808,463
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
32 9,476
4,624

Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

×