Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.43 KB, 83 trang )
Đơn vị: ..
Địa chỉ: ..
Tele- fax:
Phiếu thu
Ngày 20 tháng 7 năm 2005
Quyển số : Số: 364
Mẫu số 01-TT QĐ số 1141-TCQĐCĐKT
ngày 1 tháng 11 năm 2005 của Bộ Tài chính
Nợ: Có:
Họ tên ngời nộp tiền: Trần Quang Huy Địa chỉ: Ban quản lí dự án
Lý do nộp: Nộp hoàn ứng bằng tiền mặt
Số tiền: 10.000.000đ viết bằng chữ: Mời triệu đồng chẵn. Kèm theo:
. chứng từ gốc
. Đã nhận đủ số tiền viết bằng chữ
.
Ngày . tháng .. năm ..
Thủ trởng đơn vị Ký, họ tên
Kế toán trëng Ký, hä tªn
Ngêi lËp phiÕu Ký, hä tªn
Ngêi nép Ký, họ tên
Thủ quỹ Ký, họ tên
Đơn vị: ..
Địa chỉ: ..
Tele- fax:
Phiếu chi
Ngày 20 tháng 7 năm 2005
Quyển số : Số: 1019
Mẫu số 02-TT QĐ số 1141-TCQĐCĐKT
ngày 1 tháng 11 năm 2005 của Bộ Tài chính
Nợ: Có:
Họ tên ngời nộp tiền: Bùi Văn An Địa chỉ: Phòng Tổ chức hành chính
Lý do chi: Thanh toán chi phí xăng dầu, cầu phà Số tiền: 5.036.400đ viết bằng chữ: Năm triệu ba mơi sáu nghìn bốn trăm
đồng ..
Kèm theo: 24 chứng từ gốc . Đã nhận đủ số tiền viết bằng chữ
.
Ngày . tháng .. năm ..
Thủ trởng đơn vị Ký, họ tên, đóng dấu
Kế toán trởng Ký, họ tên
Ngời lËp phiÕu Ký, hä tªn
Ngêi nép Ký, hä tªn
Thđ q Ký, họ tên
Từ các phiếu thu, phiếu chi ta làm căn cứ để vào bảng kê thu, chi tiền mặt và sổ quỹ tiền mặt.
Công ty T.M.T
Bảng kê thu tiền mặt tháng 12005
Số NT Diễn giải
Số tiền TK ghi Có
131 141
138 338
1 31 Công ty Hải D-
ơng trả nợ tiền hàng
290.000.000 290.000.000
2 41 Nguyễn Văn
Nam hoàn tạm ứng
487.500 487.500
3 51 Thu tiỊn do
C«ng ty Tiến Đạt bồi thờng
2.178.000 2.178.00
.
3.005.965.600 2.449.648.600 545.487.50
3.378.00 7.451.500
Kế toán trởng Ngời lập biểu
Công ty T.M.T
Bảng kê chi tiền mặt tháng 12005
D 31122004: 2.012.089.027
C.từ Số NT
DiƠn gi¶i Sè tiỊn
TK ghi Cã 131
141 138
338 1 41 Chi mua văn phòng
phẩm 1.307.000
80.182 1.226.818
2 51 Xuất quỹ tiền mặt nộp vào ngân hàng
750.000.000 750.000.000
3 61 Chi tiỊn vËn chun s¶n phẩm
đem bán 16.205.000
16.205.000
.
Tổng chi T12005 2.882.002.924 13.147.732 136.205.017 125.650.175 2.607.000.000
D 3112005: 2.136.051.703 Hà Nội, ngày 3112005
Ngời lập
Công ty T.M.T
Sổ quỹ tiền mặt
Tháng 1 năm 2005 TK111 - Tiền mặt
D nợ đầu kì: 2.012.089.027 Phát sinh Nợ: 3.005.965.600
Phát sinh Có: 2.882.002.924
NT GS
Chứng từ Thu Chi
Diễn giải TKĐƯ
Số tiền Thu
Chi Tồn
Số d đầu tháng Số phát sinh trong tháng
Công ty Hải Dơng trả nợ tiền hàng
131 290.000.000
Nguyễn Văn Nam hoàn TƯ
141 487.500
Chi mua văn phòng phẩm 642 133
1.307.000 Thu tiền do Công ty Tiến
Đạt bồi thờng 138
2.178.000 Xuất quỹ tiền mặt nộp vào
ngân hµng 112
750.000.000 Chi tiỊn vËn chuyển sản
phẩm đem bán 641
16.205.000 ..
Cộng sè ph¸t sinh
3.005.965.60 2.882.002.92
4 Sè d cuèi th¸ng
2.136.051.703
Tån quÜ cuèi tháng: 2.136.051.703 Đã nhận đủ chứng từ.
Ngày . tháng . năm ..
Kế toán
Ký, họ tên
Thủ quĩ
Ký, họ tên