Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (213.83 KB, 16 trang )
416
Bảng dữ liệu biểu đồ kiểm soát 8-R
Tên sản phẩm : Bản mạch PC XX
Đặc tính chất lượng: Độ rộng Pattern:
Giai đoạn: Từ 010796 tới 010896
Thiết bò đo: Thiết bò đo độ dày của film
Đơn vò đo: 1 μm Cỡ mẫu
5 Công nhân
Thanh Nhóm mẫu 25
Người K. tra Hoài
Ngày Số thứ tự
của nhóm Giá trò đo
Tổng số ∑
X Giá trò trung
bình 8 Tầm
rộng R Lưu ý
X1 X2 X3 X4 X5
71 1 53.0 54.0 46.0 50.0 50.0 253.0 50.60 8.0
Biểu đồ kiểm soát
8 x
= 49.8 UCL=
x
+A
2
2 = 52.6
LCL=
x
-A
2
2 = 47.0
Biểu đồ kiểm soát R
2 =4.8
UCL = D
4
2 =10.2
LCL=D
3
2 = -
không xác ñònh
2 2 53.0 50.0 48.0 49.0 48.0 248.0 49.60 5.0
4 3 48.0 50.0 52.0 52.0 52.0 254.0 50.80 4.0
5 4 48.0 50.0 48.0 50.0 51.0 247.0 49.40 3.0
6 5 50.0 48.0 49.0 50.0 47.0 244.0 48.80 3.0
7 6 50.0 49.0 51.0 52.0 50.0 252.0 50.40 3.0
8 7 50.0 50.0 49.0 45.0 49.0 242.0 48.40 5.0
9 8 54.0 50.0 50.0 49.0 52.0 255.0 51.00 5.0
11 9 52.0 50.0 50.0 49.0 51.0 253.0 50.60 3.0
12 10 50.0 50.0 49.0 55.0 54.0 258.0 51.60 6.0
13 11 51.0 49.0 51.0 52.0 53.0 256.0 51.20 4.0
14 12 49.0 46.0 46.0 54.0 48.0 243.0 48.60 8.0
15 13 52.0 49.0 49.0 45.0 50.0 245.0 49.00 7.0
16 14 50.0 51.0 46.0 52.0 47.0 246.0 49.20 6.0
18 15 49.0 50.0 54.0 50.0 50.0 253.0 50.60 5.0
19 16 51.0 48.0 50.0 52.0 51.0 252.0 50.40 4.0
20 17 49.0 47.0 51.0 51.0 49.0 247.0 49.40 4.0
21 18 53.0 49.0 49.0 46.0 48.0 245.0 49.00 7.0
22 19 47.0 49.0 50.0 53.0 46.0 245.0 49.00 7.0
23 20 51.0 50.0 49.0 48.0 46.0 244.0 48.80 5.0
25 21 51.0 49.0 49.0 49.0 50.0 248.0 49.60 2.0
26 22 45.0 49.0 51.0 51.0 51.0 247.0 49.40 6.0
27 23 50.0 52.0 52.0 50.0 54.0 258.0 51.60 4.0
28 24 50.0 48.0 53.0 50.0 50.0 251.0 50.20 5.0
81 25 47.0 49.0 49.0 48.0 49.0 242.0 48.40 2.0
Tổng 1245.60 121.0