Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.92 KB, 21 trang )
Data Collection Techniques
• Qualitative techniques (các kỹ thuật định tính)
• Secondary data (Dữ liệu thứ cấp)
• Focus groups (Thảo luận nhóm)
• Two-stage design (thiết kế 2 giai đoạn)
6-16
Data Collection Techniques
•
•
•
•
6-17
Group discussion
6-10 participants
Moderator-led
90 minutes-2 hours
Causation
• The essential element of causation is
– A “produces” B
or
– A “forces” B to occur
6-18
Causal Study Relationships
• Symmetrical (đối xứng)
• Reciprocal (qua lại)
• Asymmetrical (khơng đối xứng)
Đối xứng
Qua lại
Chất lượng dòch vụ
Giá trò dòch vụ
Kh
H1 (+)
g
ơn
g
ứn
ix
đố
6-19
Sự hài lòng
H2 (+)
Asymmetrical Relationships
• Stimulus-Response (kích thích – phản xạ)
• Property-Disposition (đặc tính – khuynh hướng)
• Disposition-Behavior (khuynh hướng – hành vi)
• Property-Behavior (đặc tính - hành vi)
6-20
Achieving the Ideal Experimental Design
• Control (thiết kế có kiểm sốt -> giảm nhiễu-noise):
– Random Assignment (phân bổ ngẫu nhiên)
– Matching (phân bổ cân xứng)
• Randomization (thiết kế ngẫu nhiên): đơn vị mẫu
được đưa vào nhóm thực nghiệm và nhóm kiểm
sốt một cách ngẫu nhiên).
– Manipulation and control of variables
6-21