1. Trang chủ >
  2. Kỹ Thuật - Công Nghệ >
  3. Kĩ thuật Viễn thông >

Tổng kết thuộc tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (480.12 KB, 74 trang )


12

4. Mô tả bảng tổng kết a


.Tổng kết quan hệ
STT Tên quan hệ
Số byte 1
BUU-PHAM 111
2 BUU-PHAM_MAT-HANG-BP
30 3
BUU-PHAM_ PHIEU-NHAP-KHO 20
4 BUU-PHAM_ PHIEU-XUAT-KHO
20 5
DON-VI 20
6 KHACH-HANG
130 7
KHO 75
8 KHO-NHAN-VIEN
34 9
MAT-HANG-BP 84
10 NGUOI-GN-ONN
130 11
NHAN-VIEN 127
12 NUOC
30 13
PHIEU-GN-BP 52
14 PHIEU-THU-LP
152 15
PHIEU-NHAP-KHO 50
16 PHIEU-XUAT-KHO
50 17
TO-KHAI-HQ 52
Tổng cộng 1167

b. Tổng kết thuộc tính


STT Tên thuộc tính
Diễn giải Thuộc quan hệ
1 MSDV
Mã số đơn vị DON-VI
2 TenDV
Tên đơn vị DON-VI
3 MSNV
Mã số nhân viên NHAN-VIEN
4 TenNV
Tên nhân viên NHAN-VIEN
5 NgaySinhNV
Ngày sinh nhân viên NHAN-VIEN
6 GioiTinhNV
Giới tính nhân viên NHAN-VIEN
13 7
DiaChiNV Địa chỉ nhân viên
NHAN-VIEN 8
DienThoaiNV Điện thoại nhân viên
NHAN-VIEN 9
MSDV Mã số đơn vị
NHAN-VIEN 10
MSKH Mã số khách hàng
KHACH-HANG 11
TenKH Tên khách hàng
KHACH-HANG 12
SoCMNDKH Số CMND khách hàng KHACH-HANG
13 SoHCKH
Số hộ chiếu khách hàng
KHACH-HANG 14
DiaChiKH Địa chỉ khách hàng
KHACH-HANG 15
DienThoaiKH Điện thoại khách hàng KHACH-HANG
16 MSBP
Mã số bưu phẩm BUU-PHAM
17 TrongLuong
Trọng lượng BUU-PHAM
18 TriGia
Trị giá BUU-PHAM
19 Ngay
Ngày BUU-PHAM
20 GiaCuoc
Giá cước BUU-PHAM
21 TinhTrang
Tình trạng BUU-PHAM
22 MSNV
Mã số nhân viên BUU-PHAM
23 MS-NGN-ONN
Mã số người gửinhận ở nước
ngoài BUU-PHAM
24 MS-PGNBP
Mã số phiếu gửinhận bưu phẩm
BUU-PHAM 25
MS-PTLP Mã số phiếu thu lệ phí
BUU-PHAM 26
MS-TKHQ Mã số tờ khai hải quan BUU-PHAM
27 MQG
Mã số quốc gia BUU-PHAM
28 MS-NGN-ONN
Mã số người gửinhận ở nước
ngoài NGUOI-GN-ONN
29 Ten
Tên người gửinhận ở nước ngoài
NGUOI-GN-ONN 30
DiaChi Địa chỉ người
gửinhận ở nước ngoài
NGUOI-GN-ONN
31 SoCMND
Số CMND người gửinhận ở nước
ngoài NGUOI-GN-ONN
32 SoHC
Số hộ chiếu người gửinhận ở nước
NGUOI-GN-ONN
14 ngoài
33 DienThoai
Điện thoại người gửinhận ở nước
ngoài NGUOI-GN-ONN
24 MS-MHBP
Mã số mặt hàng bưu phẩm
MAT-HANG-BP 35
TenMH Tên mặt hàng trong
bưu phẩm MAT-HANG-BP
36 DonViTinh
Đơn vị tính MAT-HANG-BP
37 TriGiaThue
Trị giá thuế MAT-HANG-BP
38 DonGiaThue
Đơn giá thuế MAT-HANG-BP
39 ThueSuat
Thuế suất MAT-HANG-BP
40 MS-PGNBP
Mã số phiếu gửinhậnBP
PHIEU-GN-BP 41
LoaiG-N Loại phiếu gửinhận
PHIEU-GN-BP 42
NgayG-N Ngày gửinhậnBP
PHIEU-GN-BP 43
MSNV Mã số nhân viên
PHIEU-GN-BP 44
MSBP Mã số bưu phẩm
PHIEU-GN-BP 45
MSKH Mã số khách hàng
PHIEU-GN-BP 46
MS-PTLP Mã số phiếu thu lệ phí
PHIEU-THU-LP 47
SHBC Số hiệu bưu cục
PHIEU-THU-LP 48
SoTien Số tiền thuế phải nộp
PHIEU-THU-LP 49
DienGiai Diễn giải
PHIEU-THU-LP 50
NgayThu Ngày thu
PHIEU-THU-LP 51
ThanhToan Đã thanh toán hay
chưagiá trị là “roi” hoăc “chua”
PHIEU-THU-LP
52 MSKH
Mã số khách hàng PHIEU-THU-LP
53 MS-TKHQ
Mã số tờ khai hải quan TO-KHAI-HQ 54
TiênThueHQ Tiền thuế hải quan
TO-KHAI-HQ 55
NgayLapTK Ngày lập tờ khai
TO-KHAI-HQ 56
LoaiTK Loại tờ khai nhập hay
xuất có giá trị là “nhap” hoặc “xuat”
TO-KHAI-HQ
57 MSKH
Mã số khách hàng TO-KHAI-HQ
58 MSNV
Mã số nhân viên TO-KHAI-HQ
59 MSK
Mã số kho KHO
15 60
TenKho Tên kho
KHO 61
DiaChiKho Địa chỉ kho
KHO 62
MSNV Mã số nhân viên
KHO-NHAN-VIEN 63
MSK Mã số kho
KHO-NHAN-VIEN 64
MS-PNK Mã số phiếu nhập kho
PHIEU-NHAP-KHO 65
NgayPN Ngày lập phiếu nhập
PHIEU-NHAP-KHO 66
MSNV Mã số nhân viên
PHIEU-NHAP-KHO 67
MSK Mã số kho
PHIEU-NHAP-KHO 68
SoLuong Số lượng bưu phẩm
trong phiếu nhập PHIEU-NHAP-KHO
69 MSBP
Mã số bưu phẩm BUU-PHAM_
PHIEU-NHAP-KHO 70
MS-PNK Mã số phiếu nhập kho
BUU-PHAM_ PHIEU-NHAP-KHO
71 MS-PXK
Mã số phiếu xuất kho PHIEU-XUAT-KHO
72 NgayPX
Ngày lập phiếu xuất PHIEU-XUAT-KHO
73 MSNV
Mã số nhân viên PHIEU-XUAT-KHO
74 MSK
Mã số kho PHIEU-XUAT-KHO
75 SoLuong
Số lượng bưu phẩm trong phiếu xuất
PHIEU-XUAT-KHO 76
MSBP Mã số bưu phẩm
BUU-PHAM_ PHIEU-XUAT- KHO
77 MS-PXK
Mã số phiếu xuất kho BUU-PHAM_ PHIEU-XUAT-
KHO 78
MSBP Mã số bưu phẩm
BUU-PHAM_MAT-HANG-BP 79
MS-MHBP Mã số măt hàng trong
bưu phẩm BUU-PHAM_MAT-HANG-BP
80 SoLuong
Số lượng mặt hàng trong bưu phẩm
BUU-PHAM_MAT-HANG-BP 81
MQG Mã số quốc gia
NUOC 82
TenQG Tên quốc gia
NUOC
16

IV. Thiết kế giao diện 1. Các menu chính của giao diện.


1.1 Menu hệ thống.


1.2 Menu lập phiếu.


Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (74 trang)

×