Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.76 MB, 76 trang )
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Page 72 of 76
Công suất tải 2.1 ; 2.2; 2.3 gồm 2 cabin/ tải theo chiều cao:
P2.1 = P2.2 = P2.3= P1/3= 1441.4 (W)
Bảng 5.3: Chọn CB tải
Itt(A)
1.1*Itt
CB
ICB(A)
Tải 1
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 2.1
8.2
9.02
MCB-2P
15
6
Tải 2.2
8.2
9.02
MCB-2P
15
6
Tải 2.3
8.2
9.02
MCB-2P
15
6
Tải 3
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 4
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 5
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 6
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 7
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 8
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 9
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Tải 10
24.5
26.95
MCB-2P
32
6
Vị trí
Màn hình led và ứng dụng led trong đời sống
Icu(kA)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Page 73 of 76
Bảng 5.4: Chọn dây.
Màn hình led và ứng dụng led trong đời sống
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Page 74 of 76
Vị trí
Fpha(mm2
F
F PE
Itt(A)
K1
K4
Iz(A)
Tải 1
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 2.1
8.2
0.94
0.98
15
1Cx1.5
1Cx1.5
E1.5
Tải 2.2
8.2
0.94
0.98
15
1Cx1.5
1Cx1.5
E1.5
Tải 2.3
8.2
0.94
0.98
15
1Cx1.5
1Cx1.5
E1.5
Tải 3
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 4
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 5
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 6
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 7
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 8
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 9
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Tải 10
24.5
0.94
0.98
32
1Cx4
1Cx4
E4
Màn hình led và ứng dụng led trong đời sống
)
N(mm2) (mm2)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Page 75 of 75
Tủ điện thực thế
Màn hình led và ứng dụng led trong đời sống