1. Trang chủ >
  2. Luận Văn - Báo Cáo >
  3. Thạc sĩ - Cao học >

PHỤ LỤC 2: Bảng phân tích các tần số lựa chọn từng câu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.62 MB, 159 trang )


140



*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:

*** Câu số

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn



6

A

12

10.4

-0.14

NS



Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:



Missing:

4



Missing

A*

53

44.5

0.53

<.01



B

33

27.7

-0.73

<.01



C

26

21.8

0.18

NS



D

3

2.5

-0.01

NS



E

4

3.4

-0.05

NS



A

22

18.5

-0.51 <.01



B*

79

66.4

0.61

<.01



C

9

7.6

-0.15

NS



3

2.5

-0.01

NS



E

6

5.0

-0.21

< .05



Missing

0



A*

64

54.2

0.58

<.01



B

2

1.7

0.04

NS



C

23

19.5

-0.35

<.01



D

29

24.6

-0.38

<.01



E

0

0.0

NA

NA



Missing

1



A

52

45.6

0.12

NS



B

7

6.1

0.15

NS



C

4

3.5

-0.27

<.01



D*

26

22.8

0.34

<.01



E

25

21.9

-0.34

<.01



Missing

5



A

15

12.8

-0.47

<.01



B

11

9.4

-0.23

<.05



C

85

72.6

0.61

<.01



D

4

3.4

-0.12

NS



E

2

1.7

-0.11

NS



Missing

2



A

37

31 9

-0.34

<.01



B*

49

42.2

0.53

<.01



C

7

6.0

-0.03

NS



D

16

13.8

-0.09

NS



E

7

6.0

-0.23

<.05



Missing

3



A

5

4.2

-0.01

NS



B

7

5.9

-0.15

NS



C

8

6.8

-0.13

NS



D

16

13.6 0.20

<.05



E*

82

69.5

0.28

<.01



Missing

1



0



D



10



11



Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn



E

23

20.0

-0.23

<.05



9



Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn



D*

36

31.3

0.31

<.01



8



Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn



C

36

31.3

0.12

NS



7



Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn



B

8

7.0

-0.13

NS



12



: 13



141



*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:

***Câu số:

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số :

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial:

Mức xác suất:



14



15



16



17



18



19



20



21



A*

43

36.4

0.49

<.01



B

15

12.7

0.01

NS



C

4

3.4.

-0.08

NS



D

40

33.9

-0.61

<.01



E

16

13.6

0.17

NS



Missing

1



A*

34

29.3

0.33

<.01



B

28

24.1

0.16

NS



C



E

12

10.3

-0.03

NS



Missing

3



37

31.9

-0.32 <.01



D

5

4.3

-0.25

<.01



A

24

21.1

0.09

NS



B

14

12.3

0.12

NS



c

14

12.3

-0.44

<.01



D

19

16.7

-0.26

<.01



E*

43

37.7

0.39

<.01



Missing

5



A

21

17.9

0.19

<.05



B

16

13.7

-0.07

NS



c

26

22.2

0.16

NS



D

29

24.8

-0.51

<.01



E*

25

21.4

0.23

<.05



Missing

2



A

19

16.5

-0.46 <.01



B

17

14.8

-0.20

<.05



C

15

13.0

0.09

NS



D

21

18.3

0.08

NS



E*

43

37.4

0.36

<.01



Missing

4



A

15

12.8 -0.12

NS



B

14

12.0

-0.33

<.01



C

8

6.8

0.01

NS



D*

22

18.8

0.19

<.05



E

58

49.6

0.17

NS



Missing

2



A*

56

50.5

0.35

<.01



B

32

28.8

-0.32

<.01



C

6

5.4

-0.25

<.01



D

14

12.6

0.09

NS



E

3

2.7

0.04

NS



Missing

8



A

21

17.9

-0.44

<.01



B

5

4.3

0.01

NS



C

21

17.9

0.16

NS



D*

30

25.6

0.12

NS



E

40

34.2

0.08

NS



Missing

2



142



*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:

*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:



22

A

12

10.3

-0.27

<.01



B

25

21.4

0.28

<.01



C*

18

15.4

0.08

NS



D

31

26.5

0.20

< . 05



E

31

26.5

-0.38

<.01



Missing

2



A*

62

53.0

0.44

<.01



B

24

20.5

-0.22

<.05



C

4

3.4

-0.01

NS



D

13

11.1

0.01

NS



E

14

12.0

-0.42

<.01



Missing

2



A

20

16.8

-0.11

NS



B

7

5.9

0.07

NS



C

9

7.6

-0.04

NS



D*

65

54.6

0.36

<.01



E

18

15.1

-0.39

<.01



Missing

0



A

29

24.6

-0.18

NS



B

20

16.9

0.05

NS



C*

41

34.7

0.12

NS



D

20

16.9

0.04

NS



E

8

6.8

-0.03

NS



Missing

1



A

19

17.0

-0.05

NS



B*

15

13.4

0.13

NS



c

12

10.7

-0.07

NS



D

35

31.3

-0.06

NS



E

31

27.7

-0.00

NS



Missing

7



A

18

16.1

-0.03

NS



B

26

23.2

-0.03

NS



c

14

12.5

-0.01

NS



D

34

30.4

-0.06

NS



E*

20

17.9

0.16

NS



Missing

7



A

6

5.2

-0.01

NS



B

17

14.8

0.16

NS



C

13

11.3

0.24

< .01



D

26

22.6

-0.34

<.01



E*

53

46.1

0.05

NS



Missing

4



A

9

7.8

0.05

NS



B*

61

52.6

0.45

<.01



C

17

14.7

-0.07

NS



D

14

12.1

-0.28

<.01



E

15

12.9

-0.33

<.01



Missing

3



23



24



*** Câu số:

Lựa chọn:

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:



25



*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:



: 26



*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:



: 27



*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:



: 28



*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ %:

Pt-biserial:

Mức xác suất:



: 29



143



*** Câu số:

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :



30



*** Câu số :

Lựa chọn:

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :

*** Câu số

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :

*** Câu số

Lựa chọn



31



Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :

*** Câu số

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :



A

47

41.2

0.16

NS



B

27

23.7

-0.50

<.01



C

9

7.9

-0.02

NS



D

l1

9.6

0.11

NS



E*

20

17.5

0.30

<.01



Missing

5



A

18

15.5

0.l1

NS



B*

48

41.4

0.14

NS



C

25

21.6

-0.19

<.05



Đ

6

5.2

0.05

NS



E

19

16.4

-0.10

NS



Missing

3



A

27

24.5

-0.36

<.01



B

27

24.5

0.05

NS



C*

41

37.3

0.44

<.01



D

4

3.6

-0.04

NS



E

l1

10.0

-0.22

<.05



Missing

9



A

5

4.4

-0.15

NS



B*

40

35.4

0 .30

< 01



C

30

26.5

-0.02

NS



D

16

14.2

-0.12

NS



E

22

19.5

-0.14

NS



Missing

6



A*

65

54.6

0.18

<.05



B

2

1.7

0.05

NS



C

0

0.0

NA

NA



Đ

20

16.8

-0.09

NS



E

32

26.9

-0.11

NS



Missing

0



A

4

3.4

-0.19

<.05



B

18

15.3

-0.00

NS



C*

90

76.3

0.06

NS



D

2

1.7

0.02

NS



E

4

3.4

0.12

NS



Missing

1



A

51

44.7

-0.01

NS



B*

16

14.0

0.07

NS



5

4.4

-0.08

NS



D

21

18.4

-0.18

<.05



E

21

18.4

0.11

NS



Missing

5



A

40

34.2

0.00

NS



B

5

4.3

-0.08

NS



C

1

0.9

0.14

NS



D

14

12.0

-0.14

NS



E*

57

48.7

0.08

NS



Missing

2



32



33



34



*** Câu số

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :



: 35



*** Câu số

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :



: 36



*** Câu số

Lựa chọn

Tần số :

Tỉ lệ % :

Pt-biserial :

Mức xác suất :



: 37



C



144



** Câu số :

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ % :

PT - besrial:

Mức xác suất:

** Câu số

Lựa chọn

Tần số:

Tỉ lệ % :

PT - besrial:

Mức xác suất:



38



** Câu số :

Lựa chọn:

Tần số:

Tỉ lệ % :

PT - besrial:

Mức xác suất:



40



A

18

15.9

-0.44

<.01



B

3

2.7

0.01

NS



C

13

11.5

0.00

NS



D

28

24.8

0.02

NS



E*

51

45.1

0.35

<.01



Missing

6



A

18

15.5

-0.37

<.01



B

8

6.9

-0.19

<.05



C*

70

60.3

0.45

<.10



D

10

8.6

-0.10

NS



E

10

8.6

-0.01

NS



Missing

3



A*

18

15.7

0.21

<.05



B

17

14.8

-0.18

<.05



c

25

21.7

-0.16

NS



D

23

20.0

0.15

NS



E

32

27.8

0.05

NS



Missing

4



39



*** HẾT ***

Ghi chú:

- Tần số: Số lựa chọn của sinh viên tƣơng ứng với 1 lựa chọn

- Missing: Số sinh viên bỏ trống câu (khơng đánh dấu)

- Tỉ lệ %: Đƣợc tính trên tổng số sinh viên có các lựa chọn A, B, c, D, E. Tỉ lệ này

đƣợc lấy tròn đến 1 chữ số thập phân sau khi chia.

- Pt - biserial: Độ phân cách, lấy tròn đến 2 chữ số thập phân

- Mức xác suất:

+ NS: khơng có ý nghĩa ở mức xác suất đã chọn trƣớc là 5%

+ NA: Khơng có lựa chọn nào

+ < .05: Có ý nghĩa ở mức xác suất 5%

+ < .01: Có ý nghĩa ở mức xác suất 1%.



145



PHỤ LỤC 3: Kết quả phân tích bài trắc nghiệm

#

#



Trắc nghiệm : TRẮC NGHIỆM QUANG HỌC

Tên nhóm

: SINH VIÊN



* Số câu TN = 40

* Số bài TN = 119

Thực hiện xử lý lúc 22g25ph



Ngày 22/ 7/2003



* CÁC CHỈ SỐ VỀ TRUNG BÌNH VÀ ĐỘ KHĨ TÍNH TRÊN ĐIỂM TỐN BÀI

TRẮC NGHIỆM

Trung bình = 15.176

Độ lệch TC = 5.713

Độ Khó bài TEST = 37.9%

Trung bình LT = 24.000

Độ Khó Vừa Phải = 60.0%

* HỆ SỐ TIN CẬY CỦA BÀI TEST

(Theo công thức Kuder - Richardson cơ bản)

* Hệ số tin cậy = 0.770

* Sai số tiêu chuẩn của đo lƣờng :

SEM = 2.740

* BẢNG ĐỘ KHÓ VÀ ĐỘ PHÂN CÁCH TỪNG CÂU TRẮC NGHIỆM

*** Mean(câu) = ĐỘ KHÓ (câu)

*** Rpbis = ĐỘ PHÂN CÁCH (câu)

Câu



TD câu



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

l1

12

13

14

15



29

15

43

86

12

36

53

79

64

26

85

49

82

43

34



Mean

(câu)

0.244

0.126

0.361

0.723

0.101

0.303

0.445

0.664

0.538

0.218

0.714

0.412

0.689

0.361

0.286



SD

(Câu)

0.431

0.333

0.482

0.450

0.302

0.461

0.499

0.474

0.501

0.415

0.454

0.494

0.465

0.482

0.454



MP



Mq



Rpbis



16.034

16.533

19.116

17.872

18.917

17.833

18.585

17.646

18.234

18.808

17.388

18.796

16.256

18.930

18.147



14.900

14.981

12.947

8.152

14.757

14.024

12.439

lũ.300

l1.618

14.161

9.647

12.643

12.784

13.053

13.988



0.085

0.090

0.519

0.762

0.219

0.306

0.535

0.607

0.577

0.336

0.612

0.530

0.281

0.494

0.329



**

**

*

**

**

**

**

**

**

**

**

**

**



146



16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40



43

25

43

22

56

30

18

62

65

41

15

20

53

61

20

48

41

40

65

90

16

57

51

70

18



0.361

0.210

0.361

0.185

0.471

0.252

0.151

0.52l

0.546

0.345

0.126

0.168

0.445

0.513

0.168

0.403

0.345

0.336

0.546

0.756

0.134

0.479

0.429

0.588

0.151



0.482

0.409

0.482

0.390

0.501

0.436

0.360

0.502

0.500

0.477

0.333

0.376

0.499

0.502

0.376

0.493

0.477

0.474

0.500

0.431

0.343

0.502

0.497

0.494

0.360



18.140

17.720

17.907

17.500

17.286

16.333

16.278

17.581

17.046

16.122

17.200

17.150

15.491

17.656

18.950

16.125

18.659

17.600

16.123

15.367

16.187

15.649

17.490

17.343

18.000



13.500

14.500

13.632

14.649

13.302

14.787

14.980

12.561

12.926

14.679

14.885

14.778

14.924

12.569

14.414

14.535

13.346

13.949

14.037

14.586

15.019

14.742

13.441

12.082

14.673



0.390

0.230

0.360

0.194

0.348

0.118

0.081

0.439

0.359

0.120

0.135

0.155

0.049

0.445

0.297

0.137

0.442

0.302

0.182

0.059

0.070

0.079

0.351

0.453

0.209



**

*

**

*

**



**

**



**

**

**

**

*



**

**

*



Ghi chú: 1. Ý nghĩa của hệ số Rpbis

Các trị số có dấu (*) là có ý nghĩa mức xác suất = .05

Các trị số có dấu (**) là có ý nghĩa mức xác suất = .01

2. TDcau (i) = tổng điểm câu i = số ngƣời làm đúng câu này

3. Mp = trung bình tổng điểm những ngƣời làm đúng câu i

Mq = trung bình tổng điểm những ngƣời làm đúng câu i

* BẢNG ĐỔI ĐIỂM THÔ RA ĐIỂM TIÊU CHUẨN

RawScores

5

6

7

8

9

10

li

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27



Z-Scores

-1.781

-1.606

-1.431

-1.256

-1.081

-0.906

-0.731

-0.556

-0.381

-0.206

-0.031

0.144

0.319

0.494

0.669

0.844

1.019

1.194

1.369

1.544

1.720

1.895

2.070



Dtc-llbac

1.437

1.787

2.138

2.488

2.838

3.188

3.538

3.888

4.238

4.588

4.938

5.288

5.638

5.988

6.339

6.689

7.039

7.389

7.739

8.089

8.439

8.789

9.139



Diemlop

1

2

2

2

3

3

4

4

4

5

5

5

6

6

6

7

7

7

8

8

8

9

9



DTC-5bac

F

F

D

D

D

D

D

D

C

C

C

C

C

C

B

B

B

B

B

A

A

A

A



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (159 trang)

×