1. Trang chủ >
  2. Lớp 7 >
  3. Vật lý >

Học sinh: Nhóm HS: - Pin đèn, bóng đèn pin, công tắc, dây dẫn, giá lắp thiết bị.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (647.36 KB, 84 trang )


GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

Cõu 1 (3im): Cú my loi in tớch ? Nờu s tng tỏc gia cỏc vt mang in tớch ?

Cõu 2 (4im): Th no l cht dn in, cht cỏch in. Cho vớ d?

Cõu 3 (3im): Dũng in l gỡ ? Th no l dũng in trong kim loi?

ỏp ỏn v thang im

Cõu 1: Cú 2 loi in tớch. Vt nhim in cựng loi thỡ y nhau, khỏc loi thỡ hỳt nhau.

Cõu 2: Cht dn in l cht cho dũng in i qua. VD: Cỏc vt liu kim loi,....

Cht cỏch in l cht khụng cho dũng in i qua. VD: Nha, cao su, s,....

Cõu 3: Dũng in l dũng cỏc in tớch dch chuyn cú hng.

Dũng in trong kim loi l dũng cỏc electron t do dch chuyn cú hng.

III. Bi mi

HOT NG CA THY V TRề

NI DUNG KIN THC

HOT NG 1: Tỡm hiu s mch in.

GV: Treo bng kớ hiu ca mt s b phn ca

I. S mch in:

mch in:

1. Kớ hiu ca 1s b phn mch

GV: Gii thiu cho HS nm cỏc kớ hiu.

in:

GV: Yờu cu HS thc hin cỏc cõu C1, C2, C3

(SGK)

(SGK), theo dừi giỳp cỏc nhúm.

2. S mch in:

HS: Thc hin theo yờu cu ca GV.

- B sung, hon chnh cỏc s mch in.

a.

- Thc hin mc mch iờn theo s ?

GV: Chỳ ý theo dừi giỳp HS thc hin.

b.

HOT NG 2: S dng kớ hiu v s mch in v mc mch in theo s .

GV: Thụng bỏo quy c chiu dũng in,

II. Chiu dũng in:

minh ho cho c lp theo H21.1a (SGK)

Quy c v chiu dũng in:

Yờu cu HS vn dng thc hin cõu C4,

(SGK)

C5. (SGK).

a.

b.

HS: Thc hin theo yờu cu ca GV.

- Hon chnh ni dung, b sung v hon

chnh.

- B sung v hon thin cỏc cõu hi vo v.

GV: Theo dừi trỡnh v ca HS un

c.

nn.

HS: v cn thn v chớnh xỏc.

- Lu ý v chiu dũng in.

HOT NG 3: Vn dng.

GV: Yờu cu HS tỡm hiu hot ng ca

III. Vn dng:

ốn pin v yờu cu HS quan sỏt H21.2

C6: a. HS hon chnh vo v.

(SGK), cú th cho HS quan sỏt ốn tht.

b.

GV: Yờu cu HS thc hin mc a, b

(SGK)

HS: Thc hin cỏc yờu cu ca GV, hon

chnh ni dung.

Giỏo ỏn Vt lớ 7



53



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

IV. Cng c:

- Yờu cu HS nờu ni dung ghi nh ca bi hc.

- Dựng bi tp 21.1 v 21.2 SBT HS thc hin.

+ Bi 21.2:

a.

b.

- c ni dung cú th em cha bit.

V. Hng dn v nh:

- Hc bi theo ni dung SGK v v ghi.

- Lm bi tp cũn li SBTVL7.

- Lu ý HS chiu dũng in, chiu quy c v v chiu trờn s .

- Chun b bi 22: Tỏc dng nhit v tỏc dng phỏt sỏng ca dũng in.

Rỳt kinh nghim:

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................



Ngàysoạn: 17/2/2014

Ngy ging : /2/2014

TIT 24



TC DNG NHIT V TC DNG PHT SNG CA DềNG IN

A. MC TIấU:

1. Kin thc: HS nờu c dũng in i qua mt vt dn thụng thng u lm cho

vt dn núng lờn, t ú bit k tờn 5 dng c in s dng tỏc dng nhit ca dũng

in, k v mụ t c tỏc dng phỏt sỏng ca dũng in vi 3 loi ốn: Si t,

hunh quang, led.

2. K nng: Nhn bit v phõn bit cỏc tỏc dng ca dng c in v t/d nhit v

phỏt sỏng.

3. Thỏi : Nghiờm tỳc trong hc tp, an ton , hp tỏc.

B. CHUN B:

1. Giỏo viờn: Bi son, SGK, ti liu tham kho.

2. Hc sinh: Nhúm HS: 2pin 1,5V, 01 Bốn lp sn vo ốn, 01 cụng tc, bỳt th

in ốn iụt hunh quang. Bin th chnh lu, dõy ni, cụng tc. 01 on dõy st

mnh, mt s cu chỡ tht



Giỏo ỏn Vt lớ 7



54



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

C. T CHC HOT NG DY HC:

I. n nh t chc: 7A

7B

II. Kim tra bi c:

- Vỡ sao cn cú s mch in?

- V s mch in ốn pin?

III. Bi mi:

GV t vn nh SGK

HOT NG CA THY V TRề

NI DUNG KIN THC

HOT NG 1: Tỡm hiu tỏc dng nhit ca dũng in.

GV: ngh HS lờn bng ghi tờn cỏc I. Tỏc dng nhit :

dng c, thit b t núng, HS di lp NX: Vt dn núng lờn khi cú dũng

ghi vo giy.

in chy qua.

T chc HS tho lun, b sung nhn xột.

HS: Thc hin thớ nghim cõu C2 Kt lun:

(SGK).

- Khi cú dũng in chy qua cỏc vt

Tr li ni dung b sung v hon chnh.

dn núng lờn.

HS: Cn c bng SGK tr li cõu hi: Vỡ - Dũng in chy qua dõy túc búng

sao dõy túc búng ốn thng dựng dõy ốn, lm dõy túc búng ốn núng lờn

vụnfram?

n nhit cao v phỏt sỏng.

GV: Lm th/ng H22.2 (SGK)

Yờu cu HS quan sỏt nhn xột v rỳt ra

kt lun.

HS: Thc hin theo yờu cu ca GV.

GV: Yờu cu HS thc hin cõu C4?, nờu

vai trũ ca cu chỡ trong mch in.

HS: Thc hin theo yờu cu ca GV.

HOT NG 2: Tỡm hiu tỏc dng phỏt sỏng ca dũng in.

GV: Cho HS quan sỏt s phỏt sỏng

II. Tỏc dng phỏt sỏng:

ca bỳt th in. Yờu cu HS quan sỏt

1. Búng ốn bỳt th in:

vựng sỏng ca ốn.

HS: Tho lun tr li cõu hi v vit

Kt lun:.........Phỏt sỏng ............

y ni dung kt lun vo v.

2. ốn iụt hunh quang: (LED)

GV: Yờu cu HS lm vic nhúm:

- Thp sỏng ốn iụt hunh quang.

Kt

lun:..........mt

- i cc ca dũng in qua ốn

chiu..............

->NX?

HS: Lm vic theo yờu cu ca GV v

kt lun.

HOT NG 3: Vn dng.

GV: Yờu cu HS thc hin cõu C8

III. Vn dng:

(SGK), b sung v hon chnh ni

C8: Chn E.

dung.

HS: Thc hin ni dung theo yờu cu

ca GV, v thc hin cõu C9 (SGK)

Giỏo ỏn Vt lớ 7



C9:

55



A

Pin



B



K



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

theo cỏc nụi dung nh trờn.

HS: nhn xột b sung v hon chnh

ni dungca cỏc cõu hi.



Trng THCS Bn Gin

LED



Ni bn kim loi nh ca ốn

LED vi cc A ca ngun in v

úng K. Nu ốn LED sỏng thỡ

cc A l cc dng ca ngun

in, nu khụng sỏng thỡ cc A l

cc õm v B l cc dng ngun

in.

Suy lun tng t nu ni bn

kim loi nh ca ốn LED vi cc

B ca ngun in .

IV. Cng c:

- Phỏt biu ni dung ghi nh SGK.

- ốn led thng c dựng õu?

- Nu cũn thi gian cho HS dc ni dung cú th em cha bit.

V. Hng dn v nh:

- Hc bi theo ni dung SGK v ni dung ghi nh.

- Lm cỏc bi tp SBTVL7.

- Chun b bi 23: Tỏc dng t, tỏc dng húa hc va tỏc dng sinh lớ ca dũng

in.

Rỳt kinh nghim:

.................................................................................................................................................

............................................................................................................................................ ....

............................................................................................................................................

Ngàysoạn: 22/2/2014

Ngy ging : /3/2014

TIT 25



TC DNG T, TC DNG HO HC

V TC DNG SINH L CA DềNG IN

A. MC TIấU:

1. Kin thc: HS mụ t c mt thớ nghim hoc hot ng ca mt thit b th

hin tỏc dng t ca dũng in. Mụ t c mt thớ nghim hoc mt ng dng trong

thc t v tỏc dng hoỏ hc ca dũng in. Nờu c cỏc biu hin do tỏc dng sinh

lớ ca dũng in khi i qua c th ngi.

2. K nng: Nhn bit v phõn bit cỏc tỏc dng ca dng c in v t/d t, hoỏ hc,

sinh lớ.

3. Thỏi : Nghiờm tỳc trong hc tp, hp tỏc trong hc tp.

B. CHUN B:

1. Giỏo viờn: Giỏo ỏn, SGK, ti liu tham kho.

Giỏo ỏn Vt lớ 7



56



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

2. Hc sinh: Nhúm HS: Nam chõm, mu st thộp inh nh, ng nhụm, chuụng in

vi HT 6V, ngun in mt chiu, cụng tc, Bốn 6V, Dõy dn, dung dch CuSO4.

C. T CHC HOT NG DY HC:

I. n nh t chc: 7A

7B

II. Kim tra bi c: - Nờu cỏc tỏc dng ca dũng in ó hc? cho vớ d.

III. Bi mi

HOT NG CA THY V TRề

NI DUNG KIN THC

HOT NG 1: Tỡm hiu tỏc dng t.

GV: Gii thiu mt s tỏc dng t ca I. Tỏc dng t:

nam chõm cho HS trờn c s lm thớ 1. Tớnh cht t ca nam chõm:

nghim cho HS quan sỏt.

- Hỳt cỏc vt st, thộp.

HS: Tip thu thụng tin v tỏc dng t - Mi nam chõm cú 2 cc ( ú hỳt

ca nam chõm.

mnh)

HS: Lm thớ nghim H23.1 (SGK)

- Cỏc cc tng tỏc ln nhau.

- Quan sỏt hin tng khi K úng, m.

2. Nam chõm in:

- Cho bit cc no KNC b hỳt?, y?

Kt lun:

GV: Yờu cu HS thc hin cõu C1?

a. Cun dõy dn ........ mt nam chõm

in.

b. .....tỏc dng t ................................

HOT NG 2: Tỡm hiu tỏc dng hoỏ hc ca dũng in.

GV: lm thớ nghim H23.3 (SGK)

II. Tỏc dng hoỏ hc:

HS: Quan sỏt, nhn xột dung dch Thớ nghim: (SGK)

CuSO4 l cht dn in hay cỏch in?

GV: Yờu cu HS quan sỏt mu ca thi Kt lun: Dũng in i qua dung dch

than ni vi cc õm? ( lu ý trc mu mui ng lm cho thi than ni vi

en) sau mu gỡ?

cc õm c ph mt lp v bng

HS: Thc hin theo yờu cu ca GV, tr ng.

li cõu C5, C6?, b sung, hon chnh.

HOT NG 3:Tỡm hiu tỏc dng sinh lớ.

GV: Gii thiu mt s tỏc hi v mt s

III. Tỏc dng sinh lớ:

ng dng ca dũng in i vi tỏc dng

- Nguy him i vi ngi.

sinh lớ HS chỳ ý phũng trỏnh nguy

- S dng trong y hc.

him trong quỏ trỡnh s dng.

HS: c thụng tin: Dũng in gõy tỏc hi

nguy him nh th no i vi c th

ngi? Lm nh th no phũng trỏnh?

HOT NG 4:Vn dng.

GV: Yờu cu HS thc hin cõu C7, C8

IV. Vn dng:

(SGK).

C7: chn C.

HS: Thc hin theo yờu cu ca GV. B

C8: chn D.

sung v hon chnh ni dung.

IV. Cng c:

- Nờu ni dung ghi nh ca bi hc?

- Nờu vi thit b s dng tỏc dng t, hoỏ hc ca dũng in?

- Dũng in gõy tỏc dng nh th no i vi c th ngi? Chỳng ta cn lm gỡ

hn ch cỏc tỏc hi ú ca dũng in.

Giỏo ỏn Vt lớ 7



57



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

- Nờu cỏc tỏc dng ca dũng in m em ó c hc?

V. Hng dn v nh:

- Hc bi theo ni dung SGK v phn ghi nh ca bi hc.

- Lm cỏc bi tp 23.1 23.4 (SBTVL7).

- Xem li cỏc bi t bi 17 n bi 23 tit sau ụn tp.

Rỳt kinh nghim:

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................



Ngàysoạn: 1/3/2014

Ngy ging : /3/2014

TIT 26:



ễN TP

A. MC TIấU:

1. Kin thc: HS nm h thng kin thcó hc chng in hc ó nghiờn cu

trờn c s h thng cõu hi t ụn tp. Bit vn dng mt cỏch tng hp cỏc kin thc

ó hc gii quyt cỏc vn : Tr li cỏc cõu hi, gii bi tp, gii thớch cỏc hin

tng vt lớ liờn quan.

2. K nng: Vn dng cỏc kin thc c bn vo vic gii thớch v lm bi tp.

3. Thỏi : Nghiờm tỳc trong hc tp, hp tỏc trong hc tp, tớch cc ch ng,

sỏng to.

B. CHUN B:

1. Giỏo viờn: Giỏo ỏn, SGK, ti liu tham kho.

2. Hc sinh: ễn tp v t kim tra ỏnh giỏ bng h thng cõu hi SGK.

Giỏo ỏn Vt lớ 7



58



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

C. T CHC HOT NG DY HC:

I. n nh t chc: 7A

7B

II. Kim tra bi c: - Nờu cỏc tỏc dng ca dũng in m em ó hc? cho vớ d.

- Chỳng ta cn lm gỡ hn ch ti a t/d sinh lớ ca dũng in?

III. Bi mi:

HOT NG CA THY V TRề

NI DUNG KIN THC

HOT NG 1: Cng c cỏc kin thc c bn thụng qua phn t kim tra.

I. Tự kiểm tra.

- GV: Tổ chức cho HS tìm hiểu, trả lời.

1. Đặt câu.

- HS: Thực hiện theo yêu cầu của GV.

- Nhiều vật bị nhiễm điện khi đợc cọ xát.

- GV: Gọi HS đọc và trả lời câu hỏi 1.

- Cọ xát là một cách làm nhiễm điện

- HS: Đọc, trả lời, nhận xét.

nhiều vật.

- GV: Tổ chức cho HS làm việc theo

2. Có hai loại điện tích là điện tích dơng

nhóm nhỏ, trả lời câu hỏi 2, 3.

và điện tích âm.

- HS: Làm việc theo nhóm 2 ngời, trả

- Điện tích khác loại thì hút nhau, điện

lời câu 2, 3, nhận xét, kết luận.

tích cùng loại thì đẩy nhau.

- GV: Bổ sung, thống nhất.

3. Đặt câu.

- HS: Ghi nhớ.

- Vật nhiễm điện dơng thì mất bớt

- GV: Gọi HS đọc và trả lời câu hỏi 4

êlectrôn

tại chổ.

- Vật nhiễm điện âm thì nhận thêm

- HS: Tìm hiểu, trả lời theo yêu cầu của

êlectrôn.

GV.

4. Điền cụm từ thích hợp vào chổ trống.

- GV: Yêu cầu HS làm việc cá nhân trả

a) các điện tích dịch chuyển.

lời câu hỏi 5, 6.

b) các êlectrôn tự do dịch chuyển.

- HS: Trả lời, nhận xét, kết luận.

5. Các vật hay vật liệu sau đây dẫn điện.

- GV: Gọi HS lên bảng trả lời câu hỏi 5,

- Mảnh tôn, đoạn dây đồng.

6.

6. Năm tác dụng của dòng điện: tác dụng

- HS: Lên bảng trả lời câu hỏi 5, 6 nhận

nhiệt, tác dụng phát sáng, tác dụng từ, tác

xét.

dụng hóa học và tác dụng sinh lí.

- GV: Giải thích, thống nhất.

- HS: Ghi nhớ.

HOT NG 2: Hớng dẫn trả lời câu hỏi vận dụng.

II. Vận dụng.

- GV: Tổ chức cho các nhóm HS tìm 1. Chọn câu trả lời đúng.

hiểu, trả lời các câu hỏi trong phần vận - Câu D.

dụng.

2. Ghi dấu hiệu điện tích.

- HS: Thực hiện theo nhóm, trả lời các

câu hỏi trong phần vận dụng.

- GV: Gọi các nhóm trả lời lần lợt các

câu hỏi trong phần vận dụng.

- HS: Trả lời, nhận xét, kết luận.

- GV: Yêu cầu HS trả lời câu hỏi 1.

A

B

A

B

- HS: Trả lời, nhận xét, kết luận.

a)

b)

- GV: Yêu cầu HS trả lời câu hỏi 2.

- HS: Lên bảng điền, nhận xét, kết luận.

- GV: Yêu cầu HS trả lời câu hỏi 3.

- HS: Trả lời, nhận xét, kết luận.

- GV: Yêu cầu HS trả lời câu hỏi 4.

A

B

A

B

Giỏo ỏn Vt lớ 7



59



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

- HS: Trả lời, nhận xét, kết luận.

c)

d)

- GV: Yêu cầu HS trả lời câu hỏi 5.

3. Vật nhận thêm êlectrôn: miếng len. Vật

- HS: Trả lời, nhận xét, kết luận.

mất bớt êlectrôn: mảnh nilông.

- GV: Bổ sung, thống nhất.

4. Sơ đồ mạch điện hình c.

- HS: Ghi nhớ.

5. Thí nghiệm ở sơ đồ c.

IV. Cng c:

Giáo viên: Tổ chức cho HS trả lời câu hỏi:

Câu 1 : S mch in cú tỏc dng gỡ ? Chn cõu ỳng nht ?.

A. Giỳp ta cú th mỏc mch in nh yờu cu.

B. Giỳp ta cú th kim tra, sa cha mch in c d dng.

C. Cú th mụ t c mch in mt cỏch n gin.

D. C A, B, C u ỳng.

Câu 2: Quan sỏt hỡnh v cho bit thụng tin no sau õy l ỳng:

A. MN chc chn l ngun in. N l cc õm, M l cc dng.

B. MN chc chn l ngun in. M l cc õm, N l cc dng.

C. Khụng cú dũng in chy qua búng ốn.

D. Cụng tc K ang h.

M

N



V. Hng dn v nh:

Giáo viên hớng dẫn học sinh học bài ở nhà:

- ễn tp cỏc ni dung kin thc theo cỏc cõu hi v bi tp vn dng.

- Hon chnh cỏc ni dung ó c ụn tp chun b tt cho bi kim tra.

- Chuẩn bị bài sau: Kiểm tra 1 tiết.

Rỳt kinh nghim:

.........................................................................................................................................

.........................................................................................................................................

........................................................................................................................................

Ngày soạn: 10/3/2014

Ngy ging : /3/2014

TIT 27



KIM TRA

A. MC TIấU:

1.Kin thc: HS nm h thng kin thcó hc chng in hc ó nghiờn cu.

Bit vn dng mt cỏch tng hp cỏc kin thc ó hc gii quyt cỏc vn : tr

li cỏc cõu hi, gii bi tp, gii thớch cỏc hin tng vt lớ liờn quan

2.K nng: Vn dng cỏc kin thc c bn vo vic gii thớch v lm bi tp.

3.Thỏi : Nghiờm tỳc trong kim tra, tớch cc ch ng, sỏng to.

B. CHUN B:

1. Giỏo viờn: Ma trn , bi , ỏp ỏn v biu im

2. Hc sinh: - ễn tp h thng cõu hi SGK, cỏc kin thc ó c ụn tp.

C.T CHC HOT NG DY HC:

I. n nh t chc:

7A

7B

II. Kim tra bi c: Khụng

Giỏo ỏn Vt lớ 7



60



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

III. Bi mi:

1. Ma trn :

Cp



Trng THCS Bn Gin



Nhn

bit



TNKQ TL

Tờn ch

S nhim in - Hai loi 1

in tớch

0,5



Thụng hiu



Vn dng

VD thp



TNKQ TL



VD cao



TNKQ TL



TNKQ TL



1

0,5



D.in-Ng.iờn-S.chiu 1

d.in

0,5



0,5

2



Cỏc tỏc dng ca dũng in 1

0,5

1

0,5

4

2

20%



2,5

4,5

40%



1

0,5



0,5

1



3 cõu

4

40%



1

0,75



3 cõu

2,5

25%



1

0,75



Tng s cõu hi

Tng s im

T l %



3 cõu

2,25

22,5%



1

1,25



Vt dn in, vt cỏch in

S lc v dũng in trong

KL



1

1,25



2

1

10%



2,5

3

30%



2 cõu

1,25

12,5%

11

10

100%



2. BI :

A. PHN TRC NGHIM KHCH QUAN (3im)

Cõu 1. Cú th lm nhim in cho mt vt bng cỏch.

a. C xỏt vt.

b. Nhỳng vt vo nc núng.

c. Cho chm vo nam chõm.

d. C b v c.

Cõu 2. Mt thanh kim loi cha b nhim in c c xỏt v sau ú tr thnh vt mang

in tớch dng. Thanh kim loi khi ú vo tỡnh trng no trong cỏc tỡnh trng sau?

a. Nhn thờm electrụn.

b. Mt bt electrụn.

c. Mt bt in tớch dng. d. Nhn thờm in tớch dng

Cõu 3. Chiu dũng in c quy c l chiu:

a. T cc dng qua dõy dn v dng c in ti cc õm ca ngun.

b. Chuyn di cú hng ca cỏc in tớch.

c. Dch chuyn ca cỏc electron.

d. T cc õm qua dõy dn v dng c in ti cc dng ca ngun.

Cõu 4. Khi cú dũng in chy qua mt búng ốn, phỏt biu no sau õy l ỳng?

a. Búng ốn ch núng lờn.

c. Búng ốn va phỏt sỏng, va núng lờn

b. Búng ốn ch phỏt sỏng. d. Búng ốn phỏt sỏng nhng khụng núng lờn

Cõu 5. Hot ng ca mỏy sy túc da trờn tỏc dng no ca dũng in ?

a . Tỏc dng nhit v tỏc dng t.

b. Tỏc dng nhit .

c. Tỏc dng nhit v tỏc dng hoỏ hc. d. Tỏc dng sinh lớ v tỏc dng t.

Cõu 6. Ni 2 cc ca mt c quy bng mt dõy nha thỡ thy khụng cú dũng in chy

qua dõy. Gii thớch no sau õy l ỳng?

a. Trong dõy nha khụng cú in tớch. b. Trong dõy nha khụng cú ờlectron t do.



Giỏo ỏn Vt lớ 7



61



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

c. Dõy nha luụn trung ho v in

d. Trong dõy nha khụng cú ht nhõn chuyn ng

t do.

B. PHN T LUN. (7im)

Cõu 1 (1,25im). Trong cỏc phõn xng dt, ngi ta thng treo cỏc tm kim loi

nhim in trờn cao. Vic lm ny cú tỏc dng gỡ?

Cõu 2 (3im). Dựng kớ hiu v s mch in trong cỏc trng hp sau:

a. Hai pin mc liờn tip, mt búng ốn 1, mt khoỏ K1 v mt s dõy dn. Sao cho khi

K1úng ốn 1 sỏng.

b. Hai pin mc liờn tip, hai búng ốn 1, 2, hai khoỏ K1, K2 v mt s dõy dn. Sao cho khi

K1 m, K2 úng ch cú ốn 2 sỏng.

Cõu 3(1,25im). Hóy k tờn cỏc tỏc dng ca dũng in v ly vớ d cho tng tỏc dng.

Cõu 4(0,75 im). Hóy nờu phng phỏp m ng cho mt chiờc v ng h bng kim loai .

Phi chn dung dch no? in cc dng l cht gỡ? in cc õm l vt gỡ?

Cõu 5 (0,75 im). Khi ni lin hai cc ca pin bng dõy dn kim loi vi hai u ca búng

ốn thỡ cú cỏc in tớch dch chuyn nh th no qua dõy dn v dõy túc búng ốn?

3. HNG DN CHM

A. PHN TRC NGHIM KHCH QUAN (3im) Mi cõu ỳng 0,5 im)

Cõu

1

2

3

4

5

6

ap an



Cõu

1



a



b



a



c



b



b



Ni dung

Vic lm ny cú tỏc dng hỳt cỏc bi bụng lờn b mt ca chỳng,

lm cho khụng khớ trong xng ớt bi hn.

K1

+



a.



im

1,25



2



1

2



b.



+



-



K1



1



K2

3



1



2



- Tỏc dng phỏt sỏng , vớ d lm sỏng búng ốn bỳt th in.

- Tỏc dng t, vớ d lm chuụng in.

- Tỏc dng nhit, vớ d lm núng dõy túc búng ốn si t ri phỏt



Giỏo ỏn Vt lớ 7



62



0,25

0,25

0,25



Nm hc 2014 - 2015



GV: V Hu Tuõn

Trng THCS Bn Gin

sỏng .

- Tỏc dng hoỏ hc, vớ d m ng.

0,25

0,25

- Tỏc dng sinh lớ, vớ d chõm cu bng in.

Mun m vng cho mt chic v ng h bng kim loi, ta dựng

0,75

4

dung dch mui ng, in cc dng bng than chỡ v in cc õm

l chic v ng h.

Khi ni lin hai cc ca pin bng dõy dn kim loi vi hai u ca

0,75

5

búng ốn thỡ cú cỏc ờlectrụn t do dch chuyn t cc õm sang cc

dng.

IV. Cng c:

GV nhn xột gi kim tra v thu bi.

V. Hng dn v nh:

- Lm li bi kim tra

- c v chun b trc bi 24: Cng dũng in.

Rỳt kinh nghim:

.................................................................................................................................................

.................................................................................................................................................

........................................................................................................................



Ngày soạn: 10/3/2014

Ngy ging : /3/2014

TIT 28:



CNG DềNG IN



A. MC TIấU:

1.Kin thc: HS nờu c dũng in cng mnh thỡ cng dũng in ca nú cng

ln v tỏc dng ca dũng in cng mnh. Nờu c n v ca cng dũng in

l ampe, kớ hiu l A.

2.K nng: Bit s dng ampe k o cng dũng in (Chn ampe k phự

hp v

mc ỳng quy tc, v c s mch in.

3.Thỏi : Nghiờm tỳc trong hc tp, hp tỏc trong hc tp.

B. CHUN B:

1. Giỏo viờn :Giỏo ỏn, SGK v ti liu tham kho. Pin 1,5V, búng ốn cú lp sn,

ampe k loi to (1A-0,05A), bin tr, vụn k, ụm k, dõy dn.

2. Hc sinh : Nhúm HS: 1,5V, búng ốn, ampe k (1A- 0,05A), cụng tc, dõy dn.

Giỏo ỏn Vt lớ 7



63



Nm hc 2014 - 2015



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (84 trang)

×