Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (784.35 KB, 162 trang )
V trớ ca th trng BS- nh t trong nn KTQD
Th trng
nh t phỏt
trin l nhõn
t quan
trng gúp
phn phỏt
trin kinh t
xó hi t
nc v
nõng cao i
sng ca cỏc
tng lp dõn
c.
Th trng
nh t l
ni thc
hin tỏi sn
xut cỏc yu
t sn xut
cho cỏc nh
kinh doanh
nh t.
ng thỏi
phỏt trin ca
th trng nh
t tỏc ng
ti nhiu loi
th trng
trong nn
KTQD c
bit l th
trng ti
chớnh tin
t.
31
Phõn b hp
lý ti nguyờn
t ai.
ChngII
THC TRNG TH TRNG NH T TI H NI
TRONG THI GIAN QUA
1. u im ca vic phỏt trin th trng nh t H Ni.
Th trng nh t l mt vn khỏch quan trong nn kinh t th trng. Nú
l mt phm trự kinh t v lch s, hn na th trng nh t li tn ti lõu di
cựng nn kinh t th trng. Vic phỏt trin th trng BS trong thi gian qua ó
em li mt s kt qu nh sau:
1.1 Cỏc nhu cu v nh - t c ỏp ng y vi cht lng cao hn.
Trong thi k 1996 2000 Nh nc ó giao 9,3 triu ha t nụng nghip
cho cỏc h nụng dõn, cỏc nụng trng, trang tri v trờn 260 nghỡn ha t chuyờn
dựng (bng 17% tng din tớch qu t ny) nhm ỏp ng nhu cu khỏc nhau
ca nn kinh t, ó giao v cho thuờ 25 nghỡn ha t ụ th (bng 34% qu t
ny). Nhng din tớch t c Nh nc giao v cho thuờ ó gúp phn quan
trng to ra nhng thnh tu cho phỏt trin nụng nghip, xõy dng cụng nghip,
ci to v phỏt trin h thng c s h tng k thut, kinh t, xó hi.
32
Bng 1.1: Tỡnh hỡnh s dng t ti H Ni giai on 1997 2000
n v: 1000 ha
Ch tiờu
Nm 1997
Nm 1998
Nm 1999
t nụng nghip
43,6
43
43,2
t lõm nghip
6,7
6,8
6,5
t chuyờn dựng
19,3
20,2
20,3
t
11,5
11,5
11,6
t cha s dng
11
10,6
10,5
Tng
92,1
91,1
92,1
(Ngun: Tng kim kờ t ai nm 2000 Tng cc a chớnh)
D kin
nm 2000
43,6
6,1
20,5
11,7
10,2
92,1
Tình hình sử dụng đất tại Hà Nội
Diện tích (1000
ha)
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0
Năm
Năm 1997
Đất nông nghiệp
Đất ở
Năm 1998
Năm 1999
Đất lâm nghiệp
Đất chưa sử dụng
Dự kiến năm
2000
Đất chuyên dùng
Tớnh n cui nm 2000 phn ln t cỏc ụ th ó c giao n tn tay
ngi dõn ỏp ng c nhu cu v t cho cỏc h gia ỡnh õy. Theo iu tra
33
ca vin Nghiờn cu qun lý trung ng thỏng 2/2002 cho thy hn 97% tng
din tớch nh t ụ th hin nay l do cỏ nhõn, h gia ỡnh s dng.
C cu s hu nh ti H Ni
- Nh t
76,3%
- Nh thuờ ca t nhõn
- Nh thuờ ca Nh nc
1,0%
17,1%
- Nh a s hu
1,5%
- Cha rừ ch s hu
4,1%
Cơ cấu sở hữu nhà ở tại Hà Nội
17%
2% 4%
1%
76%
Nhà tư
Nhà thuê của Nhà nước
Chưa rõ chủ sở hữu
Nhà thuê của tư nhân
Nhà đa sở hữu
34