Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 155 trang )
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
14. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION1
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
Trang:
MÔ HÌNH QUAN
NIỆM DỮ LIỆU
hỗ trợ học và thi TOEFL
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Mô tả thực thể
Xây dựng website hỗ trợ học
Ngày lập:
SECTION1
và thi TOEFL
Người lập:
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
Diễn giải
Loại giá
Kiểu
Miền
Chiều
Ghi
trị
dữ
giá
dài (ký
chú
liệu
trị
tự)
thuộc tính
Part
Phần thi trong section
K
S
1
Chiều dài
1
tổng cộng
Tổng số
Tối thiểu:
70
thể hiện:
Khối lượng tổng
Tối thiểu:
70
cộng:
Trung bình:
1.500
Trung bình: 1500
Tối đa:
5.000
Tối đa:
0112077-Lê Khánh Trí
134/155
5.000
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
15. Mô tả thực thể chuyên biệt: SECTION2
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin website
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
hỗ trợ học và thi TOEFL
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Mô tả thực thể
Xây dựng website hỗ trợ học
Ngày lập:
SECTION2
và thi TOEFL
Người lập:
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
Diễn giải
Loại
Miền
giá trị
thuộc tính
Kiểu dữ
liệu
giá
Chiều
dài (ký chú
trị
Part
Phần thi trong section
K
Ghi
S
tự)
1
Chiều dài tổng
1
cộng
Tổng số
Tối thiểu:
70
thể hiện:
Khối lượng tổng Tối thiểu:
70
cộng:
Trung bình:
1.500
Trung bình: 1500
Tối đa:
5.000
Tối đa:
0112077-Lê Khánh Trí
135/155
5.000
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
2.2
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Mô tả mối kết hợp
1. Mô tả mối kết hợp : RECORD
Hệ thống thông
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ LIỆU
Hiện tại [ ]
tin:
Hệ thống thông
Tương lai [ ]
tin website hỗ trợ
học và thi
TOEFL
Ứng dụng:
Mô tả mối kết hợp
Xây dựng
Ngày lập:
RECORD
Người lập:
website hỗ trợ
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
học và thi
- Lê Trần Thùy Trang
TOEFL
Tên tắt
Diễn giải
Grade
Điểm đạt
Kiểu dữ
Miền
Chiều dài
giá trị
thuộc tính
Loại
liệu
giá trị
(ký tự)
K
S
>0
Ghi chú
1
trong bài học
Chiều dài tổng
1
cộng
Tổng số
Tối thiểu:
1
thể hiện:
Khối lượng tổng
Tối thiểu:
1
cộng:
Trung bình:
10.000
Trung bình:
10.000
Tối đa:
100.000
Tối đa:
100.000
0112077-Lê Khánh Trí
136/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
2. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEQUESTION
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
website hỗ trợ học và thi
Hiện tại [ ]
TOEFL
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Mô tả mối kết hợp
Xây dựng website hỗ trợ
Ngày lập:
SAMPLEQUESTION
học và thi TOEFL
Người lập:
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
Diễn giải
Kiểu
Miền
Chiều dài
Ghi
giá trị
thuộc tính
Loại
dữ liệu
giá
(ký tự)
chú
trị
OrderNumber Số thứ tự câu
B
S
>0
2
hỏi trong đề
thi mẫu
Chiều dài tổng
2
cộng
Tổng số thể
Tối thiểu:
1
Khối lượng
hiện:
Tối thiểu:
2
tổng cộng:
Trung bình:
100
Trung bình:
200
Tối đa:
1000
Tối đa:
2000
0112077-Lê Khánh Trí
137/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
3. Mô tả mối kết hợp: SAMPLETALK
Hệ thống thông tin:
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
Hệ thống thông tin
DỮ LIỆU
website hỗ trợ học và thi
Hiện tại [ ]
TOEFL
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Mô tả mối kết hợp
Xây dựng website hỗ trợ
Ngày lập:
SAMPLETALK
học và thi TOEFL
Người lập:
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
Diễn giải
Kiểu
Miền
Chiều
Ghi
giá trị
thuộc tính
Loại
dữ
giá trị
dài (ký
chú
liệu
OrderNumber Số thứ tự câu hỏi
B
tự)
S
>0
2
trong đề thi mẫu
Chiều dài tổng
2
cộng
Tổng số thể
Tối thiểu:
1
Khối lượng tổng
Tối
cộng:
thiểu:
hiện:
Trung bình:
100
Trung
2
200
bình:
Tối đa:
0112077-Lê Khánh Trí
1000
138/155
Tối đa:
2000
0112119-Lê Trần Thùy Trang