Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (422.89 KB, 43 trang )
27
T l %
34,9
35
30
PT cấp cứu
PT chủ động
25
19,2
20
15
11 11,6
10
5
0
2,7 2,7
2003
5,5 6,2
4,8
1,4
2004
2005
2006
Nm
2007
Biu 3.1. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo thi gian.
Bng 3.2. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo ngh nghip
Ngh
PT Cp cu
PT Ch ng
n
%
n
%
HS, SV
0
0
3
2,8
CBCC
15
10,3
49
33,6
Cụng nhõn
5
3,4
7
4,8
Nụng dõn
8
5,5
16
11,0
Ni tr
10
6,8
28
19,2
Khỏc
0
0
5
3,4
Tng
38
26,0
108
74,0
Nhn xột:
- 2 = 5,229; p = 0,389, khụng cú ý ngha thng kờ
28
- Khụng cú s liờn quan gia ngh nghip vi t l PT ch ng
v cp cu khi u bung trng trong thai k.
Bng 3.3. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo nhúm tui
PT cp cu
PT ch ng
Tng cng
Nhúm tui
N
%
n
%
n
%
Di 20
1
2,63
8
7,4
9
6,2
20 - 35
36
94,74
98
90,7
134
91,8
Trờn 35
1
2,63
2
1,9
3
2,0
Tng
38
100
108
100
146
100
Nhn xột:
- 2 = 1,172; p = 0,557 khụng cú ý ngha thng kờ
- Khụng cú s khỏc bit v cỏc nhúm tui gia phu thut ch ng v
cp cu khi u bung trng trong thai k (Hai nhúm ng nht v tui).
29
Tỷ lệ %
94,74 90,7
100
PT cấp cứu
PT chủ động
80
60
40
20
0
2,63 7,4
2,63 1,9
Dưới 20
20 - 35
Nhóm tuổi
Trên 35
Biu 3.2. Phõn b bnh nhõn theo tui
Qua biu trờn chỳng ta thy phu thut u nang bung trng gp nhiu
la tui cũn ang hot ng sinh dc mnh
Bng 3.4. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo thi im
phỏt hin khi UBT
Thi im
PT cp cu
PT ch ng
Tng
n
%
n
%
n
%
Trc khi cú thai
1
0,7
4
2,7
5
3,4
Trong khi cú thai
37
25,3
104
71,2
141
96,6
Nhn xột:
- 2 = 0,098; p = 0,755 khụng cú s khỏc bit v thi im phỏt hin
khi UBT gia hai nhúm PT.
- Phỏt hin khi u bung trng trong khi cú thai l 96,6%.
30
Bng 3.5. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo tui thai ti
thi im phu thut.
Tui thai ti thi
PT cp cu
PT ch ng
Tng cng
im phu thut
n
%
n
%
n
%
<13 tun
29
19,9
23
15,7
52
35,6
13 - 27 tun
9
6,2
85
58,2
94
64,4
Nhn xột:
- 2 = 37,108; p = 0
- T l m cp cu khi u bung trng tui thai < 13 tun
(19,9%) ln hn so vi tui thai 13 - 27 tun (6,2%).
- Ngc li t l phu thut ch ng khi u bung trng tui
thai 13 - 27 tun (58,2%) ln hn so vi tui thai < 13 tun (15,7%).
31
3.1.2. c im ca khi u
Bng 3.6. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo kớch thc
khi u
Kớch thc u
PT cp cu
PT ch ng
Tng cng
n
%
n
%
n
%
< 6cm
6
15,8
13
12,0
19
13,0
6 - 10cm
22
57,9
64
59,3
86
58,9
> 10cm
10
26,3
31
28,7
41
28,1
Tng cng
38
100
108
100
146
100
Kớch thc u nh nht 4cm, u ln nht 20cm.
Nhn xột :
- 2 = 0,37; p = 0,831 khụng cú ý ngha thng kờ.
57,9 59,3
60
PT cấp cứu
PT chủ động
50
40
26,3 28,7
30
20
15,8
12
10
0
< 6cm
6 - 10cm
> 10cm
Biu 3.3. Biu phõn b t l m khi u bung trng theo kớch thc
u
32
- Phn ln khi u c phu thut cú kớch thc 6 - 10cm chim
58,9%; trong ú ch ng l 43,8%, cp cu l 15,1%.
Bng 3.7. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo gii phu
bnh lý u
Phõn loi
PT cp cu
PT ch ng
Tng cng
n
%
n
%
n
%
Nang bỡ
10
26,3
48
44,4
58
39,7
Nang nc
12
31,6
23
21,3
35
23,9
Nang nhy
7
18,4
15
13,9
22
15,1
Nang NMTC
2
5,3
10
9,3
12
8,2
Nang hong th
6
15,8
5
4,6
11
7,5
Nang khỏc
1
2,6
3
2,8
4
2,8
Nang ỏc tớnh
0
0
4
3,7
4
2,8
Tng cng
38
100
108
100
146
100
Trong số u ỏc tớnh, cú mt trng hp ung th biu mụ, ba trng hp
Borderline
Nhn xột :
- 2 = 26,917; p = 0,05
- Ba loi u thng gp nht trong phu thut cp cu cng nh
trong ch ng l: nang bỡ 39,7%, nang nc 23,9%, nang nhy 15,1%.
- T l nang hong th trong phu thut cp cu 15,8% ln hn
trong phu thut ch ng 4,6%.
33
Bng 3.8. Liờn quan u bung trng xon v khụng xon theo GPBL u.
Khụng xon
Phõn loi
Xon u
n
%
n
%
Nang bỡ
47
43,1
11
29,7
Nang nc
26
23,8
9
24,3
Nang nhy
15
13,8
7
18,9
Nang NMTC
9
8,3
3
8,1
Nang hong th
5
4,6
6
16,3
Nang khỏc
3
2,8
1
2,7
Nang ỏc tớnh
4
3,6
0
0
109
100
37
100
Tng cng
Nhn xột: - 2 = 9,375; p = 0,403
45
43,1
Không xoắn
Xoắn u
40
35
29,7
30
23,8
25
24,3
18,9
20
16,3
13,8
15
8,3
10
8,1
4,6
5
2,8
2,7
3,6
0
0
Nang bì
Nang nước Nang nhầy
Nang
NMTC
Nang
hoàng thể
Nang khác
Nang ác
Phân loại
tính
Biu 3.4. Liờn quan u bung trng xon v khụng xon theo GPBL u.
- T l xon ca nang bỡ cao 29,7%, ca nang hong th 16,3%.
34
Bng 3.9. Liờn quan gia u bung trng xon v khụng xon trong phu
thut ch ng v cp cu.
PT cp cu
PT ch ng
Tng số
n
%
n
%
n
%
Khụng xon
8
21,1
101
93,5
109
74,7
Xon u
30
78,9
7
6,5
37
25,3
Tng số
38
100
108
100
146
100
Nhn xột:
- 2 = 78,02; p = 0,001
- T l khi u bung trng khụng xon trong phu thut ch ng
93,5% cao hn trong phu thut cp cu 21,1%
- T l khi u bung trng xon trong phu thut cp cu cao 78,9%.
3.1.3. c im cỏch x trớ
Bng 3.10. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo phng
phỏp vụ cm
Phng phỏp vụ cm
PT cp cu
PT ch ng
Tng số
n
%
n
%
n
%
Gõy mờ
22
57,9
90
83,3
112
76,7
Gõy tờ
16
42,1
18
16,7
34
23,3
Tng cng
38
100
108
100
146
100
Nhn xột :
- 2 = 10,182; p = 0,01
35
- T l gõy mờ trong phu thut ch ng ln hn so vi gõy mờ trong
phu thut cp cu.
Bng 3.11. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo phng
phỏp phu thut
Cp cu
Phng phỏp phu thut
Ch ng
n
50
73
67,6
50
35
32,4
38
Tng cng
%
19
M bụng
n
19
M ni soi
%
100
108
100
Nhn xột:
- 2 = 3,733; p = 0,05
- Trong PT cp cu t l m ni soi tng ng vi m bng.
- Trong PT ch ng t l m ni soi 67,6% ln hn so vi m bng 32,4%.
Bng 3.12. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo cỏch thc
phu thut
PT cp cu
Búc khi u
Ct khi u
Chc nang
Khụng x trớ (vỡ dớnh)
Tng cng
Nhn xột:
- 2 = 58,52; p = 0,001
N
8
29
1
0
38
%
21,1
76,3
2,6
0
100
PT ch ng
n
%
93
86,11
13
12,03
1
0,93
1
0,93
108
100
36
- T l búc tỏch u trong phu thut ch ng 86,11% ln hn t l búc
u trong phu thut cp cu 21,1%.
Bng 3.13. Phõn b t l m khi u bung trng xon v khụng xon
PNCT theo cỏch thc phu thut.
Búc u
Ct u
Chc nang
Khụng x trớ
Tng cng
n
%
n
%
n
%
n
%
n
%
Khụng xon
90
82,6
18
16,5
1
0,9
0
0
109
100
Xon u
11
29,7
24
64,9
1
2,7
1
2,7
37
100
Nhn xột:
- 2 = 78,02; p = 0,001
- T l PT cp cu khi u bung trng xon 78,95% cao hn nhiu so
vi PT ch ng 6,48%.
- T l khi u bung trng khụng xon trong PT ch ng 93,52%.
Tỷ lệ %
90
82,6
Không xoắn
80
Xoắn u
64,9
70
60
50
40
29,7
30
16,5
20
0,9 2,7
10
0
Bóc u
Cắt u
Chọc nang
0 2,7
Không xử trí
37
Biu 3.5. Phõn b t l m khi u bung trng xon v khụng xon
PNCT theo cỏch thc phu thut.
Bng 3.14. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo iu tr h
tr sau phu thut (gi thai bng thuc ni tit)
Phng phỏp PT
PT cp cu
PT ch ng
iu tr h tr
n
%
n
%
Cú
37
97,4
97
89,8
Khụng
1
2,6
11
12,2
Tng cng
38
100
108
100
Nhn xột:
- 2 = 2,126; p = 0,145 khụng cú ý ngha
Bng 3.15. Phõn b t l m khi u bung trng PNCT theo iu tr h
tr sau phu thut (gi thai bng thuc gim co t cung)
Phng phỏp PT
PT cp cu
PT ch ng
iu tr h tr
n
%
n
%
Cú
38
100
107
99,1
Khụng
0
0
1
0,9
Tng cng
38
100
108
100
Nhn xột:
- 2 = 0,354; p = 0,552 khụng cú ý ngha