Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (687.12 KB, 86 trang )
Điện áp tải được tính Ud
Tên sơ đồ
chỉnh lưu
Sơ đồ chỉnh lưu
Tải thuần trở
dòng điện
liên tục
CL cầu một
pha
điêukhiển
KĐX
D2
T2
L
chỉnh lưu
so với điện
áp tải
so với điện
áp xoay
chiều
ku= Udo/U2f
dòng điện gián
đoạn
T1
D1
A?
Tải điện
cảm(dòng liên
tục)
Hệ số điện áp
kn1= Un/Udo
kn2= Un/U2f
2 2
π
0,9
R
π
Udo.1+cosα
2
T2
1,57
T1
D1
2
2
1,41
D2
L
R
CL tia ba
pha
A
T1
B
C
L
A?
T2
T3
Udocosα
R
π
khi α 〈
6
4
5
3
2
1
0
4
Ud 0
3
π
1 + sin 3 − α
khi α 〉
Udocosα
3 6
2π
1,17
2π
3
2,09
6
2,45
π
6
5
3
2
1
0
21
Điện áp tải được tính Ud
Tên sơ đồ
chỉnh lưu
Sơ đồ chỉnh lưu
Tải thuần trở
dòng điện
liên tục
CLtia sáu
pha
A*
*
B*
T2
C*
T3
R
A
L
T
Udocosα
π
khi α 〈
3
A?
B
A?
C
CL cầu ba
pha điều
khiển ĐX
so với điện
áp tải
so với điện
áp xoay
chiều
ku= Udo/U2f
dòng điện gián
đoạn
chỉnh lưu
kn1= Un/Udo
kn2= Un/U2f
T1
*
*
Tải điện
cảm(dòng liên
tục)
Hệ số điện áp
A?
T2
T3
T6
T5
R
L
khi α 〉
π
3
Udocosα
2 2
2,82
3 2
π
1,35
T1
T4
π
U d 0 1 + sin − α
6
Udocosα
4
4
π
khi α 〈
3
5
3
2
1
0
5
3
2
1
0
4
5
3
2
1
0
4
5
3
2
1
0
π
U d 0 1 + sin − α
6
π
khi α 〉
3
Udocosα
3 6
π
π
3
2,34
1,45
6
2,45
22
Điện áp tải được tính Ud
Tên sơ đồ
chỉnh lưu
Sơ đồ chỉnh lưu
Tải thuần trở
dòng điện
liên tục
CL cầu ba
pha điều
khiển KĐX
D1
T3
R
L
so với điện
áp tải
so với điện
áp xoay
chiều
ku= Udo/U2f
kn1= Un/Udo
kn2= Un/U2f
3 6
π
π
3
T2
D3
chỉnh lưu
T1
D2
dòng điện gián
đoạn
Tải điện
cảm(dòng liên
tục)
Hệ số điện áp
Udo.1+cosα
2
2,34
1,45
6
2,45
A?
L-DOC
Bảng các hệ số dòng điện và biến áp của các sơ đồ chỉnh lưu
4
5
3
2
1
0
4
Bảng 8.2
5
3
2
1
0
23
Hệ số dòng điện
Tên sơ đồ
chỉnh lưu
1
Van bán dẫn
HSCS biến áp
Thứ cấp biến áp
Sơ cấp biến áp
Hình dáng
dòng điện
TB
ktb=
Iv/Id
Hiệu dông khd=
Ihd/Id
Hình dáng
dòng điện
k2= I2/Id
Hình dáng
dòng điện
k1=
I1/kba.Id
2
3
4
5
6
7
8
1
2
1
2
1
2
0,5
0,71
1
2
1,0
0,5
ks1=
S1ba/
Pdmax
ks2=
S2ba/
Pdmax
9
10
11
0,71
1
2
ks=
Sba/
Pdmax
0,71
Một nửa
chu kỳ
cả chu kỳ
với BA có
trung tính
Cầu mét
pha
ĐKĐX
1,0
1,48 1,23
1,74
1,23 1,23
1,23
Cầu mét
pha
ĐKKĐX
Cầu mét
pha
ĐKKĐX
π −α
2π
π −α
2π
π −α
2π
π −α
2π
24