1. Trang chủ >
  2. Kỹ thuật >
  3. Điện - Điện tử - Viễn thông >

II. PHN TấCH MAẽY CHUỉN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (871.45 KB, 101 trang )


 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



- Cäng sút âäüng cå chảy dao : 1,7KW.

- Khäúi lỉåüng mạy 2700kg

- Kêch thỉåïc ph bç mạy: 2100 x 1740 x1915(mm3).

- Gọc quay låïn nháút ca bn mạy : 150.

- Säú rnh chỉí T :3.

- Bãư räüng rnh chỉí T : 18 (mm).

- Khong cạch giỉỵa 2 rnh chỉỵ T : 70mm.

- Dëch chuøn nhanh ca bn mạy (mm/ph):

+ Dc : 2800

+ Ngang : 2300

+ Thàóng âỉïng : 250

- Phảm vi chay dao nhanh : 770÷2800(mm/ph).

- Säú bỉåïc tiãún ca bn mạy: 18 cáúp:

+ Dc : 19,5 ÷ 950

+ Ngang : 19,5 ÷ 950

+ Thàóng âỉïng : 8 ÷ 890



2. Cạc xêch truưn âäüng ca mạy

1. Xêch täúc âäü.

Phỉång trçnh xêch âäüng:



SVTH :



Lã Mảnh Hng - Låïp 98C1A



Trang 2



 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



 16  18

 39  47  82

  

26  2   28 38

Âäüngcå(I) (I ) (I ) (IV)   (V)(Trủchênh)

54  3   37 19

 19  39  

 71

 

 36  26

Säú vng quay (v/ph):

n1 = 30

n2 = 37.5

n3 = 47.5

n4 = 60

n5 = 75

n6 = 90

n7 = 118

n8 = 130

n9 = 190



SVTH :



Lã Mảnh Hng - Låïp 98C1A



Trang 3



 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



n10 = 235

n11 = 300

n12 = 375

n13 = 475

n14 = 600

n15 = 750

n16 = 900

n17 = 1180

n18 = 1500

* Nháûn tháúy: Trong chøi säú vng quay cọ tè säú giỉỵa 2 säú

vng quay báút k kãư nhau nk v nk+1 l mäüt säú khäng âäøi v bàòng

1,26.

2. Lỉåïi kãút cáúu.

PAKG



3x3x2



PATT



(1)(3)(9)



3[1]



3[3]



2[9]

3. Lỉåïi âäư thë vng quay.

Trãn cå såí lỉåïi kãút cáúu v cạc tè säú truưn â biãút trong så

âäư âäüng ta v âỉåüc lỉåïi vng quay häüp täúc âäü mạy phay 6H82.

3[1]



3[3]



2[9]

SVTH :



Lã Mảnh Hng - Låïp 98C1A



Trang 4



 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



* Våïi quy ỉåïc:

-



Cạc âiãøm nàòm trãn trủc ngang chè säú vng quay củ thãø.



-



Cạc tia näúi cạc âiãøm tỉång ỉïng giỉỵa cạc trủc biãøu diãøn

trë säú truưn ca tỉìng càûp bạnh ràng.

+ Tia nghiãng phi : i > 1 ( tàng täúc)

+ Tia nghiãng trại : i < 1 ( gim täúc)

+ Tia thàóng âỉïng : i = 1



3. Xêch chảy dao

-



Trong häüp chảy dao cọ cå cáúu phn häưi gim säú trủc ca

häüp.



-



Trong häüp chảy dao cọ ly håüp ma sạt âãø tạch âỉåìng

truưn cäng tạc khi chảy dao nhanh.



d) Phỉång trçnh xêch âäüng.

MT



MP



28 18

.

35 33



13 18 40

. .

45 40 40

40

40



Mmåí



44 57

.

57 43



SVTH :



Lã Mảnh



33 18 18

. . .t x = Sd

37 16 18

33 18 18

. . .t x = Sn

37 Låïp 98C1A

Hng - 16 18

22 34

. .t x = Sâ

37 34



Mâọng



28 18

.

35 33



Trang 5



 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



Säú lỉåüng chảy dao (mm/ph):

s1 = 19.5

s2 = 23.5

s3 = 30

s4 = 37.5

s5 = 47.5

s6 = 60

s7 = 75

s8 = 95

s9 = 118

s10 = 150

s11 = 190

s12 = 235

s13 = 300

s14 = 375

s15 = 475

s16 = 600

s17 = 750

s18 = 950

5. Lỉåïi kãút cáúu.

PAKG



3x3x2



PATT



(3)(1)(9)

3[3]

3[1]

2[9]



SVTH :



Lã Mảnh Hng - Låïp 98C1A



Trang 6



 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



6. Lỉåïi âä thë vng quay.

Trãn cå såí lỉåïi kãút cáúu v cạc tè säú truưn â biãút trong så âäư

âäüng ta v âỉåüc lỉåïi vng quay häüp chảy dao mạy phay 6H82.

i1



i2 i3



i4 i5

i8



SVTH :



Lã Mảnh Hng - Låïp 98C1A



i6



i7



Trang 7



 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



PHÁƯN II



TÊNH TOẠN THIÃÚT KÃÚ

ÂÄÜNG HC TON MẠY

I.



THIÃÚ T KÃÚ HÄÜ P TÄÚ C ÂÄÜ



1. Cäng dủng v u cáưu

Häüp täúc âäü l mäüt bäü pháûn quan trng ca mạy càõt kim

loải dng âãø thỉûc hiãûn cạc nhiãûm vủ sau:

- Truưn âäüng cäng sút tỉì âäüng cå âiãûn âãún trủc chênh.

- Âm bo phảm vi âiãưu chènh cáưn thiãút cho trủc chênh hồûc

trủc cúi cng ca häüp täúc âäü våïi cäng bäüi ϕ v säú cáúp váûn

täúc z u cáưu.

Häüp täúc âäü cọ thãø âỉåüc chãú tảo cng mäüt khäúi våïi trủc

chênh. Trong trỉåìng ny, häüp täúc âỉåüc gi l häüp trủc chênh.

Trong trỉåìng häüp täúc âäü v häüp trủc chênh âỉåüc thiãút kãú

thnh hai bäü pháûn riãng biãût v âỉåüc näúi liãưn bàòng mäüt cå cáúu

truưn âäüng no âọ, thç häüp täúc âäü âỉåüc gi l häüp gim täúc.

Häüp gim täúc thỉåìng âỉåüc âàût dỉåïi chán mạy hồûc âỉa ra

ngoi mạy nhàòm lm gim rung âäüng v biãún dảng nhiãût cho häüp

trủc chênh.

Tỉì cạc thäng säú cå bn Rn, ϕ, v z cọ thãø thỉûc hiãûn âỉåüc

nhiãưu phỉång vãư kãút cáúu ca häüp täúc âäü, våïi cạch bäú trê säú

vng quay, säú trủc, hãû thäúng bäi trån, âiãưu khiãøn, v, v, ... ráút khạc

nhau. Do âọ ta phi chn phỉång ạn thêch håüp nháút âãø dỉûa vo

u cáưu sau âáy:

- Cạc giạ trë säú vng quay tỉì n1 ÷ nz v hãû säú cáúp säú vng

quay ϕ phi ph håüp våïi trë säú tiãu chøn.

- Cạc chi tiãút mạy tham gia vo viãûc thỉûc hiãûn truưn âäüng

phi â âäü bãưn, âäü cỉïng vỉỵng v âm bo truưn âäüng chênh

xạc, nháút l âäúi våïi trủc chênh.

- Kãút cáúu ca häüp täúc däü phi âån gin, xêch truưn âäüng

phi håüp l âãø âảt hiãûu sút truưn âäüng cao. Cå cáúu phi dãù

dng thạo làõp v sỉỵa chỉỵa.

- Âiãưu khiãøn phi nhẻ nhng v an ton.



SVTH :



Lã Mảnh Hng - Låïp 98C1A



Trang 8



 äư ạn täút nghiãûp

phay vản n àng cåỵ trung



Thiãút kãú mạy



Våïi nhỉỵng u cáưu trãn, ta tiãún hnh phán têch , lỉûa chn

mäüt phỉång ạn täút nháút ph håüp våïi cạc chè tiãu k thût, kinh tãú

trong âiãưu kiãûn cho phẹp.



2. Täøng håüp truưn âäüng chênh

Cạc säú liãûu cho trỉåïc:

Säú cáúp täúc âäü Zv = 18

Täúc âäü vng quay n = 30 ÷ 1500 v/ph.

Phảm vi diãưu chènh säú vng quay Rn =



n max 1500

=

= 50

n min

30



Cäng bäüi ϕ = z−1 Rn = 18−1 50 = 1,26.

Tỉì cäng bäüi ϕ = 1,26, v chøi säú vng quay phán bäú theo

cáúp säú nhán ta xạc âënh âỉåüc chøi säú vng quay ca mạy cáưn

thiãút kãú : n1 ÷ n18 .

n1 = nmin = 30 (v/ph),

n2 = n1.ϕ = 30 × 1,26 = 37,5 (v/ph)

n3 = n2.ϕ = 37,5 × 1,26 =47,5 (v/ph)

n4 = n3.ϕ = 47,5 × 1,26 =60 (v/ph)

n5 = n4.ϕ =60 ×1,26 =75 (v/ph)

n6 = n5.ϕ = 75 × 1,26 = 95 (v/ph)

n7 = n6.ϕ = 95× 1,26 = 118 (v/ph)

n8 = n7.ϕ =118 × 1,26 = 150 (v/ph)

n9 = n8.ϕ = 150 × 1,26 =190 (v/ph)

n10 = n9.ϕ = 190235 × 1,26 =235 (v/ph)

n11 = n10.ϕ =235 × 1,26 =300 (v/ph)

n12 = n11.ϕ =300 × 1,26 =375 (v/ph)

n13 = n12.ϕ = 375 × 1,26 =475 (v/ph)

n14 = n13.ϕ = 475 × 1,26 = 600 (v/ph)

n15 = n14.ϕ = 600 × 1,26 =750 (v/ph)

n16 = n15.ϕ = 750 × 1,26 = 950 (v/ph).

n17 = n16.ϕ = 950× 1,26 = 1180 (v/ph)

n18 =n17.ϕ = 1180 × 1,26 = 1500 (v/ph).

SVTH :



Lã Mảnh Hng - Låïp 98C1A



Trang 9



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (101 trang)

×