Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (292.54 KB, 45 trang )
Âãư ti kiãún táûp
- Dëch vủ 1080
- Chuøn tiãưn
- Dëch vủ gi âiãûn thoải trỉûc tiãúp âi qúc - Phạt hnh bạo chê
tãú (IDD)
- Tem bỉu chênh
- Dëch vủ âiãûn thoải qúc tãú gi säú
- Dëch vủ tiãút kiãûm bỉu âiãûn
- Dëch vủ âiãûn thoải di âäüng
- Bỉu pháøm chuøn phạt nhanh EMS
- Dëch vủ âiãûn thoải th Viãût Nam
- Phạt chuøn nhanh PCN
- Dëch vủ truưn säú liãûu
- Cho th häüp thỉ
- Dëch vủ Internet
- Âiãûn hoa.
- Dëch vủ Telex
- Dëch vủ Fax
- Cạc dëch vủ gia tàng ca âiãûn thoải cọo
âënh (hiãøn thë säú ch gi, thäng bạo vàõng
nh, chuøn cüc gi, bạo giåì, gäüp nhọm
th bao...)
II. GIAO THÄNG VÁÛN TI
1. Giao thäng âäúi ngoải :
a. Âỉåìn g hn g khäng:
Sán bay qn sỉû nỉåïc màûn cáúp III nàòm phêa Âäng Nam thnh phäú, sạt båì biãøn
Non Nỉåïc cạch trung tám thnh phäú 9km, räüng 90ha, cọ mäüt âỉåìng bàng duy nháút
1.380m x 18m.
Sán bay cáúp I sỉí dủng häùn håüp qn dán sỉû nàòm phêa Táy trung tám thnh phäú
cọ diãûn têch trong giåïi hản âỉåìng bao 1.100ha, våïi 3 âỉåìng bàng chênh:
- Âỉåìng bàng säú I : L x B = 3046m x 46m.
- Âỉåìng bàng säú II: L x B = 1800m x 43m.
- Âỉåìng bàng säú III : L x B = 1600m x 43m.
Hng tưn tải sán bay  Nàơng cọ khong 84 chuún bay näüi âëa, 6 chuún bay
qúc tãú.
Âáy l mäüt sán bay nàòm ngay trong trung tám thnh phäú, thûn tiãûn cho hnh
khạch nhỉng gáy tråí ngải cho cüc säúng dán cỉ xung quanh cng nhỉ viãûc phạt triãøn
måí räüng thnh phäú.
Trang 7
Âãư ti kiãún táûp
b. Cn g biãøn :
 Nàơng cọ âiãưu kiãûn tỉû nhiãn thûn låüi phạt triãøn hãû thäúng cng biãøn v cng
säng dc 2 bãn båì säng Hn âoản tỉì cáưu Nguùn Vàn Träùi ra cỉía säng Hn.
Cng  Nàơng bao gäưm 2 khu vỉûc: Cng biãøn Tiãn Sa v cng säng Hn.
+ Cng Tiãn Sa: l cng biãøn nàòm trãn vënh  Nàơng cọ 2 cáưu nhä mäùi cáưu di
183m; räüng 27,4m. Våïi âäü sáu måïn nỉåïc l 11m chỉa kãø thu triãưu. Täøng diãûn têch
khu vỉûc räüng 18,3ha gäưm bi chỉïa 90.000m 2 v 3 kho räüng 15.945m2. Cọ kh nàng
tiãúp nháûn tu cọ trng ti 20.000 - 30.000 táún, nàng lỉûc bäúc dåỵ hng hoạ khong 3 triãûu
táún/nàm.
Hiãûn tải âang xáy dỉûng mäüt cáưu säú 3 liãưn båì di 165m, måïn nỉåïc 12m, chun
dng cho hng Container v hng siãu trỉåìng, siãu trng âãø âạp ỉïng këp thåìi nhu cáưu
hng hoạ ngy cng tàng qua cng  Nàơng.
+ Cng säng Hn: dc theo säng Hn vãư phêa t nhản l cạc bãún tu ca khu vỉûc
säng Hn, näúi våïi cng Tiãn Sa bàòng lưng di 4km, sáu 6m. Gäưm 8 cáưu tu våïi täøng
chiãưu di 750m, måïi nỉåïc 7m, khäng kãø thu triãưu.
Cng Säng Hn chiãúm diãûn têch 3,4ha gäưm 8.000m 2 bi chỉỵa hng v 3 nh kho
diãûn têch 8225m2. Cng cọ kh nàng tiãúp nháûn cạc tu cọ trng ti täúi âa l 5.000 táún
våïi nhiãưu chng loải hng hoạ.
Hiãûn tải nàng lỉûc ca cng cn hản chãú, kh nàng thäng qua täúi âa ca cng
hiãûn nay chè måïi âảt 1,1 triãûu táún/nàm vç khäng cọ âã chàõn sọng, khäng cọ khra nàng
hoảt âäüng liãn tủc ngay c trong ma mỉa, bo. Tuún âỉåìng sàõt vo cng Tiãn Sa, vç
khäng phạt huy âỉåüc do váûy â âỉåüc dåỵ b.
+ Cng Nải Hiãn: Tu dáưu 4.000 táún cáûp bãún tải âáy lm nhiãûm vủ xút v nháûp
cọ hãû thäúng âỉåìng äúng näúi liãưn våïi cạc khu kho trong thnh phäú.
+ Cng Liãn Chiãøu: do qn âäüi qun l - hiãûn tải chè cọ mäüt cng phủc vủ cho
nh mạy ximàng Hi Ván... Âáy l cng trng âiãøm xáy trong nhỉỵng nàm 2020 phủc
vủ khu cäng nghiãûp Liãn Chiãøu trong tỉång lai.
+ Cng Hi Qn: l cng näúi tiãúp våïi Cng Tiãn Sa v cng sỉía chỉỵa tu, váûn
chuøn hng cho háûu cáưn qn khu 5, vë trê åí âáưu cáưu Nguùn Vàn Träùi.
+ Cng Cạ: Â Nàơng cọ 3 bãún cạ: Thûn Phỉåïc, Cáưu Âen v Nam Th trong âọ
cọ bãn cạ Cáưu Âen gáy ä nhiãùm thnh phäú.
c. Âỉåìn g sàõt :
Âỉåìng sàõt bàõc Nam chảy trãn âëa bn thnh phäú Â Nàơng di 30km tỉì ga Làng
Cä âãún Ho Tiãún thüc âëa pháûn  Nàơng, hỉåïng tuún song song våïi qúc läü 1A.
Trang 8
Âãư ti kiãún táûp
Náng lỉûc chun chåí 29 âäi tu. ngy âãm (âãún tỉì H Näüi v thnh phäú Häư Chê
Minh)
Nàòm trong thnh phäú Â Nàơng cọ 3 ga chênh:
- Ga phêa Bàõc åí chán âo Hi Ván l ga k thût v láûp tu.
- Ga phêa Nam l ga Lãû Trảch (x Ho Tiãún) cng l ga k thût v láûp tu.
- Ga  Nàơng l ga khu âoản våïi 3 chỉïc nàng: ga hng, khạch v tạc nghiãûp k
thût. Nh ga nàòm trãn âỉåìng Hi Phng ngay trung tám thnh phäú, diãûn têch khu vỉûc
ga khong 240.000m2.
Âáưu mäúi âỉåìng sàõt khu vỉûc  Nàơng cọ nhiãưu hản chãú nhỉ: âỉåìng trạnh tu
ngàõn, ghi quạ c, âoản âỉåìng tỉì ng 3 Thanh Khã vo ga  Nàơng , âỉåìng sàõt âi trong
khu dán cỉ di 6km trong nhiãưu âoản khäng cọ cạch ly båíi váy khọ âm bo an ton
cho dán cỉ. Âáy l váún âãư bỉïc xục cáưn xem xẹt trong âäư ạn quy hoảch.
d. Âỉåìn g bäü:
Qúc läü 1A di 26km chảy qua phêa Táy thnh phäú, màût âỉåìng bãtäng nhỉûa
räüng 7,5m - 9,0m, liãn hãû våïi mảng âỉåìng thnh phäú qua 3 cáưu näúi: ng ba Hú, Miãúu
Bäng v ng tỉ Ho Cáưm; Qúc läü 14B âỉåìng bãtäng räüng 7,5m näúi  Nàơng våïi Táy
Ngun v näúi  Nàơng våïi Paske (phêa Nam Lo), tỉì Paske cọ thãø ho våïi mảng
âỉåìng bäü xun Ạ âi Camphuchia, Thại Lan... v häüi nháûp våïi khäúi ASEAN.
Bãún ätä liãn tènh, huûn: trãn âëa bn thnh phäú cọ 2 bãún xe, 1 bãún thüc Såí
Giao thäng qun l v 1 bãún thüc thnh phäú. Ton bäü khäúi váûn ti ny nàòm trãn
âỉåìng Âiãûn Biãn Ph, l mäüt trủc chênh ca thnh phäú, cọ diãûn têch khong 5ha. Viãûc
hoảt âäüng åí khu vỉûc ny, gáy tråí ngải nhiãưu cho dán cỉ thnh phäú v lm ä nhiãùm mäi
trỉåìng xung quanh.
Âáy l khu vỉûc táûp trung nhiãưu loải xe nhỉ xe but, xe ti, xe lam... gáy läün xäün
trãn âỉåìng Âiãûn Biãn Ph v nàòm trong ténh khäng âáưu ca sán bay  Nàơng.
2. Giao thäng âäúi näüi :
Âỉåìng phäú âỉåüc xáy dỉûng theo hai hỉåïng ch úu: Bàõc Nam v Âäng Táy.
Trong khu phäú c, háưu hãút cạc âỉåìng cọ chiãưu räüng hẻp tỉì 10m - 21m trong âọ
lng âỉåìng räüng 5 - 10,5m.
Mäüt säú tuún âỉåìng måïi xáy dỉûng nhỉ âỉåìng Bàõc Nam, âỉåìng 2/9, âỉåìng CM
thạng 8... cọ màût càõt låïn räüng 33m - 36m.
Trang 9
Âãư ti kiãún táûp
Bn g täøn g håüp hãû thäún g âỉåìn g trong thn h phäú
TT
Tãn âỉåìn g
Chiãưu
di (m)
TT
III
Tãn âỉåìn g
Chiãưu
di (m)
I
Qûn Thanh Khã
1
Thại Thë Bäi
780
1
Trỉång Âënh
650
2
Lã Âäü
600
2
Nguùn Huy Hiãûu
650
3
Xn H
600
3
Täøng cạc âỉåìng
3587
4
Hunh Ngc Hû
1160
4
út Kiãu
4400
5
Täøng Cạc Kiãût
1150
5
Täøng cạc âỉåìng
7655
6
Âinh Tiãn Hong
550
6
Ngä Quưn
6200
7
Dng Sé Thanh Khã
1870
7
Täøng cạc âỉåìng
10050
8
Täøng Cạc Kiãût
650
8
Tráưn Qúc Ton
850
9
Nb Phỉåìng An Khã
3300
9
Täøng cạc âỉåìng
4800
10
Hm Nghi
1583
10
Nguùn Cäng Trỉï
3320
11
Täøng Cạc Âỉåìng
3120
11
Täøng cạc âỉåìng
4410
12
Nguùn Tri Phỉång
2400
12
Lã Hỉỵu Trạc
650
13
Täøng Cạc Kiãût
3310
13
Täøng cạc âỉåìng
6190
14
Hong Hoa Thạm
490
14
Lỉång Thãú Vinh
450
15
Täøng Cạc Kiãût
2400
15
Täøng cạc âỉåìng
670
16
Âiãûn Biãn Ph
3200
IV
Qûn Thanh Khã
17
Täøng Cạc Kiãût
3700
1
Nguùn Trỉåìng Täü
210
18
Phan Thanh
1306
2
Phảm Phụ Thỉï
116
19
Nguùn Vàn Linh
1118
3
Cao Thàõng
400
20
Âỉåìng Khäng Tãn
1550
4
Täøng cạc kiãût
150
21
L Thại Täø
370
5
Quang Trung
1250
22
Tráưn Cao Ván
3970
6
Täøng cạc kiãût
126
23
Täøng Cạc Kiãût
3940
7
ÂoDuy Tỉì
78
II
Qûn Hi Cháu
8
Nguùn Thiãûn Thût
225
1
Chu Vàn An
9
Tráưn Qúc Ton
460
1810
Qûn Sån Tr
Trang 10
Âãư ti kiãún táûp
2
Cä Bàõc
3480
10
Nụi Thnh
3265
3
Cä Giang
1439
11
Âỉåìng khäng tãn
335
4
Tráưn Qu Cạp
460
12
Duy Tán
1350
5
Mảc Âénh Chi
176
13
Hong Vàn Thủ
507
6
Phan Bäüi Cháu
428,5
14
Thanh Thu
1568
7
Hong Diãûu
1980
15
Täøng cạc kiãût
292
8
Lã Âçnh Dỉång
931
16
Phảm Häưng Thại
242
9
Nguùn Du
729
17
Phan Thanh Ti
65
10
Thanh Dun
246
18
Nguùn Vàn Träùi 1
3650
11
Lã Vàn Duût
79
19
Nguùn Vàn Träùi 2
1800
12
Lã Døn
2049
20
Täøng cạc kiãût
1522
13
Âäúng Âa
1800
21
Hng Vỉång
110
14
Ba Âçnh
331
22
Trỉng Nỉỵ Vỉång
2540
15
Bảch Âàòng
2542
23
Triãûu Nỉỵ Vỉång
965
16
Âon Thë Âiãøm
251
24
Tráưn Kãú Xỉång
198
17
Bàõc Âáøu
250
25
2/9
18
Lã Qu Âän
300
26
Âỉåìng khäng tãn
19
Tráưn Hỉng Âảo
230
II
Qûn Liãn Chiãøu
20
Nguùn Thại Hc
240
1
Vo CN Liãn Chiãøu
700
21
Lã Âải Hnh
235
2
Chåü Ho Khạnh säú 1
960
22
Tàng Bảt Häø
246
3
Ho M - P. Hả
7320
23
Thanh Hi
926
4
Âải hc Sỉ phảm
3600
24
Hi Häư
600
5
Ho Liãn - Ho Hiãûp
4017
25
Äng Êch Khiãm
2350
6
NB Nguùn Tri
1500
26
Ng/ Thë Minh Khai
1002,8
7
QL1 vo NM Xi màng
1100
27
L Thỉåìng Kiãût
590
8
Vo CN Ho Khạnh
6750
28
H.Th.Khạnh
552
9
Tr/Nghéa - Phụ Läüc
1800
29
Lã Låüi
1190
10
QL 1 Phỉåïc L
1400
30
Phao Lä
150
11
QL 1 Bạch Khoa
800
5136,5
9558
Trang 11
Âãư ti kiãún táûp
31
Lã Lai
349
12
Bỉu âiãûn ximàng
3400
32
Tiãøu La
1447
13
QL1 Trỉng Vỉång
1200
33
Phảm Ng Lo
185
14
Cáưu biãûn Âiãûn Ngc
3400
34
Thanh Long
825
15
Vo UB Ho Qu
5020
35
Tráưn Phụ
2460
16
Non nỉåïc - Ho Hi
5200
36
Phan Âçnh Phng
500
17
Häư Xn Hỉång
950
37
Paster
345
18
Täøng cạc âỉåìng
38
Hi Phng
1774
39
Täøng cạc kiãût
300
40
Lã Häưng Phong
591
41
Thại Phiãn
490
42
Thanh Sån
590
43
Täøng cạc kiãût
120
44
Hi Sån
175
45
L Tỉû Trng
1048
46
Phan Cháu Trinh
1895
47
Nguùn Chê Thanh
48
Ngä Gia Tỉû
49
Lã Thanh Loan
50
Tráưn Bçnh Trng
335
51
Nguùn Tri
251
52
Täøng cạc kiãût
250
1830,7
715
193,5
Täøn g
200.00
0
Täøng chiãưu di cạc âỉåìng kãø c ng xọm ca 4 qûn näüi thë l 200km.
Máût âäü âỉåìng trung bçnh ton thnh phäú hiãûn cọ: 1 -2 km/km2.
Máût âäü âỉåìng trong khu trung tám : 3,0 km/km2.
* Nháûn xẹt hiãûn trản g giao thäng:
Trang 12
Âãư ti kiãún táûp
Thnh phäú Â Nàơng cọ âáưy â cạc loải hçnh giao thäng nhỉ hng khäng, âỉåìng
sàõt, âỉåìng thu, âỉåìng bäü.
Cå såí kỹ thuật v vë trê thuận lợi âãø Â Nàơng phạt triãøn v ho nháûp vo hãû
thäúng giao thäng qúc gia v qúc tãú.
Mảng âỉåìng näüi thnh phäú c phạt triãøn chỉa âãưu, máût âäü âỉåìng cao 3km/km 2
âỉåìng hẻp, h phäú khäng âỉåüc chènh trang, khọ cọ kh nàng ci tảo v måí räüng.
Giao thäng âäúi ngoải nhỉ hng khäng, âỉåìng sàõt nàòm ngay trong trung tám
thnh phäú, tuy cọ thûn låüi cho viãûc âi lải ca dán cỉ song cng gáy äưn áưo, phỉïc tảp
cho viãûc phạt triãøn âä thë.
III. HÃÛ THÄÚN G CÁÚP ÂIÃÛN
1. Bn g thäún g kã trảm biãún ạp tỉì 35KW tråí lãn:
TT
Tãn trảm
Âiãûn ạp
(KV)
Cäng sút
(MVA)
Ghi chụ
1
Trảm 500/220KV Cáưu Â
500/200
1x450
2
Trảm 220/110KV Cáưu Â
220/110
2x125
3
Trảm 110KV Cáưu Â
110/35/10
1x25
4
Trảm 110KV Xn H
110/35-22
1x40
5
Trảm 110KV Liãn Trç
110/22
1x25
6
Trảm 110KV Qûn 3
110/35-22
1x25
7
Trảm 110KV Ho Khạnh
110/22
1x25
8
Trảm 35KV Cáưu Â
35/15
2x7,5
9
TBA 35KV Liãn Trç
35/15
1x10
10
Trảm 35KV Qûn 3
35/15
1x15
11
TBA 35KV Ho Khạnh (T8)
35/6
1x10
12
Trảm 35KV dãût Ho Th
35/6
1x3,2
Khạch hng
13
Trảm 35KV dãût Hi Ván
35/6
1x1,8
Khạch hng
14
Nh mạy thúc lạ
35/22/0,4
1x3,2
Khạch hng
15
Ximàng Hi Ván
35/6
1x5,6
Måïi váûn hnh
Vỉìa váûn hnh
Trang 13
Âãư ti kiãún táûp
2. Bn g thäún g kã âỉåìn g dáy cao thãú 35KW tråí lãn:
T
SL
tuún
Danh mủc
T
Loải dáy tiãút
diãûn (m.m 2 )
Chiãưu di
tuún
(km)
1
Âỉåìng dáy 100KV Â Nàơng - Hú nhạnh r
2
AC.185
2x100
2
Vo trảm 100KV Xn H
2
AC.185
2x1
3
Nhạnh r vo trảm 100KV Ho Khạnh
2
AC.185
2x0,25
4
Âỉåìng Dáy 110KV Cáưu  - Qûn 3
2
AC.240
2x9
5
Nhạnh r vo trảm 110KV Liãn Trç
2
AC.185
2x4,5
6
Âỉåìng Dáy 110KV Â Nàơng - Qung Ngi
1
AC.185
150
7
Âỉåìng Dáy 35KV Cáưu  - Xn H
1
AC.95
10
8
Âỉåìng Dáy 35KV Cáưu  - Liãn Trç
1
AC.95
5
9
Âỉåìng Dáy 35KV Xn H - Liãn Trç
1
AC.95
4,7
10 Âỉåìng Dáy 35KV Xn H - Ho Khạnh
1
AC.185
8,5
11 Âỉåìng Dáy 500KV Hú - Â Nàơng
1
AC.ACO-400
100
12 Âỉåìng Dáy 35KV Cáưu  - Vénh Âiãûn
1
AC.95
5,7
13 Âỉåìng Dáy 35KV Cáưu  - Ho Khỉång
1
AC.95
10
14 Âỉåìng Dáy 35KV Cáưu  - Âải Läüc
1
AC.95
20
3. Bn g thäún g kã lỉåïi trung ạp v cäng sút cạc âỉåìn g trủc chênh:
TT
I
Tãn âỉåìn g dáy
Âiãûn ạp
(KV)
Tiãút diãûn
(mm 2 )
C.di
(km)
P max /P min
(MW)
Lỉåïi 6KV
1. Tỉì trảm 110KV Xn h
1
E10
6
A-150
17,6
3,8/1,62
2
Läü 671
6
A-150
8
2,96/1,52
3
Läü 673
6
A-150
6,25
2,78/1,43
4
Läü 675
6
M-70
8,1
3,46/1,79
Läü 677
M-70
2. Tỉì trảm 325/6KV Ho Khạnh
(T8)
6
M48-22
33
1,97/1,09
1
Läü 671
6
M70-48
21,8
2,31/0,91
2
Läü 672
6
A-120
0,54
0,71/0,35
Trang 14