Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 134 trang )
Giỏo ỏn hỡnh hc 9
- 111 -
GV:Trn Vn Long
c s .
- Gv: Cho hs tho
lun theo nhúm thc - Gv: Tho lun theo
hin cỏc thao tỏc, xỏc nhúm xỏc nh s
nh s theo 3 ln, gn ỳng ca s .
3 ng trũn khỏc
nhau.
Nhn xột?
- GV: nhn xột.
- Hs: Nhn xột.
- Gv: Cho hs lm bi B sung.
65 sgk.
- Hs: Lm bi 65 sgk
Bi 65 tr 94 sgk.
R
10
5
- Gv: ng trũn cú
bỏn kớnh R thỡ cú - Hs: C = 2 R.
di nh th no?
- Gv: ng trũn ng
vi cung bao nhiờu - Hs: ng vi 3600.
?
- Gv: Vy cung trũn
2R R
0
l=
=
1 cú di bng bao
360 180
nhiờu?
2Rn Rn
- Gv: Cung n0 cú
l=
=
360
180
di bng bao nhiờu?
- Gv: Nhn xột?
- Gv: Nhn xột.
3
1,5
d
20
10
6
3
C
62,8
31,
4
18,8
4
9,42
3,1
8
6,3
7
20
4
8
25,12
2. Cụng thc tớnh di cung trũn.
di cung trũn 10 l l =
di cung trũn n0 l:
l=
2R R
=
360 180
2Rn Rn
=
360
180
- Gv: Cho hs lm bi
- Hs: Lm bi 67 sgk.
67 sgk.
Bi 67 tr 95 sgk.
R
10
- Gv: Cho hs tỡm hiu - Hs: Tỡm hiu v s
0
. Thụng tin trong
n
900
v s trong sgk.
sgk.
l
15,7
3. Tỡm hiu v s .
40,8
500
35,6
Sgk.
V. Luyn tp cng c:( 9 phỳt)
Nờu cụng thc tớnh di ng trũn? Cụng thc tin hs di cung trũn?
Bi 69 tr 95 sgk.
Bỏnh sau: d1 = 1,672 m , bỏnh trc d2 = 0,88 m.
Bỏnh sau ln c 10 vúng thỡ bỏnh trc ln c ? vũng?
Gii: Chu vi bỏnh sau l d1 = .1,62 m
Chu vi bỏnh trc l d2 = .0,88 m.
Quóng ng xe i ng l: .1,672.10 m
S vũng ln ca bỏnh trc l
VI.Hng dn v nh:( 2 phỳt)
- Hc thuc lớ thuyt.
- Xem li cỏc bi ó cha.
.1,672.10
= 19 vũng
.0,88
21
56,80
20,8
Giỏo ỏn hỡnh hc 9
- 112 -
GV:Trn Vn Long
- Lm bi 68, 70, 73, 74 tr 95, 96 sgk.
VII.Ph lc : Phiu hc tp1 :bt 64 SGK, Phiu hc tp2 : bt 64 SGK
Tun 27
Ngy son: 18/01/2015
Ngy dy:.................
Tit 52
LUYN TP
I.Mc tiờu bi dy
+Kin thc :
- Hc sinh c rốn lun k nng vn dng cụng thc tớnh di ng trũn, di cung
trũn, tớnh s o ca gúc tõm v cỏc cụng thc suy din
- Nhn xột v rỳt ra cỏch v 1 s ng cong chp ni trn, bit tớnh di ng cong ú
v gii mt s bi toỏn thc t.
+K nng : Rốn k nng v hỡnh,trỡnh by li gii bi toỏ
+Thỏi : Tớch cc hc tp
II.Chun b ca thy v trũ
- GV:
Bng ph, thc, compa, mỏy tớnh CT
- HS:
Thc, compa, mỏy tớnh
III. Kim tra bi c (7 phỳt)
Vit cụng thc tớnh di ng trũn theo bỏn kớnh v theo ng kớnh, sau ú tớnh
HS1: C khi R = 12cm.
Kt qu: C = 75,36 cm
Vit cụng thc tớnh di cung trũn, gii thớch cỏc kớ hiu trong cụng thc, sau ú
HS2: tớnh l khi R = 12cm v n = 900
Kt qu: l = 18,84 cm
II. Tin trỡnh dy bi mi (36 phỳt)
Hot ng ca GV v HS
Ni dung
1. Bi tp 70 (SGK/95)
- c v lm bi tp 70 (SGK)
- V hỡnh 52, 53, 54 trờn bng ph v 3
phiu HT m nhúm v 1 hỡnh
- Yờu cu HS quan sỏt cỏc hỡnh v nờu
cỏch v tng hỡnh, sau ú ba HS i din
lờn bng v li hỡnh v tớnh chu vi
+) Hỡnh 52: C1 = 2 R = .d = 4. (cm)
- GV cho HS nờu cỏch tớnh v lờn bng
+) Hỡnh 53:
R.180
R.90
thc hin
+ 2.
= 2 + 2 = 4. (cm)
C2 =
- HS, GV nhn xột
180
180
- Nhn xột v chu vi ca ba hỡnh ?
+) Hỡnh 54:
R.90
.2.90
= 4.
= 4. (cm)
C3 = 4.
- HS: Chu vi ca ba hỡnh l chu vi ca
180
180
mt hỡnh trũn bỏn kớnh 2 cm
Vy C1 = C2 = C3 = 4
2. Bi tp 72 (SGK/96)
+ c bi tp 72 (SGK/ 96)
Bit: C = 540 mm
l = 200mm
+) Bi cho gỡ ? Yờu cu tỡm gỡ ?
- GV túm tt cỏc d kin lờn bng v yờu Tớnh: ã
AOB = ?
cu hc sinh suy ngh tỡm cỏch gii.
Gii:
- Tớnh s o ca gúc tõm chn cung nh Gi x l s o ca gúc tõm chn cung nh AB
AB.
Giỏo ỏn hỡnh hc 9
- Cỏch khỏc: Lm xut hin C trong cụng
Rn
thc l =
180
Ta cú
n=
180 l = 360 l = 360 l
R
2 R
C
3. Bi tp 71 (SGK/96)
- c bi tp 71 (SGK/96) +) - - V
hỡnh ?
- V hỡnh vuụng ABCD
( a = 1cm)
- V cỏc cung trũn
ằ ; EF FG GH nh th no ?
AE ằ ằ ẳ
+) Tớnh d :
GV hng dn cho hc sinh cỏch tớnh
di ca tng cung trũn AE,EF,FG,GH
- i din hc sinh lờn bng tớnh di
cỏc cung trũn v tớnh di ng cong
ny.( BNG TNG CC DI)
- 113 -
GV:Trn Vn Long
=> x = ã
AOB
Ta cú: 3600 ng vi 540 mm
x ng vi 200 mm
x=
3600.200
= 1330
540
Vy s o ca gúc tõm chn cung nh AB l
1330
1
1
+) lEF = .2 .2 =
4
2
4
1
3
1
+) lFG = .2 .3 =
+) lGH = .2 .4 = 2
4
2
4
l AE + lEF + lFG + lGH
d=
3
d = + +
+2 =
2
2
1
= ( + 2 + 3 + 4 ) d = 5 ( cm )
2
+) l AE = .2 .1 =
V. Cng c : Kt hp khi luyn tp
VI. Hng dn v nh (1 phỳt)
- Xem li cỏc bi tp ó cha
- Gii cỏc bi tp 53; 54 ; 59; 60 (81 ; 82 - SBT)
VII.Ph lc :
Phiu hc tp1 : Hỡnh 51
Phiu hc tp2 : hỡnh 52
Phiu hc tp3 : hỡnh 53
T TRNG DUYT
(Tun 24 n tun 27)
Giỏo ỏn hỡnh hc 9
- 114 -
GV:Trn Vn Long
Tun 28
Ngy son: 28/02/2015
Ngy dy:.................
Tit 53
Đ10.DIN TCH HèNH TRềN, HèNH QUT TRềN.
I. Mc tiờu:
+Kiến thức :
Học sinh nắm đợc công thức tính diện tích hình tròn, hình quạt tròn . Biết cách xây dựng công thức
tính diện tích hình quạt tròn dựa theo công thức tính diện tích hình tròn .
+Kĩ năng :
Vận dụng tốt công thức vào tính diện tích hình tròn , hình quạt tròn theo yêu cầu của bài .
+Thái độ :
Có kỹ năng tính toán diện tích các hình tơng tự trong thực tế .
+ Phơng pháp : Vấn đáp, gợi mở, luyện tập, trực quan
II. Chun b:
- Giỏo viờn: Thc thng, com pa, bng ph, tm bỡa hỡnh trũn.
- Hc sinh: Thc thng, com pa, cỏc tm bỡa hỡnh trũn.
III. Kim tra bi c
thức
Viết công thức tính độ dài đờng tròn và độ dài cung tròn, giải thích các kí hiệu trong công
Cha bi 76 tr 96 sgk.
IV.Tin trỡnh dy hc bi mi:
Hot ng ca giỏo
Hot ng ca hc
viờn
sinh
Ni dung ghi bng
1. Cụng thc tớnh din tớch hỡnh trũn.
- Gv: Hóy nờu cụng - Hs: Nờu cụng
thc tớnh din tớch thc tớnh din tớch
hỡnh trũn ó bit.
hỡnh trũn.
S = R.R . 3,14
- Gv: Qua bi trc ta - Hs: Theo dừi, ghi
ó bit 3,14 l giỏ tr cụng thc.
S = R2.
gn ỳng ca . Vy
cụng thc tớnh din
tớch hỡnh bn kớnh R
l S = R2.
ỏp dng tớnh S khi R = 3 cm.
- Gv: Gi 1 hs tớnh -1 hs : tớnh: S = Ta cú S = .32 3,14.9 = 28,26 cm2
din tớch hỡnh trũn khi R2 =
R = 3 cm.
- Gv: Yờu cu nhn - Hs: Nhn xột, b
xột?
sung nu cn.
Bi 77 tr 98 sgk.
O
A
- Gv: Gi 1 hs lờn -1 hs lờn bng lm Ta cú d = AB = 4cm
bng lm bi 77, di bi 77, di lp R = 2cm S = R2
3,14.22 = 12,56 cm2.
lp lm vo v
lm vo v .
4 cm
- Gv: nhn xột.
2. Cỏch tớnh din tớch
hỡnh qut trũn.
O
- Gv: Nu chia hỡnh - Hs: thỡ mi phn
trũn thnh 360 phn
pR 2 Hỡnh qut trũn AOB tõm
cú din tớch l
0
bng nhau thỡ mi
360 O, bỏn kớnh R, cung n .
B
A
B
Giỏo ỏn hỡnh hc 9
phn cú din tớch l
bao nhiờu? Mi phn
ng vi bao nhiờu ?
Din tớch hỡnh
qut 10? Din tớch
hỡnh qut n0?
Nhn xột?
- Gv: Gi 1 hs
bng lm bi 79,
hs di lp lm
v .
- Gv: Yờu cu
nhn xột?
- Gv : nhn xột.
- 115 -
GV:Trn Vn Long
, mni phn ng
lR
R n
hay S q =
Sq =
vi 10.
2
360
2
Vi R l bỏn kớnh hỡnh trũn, n l s ca cung
- Hs: Vy din tớch
trũn, l l di cung trũn.
hỡnh qut trũn l
R 2 n
Sq =
360
lờn
-1 hs: lờn bng lm Bi 79 sgk tr 98.
cho
bi, di lp lm Sq = ? khi R = 6cm, n0 = 360.
vo
vo v .
R 2 n 6 2.36
=
=3,6 11,3 cm.
- Hs: Quan sỏt bi Ta cú S q =
360
360
Hs
lm, rỳt ra nhn
xột.
V. Luyn tp cng c:( 9 phỳt)
Nờu cụng thc tớnh din tớch hỡnh trũn? Cụng thc tớnh din tớch hỡnh qut trũn?
Bi 81 tr 99 sgk.
a) nu bỏn kớnh tng gp i thỡ din tớch hỡnh trũn tng gp 4.
b) Nu bỏn kớnh tng gp 3 thỡ din tớch hỡnh trũn tng gp 9.
c) Nu bỏn kớnh tng gp k ln thỡ din tớch hỡnh trũn tng gp k2 ln.
Bi 82 tr 99 sgk.
in vo ụ trng trong bng, lm trũn n ch s thp phõn th hai.
Bỏn kớnh
di ng
Din tớch
S o ca
Din tớch
ng trũn
trũn
hỡnh trũn
cung trũn
hỡnh qut
0
(R)
(C)
(S)
(n )
trũn
a)
2,1 cm
13,2 cm
13,8 cm2
47,5 cm
1,83 cm2
b)
2,5 cm
15,7 cm
19,6 cm2
229,6 cm
12,5 cm2
c)
3,5 cm
22 cm
37,8 cm2
1010
10,6 cm2
VI.Hng dn v nh:( 2 phỳt)
- Hc thuc lớ thuyt.
- Xem li cỏc bi ó cha.
- Lm bi 78, 83 sgk.
VII.Ph lc :
Phiu hc tp1 : bng in s Bi 82 tr 99 sgk.