Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.43 MB, 44 trang )
B. Enzym giới hạn
Các enzym giới hạn có hai đặc tính:
Không cắt các liên kết phophodieste ở
đầu tận cùng, thay vào đó là cắt bên
trong phân tử ADN.
Chỉ cắt khi nhận ra các trình tự đặc thù,
thường gồm 4 – 8 nucleotit, tạo ra các
đoạn ADN có đầu dính (bổ trợ) hoặc đầu
bằng.
Ví dụ: Eco RI thường
cắt ở trình tự đọc
theo chiều xuôi –
ngược như nhau.
Một số enzym giới hạn và tính chất
Tên enzym
Nguồn vi khuẩn
Trình tự nhận biết
trên ADN
Cắt đầu dính:
Sau3A
Staphilococus aureus 3A
5’-↓GATC- 3’
3’- CTAG ↑-5’
EcoRI
BamHI
NotI
SacI
HaeIII
Cắt đầu bằng
HpaI
ScaI
Escherichia coli
Bacillus amiloliquefaciens
Norcadio otitidis-caviarum
Streptomyces
achromogenes
Haemophilus aegyptius
Haemophilus
paraipluenzae
Streptomyces caespitosus
5’-G↓AATT C-3’
3’-C TTAA↑G-5’
5’-G↓GATC C-3’
3’-C CTAG↑G-5’
5’-G↓CGGCCG C-3’
3’-C GCCGGC↑G-5’
5’-G AGCT↓C-3’
3’-C↑TCGA G-5’
5’-G CGT↓C-3’
3’-C↑GC G-5’
5’-GTT↓AAC-3’
3’-CAA↑TTG-5’
5’-AGT↓ACT-3’
3’-TCA↑TGA-5’
Số
nucleotit
của đoạn
trình tự
nhận biết
4
6
6
8
6
4
6
6
C. Vector tách dòng: Đặc điểm
1.
Phải có trình tự khởi
đầu sao chép để có
khả năng tự sao chép
trong tế bào chủ.
2. Có thể nhận biết nhờ
các gen chỉ thị/hoặc
gen đánh dấu (phải
có dấu chuẩn chọn
lọc).
3. Có vị trí gắn phân tử
ADN ngoại lai (vị trí
đa
tách
dòng
–
Multicloning
site
/
MCS).
Vị trí đa tách dòng