Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.55 MB, 95 trang )
18
DMC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế
4000
25/12/2006
1000
05/11/2007
DOMESCO
19
DPM
TCT Phân bón và Hóa chất Dầu
khí
20
DPR
CTCP Cao su Đồng Phú
1000
30/11/2007
21
DRC
CTCP Cao su Đà Nẵng
3000
29/12/2006
22
DTT
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
1000
09/04/2007
23
FMC
CTCP Thực phẩm Sao Ta
3000
07/12/2006
24
FPT
9000
13/12/2006
3000
02/01/2002
3000
22/12/2006
2000
22/04/2002
CTCP Phát triển Đầu tư Công
nghệ FPT
25
GIL
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất
nhập khẩu Bình Thạnh
26
GMC
CTCP Sản xuất Thương mại May
Sài Gòn
27
GMD
CTCP Đại lý Liên hiệp Vận
chuyển
28
GTA
CTCP Chế biến Gỗ Thuận An
1000
23/07/2007
29
HAI
CTCP Nông dược HAI
1000
27/12/2006
30
HAP
CTCP Tập Đoàn Hapaco
1000
27/08/2001
31
HAS
CTCP Hacisco
2000
19/12/2002
32
HAX
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
3000
26/12/2006
HBC
CTCP Xây dựng và Kinh doanh
33
Địa ốc Hòa Bình
2000
27/12/2006
34
HMC
CTCP Kim khí Tp.HCM
1000
21/12/2006
35
HPG
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
1000
15/11/2007
36
HRC
CTCP Cao su Hòa Bình
1000
26/12/2006
37
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân
1000
21/12/2007
bón Hóa sinh
38
HT1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
2000
13/11/2007
39
HTV
CTCP Vận tải Hà Tiên
2000
05/01/2006
40
ICF
3000
18/12/2006
4000
04/12/2006
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy
sản
41
IMP
CTCP Dược phẩm
IMEXPHARM
42
KDC
CTCP Kinh Đô
3000
12/12/2005
43
KHP
CTCP Điện lực Khánh Hòa
7000
14/07/2005
44
L10
CTCP Lilama 10
2000
25/12/2007
LAF
CTCP Chế biến Hàng Xuất khẩu
45
3000
15/12/2000
2000
20/12/2006
Long An
LBM
CTCP Khoáng sản và Vật liệu
46
47
LGC
CTCP Cơ khí Điện Lữ Gia
2000
27/12/2006
48
MCP
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
2000
28/12/2006
49
MHC
CTCP Hàng Hải Hà Nội
2000
21/03/2005
50
MPC
3000
27/12/2006
2000
22/12/2006
3000
21/12/2006
xây dựng Lâm Đồng
CTCP Tập đoàn Thủy hải sản
Minh Phú
51
NAV
CTCP Nam Việt
NSC
CTCP Giống cây trồng Trung
52
53
PAC
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
2000
12/12/2006
54
PAN
CTCP Xuyên Thái Bình
2000
22/12/2006
55
PET
Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp
5000
12/09/2007
Ương
Dầu khí
56
PGC
57
PJT
CTCP Gas Petrolimex
7000
24/11/2006
2000
28/12/2006
CTCP Vận tải Xăng dầu đường
thủy Petrolimex
58
PNC
CTCP Văn hóa Phương Nam
5000
11/07/2005
59
PPC
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
7000
19/05/2006
60
PTC
2000
25/12/2006
61
PVD
1000
05/12/2006
2000
10/12/2007
3000
06/12/2006
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu
điện
Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ
khoan Dầu khí
62
PVT
63
RAL
64
REE
CTCP Cơ điện Lạnh
2000
28/07/2000
65
RIC
CTCP Quốc Tế Hoàng Gia
5000
31/07/2007
66
SAM
9000
28/07/2000
2000
09/05/2002
2000
18/10/2007
3000
25/12/2006
Tổng CTCP Vận tải Dầu khí
CTCP Bóng đèn Phích nước
Rạng Đông
CTCP Đầu tư và Phát triển
SACOM
67
SAV
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất
nhập khẩu Savimex
68
SC5
CTCP Xây dựng số 5
SCD
CTCP Nước giải khát Chương
69
Dương
70
SFC
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
7000
21/09/2004
71
SFI
CTCP Đại lý Vận tải Safi
2000
29/12/2006
72
SJD
CTCP Thủy điện Cần Đơn
7000
25/12/2006
73
SMC
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
1000
30/10/2006
74
SSC
CTCP Giống cây trồng Miền
3000
01/03/2005
Nam
75
ST8
CTCP Siêu Thanh
9000
18/12/2007
76
SVC
CTCP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn
3000
21/12/2006
77
TAC
CTCP Dầu Thực vật Tường An
3000
26/12/2006
78
TBC
CTCP Thuỷ điện Thác Bà
7000
29/08/2006
79
TCM
3000
15/10/2007
2000
29/12/2006
2000
04/08/2000
3000
20/07/2005
CTCP Dệt may Đầu tư Thương
mại Thành Công
80
TCR
CTCP Công nghiệp Gốm sứ
TAICERA
81
TMS
CTCP TransimexSaigon
TNA
CTCP Thương mại Xuất nhập
82
khẩu Thiên Nam
83
TNC
CTCP Cao su Thống Nhất
1000
22/08/2007
84
TPC
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
1000
28/11/2007
85
TRC
CTCP Cao su Tây Ninh
1000
24/07/2007
86
TS4
CTCP Thủy sản số 4
3000
08/08/2002
TSC
CTCP Kỹ thuật Nông nghiệp Cần
87
1000
04/10/2007
2000
05/12/2006
2000
15/02/2006
Đô thị IDICO
2000
12/11/2007
Thơ
88
TTP
89
TYA
CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến
CTCP Dây và Cáp điện Taya
Việt Nam
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và
90
UIC
91
VHC
CTCP Vĩnh Hoàn
3000
24/12/2007
92
VID
CTCP Đầu tư Phát triển Thương
1000
25/12/2006
mại Viễn Đông
93
VIP
CTCP Vận tải Xăng đầu VIPCO
2000
21/12/2006
94
VIS
CTCP Thép Việt Ý
1000
25/12/2006
95
VNE
2000
09/08/2007
Tổng CTCP Xây dựng điện Việt
Nam
96
VNM
CTCP Sữa Việt Nam
3000
19/01/2006
97
VPK
CTCP Bao bì Dầu thực vật
2000
21/12/2006
98
VSH
7000
14/07/2005
2000
27/12/2006
2000
09/10/2007
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn Sông
Hinh
99
VTB
CTCP Viettronics Tân Bình
VTO
CTCP Vận tải Xăng dầu
100
VITACO
Phụ lục 2: Thống kê mô tả các biến
Phụ lục 2.1: Thống kê mô tả biến TAG giai đoạn năm 2007-2014
Phụ lục 2.2: Thống kê mô tả biến TSSL giai đoạn 200-2014
Phụ lục 2.3: Thống kê mô tả biến NTAG giai đoạn năm 2007-2014
Phụ lục 2.4 Thống kê mô tả biến RG giai đoạn năm 20072014