Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (22.09 MB, 325 trang )
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
Ch n D ’ Sav : sẽ
P
P
Ch n Cancel: h y lệnh thoát PowerPoint
H nh
3. Tì
G
h u
ệ
Hộp thoại nhắc nhở bạn l u các thông tin trong bài thuyết trình
h
h hầ
as
F
P w P
K
N
S
Close
Maximize/Restore
Minimize
Title bar
Outline
s
H nh
Tha h
s
7
T
N
ì h
:
Quick Access toolbar
h ơ
ề
PowerPoint
PowerPoint
N
i
ác thành ph n tr n c a sổ ower oint
u ề Title bar):T
ệ
ệ
Nế
P
P
ộ
T
Ribbon:
R
ế
,
ệ
Trang 17
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
ệ
Quick Access Toolbar:
ệ
ắ
ệ
ấ
.
Nú Minimize:T
ấ
taskbar
taskbar
Nú Maximize/Restore:K
, ế
ở
ế ộ
,
W
ng.
;
ẽ
ẽ
Nú Close:
ậ
.
hu v
s ạ
hả
N ă Ou l
Tha h
ệ
ệ
:H
N ă Sl d s: H
ì hd
ạ
ế
:H
ế
h S a us a :
ế ộ
ề
ấ
,
Ribbon
R
T
ề
ế
ệ
ề
N
ệ
Mở ộ
ệ
H nh
File ừ
ẽ
File:Mở
Ngăn Home tr n Ribbon
ậ
ế
ệ
ở open),
,
,
Insert: T
,
ệ
,S
save), in (print),
.
ệ
Home:
ế
các ề ệ
, ẽ
ệ
(Tabs)
N
ệ
, ắ,
,
ệ
ề
ệ
,
ế ,
,
P
,
,
H nh
,
ế…
,
P
,…
Ngăn Insert
Trang 18
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
ệ
Design:T
ệ
ề
và c
ở
Transitions: P
,
P
Ngăn Design
T
ộ
ệ
ế ậ
ậ
N
,
ề
H nh
ề
,
Ribbon giúp
ấ
ệ
ế ộ
H nh
ệ
ế ậ
Animations:
,
H nh
ẩ
Slide Show:
ộ
ế
ế
,
ề
ỉ
ề
Ngăn Slide Show
,
ộ
ộ
Ngăn Review
ế ộ
ế
ế
ế
ế ậ
H nh
, ắ
,
,
Review: G
ế
View:
ệ
Ngăn Animations
ế ậ
H nh
,
ệ
ệ
ế
õ ừ
Ngăn Transitions
,
,
ẩ
,
ế ộ
,…
Trang 19
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
H nh
Developer: N
ẩ
ế ềV
Ribbon |Developer.
Add-Ins: N
ỉ
ấ
PowerPoint 201
M
thích. M
ế
uh
hị
ậ
,
File | Options | Customize
ấ
Ngăn Developer
ệ
ệ
H nh
4. Thay
ỉ
ở
H nh
Ngăn View
as
Ngăn Add-Ins
h ơ
ì h
P
V
PowerPoint.
V
ế
ế
,
,
ế
ế
ế,
ỉ
.
Trang 20
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
Normal
Slide Show
Slide Sorter Reading View
H nh
ác kiểu hiển th c a sổ làm vi c
Nhóm Presentation Views có các ki u hi n thị sau:
Slide Sorter:
Notes Page:
M
Normal:
Reading View: X
ế ộ
ất nhiề
biên
ế ộ
thuyết trình.
bài thuyết trình
,
,
ế ộ
ế
ẽ
c bài thuyết trình trong giao diện so n th o
ế ộ
View trênRibbon,
ế
ừ
.
:
Trang 21
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
Normal
Slide
Sorter
Reading
View
Slide
Show
H nh
ác kiểu hiển th
Nhóm Master Views
Slide Master: L
các slide
Handout Master: Thiết lập các thông s cho các trang in handout
ều handout,
chiều c a các slide b trí trên handout, s slide trên một trang in, sắp xếp v trí c a các
header, footer, hộp hi n th ngày tháng và s
,…
Notes Master: Thiết lập các thông s cho các trang in kèm thông tin ghi chú c a slide
thông tin về thiết kế ki u dáng, màu sắc, font ch , b c ,…
Trang 22
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
H nh
Slide Master và Handout Master
Slide Show: Ngoài hai nhóm hi n th trên, PowerPoint còn một ki u hi n th n
c s d ng
khi trình chiếu bài thuyết trình g i là Slide Show. Slide Show l
ế ộ
ế
,
ẽ
ấ ệ
c sắp sếp trong bài thuyết trình.
Phím tắt:
Nhấn phím F để chuyển sang chế độ tr nh di n từ slide bắt đ u nhấn tổ hợp
phím Shift F để bắt đ u tr nh chiếu từ slide hi n hành
5. Tùy biến thanh lệnh truy cập nhanh
ệ
ẵ
Customize Quick Access Toolbar ( ) trên QAT S
ệ
ẩ
QAT.
H nh
QAT
,
ấ
ộ
ệ
Th m ho c b t nhanh các n t l nh tr n QAT
Trang 23
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
ệ
Q T theo
Office | Options Hộ
1.
:
P
P
O
ấ
ệ
2. Ch n Quick Access Toolbar ừ
ệ
3.
ệ
ừ ộ
ừ ộ Choose commands from … S
ấ
Add >>
ộ
4. Nế
ộ
Quick Access Toolbar
5.
ệ
Q T
Remove.
ấ
QAT ề
Access Toolbar.
ấ
ừ ộ Customize
Resetvà ch n Reset only Quick
6.
Show Quick Access Toolbar below the Ribbon
R
7.
ấ
ệ
ế QAT
ấ
H nh
6. Ph
,
QAT ẽ
ấ
ệ
OK.
Tùy biến QAT
hu hỏ c a s làm việc
P
Z
ệ
Current Window
ộ
ừ
ế
ệ
P
10
Z
Fit Slide to
ấ
Trang 24
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
ề
ỉ
ệ
ừ
ệ
T
Mở hộp Zoom
T
H nh
ộ
ộ
Ribbon | View |
a
ệ
P
Hộp thọai Zoom và thanh Zoom trên thanh trạng thái
Z
ỉ
7. Tha h h
ệ
ấ
Zoom
ấ
v dọ
ệ
C
View trên Ribbon,
Rulers
Show.
T
ngang
T
H nh
T
ộ
Thanh th
c dọc và ngang
ỉ
N
N
P
ế ậ Regional Settings trong Control Panel
Windows.
Trang 25
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
ắ
File | Options |
Display |
Advance |
ế
Show vertical ruler.
H nh
T y chọn thanh th
c dọc
l
8.
(gridlines)
ỉ
Nh ng c
ẽ
ậ
ắ
:
Cách 1: N ấ
Cách 2: View |
Show|
Cách3: Home |
Drawing |
H nh
Hộ
hi n th khi in ra giấy.
Grid and Guides cho phép
.
ề
ở ộ
Cách 1: Home |
Cách 2: View | nhóm Show
Drawing |
Gridlines.
Arrange |
ác đ ờng l
Align |
View Gridlines.
i tr n slide
ế ậ
Grid and Guides:
Arrange |
Grid Setting (
ề
Align |
Grid Settings...
)
Trang 26
h
ng
Gi i thi u ower oint 010
ắ
ắ
T ế ậ
ậ ắ
ậ
H nh
ợ
9.
ắ
chấm
khi ẽ
Hộp thoại Grid and Guides
ú khi vẽ
khi vẽ (guides)
ế
ỉ
chúng sẽ
H nh
bậ
chúng ta
hi n th khi
ệ
ấ .
ác đ ờng trợ gi p ngang và dọc
ng tr giúp khi vẽ b n vào View | nhóm Show | ch n Guides.
Ctrl
ộ
nh
ộ
ế
Trang 27