1. Trang chủ >
  2. Kinh tế - Quản lý >
  3. Kế toán >

Hạch toán giá vốn và doanh thu 1. Hạch toán giá vốn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.72 MB, 81 trang )


BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐH KTQD
Xem xét ví dụ 2: Ngày 22 tháng 4 năm 2010 nhận đặt cọc tiền hàng
từ Công ty Vimid chuyển vào tài khoản Chi nhánh tại Ngân hàng Eximbank Hà Nội. Kế toán lập phiếu thu ngân hàng:
Biểu số II.26: Phiếu thu tiền ngân hàng CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
Số 11, Lô 2B, Khu ĐTM Trung Yên, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội Số phiếu: 006BCHN04
TK Nợ :11214: 97 145 000 TK Đứ: 1311 : 97 145 000
PHIẾU THU TIỀN NGÂN HÀNG
Ngày 22 tháng 04 năm 2010 Người nộp tiền:
Về khoản: Thu tiền đặt cọc tiền hàng của Công ty Vimid ngày 22.04 Receiving the Deposit from Vimid on April 22’ 2010
Nội dung Tài
khoản Khách hàng
Số tiền Thu tiền đặt cọc tiền
hàng của Công ty Vimid
1311 Cty Vimid -
MUA114 97 145 000
Tổng số tiền: 97 145 000 Bằng chữ:Chín mươi bảy triệu, một trăm bốn mươi lăm nghìn đồng chẵn
Kèm theo: 01 Giấy báo Có ngân hàng
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU
Ký, họ tên, đóng dấu Ký, họ tên Ký, họ tên Đã nhận đủ số tiền viết bằng chữ:….........................................................
..................................................................................................................... Ngày .… tháng… .năm…
THỦ QUỸ NGƯỜI NỘP TIỀN Ký, họ tên Ký, họ tên
2.1. Hạch toán giá vốn và doanh thu 2.1.1. Hạch toán giá vốn
Kế toán sử dụng chứng từ là bộ chứng từ xuất hàng đầy đủ, căn cứ vào hóa đơn bán hàng để tiến hành nhập số liệu vào máy.
- Xem xét sổ cái: Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán
Nguyễn Thị Hường - Kế toán 5K9 CN Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng
BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐH KTQD
Biểu II.2.1.1 . : Sổ cái Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán
Từ ngày 01042010 đến ngày 30042010
Số dư đầu kỳ: 0
53468 452010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif001110CPHN Selling SPs for TNDM Co.
156 1 570 800
53469 462010
Xuất bán PT cho Cty 18 - Mif002310HN Selling SPs for 18 Co.
156 921 525
53470 472010
Xuất bán hàng cho Cty Đức Hoà - Mif002410HN Selling SPs for Duc Hoa Co.
156 7 621 809
53471 482010
Xuất bán PT cho Cty 472 - Mif002510HN Selling SPs for 472 Co.
156 1 770 090
53472 492010
Xuất bán Pt cho XN than 917- Mif0014, 001510CPHN Selling SPs for 917 Co.
156 32 782 033
Nguyễn Thị Hường - Kế toán 5K9 CN Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng
BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐH KTQD
53473 492010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif001410HN Selling SPs for 917 Co.
156 20 615 500
53474 492010
Xuất bán PT cho Cn than 917- Mif001410CPHN Selling SPs for 917 Co.
156 2 551 305
53476 4152010
Xuất bán Pt cho cty Trường Sơn- Mif000310HCM Selling SPs for Truong Son
Co. 156
1 548 052
53477 4192010
Xuất bán PT cho Cty cảng dịch vụ dầu khí - Mif002810HN Selling SPs for PVC Vung
Tau 156
349 207 208 53478
4192010 Xuất bán PT cho Cty Bảo Sơn- Mif002910Hn
Selling SPs for Bao Son 156
4 644 158 53479
4192010 Xuất bán PT cho Cty VIMECO- Mif002710HN
Selling SPs for VIMECO 156
40 018 504
53480 4202010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif001710CPHN Selling SPs for Quang
Hanh Co. 156
97 079 948
53481 4202010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif001710CPHN Selling SPs for Quang
Hanh Co. 156
80 502 199 53482
4262010 Xuất bán PT cho XN than 917-
Mif001810CPHN Selling SPs for 917 Co. 156
2 185 819 53484
4262010 Xuất bán PT cho XN than 917-
Mif001810CPHN selling SPs for 917 Co. 156
8 106 446
Nguyễn Thị Hường - Kế toán 5K9 CN Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng
BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐH KTQD
53485 4262010
Xuất bán PT cho Cty Phúc Sơn- Mif001810CPHN selling SPs for Phuc Son
156 2 548 677
53486 4292010
Xuất bán PT cho cty Máy- VIMCO - Mif003210HN Selling SPs for VIMCO
156 942 480
53488 4292010
Xuất bán PT cho Cn Tất Hồng Quang Ninh- Mif0012-01710CP Selling SPs for Quang
Ninh branch. 156
142 248 204
53489 4292010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif001910CPHN Selling SPs for Tay Nam
Da Mai Co. 156
9 517 904 PXCL04
4302010 Chênh lệch NX: 4619113 - Wire Rope; Hoist
Cáp cương cần 156
- 1 PXCL04
4302010 Chênh lệch NX: 4620513 - Wire Rope; Hoist
Cáp tời chính cẩu 156
1 PXCL04
4302010 Chênh lệch NX: 4620779 - Rope; Stell wire
Cáp tời phụ cẩu 156
- 1 4302010 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632-911
911 806 382 660
Tổng phát sinh Nợ: 806 382 660 Tổng phát sinh Có: 806 382 660
Số dư cuối kỳ: 0
Ngày…. tháng…. năm …. Kế toán trưởng Người ghi sổ
Ký, họ tên Ký, họ tên
Nguyễn Thị Hường - Kế toán 5K9 CN Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng
BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐH KTQD

2.2. Hạch toán doanh thu bán hàng


Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (81 trang)

×