1. Trang chủ >
  2. Kỹ Thuật - Công Nghệ >
  3. Năng lượng >

Hãû thäúng âạnh lỉía.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.36 MB, 110 trang )


NGHIÃN CỈÏU SỈÍ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHAẽT IN TRAI CHN NUI.
1
2
4 3
Hỗnh 5.10. Sồ õọử hãû thäúng bäi trån. 1- Cáön khuáúy.
3- Thanh truyãön. 2- Thán mạy.
4- Piston. - Chiãưu di cáưn khúy: 30 mm.
- Khi âäüng cå hoảt âäüng cáưn khúy s khúy liãn tủc lm vung toẹ dáưu âi bäi trån cạc bãư màût ma sạt.
Nháûn xẹt: Phỉång ạn bäi trån bàòng vung toẹ dáưu. + Bäi trån khäng cọ quy lût, lỉu lỉåüng khäng äøn âënh.
+ Dáưu va âáûp nãn tøi th gim. + Dáưu tiãúp xục våïi nhiãût âäü cao, nãn âäü nhåït gim, tiãu
hao dáưu. + Cháút lỉåüng bäi trån kẹm.

3.1.5.4. Hãû thäúng âạnh lỉía.


GVHD: GS.TSKH Bi Vàn Ga.
Trang 45
SVTH:
Âàûng Hổợu Thaỡnh
-
Lồùp
: 02C
4
NGHIN CặẽU Sặ DUNG KHấ BIOGAS ỉ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
Hãû thäúng âạnh lỉía bàòng Transistor cho phẹp mạy khåíi âäüng nhanh v hoảt âäüng tin cáûy.
- Thåìi âiãøm âạnh lỉía såïm: 12
o
. - Âäüng cå dng bu gi NGK hồûc ND.
3.1.5.5. Hãû thäúng nhiãn liãûu. Hãû thäúng nhiãn liãûu cuía âäüng cå thuäüc loải tỉû chy.
3.1.5.6. Kêch thỉåïc ca âäüng cå. Kêch thỉåïc låïn nháút ca âäüng cå: 165×182×227 mm.
7 17
1 2
3 5
8 9
16 4
6 14
15
13 11
12 10
Hỗnh 5.11. Mỷt cừt õọỹng cồ. 1- Bugi.
9- Cáưn âiãưu täúc. 2- Xilanh.
10- Bạnh ràng âiãưu täúc. 3- Nàõp mạy.
11- Mạ khuu. 4- Xupạp.
12- Bạnh ràng trủc khuu. 5- Bäü chãú ho khê.
13- Trủc khuu. 6- Thán mạy.
14- Thanh truưn. 7- Trủc cam.
15- Chäút piston.
GVHD: GS.TSKH Buỡi Vn Ga.
Trang 46
SVTH:
ỷng Hổợu Thaỡnh
-
Lồùp
: 02C
4
NGHIN CặẽU Sặ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
8- Bạnh ràng trủc cam. 16- Xẹc màng dáưu.
17- xẹc màng khê.
3.1.2. Tênh toạn nhiãût âäüng cå. 3.1.2.1. Tênh toạn nhiãût khi âäüng cå dng nhiãn liãûu
xàng.
1.Cạc thäng säú k thût ca âäüng. Bng 1.Cạc thäng säú k thût ca âäüng cå trung qúc
THÄNG SÄÚ K
HIÃÛU THỈÏ NGUN
GIẠ TRË Cäng sút cọ êch
Ne Kw
1,5 Säú vng quay
n
N
vp 3500
T sọỳ neùn
7,6 ổồỡng kờnh xi lanh
D mm
51 Haỡnh trỗnh piston
S mm
42 Säú xi lanh
i 1
Säú k τ
4 Loải bưng chạy
Thäúng nháút
2.Cạc thäng säú chn ca âäüng cå. Bng 2.Cạc thäng säú chn ca âäüng cå
THÄNG SÄÚ K
HIÃÛU THỈÏ NGUN GIẠ TRË
Ạp sút khê nảp P
k
MNm
2
0,1 Nhiãût âäü khê nảp
T
k
K 298
Hãû säú dỉ lỉåüng khäng khê
α 0,92
Ạp sút cúi k nảp P
a
MNm
2
0,085 Ạp sút khê sọt
P
r
0,115 Nhiãût âäü khê sọt
T
r
K 919
Âäü sáúy nọng khê nảp måïi ∆Τ
20 Chè säú gin nåí âoản
nhiãût khê sọt m
1,5 Hãû säú låüi dủng nhiãût
tải z ξ
z
0,85
GVHD: GS.TSKH Bi Vàn Ga.
Trang 47
SVTH:
Âàûng Hỉỵu Thnh
-
Låïp
: 02C
4
NGHIÃN CỈÏU SỈÍ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
Hãû säú låüi dủng nhiãût tải b
ξ
b
0,86 Hãû säú nảp thãm
λ
1
1,03 Hãû säú quẹt bưng chạy
λ
2
1 Hãû säú hiãûu âênh t nhiãût
λ
t
1,16 Hãû säú âiãưn õỏửy õọử thở
õ
0,97

3. Thọng sọỳ tờnh toaùn.


3.1. Quaù trỗnh naỷp. 1. Hãû säú naûp.
77 ,
085 ,
115 ,
. 1
. 16
, 1
03 ,
1 .
6 ,
7 .
1 ,
085 ,
. 20
298 298
. 1
6 ,
7 1
. .
. .
. 1
1
5 ,
1 1
1 2
1
= 
 
 
 
 
 
 
 
 −
+ −
= 
 
 
 
 
 
 
 
 
 −
∆ +
− =
m a
r t
k a
k k
v
p p
p p
T T
T
λ λ
λ ε
ε η
5-6. 2. Hãû säú khê soït.
073 ,
77 ,
. 919
. 1
, .
1 6
, 7
298 .
115 ,
. 1
. .
. 1
. .
2
= −
= −
=
v r
k k
r r
T P
T p
η ε
λ γ
5-7. 3. Nhiãût âäü cuäúi quaù trỗnh naỷp.
T
a
=
361 073
, 1
115 ,
085 ,
. 919
. 073
, 20
298 1
. .
.
5 ,
1 1
5 ,
1 1
= +
 
 
 
+ +
= +
 
 
+ ∆
+
− −
r m
m r
a r
r t
K
p p
T T
T
γ γ
λ
[ K] 5-
8. 4. Säú mol khäng khê âãø âäút chaïy mäüt kg nhiãn liãûu M
kmolKKkgnl. M
=
512 ,
32 4
145 ,
12 855
, 21
, 1
32 4
12 21
, 1
= 
 
 
 −
+ =
 
 
 
− +
nl
O H
C
[kmolKKkgnl] 5-9. 5. Säú mol khê nảp måïi M
1
. M
1
= α
.M +1
µ
nl
=
479 ,
114 1
512 ,
. 92
, =
+
[kmolKKkgnl] 5- 10.
GVHD: GS.TSKH Bi Vàn Ga.
Trang 48
SVTH:
Âàûng Hỉỵu Thnh
-
Låïp
: 02C
4
NGHIÃN CỈÏU SỈÍ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG C
MAẽY PHAẽT IN TRAI CHN NUI.
Trong õoù: à
nl
=[110ữ120]. Choỹn à
nl
=114 kgkmol.
Baớng 3.Caùc thọng sọỳ cuớa quaù trỗnh naỷp
THNG S K HIÃÛU THỈÏ NGUN
GIẠ TRË Hãû säú khê sọt
γ
r
0,073 Hãû säú naûp
η
v
0,773 Nhiãût âäü cuäúi quaù
trỗnh naỷp T
a
K 361
Nhióỷt trở thỏỳp Q
H
kjkg 43995
Sọỳ mol khäng khê M
kmolKKkgnl 0,512
Säú mol khê naûp måïi M
1
kmolKKkgnl 0,479
3.2. Quaù trỗnh neùn. 1. Tyớ nhióỷt mol trung bỗnh khọng khê.
k k
v v
Vkk
T T
b a
c m
. 2
00419 ,
806 ,
19 .
2 +
= +
=
[KJKmol K]
5-11. 2. Tyớ nhióỷt mol trung bỗnh cuớa sn váût chạy.
. 2
00592 ,
220 ,
21 .
2 10
. 92
, .
4 ,
252 34
, 360
92 ,
. 504
, 3
997 ,
17 .
2 10
. .
4 ,
252 34
, 360
. 504
, 3
997 ,
17 .
2
5 5
K Kmol
KJ T
T T
T b
a c
m
o r
r v
v V
+ =
+ +
+ =
+ +
+ =
+ =


5-12. 3. Tyớ nhióỷt mol trung bỗnh ca häùn håüp cäng tạc.
r V
r Vkk
V
c m
c m
c m
γ γ
+ +
= 1
.
5-13.
T T
T b
a c
m
v v
V
. 2
043 ,
9023 ,
19 .
2 0398
, 887
, 19
. 2
+ =
+ =
+ =
[KJKmol K]5-
14.
GVHD: GS.TSKH Buỡi Vn Ga.
Trang 49
SVTH:
ỷng Hổợu Thaỡnh
-
Lồùp
: 02C
4
NGHIN CặẽU Sặ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRAÛI CHÀN NUÄI.
9023 ,
19 073
, 1
220 ,
21 .
073 ,
806 ,
19 1
. =
+ +
= +
+ =
r v
r v
v
a a
a
γ γ
5-15.
043 ,
073 ,
1 00592
, .
073 ,
0419 ,
1 .
= +
+ =
+ +
=
r v
r v
v
b b
b
γ γ
5-16. 4. Chè säú neïn âa biãún trung bỗnh n
1
. Choỹn trổồùc n
1
=1,365 thay vaỡo vóỳ phaới phổồng trỗnh: n
1
- 1 =
1 2
314 ,
8
1
1
+ +
n
a V
V
T b
a
5-17.
=
366 ,
1 6
, 7
. 361
. 2
043 ,
9023 ,
19 314
, 8
1 366
, 1
= +
+
Vỏỷy n
1
=1,366 5. Nhióỷt õọỹ cuọỳi quaù trỗnh neùn.
T
c
= T
a
.
1
1
− n
ε =
761 6
, 7
. 361
1 366
, 1
=

[ K]
5-18. So vồùi baớng 1-10 Tc=[600
ữ 750].
6. Aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh nẹn. p
c
= p
a
.
1
n
ε =
36 ,
1 6
, 7
. 085
,
366 ,
1
=
[MNm
2
] 5-19.
Bng 4.Caùc thọng sọỳ quaù trỗnh neùn
THNG S KYẽ
HIU THặẽ NGUYN
GIAẽ TRË Tyí nhiãût cuía khäng khê
mCvkk KJKmol
K 20,56
av 19,806
bv 0,00419
Tyí nhiãût mol saín pháøm mC
v
KJKmol K
23,477
GVHD: GS.TSKH Buìi Vàn Ga.
Trang 50
SVTH:
Âàûng Hổợu Thaỡnh
-
Lồùp
: 02C
4
NGHIN CặẽU Sặ DUNG KHấ BIOGAS ỉ CHAY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
chạy T nhiãût cuía häùn håüp
chạy mC
v
KJKmol K
21,543 a
v
19,902 b
v
0,0043 Chè säú nẹn âa biãún trung
bỗnh n
1choỹn
1,365 n
1tờnh
1,366
Sai sọỳ
0,001
Nhióỷt õọỹ cuọỳi kyỡ neùn T
c
K 761
Aùp suỏỳt cuọỳi kyỡ neùn p
c
MNm
2
1,36 3.3. Quaù trỗnh chaùy.
1. Lổồỹng thay âäøi thãø têch khäng khê chaïy ∆
M. ∆
M =
1 .
. .
79 ,
2 12
nl o
o
M M
H C
µ α
α
+ −
+ +
. [kmolKKkgnl] 5-20. =
114 1
512 ,
. 92
, 512
, .
92 ,
. 79
, 2
145 ,
12 855
, +
− +
+
=0,036 [kmolKKkgnl]
2. Säú mol váût chaïy M
2
. M
2
= M
1
+ ∆
M [kmolKKkgnl] 5-21.
=0,479+0,036 = 0,5158 [kmolKKkgnl]. 3. Hãû säú biãún âäøi phán tỉí l thuút.
β =
075 ,
1 479
, 5158
,
1 2
= =
M M
. 5-22.
4. Hãû säú biãún âäøi phán tỉí thỉûc tãú. β
=
07 ,
1 073
, 1
073 ,
075 ,
1 1
= +
+ =
+ +
r r
γ γ
β
5-23. 5. Hãû säú biãún âäøi phán tỉí tải Z.
β
Z
=
069 ,
1 86
, .
073 ,
1 85
, .
1 075
, 1
1 .
1 .
1 1
= +
− +
= +
− +
b r
Z
ξ γ
ξ β
5-24. 6. Hãû säú to nhiãût tải z.
988 ,
86 ,
85 ,
= =
=
b Z
Z
X ξ
ξ
5-25.
GVHD: GS.TSKH Buìi Vàn Ga.
Trang 51
SVTH:
Âàûng Hổợu Thaỡnh
-
Lồùp
: 02C
4
NGHIN CặẽU Sặ DUNG KHấ BIOGAS ỉ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
7. Täøn tháút nhiãût do chạy khäng hon ton. α
1 nãn ∆
Q = 120000.1- α
.M
o
5-26. = 120000.1-0,92.0,512 = 4914 [KJkgnl].
8. Tyí nhiãût mol õúng tờch trung bỗnh mọi chỏỳt taỷi z.
z vz
vz VZ
T b
a c
m .
2 +
=
5-27.
Trong âoï:
Z r
Z Z
v r
Z v
vz
X M
X M
X M
a X
M a
a −
+ 
 
 
 
 +
− +
 
 
 
 
+ =
1 1
.
1 2
1 2
β γ
β γ
5-28.
=
988 ,
1 .
479 ,
075 ,
1 073
, 988
, .
5158 ,
988 ,
1 .
479 ,
. 9023
, 19
075 ,
1 073
, 988
, .
5158 ,
. 220
, 21
− +
 
 
 
+ −
+ 
 
 
 +
=21,207
Z r
Z Z
v r
Z v
vz
X M
X M
X M
b X
M b
b −
+ 
 
 
 
 +
− +
 
 
 
 
+ =
1 1
.
1 2
1 2
β γ
β γ
5-29.
=
988 ,
1 .
479 ,
075 ,
1 073
, 988
, .
5158 ,
988 ,
1 .
479 ,
. 0043
, 075
, 1
073 ,
988 ,
. 5158
, .
00592 ,
− +
 
 
 
+ −
+ +
=0,0059
] [
. 2
0059 ,
207 ,
21 K
kmol KJ
T c
m
o Z
VZ
+ =
9. Nhióỷt õọỹ cổỷc õaỷi cuớa chu trỗnh T
Z
, [ K].
GVHD: GS.TSKH Bi Vàn Ga.
Trang 52
SVTH:
Âàûng Hỉỵu Thnh
-
Låïp
: 02C
4
NGHIÃN CỈÏU SỈÍ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
Z VZ
z C
V r
H H
z
T c
m T
c m
M Q
Q .
. 1
.
1
β γ
ξ =
+ +
∆−
5-30.

Z Z
T T .
. 2
0059 ,
207 ,
21 .
069 ,
1 761
. 761
. 2
0043 ,
9023 ,
19 073
, 1
. 479
, 4914
43995 .
85 ,
+ =
+ +
+ −

80942 .
679 ,
22 .
00316 ,
2
=
+
Z Z
T T
Giaới phổồng trỗnh vaỡ loải nghiãûm ám ta âỉåüc T
Z
] [
2616 K T
o Z
=
10. Aùp suỏỳt cổỷc õaỷi cuớa chu trỗnh.
p
Z
= p
C
.
, [MNm
2
]. 5-31
= 1,359.3,67 = 4,90 [MNm
2
]. Trong âọ:
λ l t säú tàng aïp.
67 ,
3 761
2616 .
069 ,
1 .
= =
=
C Z
Z
T T
β
.
Baớng 5.Caùc thọng sọỳ quaù trỗnh chaùy.
THNG S KYẽ HIU
T.NGUYN GIẠ TRË
Lỉåüng thay âäøi thãø têch KK chạy
∆ M
kmolKKkgnl 0,036
Säú mol sn pháøm chạy M
2
kmolKKkgnl 0,5158
Hãû säú biãún âäøi phán tỉí l thuút
β 1,075
Hãû säú biãún âäøi phán tỉí thỉûc tãú
β 1,07
Hãû säú biãún âäøi phán tỉí tải z
β
z
1,069 Hãû säú to nhiãût taûi z
X
z
0,988 Täøn tháút nhiãût chạy ko
hton ∆
Q
H
kJkg 4914
a
vz
21,207 b
vz
0,0059 Nhiãût âäü cỉûc âải chu
trỗnh T
z
K 2616
Tyớ nhióỷt mol õúng tờch TB taỷi z
mC
vz
36,665 T säú tàng ạp
λ 3,672
p sút cổỷc õaỷi chu trỗnh
p
z
MNm2 4,90
GVHD: GS.TSKH Buỡi Vn Ga.
Trang 53
SVTH:
ỷng Hổợu Thaỡnh
-
Lồùp
: 02C
4
NGHIN CặẽU SỈÍ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN TRAI CHN NUI.
3.4. Quaù trỗnh giaợn nồớ. 1. Tyớ säú gin nåí såïm.
ρ = 1
5-32. 2. T säú gin nåí sau.
δ =
ε
= 7,6. 5-33.
3. Nhiãût âäü cuäúi quaù trỗnh giaớn nồớ: T
b
.
1
2
=
n Z
b
T T
, [
K] 5-34.
=
] [
1603 6
, 7
2616
1 24
, 1
K
o
=

4. Kiãøm nghiãûm laûi trë säú n
2
. Choỹn trổồùc n
2
, thay vaỡo vóỳ phaới phổồng trỗnh
b z
z vz
b z
r H
H Z
b
T T
b a
T T
M Q
Q n
+ +
+ −
+ ∆
− −
= −
2 .
1 .
. .
314 ,
8 1
1 2
γ β
ξ ξ
5-35. =
1603 2616
. 2
0059 ,
207 ,
21 1603
2616 .
073 ,
1 07
, 1
. 479
, 4914
43995 .
85 ,
86 ,
314 ,
8 +
+ +
− +
− −
= 0,24. Ta tênh âæåüc n
2
= 1,24. Choün n
2
= 1,24. 5. Aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh giaợn nồớ P
b
. P
b
=
2
n z
P δ
,[MNm
2
] 5-36.
=
] [
384 ,
6 ,
7 90
, 4
2 24
, 1
m MN
=
. 6. Kiãøm nghiãûm laûi nhiãût âäü khê sọt.
GVHD: GS.TSKH Bi Vàn Ga.
Trang 54
SVTH:
Âàûng Hỉỵu Thnh
-
Låïp
: 02C
4
NGHIÃN CỈÏU SỈÍ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
m m
b r
b rtinh
P P
T T
1
.

 
 
 
 
=
, [ K]
5-37.
=
] [
1072 384
, 114
, .
1603
5 ,
1 1
5 ,
1
K
o
=

Sai säú :
100 .
1072 919
1072 −
= −
rtinh rchon
rtinh
T T
T
= 14,2715.
Baớng 6.Caùc thọng sọỳ quaù trỗnh giaợn nồớ
THNG S KYẽ HIU
THặẽ NGUYN GIAẽ TRậ
Tyớ sọỳ giaợn nồớ sồùm
1 T säú gin nåí sau
δ 7,6
Chn n
2
n
2chn
1,24 Kiãøm nghiãûm laûi trë
säú n
2
n
2tênh
1,24018 n
2tênh
- n
2choün
0,0018 Nhiãût âäü cúi k gin
nåí T
b
K 1603
p sút cúi gin nåí p
b
MNm
2
0,384 Kiãøm nghiãûm T
r
T
rtênh
K 1072
Sai säú T
r
14,27 3.5.Thäng säú chố thở.
1. Aùp suỏỳt chố thở trung bỗnh lyù thuyóỳt, [MNm
2
].
 
 
 
 
 
  −
− −
 
 
  −
− −
=
− −
1 1
1 2
1 2
1 1
1 1
1 1
1 1
n n
C i
n n
p p
ε ε
λ ε
5-38. =
] [
861 ,
6 ,
7 1
1 .
1 366
, 1
1 6
, 7
1 1
. 1
24 ,
1 672
, 3
1 6
, 7
359 ,
1
2 1
366 ,
1 1
24 ,
1
m MN
= 
 
 
 
 
 − −
− 
 
 − −

− −
. 2. Aïp suáút chè thë thæûc tãú, [MNm
2
]. p
i
= p
i
’ . ϕ
â
5-39. =0,861.0,97 = 0,835 [MNm
2
]. 3. Hiãûu suáút chè thë.
η
i
=
K V
H k
i
p Q
T p
M .
. .
. .
314 ,
8
1
η
5-40.
GVHD: GS.TSKH Buìi Vàn Ga.
Trang 55
SVTH:
Âàûng Hổợu Thaỡnh
-
Lồùp
: 02C
4
NGHIN CặẽU Sặ DUNG KHấ BIOGAS ỉ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
=
1 ,
. 773
, .
43995 298
. 835
, .
479 ,
. 314
, 8
= 0,291 4. Suáút tiãu hao nhiãn liãûu chè thë.
i H
i
Q g
η
. 3600000
=
,[gKW.h] 5-41.
=
291 ,
. 43995
3600000
= 280,362 [gKW.h].
Bng 7.Cạc thäng säú chè thë
THÄNG SÄÚ K
HIÃÛU THỈÏ NGUN GIẠ TRË
p sút chè thë TB Lthuyóỳt p
i
MNm
2
0,861 Aùp suỏỳt chố thở trung bỗnh
p
i
MNm
2
0,835 Hióỷu suỏỳt chè thë âäüng cå
η
i
0,291 Suáút tiãu hao nhiãn liãûu
chè thë g
i
gKW.h 280,362
3.6. Thäng säú coï êch. 1. Täøn tháút cå giåïi.
p
m
= a + b.C
m
+P
r
-P
a
=0,04+0,0135.4,9+0,115-0,085 = 0,136 [MNm
2
]5-42. Trong âoï :
a = 0,04 ; b = 0,0135. Do tyí säú SD= 4251 = 0,82 1. C
m
- Váûn täúc piston, C
m
=
9 ,
4 30
3500 .
10 .
42 30
.
3
= =

n S
[ms]. 5-43.
2. Aïp suáút coù ờch trung bỗnh. p
e
= p
i
- p
m
= 0,835-0,136 = 0,698 [MNm
2
]. 5-44.
3. Hiãûu suáút cå giåïi. η
m
=
8369 ,
835 ,
698 ,
= =
i e
p p
5-45. η
m
= 83,69. 4. Suáút tiãu hao nhiãn liãûu cọ êch.
GVHD: GS.TSKH Bi Vàn Ga.
Trang 56
SVTH:
Âàûng Hỉỵu Thnh
-
Låïp
: 02C
4
NGHIÃN CỈÏU SỈÍ DỦNG KHÊ BIOGAS ÂÃØ CHẢY ÂÄÜNG CÅ
MẠY PHẠT ÂIÃÛN ÅÍ TRẢI CHÀN NI.
g
e
=
335 8369
, 362
, 280
= =
m i
g η
[gKW.h]. 5-46.
5. Hiãûu suáút coï êch. η
e
= η
m
. η
i
= 0,8369.0,291=0,243 5-47.
6. Kiãøm nghiãûm thãø têch cäng tạc ca xilanh V
h
=
3500 .
1 .
698 ,
4 .
30 .
5 ,
1 .
. .
30 .
= n
i p
N
e e
τ
= 0,0836 [lêt] 5-48.
7. Kiãøm nghiãûm âỉåìng kênh xilanh D
t
=1000.
3
4210 .
1416 ,
3 0836
, .
4 .
1000 .
. 4

= S
V
h
π
= 51,09[mm] 5-49. Sai lãûch
∆ D =
| D
t
- D |
≤ 0,1mm
Bng 8.Cạc thäng säú cọ êch
THÄNG SÄÚ K
HIÃÛU THỈÏ NGUN
GIẠ TRË Täúc âäü trung bỗnh cuớa
piston C
m
ms 4,9
Tọứn thỏỳt cồ giồùi p
m
MNm
2
0,136 Aïp suáút coï êch trung
bỗnh p
e
MNm
2
0,698 Hióỷu suỏỳt cồ giồùi
m
0,8369 Suỏỳt tiãu hao nhiãn liãûu
coï êch g
e
gKW.h 335
Hiãûu suáút coï êch η
e
0,243 Kiãøm nghiãûm thãø têch
cäng tạc V
htênh
lêt 0,0836
Kiãøm nghiãûm âỉåìng kênh xl
D
tênh
mm 51,9
Sai säú 0,09

3.1.2.2. Tênh toạn nhiãût khi âäüng cå dng biogas.


Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (110 trang)

×