Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (306.4 KB, 63 trang )
3.1.Chứng từ gốc
-Nghiệp vụ 1:Hóa đơn GTGT, giấy báo nợ, phiếu chi
-Nghiệp vụ 2:Phiếu chi, giấy báo có
-Nghiệp vụ 3:Phiếu xuất kho, phiếu chi, hóa đơn GTGT
-Nghiệp vụ 4: Phiếu nhập kho, hóa đơn GTGT, giấy báo nợ
-Nghiệp vụ 5: Phiếu xuất kho, giấy báo có , hóa đơn GTGT
-Nghiệp vụ 6:Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm, giấy báo nợ
-Nghiệp vụ 7: Phiếu xuất kho, giấy báo có , hóa đơn GTGT
-Nghiệp vụ 8: Phiếu xuất kho, phiếu nhập kho, hóa đơn GTGT
-Nghiệp vụ 9: Giấy báo nợ, phiếu chi, hóa đơn GTGT
-Nghiệp vụ 10: Giấy báo có
6
3.2.Ghi sổ nhật ký chung :
Hàng ngày kế toán tiến hành ghi sổ nhật ký chung khi các nghiệp vụ diễn ra
Công ty cổ phần Bibica
Sổ nhật ký chung
Năm 2017
Đơn vị: VNĐ
Chứng từ ghi sổ
NTGS
SH
NT
Diễn giải
Mua máy in văn phòng Canon
đã thanh tốn
Mua máy in văn phòng Canon
đã thanh tốn
Mua máy in văn phòng Canon
đã thanh tốn
Chi phí vận chuyển máy in
Canon
Chi phí vận chuyển máy in
Canon
Chi phí vận chuyển máy in
Canon
01/02
01/02
HĐGT
01/02 GT
01/02
01/02 GBN
01/02
01/02
01/02
HĐGT
01/02 GT
01/02
01/02 PC
01/02
01/02
01/02
01/02 Kết chuyển vốn
01/02 Kết chuyển vốn
Thanh lý oto của bộ phận quản
05/03 lý
Thanh lý oto của bộ phận quản
05/03 lý
Thanh lý oto của bộ phận quản
05/03 lý
Chi phí thanh lý oto ở bộ phận
05/03 quản lý
Chi phí thanh lý oto ở bộ phận
05/03 quản lý
Chi phí thanh lý oto ở bộ phận
05/03 quản lý
Thu nhập từ thanh lý ô tô ở bộ
05/03 phận quản lý
Thu nhập từ thanh lý ô tô ở bộ
05/03 phận quản lý
Thu nhập từ thanh lý ô tô ở bộ
05/03 phận quản lý
NT
Diễn giải
BPBK
05/03 HTS
BBĐG
05/03 LTS
QĐTLT
05/03 S
05/03 PC
05/03
05/03
05/03 GBC
05/03
05/03
NTGS
SH
7
Đã
ghi
sổ
cái
x
Số
hiệu
TK
Số tiền
Nợ
Có
211
12.000.000
133
1.200.000
112
x
13.200.000
211
220.000
133
22.000
111
x
x
242.000
414
411
12.220.000
214
450.000.000
811
230.000.000
12.220.000
211
x
x
811
680.000.000
4.000.000
111
1.000.000
331
3.000.000
112
177954449.2
161.776.772
711
Đã
ghi
sổ
3331
Số Nợ
hiệu
TK
16.177.677.2
Có
cái
16/04
16/04 PXK
16/04
HĐGT
16/04 GT
16/04 PC
16/04
16/04
BPBCP
16/04 SC
16/04
20/05 PNK
HĐGT
20/05 GT
20/05
20/05
20/05
20/05
Chi phí sửa chữa máy sx bánh
16/04 kem xốp
Chi phí sửa chữa máy sx bánh
16/04 kem xốp
Chi phí sửa chữa máy sx bánh
16/04 kem xốp
Chi phí sửa chữa máy sx bánh
16/04 kem xốp
Chi phí sửa chữa máy sx bánh
16/04 kem xốp
16/04 Kết chuyển chi phí sửa chữa
16/04 Kết chuyển chi phí sửa chữa
16/04 Phân bổ chi phí sửa chữa lớn
16/04 Phân bổ chi phí sửa chữa lớn
Mua bột mỳ loại 2 của công ty
20/05 Đại Lộc
Mua bột mỳ loại 2 của công ty
20/05 Đại Lộc
Mua bột mỳ loại 2 của công ty
20/05 Đại Lộc
Mua bột mỳ loại 2 của công ty
20/05 Đại Lộc
20/05 Hàng thiếu trong định mức
20/05 GBN
20/05 Hàng thiếu trong định mức
Thanh toán tiền mua bột mỳ
20/05 loại 2
20/05
Thanh toán tiền mua bột mỳ
20/05 loại 2
21/06
Thanh toán tiền mua bột mỳ
20/05 loại 2
Xuất kho 200 công cụ cho
21/06 công ty bánh kẹo Hải Hà thuê
Xuất kho 200 công cụ cho
21/06 công ty bánh kẹo Hải Hà thuê
21/06
21/06 Phân bổ
21/06
21/06 Phân bổ
20/05
21/06 PXK
NTGS
SH
21/06 GBC
x
2413
30.000.000
153
x
x
x
x
x
30.000.000
2413
15.000.000
133
1.500.000
111
242
2413
16.500.000
45.000.000
45.000.000
627
242
9.000.000
152
82.500.000
133
8.415.000
1381
1.650.000
331
632
9.000.000
92.565.000
1.650.000
1.650.000
152
x
331
92.565.000
515
1.388.475
91.176.525
112
x
242
18.000.000
153
x
642
18.000.000
3.000.000
242
Đã
ghi
sổ
cái
x
NT
Diễn giải
21/06 Thu tiền từ cho thuê
8
Số
hiệu
TK Nợ
112
3.000.000
Có
22.000.000
HĐGT
21/06 GT
21/06
30/06
21/06 Thu tiền từ cho thuê
21/06 Thu tiền từ cho thuê
Tính tiền lương phải trả trong
30/06 tháng 6
Tính tiền lương phải trả trong
30/06 tháng 6
Tính tiền lương phải trả trong
30/06 tháng 6
Tính tiền lương phải trả trong
30/06 tháng 6
BPBTL
30/06 VBH
30/06
30/06
30/06
30/06
30/06 GBN
30/06
30/06
30/06
30/06
30/06
30/06
30/06
30/06
30/06 BPBTL
30/06
30/06
22/07 PXK
22/07
HĐTG
22/07 TGT
22/07
22/07
22/07 GBC
22/07
26/08 PXK
26/08
HĐTG
26/08 TGT
26/08
26/08
26/08
26/08
NTGS
SH
26/08
26/08 PNK
26/08
27/09 HĐKT
x
627
2.000.000
60.000.000
120.000.000
40.000.000
334
x
22/07
22/07
22/07
22/07
22/07
26/08
26/08
Ghi nhận doanh thu bán hàng
Ghi nhận doanh thu bán hàng
Ghi nhận doanh thu bán hàng
Thu tiền bán hàng
Thu tiền bán hàng
Xuất kho bán hàng cho Lotte
Xuất kho bán hàng cho Lotte
x
26/08
26/08
26/08
26/08
26/08
Ghi nhận doanh thu
Ghi nhận doanh thu
Ghi nhận doanh thu
Khách hàng trả lại hàng bán
Khách hàng trả lại hàng bán
x
9
622
642
Trích bảo hiểm xã hội
Trích bảo hiểm xã hội
Trích bảo hiểm xã hội
Trích bảo hiểm xã hội
Trích bảo hiểm xã hội
Nộp khoản trích
Nộp khoản trích
Xuất kho bán hàng cho Pan
22/07 Food
Xuất kho bán hàng cho Pan
22/07 Food
NT
Diễn giải
26/08 Khách hàng trả lại hàng bán
26/08 Ghi giảm giá vốn
26/08 Ghi giảm giá vốn
Nhập khẩu dây truyền sản xuất
27/09 bánh
20.000.000
511
3331
x
x
220.000.000
622
642
627
334
338
338
112
14.100.000
28.200.000
9.400.000
23.100.000
632
24.000.000
74.800.000
74.800.000
74.800.000
155
x
x
x
Đã
ghi
sổ
cái
x
x
131
511
3331
112
131
632
155
131
511
3331
521
3331
24.000.000
37.400.000
34.000.000
3.400.000
18.700.000
18.700.000
270.000.000
270.000.000
330.000.000
300.000.000
30.000.000
150.000.000
15.000.000
Số
hiệu
TK Nợ
Có
131
165.000.000
155
135.000.000
632
135.000.000
211
462.000.000
27/09
Nhập khẩu dây truyền sản xuất
27/09 bánh
Thanh toán số tiền mua dây
27/09 truyền sản xuất
Thanh toán số tiền mua dây
27/09 truyền sản xuất
HĐTG
27/09 TGT
27/09
27/09 Tính thuế nhập khẩu
27/09 Tính thuế nhập khẩu
x
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09
x
27/09
27/09 GBN
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09
27/09 GBN
27/09
27/09
27/09
27/09
HĐTG
27/09 TGT
27/09 PC
27/10 GBC
27/10 GBC
31/12 SKT
31/12
31/12 SKT
31/12
NTGS
SH
Tính thuế tiêu thu đặc biệt
Tính thuế tiêu thu đặc biệt
Thuế GTGT
Thuế GTGT
Nộp thuế
Nộp thuế
Nộp thuế
Nộp thuế
Nộp thuế
Chi phí vận chuyển
27/09 Chi phí vận chuyển
27/09 Chi phí vận chuyển
Fan Food thanh tốn số tiền
27/10 còn nợ
Fan Food thanh tốn số tiền
27/10 còn nợ
31/12 Kết chuyển thuế GTGT
31/12 Kết chuyển thuế GTGT
Kết chuyển chi phí nhân cơng
31/12 trực tiếp
Kết chuyển chi phí nhân cơng
31/12 trực tiếp
NT
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
Diễn giải
kết chuyển chi phí sản xuất
chung
kết chuyển chi phí sản xuất
chung
Kết chuyển các khoản giảm trừ
doanh thu
Kết chuyển các khoản giảm trừ
doanh thu
Kết chuyển giá vốn vào
10
331
x
462.000.000
331
323.400.000
112
323.400.000
211
3333
69.300.000
211
3332
133
3331
3333
3332
3331
112
53.130.000
211
3.500.000
133
111
350.000
x
112
18.700.000
x
131
3331
133
1.545.462.856
154
74.100.000
x
x
x
x
69.300.000
53.130.000
58.443.000
58.443.000
69.300.000
53.130.000
58.443.000
180.873.000
3.850.000
18.700.000
1.545.462.856
622
Đã
ghi
sổ
cái
Số
hiệu
TK
x
154
74.100.000
Nợ
Có
58.400.000
627
x
511
x
521
911
58.400.000
150.000.000
150.000.000
160.650.000
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
31/12
HĐSXKD
Kết chuyển giá vốn vào
HĐSXKD
Kết chuyển chi phí quản lý
doanh nghiệp
Kết chuyển chi phí quản lý
doanh nghiệp
Kết chuyển chi phí khác
Kết chuyển chi phí khác
Kết chuyển doanh thu bán
hàng
Kết chuyển doanh thu bán
hàng
Kết chuyển doanh thu tài chính
Kết chuyển doanh thu tài chính
Kết chuyển doanh thu khác
Kết chuyển doanh thu khác
Kết chuyển lỗ
Kết chuyển lỗ
632
160.650.000
x
911
x
642
911
811
234.000.000
511
204.000.000
x
x
x
x
151.200.000
151.200.000
234.000.000
911
515
911
711
911
421
911
Cộng số phát sinh
204.000.000
1.388.475
1.388.475
161.776.772
161.776.772
178.684.753
178.684.753
6.656.955.305.2
6.656.955.305.2
3.3.Ghi sổ cái:
Hàng ngày kế toán lập sổ cái dựa trên sổ nhật ký chung
Công ty cổ phần Bibica
Sổ cái
Năm 2017
Tên TK: TIỀN MẶT Số hiệu: 111
Chứng từ ghi sổ
NT
SH
NT
Diễn giải
11
Trang
sổ
NKC
TK
đối
ứng
Đơn vị: VNĐ
Số tiền
Nợ
Có
HĐGTG
T
01/02
01/02
05/0
3
16/0
4
16/0
4
27/0
9
27/0
9
PC
HĐGTGT
PC
Dư đầu kỳ
Chi phí vận chuyển máy in
01/02 Canon
01/02 Thuế GTGT
111
252.170.148
211
133
220.000
22.000
811
1.000.000
2413
15.000.000
16/04 Thuế GTGT
133
1.500.000
27/09 Chi phí vận chuyển
211
3.500.000
27/09 Thuế GTGT
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
133
350.000
21.592.000
05/03 Chi phí thanh tốn oto
Chi phí sửa chữa máy sx bánh
16/04 kem xốp
230.578.148
- Sổ này
có ....
trang,
đánh số từ
trang số
01 đến
trang ...
- Ngày mở sổ:...
Nguyễn Thị Lan Anh
Người lập biểu
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Cơng ty cổ phần Bibica
Sổ cái
Năm 2017
Tên TK: TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Số hiệu: 112
Đơn vị: VNĐ
Chứng từ ghi sổ
NT
SH
NT
Trang
sổ
NKC
Diễn giải
01/02
Dư đầu kỳ
01/02 Mua máy in văn phòng
HĐGTG
01/02 T
05/03 GBC
05/03
20/05 GBN
01/02
05/03
05/03
20/05
Thuế GTGT
Thu nhập từ thanh lý ơ tơ
Thuế GTGT
thanh tốn tiền mua bột
12
TK
đối
ứng
Số tiền
Nợ
Có
65.663.279.89
112
3
211
133
711
3331
331
12.000.000
1.200.000
161.776.772
16.177.677
91.176.525
21/06
21/06
30/06
22/07
GBC
HĐGTGT
GBN
GBC
21/06
21/06
30/06
22/07
27/09
27/09
27/09
27/09
27/10
GBN
GBN
GBN
GBN
GBC
27/09
27/09
27/09
27/09
27/10
mỳ
Thu tiền từ cho th
Thuế GTGT
Nộp khoản trích
Thu tiền bán hàng
511
133
338
131
Thanh tốn số tiền
mua thiết bị sản xuất
Nộp thuế
Nộp thuế
Nộp thuế
Khách hàng thanh toán
Cộng phát sinh
331
3333
3332
3331
131
Số dư cuối kỳ
20.000.000
2.000.000
74.800.000
18.700.000
323.400.000
69.300.000
53.130.000
58.443.000
18.700.000
237.354.449
65.217.184.81
7
683.449.525
- Sổ này
có ....
trang,
đánh số
từ trang
số 01 đến
trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thị Lan Anh
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế tốn trưởng
(Ký, họ tên)
Cơng ty cổ phần Bibica
Sổ cái
Năm 2017
Tên TK: PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG
Tran
g
sổ
NK
C
Chứng từ ghi sổ
NT
SH
NT
Diễn giải
Số hiệu: 131
Đơn vị: VNĐ
Số tiền
TK
đối
ứng
Nợ
Có
78.590.050.18
7
6.373.109.162
131
22/07
Dư đầu kỳ
Ghi nhận doanh thu
22/07 bán hàng
511
34.000.000
HĐGTG
22/07 T
22/07 Thuế GTGT
3331
3.400.000
13
22/07 GBC
HĐGTG
26/08 T
HĐGTG
26/08 T
26/08
HĐGTG
26/08 T
27/10 GBC
22/07 Thu tiền bán hàng
112
18.700.000
26/08 Ghi nhận doanh thu
511
300.000.000
26/08 Ghi nhận doanh thu
Khách hàng trả lại
26/08 hàng bán
3331
30.000.000
521
150.000.000
26/08 Thuế GTGT
Khách hàng thanh
27/10 toán
Cộng phát sinh
3331
15.000.000
112
18.700.000
202.400.000
367.400.000
78.957.450.18
7
Dư cuối kỳ
6.575.509.162
- Sổ này
có ....
trang,
đánh số từ
trang số
01 đến
trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thị Lan Anh
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế tốn trưởng
(Ký, họ tên)
Cơng ty cổ phần Bibica
Sổ cái
Năm 2017
Tên TK: THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ
Số hiệu: 133
Đơn vị: VNĐ
NT
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Trang
14
TK
Số tiền
SH
01/02
01/02
16/04
20/05
27/09
HĐGTGT
HĐGTGT
HĐGTGT
HĐGTGT
HĐTGTG
27/09 T
31/12 SKT
sổ
NKC
NT
01/02
01/02
16/04
20/05
27/09
Số dư đầu kỳ
Thuế GTGT
Thuế GTGT
Thuế GTGT
Thuế GTGT
Khấu trừ thuế
27/09 Thuế GTGT
31/12 Kết chuyển
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
đối
ứng Nợ
Có
133
1.475.532.856
112
1.200.000
111
22.000
111
1.500.000
331
8.415.000
3331
58.443.000
111
3331
-
350.000
69.930.000
-
1.545.462.856
1.545.462.856
- Sổ này
có ....
trang,
đánh số từ
trang số
01 đến
trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thị Lan Anh
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế tốn trưởng
(Ký, họ tên)
Cơng ty cổ phần Bibica
Sổ cái
Năm 2017
Tên TK: PHẢI THU KHÁC
Số hiệu: 138
Đơn vị: VNĐ
NT
Chứng từ ghi
sổ
SH
NT
Diễn giải
Trang
sổ
NKC
15
TK
đối
ứng
Nợ
Số tiền
Có
20/0
5 PNK
Số dư đầu kỳ
1381
10.570.945.058
20/05 tài sản thiếu chờ xử lý
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
331
1.650.000
1.650.000
10.572.595.058
- Sổ này
có ....
trang,
đánh số từ
trang số
01 đến
trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế tốn trưởng
(Ký, họ tên)
Cơng ty cổ phần Bibica
Sổ cái
Năm 2017
Tên TK: NGUYÊN VẬT LIỆU
Số hiệu: 152
Đơn vị: VNĐ
NT
Chứng từ
ghi sổ
SH NT
Diễn giải
Số dư đầu kỳ
20/05 PNK 20/05 Nhập kho bột mỳ loại 2
Hàng thiếu trong
20/05 PNK 20/05
định mức
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Trang
sổ
NKC
TK
đối
ứng Nợ
152
331
Số tiền
Có
53.135.202.075
82.500.000
1.650.000
632
82.500.000
53.216.052.075
1.650.000
Nguyễn Thị Lan Anh
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thị Lan Anh
Công ty cổ phần Bibica
16
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)