Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (449.47 KB, 40 trang )
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
GVHD: TS. Nguùn
23456789-
Âỉåìng ra ca håi trung ạp vãư mạy nẹn cao ạp.
Cạc táúm chàõn dng tạch lng.
Äúng xồõn dng quạ lảnh lng cao ạp.
Âỉåìng ra ca lng cao ạp.
Âỉåìng thạo lng trong bçnh khi cáưn sỉía chỉỵa bçnh.
Âỉåìng x dáưu.
Âỉåìng vo ca lng cao ạp.
Äúng thy täúi v van phao âãø khäúng chãú mỉïc lng trong bçnh,
phi trãn äúng xồõn v dỉåïi táúm chàõn. Nãúu trãn táúm chàõn thç
máút tạc dủng tạch lng ca táúm chàõn, nãúu dỉåïi äúng xồõn
thç máút tạc dủng trao âäøi nhiãût ca äúng xồõn.
10- Van an ton.
11- p kãú.
12- Âỉåìng lng tiãút lỉu vo bçnh: tiãút lỉu thàóng vo äúng âãø lm
mạt håi trung ạp âỉåüc täút hån ( lm mạt ngay c trong äúng 1).
13- Läø cán bàòng ( φ10mm) âãø trạnh khäng cho lng trong bçnh chy
ngỉåüc vãư mạy nẹn hả ạp khi mạy nẹn ngỉìng.
Bçnh âỉåüc bc cạch nhiãût trỉì äúng thy täúi.
3. Tênh toạn:
Âỉåìng kênh äúng hụt:
D =
4Vh
πϖ
ω : Täúc âäü trung bçnh ca mäi cháút , cho ω = 0,4 [m/s]
Vh : thãø têch hụt ca mạy nẹn, Vh = VttCA = 0,033 [m3/s]
⇒ D
=
4Vh
πϖ
=
4.0,033
= 0,105
π .0,4
[m]= 105 [mm]
Tra bng (8-19) trang 280 HDTKHTL chn loải 60πC3 cọ:
+ Âỉåìng kênh trung bçnh:
D x S = 600 x 8 [mm]
+ Âỉåìng kênh äúng xồõn:
d = 150 [mm]
+ Chiãưu cao:
H = 2800 [mm]
+ Diãûn têch bãư màût äúng xồõn: F = 4,3 [m2]
+ Thãø têch bçnh:
V = 0,67 [m3]
+ Khäúi lỉåüng:
m = 570 [kg]
5.2.2 Bçnh tạch dáưu:
1. Mủc âêch:
Håi mäi cháút sau khi âỉåüc nẹn ra khi mạy nẹn thỉåìng bë cún
báøn theo hảt dáưu bäi trån ca mạy nẹn. Lỉåüng dáưu ny nãúu âãún
cạc bãư màût trao âäøi nhiãût ca cạc thiãút bë nhỉ l thiãút bë ngỉng tủ,
bay håi s lm cn tråí quạ trçnh trao âäøi nhiãût v lm gim hiãûu qu
ca thiãút bë. Do âọ cáưn phi tạch dáưu bäi trån ra khi lưng håi cao ạp
v lưng håi nẹn.
Vë trê: sau mạy nẹn v trỉåïc thiãút bë ngỉng tủ.
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:33
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
GVHD: TS. Nguùn
2. Cáúu tảo
2
3
1
4
5
6
7
1234-
Âỉåìng vo ca håi cao ạp.
Van an ton.
Âỉåìng ra ca håi cao ạp.
Cạc táúm chàõn, thỉûc tãú thỉåìng dng táúm chàõn cọ bỉåïc läø
φ10mm bỉåïc läø 20mm.
5- Miãûng phun ngang.
6- Táúm ngàn cọ nhỉỵng läø φ40mm.
7- Âỉåìg x dáưu.
3. Ngun l lm viãûc:
Dáưu âỉåüc tạch ra nhåì 3 ngun nhán:
+ Nhåì sỉû gim váûn täúc âäüt ngäüt khi âi tỉì äúng nh ra bçnh nãn
lỉûc quạn tênh gim âäüt ngäüt.
+ Nhåì lỉûc ly tám khi ngồûc dng nãn hảt dáưu nàûng bë vàng ra v råi
xúng âạy nãưn.
+ Nhåì cạc táúm chàõn (4): dng håi bë va âáûp vo cạc táúm chàõn s
bë máút váûn täúc âäüt ngäüt v hảt dáưu âỉåüc giỉỵ lải v råi xúng
âạy bçnh.
4. Tênh toạn
d =
4Vh
πϖ
ω: täúc âäü mäi cháút trong bçnh ca äúng. Chn ω = 22 [m/s]. (Tham
kho KT Lảnh cå såí, trang 123)
V: thãø têch riãng thỉûc tãú ca mäi cháút ra khi mạy nẹn
V= 0,0294
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:34
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
⇒
d =
4Vh
=
πϖ
4.0,0294
= 0,041
π .22
GVHD: TS. Nguùn
m = 41[mm]
Chn loải bçnh 65.MO.
Säú 65 chè âỉåìng kênh äúng näúi vo âỉåìng âáøy mạy nẹn.
MO chè loải bçnh.
5.2.3 Bçnh chỉïa cao ạp:
1. Mủc âêch :
Bçnh chỉïa cao ạp âỉåüc dng trong hãû thäúng låïn dng âãø cáúp
lng äøn âënh cho cạc dn bay håi. Ngoi ra cn dng chỉïa lng dáùn
vãư tỉì cạc thiãút bë khạc khi cáưn sỉía chỉỵa thiãút bë âọ.
2. Cáúu tảo:
1- p kãú.
2- Van an ton âãø bo vãû ạp sút bçnh khäng vỉåüt quạ giạ trë cho
phẹp.
3- Van dỉû trỉí cọ khi l van x khê khäng ngỉng.
4- Âỉåìng vo ca cao ạp tỉì thiãút bë ngỉng tủ.
5- Âỉåìng cán bàòng våïi thiãút bë ngỉng tu (âãø lng tỉì bçnh ngỉng
chy xúng bçnh chỉïa dãø dng
6- Âỉåìng ra ca lng cao ạp åí phêa trãn hồûc dỉåïi bçnh.
7- Äúng thy sạng v càûp van äúng thy sạng dãø tỉû âäüng chàûn
dng mäi cháút trn ra ngoi khi våỵ kênh thy chè mỉïc lng trong
bçnh chỉïa.
8- Âỉåìng x dáưu.
Ta chn hãû thäúng lảnh mäi cháút Freon tỉì trãn xúng , nãn thãø
têch chỉïa âỉåüc tênh theo cäng thỉïc :
VBC =
0,3.Vdl
0,5
. 1,2 =0,7Vdl
Våïi : Vdl = Vtd + Vkk : dung têch hçnh hc ca hãû thäúng dn bay håi
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:35
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
GVHD: TS. Nguùn
Vtd =L.V
:dung têch täø dn
Vkk
:dung têch dn lảnh khäng khê
5.2.4 Bçnh chỉïa dáưu:
1. Mủc âêch:
Nãúu x dáưu trỉûc tiãúp tỉì bçnh tạch dáưu ra ngoi thç ráút nguy
hiãøm vç ạp sút trong bçnh chỉïa dáưu l P k = 15at cho nãn trong cạc hãû
thäúng lảnh låïn ngỉåìi ta dng thãm bçnh chỉïa dáưu âãø tiãûn viãûc x
dáưu ra ngoi.
2.
Cáúu tảo:
4
3
5
2
1
6
123456-
Âỉåìng x dáưu tỉì cạc thiãút bë khạc vãư.
Âỉåìng cán bàòng våïi âáưìu hụt ca mạy nẹn.
p kãú.
Âỉåìng dỉû trỉỵ, trỉåïc âáy dng làõp van an ton.
Bçnh chỉïa dáưu.
Âỉåìng x dáưu.
3.
Ngun l lm viãûc:
Âãø x dáưu tỉì mäüt thiãút bë no âọ trong hãû thäúng lảnh dng
bçnh gom dáưu thç chụng ta phi thao tạc lm sao âãø ạp sút trong bçnh
gom dáưu tháúp hån ạp sút thiãút bë cáưn x dáưu.Âiãưu ny âỉåüc
thỉûc hiãûn nhåì âỉåìng cán bàòng 2 .Âãø x dáưu ra ngoi thç ta duy trç
ạp sút trong bçnh gom dáưu låïn hån ạp sút khê quøn mäüt êt âiãưu
ny âỉåüc thỉûc hiãûn nhåì âỉåìng cán bàòng 2 (nãúu ạp sút trong bçnh
cao quạ) hồûc nhåì âỉåìng x dáưu tỉì bçnh tạch dáưu (nãúu ạp sút
trong bçnh chán khäng).Bçnh tạch dáưu khäng cáưn äúng thu quan sạt
mỉïc dáưu trong bçnh vç âáy chè l bçnh trung chuøn.
X dáưu tỉì cạc thiãút bë khạc vãư bçnh ngỉåìi ta thỉåìng x tiãúp ra
ngoi âãø xỉí l dáưu.
Chn bçnh gom dáưu mạc 300CM cọ:
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:36
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
GVHD: TS. Nguùn
Kêch thỉåïc: D.S=325.9 mm; B=765 mm; H=1270 mm.
Thãø têch: 0,07 m3
Khäúi lỉåüng: 92 kg
5.2.5 Thiãút bë tạch khê khäng ngỉng:
1. Mủc âêch:
Nhàòm loải khê khäng ngỉng ra khi thiãút bë ngỉng tủ âãø tàng diãûn
têch trao âäøi nhiãût.
2. Cáúu tảo
3
1
4
5
1- Âỉåìng vo ca häùn håüp khê khäng ngỉng v håi cao ạp.
2- Âỉåìng ra ca håi hả ạp. Trỉåïc khi vãư mạy nẹn phi qua bçnh
häưi nhiãût.
3- Âỉåìng x khê khäng ngỉng.
4- Âỉåìng tiãút lỉu ca lng cao ạp ngỉng tủ.
5- Âỉåìng lng cao ạp tiãút lỉu vo äúng trong.
3. Ngun l lm viãûc:
Häùn håüp håi cao ạp v khê khäng ngỉng âỉåüc trêch tỉì vë trê trãn cng
ca pháưn cao ạp âi vo khäng gian giỉỵa hai äúng, nh nhiãût cho lng
tiãút lỉu vo äúng trong qua âỉåìng (5): håi cao ạp s ngỉng tủ lải thnh
lng chy xúng dỉåïi, khê khäng ngỉng tủ lải åí phêa trãn v theo
âỉåìng (3) ra ngoi. Lng cao ạp ngỉng tủ lải âỉåüc tiãút lỉu theo
âỉåìng (4) vo äúng trong theo âỉåìng (2) ra ngoi v âỉåüc hụt vãư mạy
nẹn nhỉng trỉåïc khi vãư mạy nẹn phi qua bçnh häưi nhiãût.
5.2.6 Bçnh häưi nhiãût:
1. Mủc âêch:
Dng quạ nhiãût håi bo ha hụt vãư mạy nẹn nhàòm trạnh hiãûn
tỉåüng thy kêch. Ngoi ra cn cọ tạc dung quạ lảnh lng cao ạp trỉåïc
khi tiãút lỉu nhàòm gim täøn tháút lảnh do tiãút lỉu.
2. Cáúu tảo:
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:37
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
GVHD: TS. Nguùn
4
2
3
1
5
6
1- Âỉåìng ra ca håi hả ạp.
2- Li bët hai âáưu nhàòm hỉåïng dng âỉåìng âi dng håi tiãúp xục våïi
äúng xồõn v tàng täúc âäü ca dng håi.
3- Âỉåìng vo ca håi hả ạp.
4- Âỉåìng ra ca lng cao ạp.
5- Âỉåìng vo ca lng cao ạp.
6- Äúng xồõn.
3. Ngun l lm viãûc:
Lng cao ạp âi trong äúng xồõn s nh nhiãût cho håi hả ạp âi trong
bçnh chuøn âäüng ngỉåüc chiãưu. Kãút qu håi hả ạp âi ra s l håi
quạ nhiãût v lng cao ạp âi ra s l lng quạ lảnh.
5.2.7 Thạp gii nhiãût:
1. Mủc âêch:
Gii nhiãût ton bäü loải nhiãût do mäi cháút lảnh ngỉng tủ nh ra.
Lỉåüng nhiãût ny thi ra mäi trỉåìng nhåì cháút ti nhiãût trung gian l
nỉåïc.
2. Cáúu tảo:
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:38
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
GVHD: TS. Nguùn
1
2
3
4
5
8
6
7
1- Âäüng cå quảt giọ.
2- Chàõn bủi nỉåïc.
3- Dn phun nỉåïc.
4- Khäúi âãûm.
5- Cỉía khäng khê vo.
6- Bãø nỉåïc.
7- Âỉåìng nỉåïc lảnh cáúp âãø lm mạt bçnh ngỉng.
8- Phin lc nỉåïc.
9- Phãøu chy trn.
10Van x âạy.
11Âỉåìng cáúp nỉåïc v van phao.
12Âỉåìng nỉåïc nọng tỉì bçnh ngỉng ra âỉa vo dn phun âãø
lm mạt xúng nhåì khäng khê âi ngỉåüc tỉì dỉåïi lãn.
3. Ngun ly:ï
Nỉåïc nọng tỉì bçnh ngỉng v nỉåïc lm mạt mạy nẹn theo âỉåìng
(12) vo dn phun nỉåïc (3) gii nhiãût nhåì khäng khê âi tỉì dỉåïi lãn
( chuøn âäng cỉåỵng bỉïc nhåì âäüng cå quảt giọ) v råi xúng bãø,
theo âỉåìng 7 vo thiãút bë ngỉng tủ v âi lm mạt mạy nẹn. Van phao
cọ nhiãûm vủ khåíi âäüng âäüng cå båm nỉåïc cáúp nỉåïc cho thạp khi
mỉûc nỉåïc tháúp hån giạ trë cho phẹp.
4. Tênh toạn:
Phỉång trçnh cán bàòng nhiãût:
Qk = C.ρ.V (tw2 - tw1 )= kW.
⇒
Qk
V = C.ρ.(t − t ) , [m3 /s]
w2
w1
Våïi:
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:39
Thuút minh âäư ạn Lảnh
Thnh Vàn
GVHD: TS. Nguùn
Qk: Nhiãût thi ra åí bçnh ngỉng tủ, kW
V: Lỉu lỉåüng nỉåïc, m3/s
C: Nhiãût dung riãng ca nỉåïc, kJ/kg.K
⇒
V=
111,72
4,18.1000.(32,4 − 28,4)
= 0,0067[m3 /s] = 6,7 [l/s]
Tra bng 8-22 trang 286 HDTKHTL chn thạp kiãøu FRK -40 cọ:
+ Lỉu lỉåüng nỉåïc âënh mỉïc:
V = 8,67[l/s]
+ Chiãưu cao thạp:
H = 2052 [mm]
+ Âỉåìng kênh thạp:
D = 1580[mm]
+ Âỉåìng kênh äúng näúi nỉåïc vo: φ = 80 [mm]
+ Âỉåìng kênh äúng näúi nỉåïc ra : φ = 80 [mm]
+ Âỉåìng chy trn
:
φ = 25 [mm]
+ Âỉåìng kênh âỉåìng x
:
φ = 25 [mm]
+ Âỉåìng kênh äúng phao
:
φ =15 [mm]
+ Lỉu lỉåüng quảt giọ
:
290 [m3/ph]
+ Mätå quảt
:
1,5[kW]
+ Khäúi lỉåüng khä
:
128[kg]
+ Khäúi lỉåüng ỉåït
:
384 [kg]
+ Âäü äưn ca quảt
:
57 [dBA]
5.2.8 Van mäüt chiãưu :
Vç theo qui âënh an ton phi làõp van mäüt chiãưu trãn âỉåìng âáøy
âãư phng kh nàng Freon åí dn ngỉng quay vãư mạy nẹn khi mạy nẹn
bë hng . Nọ âỉåüc làõp trãn âỉåìng äúng âáøy cho mạy nẹn v làõp riãng
cho tỉìng mạy nẹn trỉåïc thiãút bë ngỉng tủ. p sút täi âa cho van mäüt
chiãưu l : 1,8Mpa våïi âỉåìng kênh danh nghéa 100 , 125 v 200mm , kê
hiãûu KH . Cn cạc van kê hiãûu OKH cọ cå cáúu khỉí rung thç âỉåìng
kênh danh mghéa l 70 v 100mm .
Ngä Máûu Nàm_Låïp 04N1_Khoa CN Nhiãût Âiãûn Lảnh_ÂHBKÂN
Trang:40