Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (234.09 KB, 14 trang )
1.2. Sơ đồ tương đương tín hiệu nhỏ của Transistor
B
rb
B'
C
ib
ie
re
ic
E
Sơ đồ tương đương của BJT trong chế độ tín hiệu nhỏ tần số thấp
rb: điện trở liên kết Ohmic giữa điện cực B và miền Base trung hòa
re: điện trở vi phân của tiếp giáp Emitter
u BE
n .U T
i E = I Ebh ⋅ e
− 1
∂u BE
n ⋅ UT
n ⋅ UT
re =
≈
Q =
∂i E
I Ebh + I EQ
I EQ
i c = βo ⋅ i b
(βo: hệ số khuếch đại dòng điện trong chế độ động).
i e = (1 + β o ) ⋅ i b
u be = i b ⋅ rb + i e ⋅ re = [ rb + (1 + β o ) ⋅ re ] ⋅ i b = rbe ⋅ i b
rbe = rb + (1 + β o ) ⋅ re
B
C
ib
rbe
ic
E
§2. Tầng khuếch đại CE (Common Emitter)
1.1. Sơ đồ nguyên lý và tác dụng linh kiện
C1 và C2: tụ ghép tầng
+V CC
R 1
R S
CE: Tụ rẽ nhánh
vs
R1 và R2: Cầu phân áp
R C
C 1
Q 1
C 2
R L
~
R E
R 2
C E
RE: Phần tử hồi tiếp âm, ổn định nhiệt cho mạch
Sơ đồ nguyên lý tầng khuếch đại CE
RL: Tải
R S
+V CC
R 1
R C
Q 1
IB
R 2
v s
IC
~
IE
R 1
R S
r be
R 2
ii
~
u i
R B
R C
ic
ib
R E
v s
~
ic
r be
~
ic
R L
io
R C
R L
Sơ đồ tương đương chế độ tĩnh tầng CE
Sơ đồ tương đương chế độ động tầng CE
u o
•
•
Trở kháng vào:
ui
= RB // rbe
ii
R C
Zo
uo
Rs
Trong đó ZL là trở kháng bên trái RC
ii = ib + i 'b
RB
ui Zi
uo
= RC // Z L
io
ii
Trở kháng ra (RL=∞; vs=0): Z O =
ZL
•
Zi =
ii
ueb ube ube
=
+
RS RB rbe
ube
=0
Vậy: ube = 0 nên ib =
rbe
uo
ZL =
=∞
Do đó: ic = β 0 .ib = 0
ic
RB
rbe
ib
,
ib
B
C
rbe
io
ic
RC
E
0
ube ube ube
+
+
=0
RS RB rbe
Z O = RC
uo
•
Hệ số khuếch đại điện áp:
uo
Ku =
ui
uo = −ic ⋅ ( RC // RL ) = − β o ⋅ ib ⋅ ( RC // RL )
ui = ib ⋅ rbe
K u = −β o
R C // R L
rbe
rbe = rb + (1 + β o ).r e ≈ β o .re
R c // R L
Ku = −
re
uo
Ki =
io
R // R L R B // rbe
R // R L
RL
Z
=
= K u ⋅ i = −β o c
⋅
≈ −β o ⋅ c
ui
ii
RL
rbe
RL
RL
Zi
K P = Ku ⋅ Ki
§3. Tầng khuếch đại CB (Common Base)
1. Sơ đồ nguyên lý
R s
C 1
C 2
Q 1
R 1
v s
R L
R E
IC
0
Q1
R C
vs
RE
R2
R1
-V C C
Sơ đồ tương đương tĩnh
ii
R S
~
ui
R E
ie
ic
io
~
IB
-V C C
R 2
C 3
IE
R C
ib
r be
Sơ đồ tương đương động
R C
R L
uo
ii
E
ie
C
ic
Z i = RE // rbe // Z R
ib
ui
R E
rbe
Z R
B
ZR =
0
ueb
u
r
= eb = be ≈ re
ic
β o ⋅ ib β o
Z i = R E // rbe // re ≈ re
ie
R S
R E
Z o = RC // Z L
ic
ib
rbe
R C
uo
Zo
R C
Z L
uo
Zo
ZL = −
uo
ic
ueb = −ie .( RS // RE ) = ib . rbe
0
0
ie .( RS // RE ) + ib . rbe = 0
ib [(1 + β o ) ⋅ ( RS // RE ) + rbe ] = 0
ib = 0
Z o = RC // Z L = RC
ZL = −
uo
=∞
ic
Hệ số khuếch đại điện áp:
Hệ số khuếch đại dòng điện
Hệ số khuếch đại công suất
§4. Tầng khuếch đại CC (Common Collector)