Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1021.17 KB, 70 trang )
Chơng 4
50
53
10 V DC
60
Dòng điện tơng tự vào ( 0 ữ 20 mA )
5 V DC
Chân 8 P của cổng RS 485
67
68
Điện áp tơng tự vào ( 0 ữ 10 V DC )
4.3. Vận hành biến tần.
4.3.1. Cài đặt chơng trình.
4.3.1.1. Phơng pháp cài đặt.
Để cài đặt chơng trình cho biến tần hoạt động, tại
panel điều khiển của biến tần, ấn nút [ Quick menu ]
và nút [ + ] đồng thời. Để thay đổi thứ tự các thông
số, ấn nút [ + ] hoặc [ - ]. Sau đây là các thông số cài
đặt cho biến tần.
Dấu thể hiện lựa chọn cài đặt của nhà sản xuất
trong số các thông số đã đợc liệt kê.
4.3.1.2. Thông số vận hành và hiển thị.
Bảng 4 6: Thông số cài đặt vận hành và hiển thị
biến tần
STT Chức năng cài đặt
001 Ngôn ngữ vận hành
Thông số
[ 0 ]: Tiếng Anh
002
Cách điều khiển
[ 0 ]: Từ xa
Cách cài đặt
[ 1 ]: Tại chỗ
[ 0 ]: Mặc định
004
[ 1 ]: Cài đặt bình thờng
[ 5 ]: Cài đặt hỗn hợp
[ 0 ]: Mặc định
005
Cài đặt chơng trình
006
007
[ 5 ]: Cài đặt bình thờng
Sao chép cài đặt
[ 0 ]: Không sao chép
Sao chép cài đặt từ biến tần [ 0 ]: Không sao chép
khác
60
Chơng 4
008
009
010
011
012
014
Độ phân giải tần số
Hiển thị
Hiển thị 1.1
Hiển thị 1.2
Hiển thị 1.3
Dừng máy bằng tay
1,00
[ 4 ]: Tần số ( Hz )
[ 1 ]: %
[ 6 ]: Dòng động cơ ( A )
[ 8 ]: Công suất động cơ [ KW ]
[ 0 ]: Không hoạt động
[ 1 ]: Hoạt động
015
[ 0 ]: Không hoạt động
Chế độ rung
[ 1 ]: Hoạt động
016
017
Đảo chiều quay động cơ bằng [ 0 ]: Không hoạt động
tay
[ 1 ]: Hoạt động
Xoá lỗi ngắt mạch bằng tay
[ 0 ]: Không hoạt động
[ 1 ]: Hoạt động
018
Chế độ khóa dữ liệu
[ 0 ]: Không hoạt động
[ 1 ]: Hoạt động
4.3.1.2 Thông số tải và động cơ:
Bảng 4 7: Thông số cài đặt tải và động cơ
STT
100
101
102
Chức năng cài đặt
Cấu hình
Mô men đặc trng
Công suất động cơ
103
104
Điện áp nguồn
Tần số nguồn
105
106
108
109
122
123
Thông số
[ 0 ]: Điều khiển tốc độ
[ 1 ]: Mô men không đổi
0,25 KW ữ 22 KW
Tuỳ thuộc loại biến tần
24 Hz ữ 1000 Hz
50 Hz
Tuỳ thuộc từng động cơ
1440 rpm
Tuỳ thuộc từng động cơ
Tuỳ thuộc từng động cơ
[ 0 ]: Dốc dần
Dòng động cơ
Tốc độ động cơ
Điện trở stato
Điện kháng stato
Đặc tính khi dừng
Tần số nhỏ nhất để thực hiện 0,1 Hz ữ 10 Hz
61
Chơng 4
đặc tính khi dừng
126
0,1 Hz
Thời gian hãm
0 giây ữ 60 giây
10 giây
130
Tần số khởi động
0,0 Hz ữ 10,0 Hz
0,0 Hz
133
Điện áp khởi động
0,0 ữ 100,0 V
134
Bù tải
0,0 ữ 300,0 %
Tỷ lệ U / f
100 %
Tuỳ thuộc từng động cơ
135
4.3.1.3 Thông số giới hạn.
Bảng 4 8: Thông số cài đặt giới hạn của biến tần
STT Chức năng cài đặt
200 Giới hạn tần số ra
201
202
204
205
206
Tần số ra thấp nhất
Tần số ra cao nhất
Tần số chuyển nhỏ nhất
Tần số chuyển lớn nhất
Kiểu dốc
Thông số
[ 1 ]: 0 Hz ữ 132 Hz, cả 2 chiều
0,5 Hz
132 Hz
0 Hz
Tuỳ từng loại động cơ
[ 0 ]: Đờng thẳng
[ 1 ]: Hình sin
207
Thời gian quá độ lên
0,02 giây ữ 3600,00 giây
5 giây
208
213
221
223
224
225
226
Thời gian quá độ xuống
0,02 giây ữ 3600,00 giây
Tần số rung
Dòng giới hạn
Cảnh báo dòng thấp
Cảnh báo dòng cao
Cảnh báo tần số thấp
Cảnh báo tần số cao
5 giây
10 Hz
160 %
0,0 A
Tuỳ từng động cơ
0,0 Hz
Tuỳ từng động cơ
62
Chơng 4
4.3.1.4. Thông số đầu vào và đầu ra.
Bảng 4 9: Thông số cài đặt đầu vào và đầu ra biến tần
STT
302
303
304
305
307
309
310
315
316
323
Chức năng cài đặt
Đầu vào số 18
Đầu vào số 19
Đầu vào số 27
Đầu vào số 29
Đầu vào số 33
Điện áp đầu vào 53 nhỏ nhất
Điện áp đầu vào 53 lớn nhất
Dòng đầu vào 60 nhỏ nhất
Dòng đầu vào 60 lớn nhất
Đầu ra rơ le 1 3
Thông số
[ 7 ]: Khởi động biến tần
[ 0 ]: Không hoạt động
[ 2 ]: Đảo chức năng
[ 1 ]: Khởi động lại
[ 0 ]: Không hoạt động
0,0 V
10,0 V
4 mA
20 mA
[ 1 ]: Sẵn sàng làm việc
4.3.2. Các thông báo lỗi:
Khi vận hành, nếu biến tần gặp sự cố thì trên màn hình hiển thị sẽ có thông báo
lỗi theo dạng Err. xx . Trong đó xx là số thứ tự lỗi, đợc liệt kê nh bảng dới đây.
Bảng 4 10: Các thông báo lỗi của biến tần
Số thứ tự
02
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
Mô tả
Lỗi nguồn cấp vào
Mất pha
Điện áp cao
Điện áp thấp
Quá áp
Sụt áp
Quá tải biến tần
Quá tải động cơ
Quá nhiệt động cơ
Dòng giới hạn
Quá dòng
Lỗi nối đất
Lỗi chuyển mạch
Ngắn mạch
Cổng giao tiếp gián đoạn
Cảnh báo
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Báo động
X
X
Ngắt mạch
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
63
Chơng 4
18
33
34
35
36
37 ữ 45
50
51
54
55
56
99
HPFB gián đoạn
Tần số vợt mức giới hạn
Lỗi giao tiếp HPFB
Lỗi kết nối biến tần
Quá nhiệt biến tần
Lỗi nội trú
AMT không hoạt động
Lỗi dữ liệu AMT
Lỗi động cơ AMT
AMT bị gián đoạn
Cảnh báo AMT
Chơng trình bị khoá
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
4.4. ứng dụng điều khiển tốc độ động cơ máy trộn.
64