Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1021.17 KB, 70 trang )
Chơng 4
18
33
34
35
36
37 ữ 45
50
51
54
55
56
99
HPFB gián đoạn
Tần số vợt mức giới hạn
Lỗi giao tiếp HPFB
Lỗi kết nối biến tần
Quá nhiệt biến tần
Lỗi nội trú
AMT không hoạt động
Lỗi dữ liệu AMT
Lỗi động cơ AMT
AMT bị gián đoạn
Cảnh báo AMT
Chơng trình bị khoá
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
4.4. ứng dụng điều khiển tốc độ động cơ máy trộn.
64
Chơng 4
Máy trộn có 2 động cơ sử dụng biến tần. Đó là động cơ phên gai nghiêng
m14 ( Upright lattice) và trục cấp nguyên liệu m15 ( Feed roller ). Biến tần để điều
khiển tốc độ 2 động cơ này là loại Danfoss VLTđ 2800 series. Đó là biến tần
Danfoss 2807 cho động cơ m15 và Danfoss 2822 cho động cơ m14. Các biến tần
này sử dụng điện áp 3 pha 380 V ữ 480 V.
Sau khi lắp đặt biến tần, tiến hành cài đặt các thông số riêng cho từng động
cơ. Các thông số chung đợc cài đặt giống nh phần cài đặt chơng trình ( phần
4.3.1. ). Các thông số riêng đợc cài đặt theo bảng 4 11.
Bảng 4 11: Thông số cài đặt vận hành biến tần
STT Chức năng
Loại biến tần
65
Chơng 4
102
105
133
135
205
224
226
Công suất động cơ [ KW ]
Dòng động cơ [ A ]
Điện áp khởi động [ V ]
Tỷ lệ V / f
Tần số chuyển lớn nhất [ Hz ]
Cảnh báo dòng cao [ A ]
Cảnh báo tần số cao [ Hz ]
2807
0,55
1,05
19,22
7,48
69
3,3
75
2822
2,2
5
10
7,03
74
8,1
78
Khi biến tần hoạt động, tốc độ động cơ đợc điều khiển nhờ khoá chuyển mạch
S2 và vị trí của các biến trở VR1 và VR2 .
Bảng 4 12: Thông số tốc độ động cơ phên gai nghiêng m14
Vị Vị trí
trí VR1
S2
0 0 ữ 10
1 0 ữ 10
Điện
áp Điện áp biến Tần số biến Tốc độ động cơ
điều khiển tần [ V ]
tần U2 [ Hz ]
M14 [ rpm ]
U1 [ V ]
0
0
0
0
0,52 ữ 1,02
27,0 ữ 53,5
3,84 ữ 7,61
14,61 ữ 28,90
28,97 ữ 56,87
2
0 ữ 10 1,03 ữ 2,02
53,6 ữ 105,2
7,62 ữ 14,97
3
0 ữ 10 1,54 ữ 2,99
79,9 ữ 156,0
11,37 ữ 22,19 43,20 ữ 84,33
4
0 ữ 10 2,04 ữ 3,97
106,2 ữ 206,6 15,10 ữ 29,39 57,40 ữ 111,67
5
0 ữ 10 2,55 ữ 4,95
132,6 ữ 257,6 18,86 ữ 36,65 71,67 ữ 139,28
6
0 ữ 10 3,06 ữ 5,96
159,3 ữ 309,9 22,66 ữ 44,08 86,10 ữ 167,51
7
0 ữ 10 3,58 ữ 7,00
186,5 ữ 364,0 26,53 ữ 51,78 100,80 ữ 196,76
8
0 ữ 10 4,12 ữ 8,09
214,3 ữ 420,8 30,49 ữ 59,86 115,88 ữ 227,47
9
0 ữ 10 4,67 ữ 9,25
243,2 ữ 481,2 34,59 ữ 68,45 131,45 ữ 260,12
10 0 ữ 10 5,25 ữ 10,5
273,1 ữ 520,2 38,85 ữ 74,00 147,63 ữ 281,20
66
Chơng 4
Bảng 4 13: Thông số tốc độ động cơ cấp nguyên liệu m15
Vị Vị trí
trí VR2
S2
0 0 ữ 10
1 0 ữ 10
Điện
áp Điện áp biến Tần số biến Tốc độ động cơ
điều khiển tần [ V ]
tần U3 [ Hz ] m15 [ rpm ]
U1 [ V ]
0
0
0
0
0,52 ữ 1,02
26,8 ữ 53,0
3,58 ữ 7,09
4,01 ữ 7,94
7,96 ữ 15,63
9
0 ữ 10 4,67 ữ 9,25
241,2 ữ 477,4 32,25 ữ 63,83 36,12 ữ 71,49
10 0 ữ 10 5,25 ữ 10,5
196,2 ữ 516,1 26,23 ữ 69,00 40,57 ữ 77,28
8
118,92
212,7 ữ 417,5 28,43 ữ 55,82 31,85 ữ 62,51
107,62 113,27
0 ữ 10 4,12 ữ 8,09
110,00
8
99,121 104,56
185,0 ữ 361,1 24,73 ữ 48,28 27,70 ữ 54,08
96,200
0 ữ 10 3,58 ữ 7,00
86,761 91,480
7
83,2196,2002
158,1 ữ 307,4 21,13 ữ 41,10 23,66 ữ 46,04
75,096 79,154
0 ữ 10 3,06 ữ 5,96
70,840
6
63,954 67,397
131,6 ữ 255,7 17,59 ữ 34,18 19,69 ữ 38,28
58,900
0 ữ 10 2,55 ữ 4,95
53,182 56,041
5
47,227
105,3 ữ 205,0 14,08 ữ 27,40 15,77 ữ 30,69
42,636 44,931
0 ữ 10 2,04 ữ 3,97
35,662
4
32,183 33,923
10,60 ữ 20,69 11,87 ữ 23,17
24,049
79,3 ữ 154,8
21,690 22,869
0 ữ 10 1,54 ữ 2,99
12,222
3
11,103 11,618
7,11 ữ 13,95
10
53,2 ữ 104,3
9
0 ữ 10 1,03 ữ 2,02
Vị trí biến trở VR1
2
67