1. Trang chủ >
  2. Kỹ thuật >
  3. Điện - Điện tử - Viễn thông >

Tốc độ động cơ M14 [ rpm ]

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1021.17 KB, 70 trang )


Chơng 4



Bảng 4 13: Thông số tốc độ động cơ cấp nguyên liệu m15

Vị Vị trí

trí VR2

S2

0 0 ữ 10

1 0 ữ 10



Điện

áp Điện áp biến Tần số biến Tốc độ động cơ

điều khiển tần [ V ]

tần U3 [ Hz ] m15 [ rpm ]

U1 [ V ]

0

0

0

0

0,52 ữ 1,02



26,8 ữ 53,0



3,58 ữ 7,09



4,01 ữ 7,94

7,96 ữ 15,63



9



0 ữ 10 4,67 ữ 9,25



241,2 ữ 477,4 32,25 ữ 63,83 36,12 ữ 71,49



10 0 ữ 10 5,25 ữ 10,5



196,2 ữ 516,1 26,23 ữ 69,00 40,57 ữ 77,28



8



118,92



212,7 ữ 417,5 28,43 ữ 55,82 31,85 ữ 62,51



107,62 113,27



0 ữ 10 4,12 ữ 8,09



110,00



8



99,121 104,56



185,0 ữ 361,1 24,73 ữ 48,28 27,70 ữ 54,08



96,200



0 ữ 10 3,58 ữ 7,00



86,761 91,480



7



83,2196,2002



158,1 ữ 307,4 21,13 ữ 41,10 23,66 ữ 46,04



75,096 79,154



0 ữ 10 3,06 ữ 5,96



70,840



6



63,954 67,397



131,6 ữ 255,7 17,59 ữ 34,18 19,69 ữ 38,28



58,900



0 ữ 10 2,55 ữ 4,95



53,182 56,041



5



47,227



105,3 ữ 205,0 14,08 ữ 27,40 15,77 ữ 30,69



42,636 44,931



0 ữ 10 2,04 ữ 3,97



35,662



4



32,183 33,923



10,60 ữ 20,69 11,87 ữ 23,17



24,049



79,3 ữ 154,8



21,690 22,869



0 ữ 10 1,54 ữ 2,99



12,222



3



11,103 11,618



7,11 ữ 13,95



10



53,2 ữ 104,3



9



0 ữ 10 1,03 ữ 2,02



Vị trí biến trở VR1



2



67



6 36,411 39,854 43,297 46,740 50,182 53,625 57,068 60,511

7 42,629 46,688 50,746 54,804 58,863 62,921 66,979 71,037

8 49,005 53,724 58,444 63,163 67,883



9 55,589 61,031 66,472 71,914 77,355 82,797 88,238 93,680

10 62,433 68,082 73,731 79,379 85,028 90,677 96,326 101,97



13,056 13,579 14,462



15,331 16,159 16,988



17,712 18,676 19,639



20,236 21,347 22,457



21,971 23,125 24,278



72,62 77,322 82,041



5 30,307 33,166 36,026 38,885 41,744 44,604 47,463 50,068



7



10,857 11,441 12,024



6



4 24,274 26,569 28,864 31,160 33,455 35,750 38,045 40,341



5



8,595 9,1997 9,8043 10,408



4



8,7044 9,1730 9,6416



7,990



3



3 18,271 20,010 21,749 23,488 25,227 26,966 28,705 30,444



2



6,5704 6,9255 7,2805



1



2 12,252 13,432 14,611 15,791 16,971 18,150 19,330 20,510



0



4,4281 4,6689 4,9098



10

1 6,1768 6,7841 7,3859



9



Vị trí

khoá S2



2,2484 2,3719 2,4953



8



Vị trí biến trở VR2



Chơng 4



68



0



1



2



3



4



5



6



7



10 12,746 13,899 15,052 16,205 17,358 18.512 19,665 20,818



9 11,348 12,459 13,570 14,681 15,792 16,903 18,014 19,125



8 10,004 10,968 11,931 12,895 13,858 14,822 15,785 16,749



7 8,7029 9,5314 10,359 11,188 12,017 12,845 13,674 14,502



6 7,4335 8,1364 8,8394 9,5423 10,245 10,948 11,651 12,354



5 6,1875 6,7712 7,3549 7,9387 8,5224 9,1062 9,6898 10,273



4 4,9557 5,4243 5,8929 6,3615 6,8301 7,2987 7,7872 8,2358



3 3,7301 4,0851 4,4402 4,7952 5,1503 5,5053 5,8603 6,2154



2 2,5014 2,7422 2,9831 3,2239 3,4648 3,7056 3,9464 4,1873



1 1,2609 1,3843 1,5078 1,6312 1,7547 1,8781 2,0015 2,1249



Vị trí

khoá S2



Chơng 4



Tài liệu tham khảo



1. BLOWROOM LINE, Electrical circuit Diagram, Number 0066 473/0.



2. Danfoss, VLT@ 2800 Series.



3. Vũ Gia Khanh, Trần Khánh Hà, Phan Tủ Thụ, Nguyễn Văn Sáu,



Máy Điện- Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật-1998.



4. Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền,



Truyền động điện- Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật-2001.



5. Nguyễn Bính,



69



Chơng 4

Điện tử công suất- Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật-2000.



70



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (70 trang)

×