Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.36 MB, 91 trang )
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
52
Khoa K toỏn Kim
ni. Cụng ty cú tr s chớnh ti 460XD ng a, Tp H Ni. a bn hot ng
rng khp c nc.
L cụng ty mi thnh lp nhng vi i ng nhõn viờn gii, cú trỡnh
cao v b dy kinh nghim kt hp vi s nhit tỡnh nng ng Cụng ty ó ngy
mt phỏt trin khụng ngng gúp phn nh bộ vo cụng cuc i mi ca ng
v Nh nc.
Mt s ch tiờu Cụng ty t c trong thi gian qua:
n v
STT
Ch tiờu
1
Doanh thu thun
1000đ
5.223.031,161 10.256.892,100
2
Giỏ vn hng bỏn
1000đ
4.135.135,689
8.202.365,478
3
Chi phớ QL kinh doanh
1000đ
873.302,550
1.256.892,432
4
Li nhun k toỏn
1000đ
214.592,922
797.634,190
5
Thu nhp BQ ngi/ nm
1000đ
21.600
26.400
tớnh
Nm 2010
Nm 2011
Ghi chỳ: Doanh nghip l n v sn xut, kinh doanh ni tht ô tụ mi thnh
lp c min thu TNDN trong nm u v 50% trong 9 nm tip theo.
1.2.2 nh hng v phng chõm hot ng
CN Cụng Ty c phn Si Gũn ph tựng ô tụ phn u tr thnh mt trong
nhng cụng ty hng u ti Vit Nam hot ng trong lnh vc t vn, thit k
h thng; phỏt trin bn vng; to mụi trng tt nht phỏt trin ti nng cỏc
thnh viờn trong cụng ty; em li li ớch lõu di cho khỏch hng.
Mc tiờu phỏt trin ca chỳng tụi l cung cp cho khỏch hng nhng linh
kin ô tụ hiu qu v kinh t nht. Giỳp doanh nhõn nõng cao sn phm ca
mỡnh
Mong mun ca chỳng tụi l mi dch v v sn phm Cụng ty em n
cho khỏch hng khụng ch l nhng cụng c khoa hc - cụng ngh hin i.
Quan trng hn c, ú phi l mt h thng gii phỏp tng th, em li hiu qu
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
53
Khoa K toỏn Kim
ti u cho mi quy trỡnh hot ng ca khỏch hng, ỏp ng ỳng nhu cu thc
t ca khỏch hng, gúp mt phn cụng sc vo s phỏt trin bn vng ca khỏch
hng.
1.3. c im t chc hot kinh doanh v t chc qun lý ti cn cụng ty c phn
si gũn ph tựng ô tụ
1.3.1. c im t chc hot ng kinh doanh
L Cụng ty chuyờn sn xut nọi ngoi tht ôtô v cung cp cỏc dch v,
sn phm cụng ngh mi, Cụng ty phi hon thnh cỏc nhim v sau:
- Qun lý v s dng vn ỳng ch hin hnh, phi t trang tri v
vn, m bo kinh doanh cú lói.
- Nm bt kh nng kinh doanh
- Chp hnh v thc hin y chớnh sỏch, ch phỏp lut ca Nh
nc v hot ng sn xut kinh doanh. m bo quyn li hp phỏp ca ngi
lao ng
Mt hng kinh doanh ca Cụng ty ch yu l cỏc sn phẩớinoij ngoi tht
ô tụ:
- Phim dỏn kớnh 3M
- T vn nõng cp ni ngói tht ô tụ
- Sn phm c a chung nht thờ gii ú l nễm da conolly
- õm thanh hỡnh nh xe hi
- Chm súc ton din xe
- Bỏn buụn canoppy
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
Khoa K toỏn Kim toỏn
56
1.4. C cu nhõn s
1.4.1. Mụ hỡnh t chc
Ban giỏm c
khi hnh chớnh
khi kinh doanh
khi k thut
Trin
Vn
phũng
K
Nhõn
toỏn
s
SV : Nguyn Th Võn Hu
nghip
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Vn
Qun
Th
Nhp
Gii
H
Phn
Thit
khai,
o
chuyn
tr
ký
xut
phỏp
thng
mm
k
bo
to
DA
DA
hng
hnh
Chuyờn tt
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
57
Khoa K toỏn Kim
1.4.2. Chc nng phũng ban
1.4.2.1. Khi Hnh Chớnh
o
Tham mu cho lónh o Cụng ty trong lnh vc qun lý cỏc hot ng ti
chớnh - k toỏn, trong ỏnh giỏ s dng ti sn, tin vn theo ỳng ch
qun lý ti chớnh ca Nh nc.
o
Trờn c s cỏc k hoch ti chớnh v k hoch sn xut kinh doanh xõy
dng k hoch ti chớnh ca ton Cụng ty.
o
T chc qun lý k toỏn (Bao gm xut t chc b mỏy k toỏn v
hng dn hch toỏn k toỏn). Kim tra vic hch toỏn k toỏn ỳng theo
ch k toỏn Nh nc ban hnh.
o
nh k tp hp phn ỏnh cung cp cỏc thụng tin cho cho lónh o Cụng
ty v tỡnh hỡnh bin ng ca cỏc ngun vn, vn, hiu qu s dng ti
sn vt t, tin vn ca Cụng ty.
o
Tham mu xut vic khai thỏc. Huy ng cỏc ngun vn phc v kp
thi cho sn xut kinh doanh ỳng theo cỏc quy nh ca Nh nc.
o
Kim tra hot ng k toỏn ti chớnh ca Cụng ty
o
T chc hch toỏn k toỏn cỏc hot ng sn xut kinh doanh ca Vn
phũng Cụng ty. Tip nhn v phõn phi cỏc ngun ti chớnh (tr cc, tr
giỏ, h tr lói sut d tr lu thụng, cp b sung vn lu ng hoc cỏc
ngun h tr khỏc ca Nh nc...), ng thi thanh toỏn, quyt toỏn vi
Nh nc, cỏc cp, cỏc ngnh v s dng cỏc ngun h tr trờn.
o
Phi hp cỏc phũng ban chc nng trong Cụng ty nhm phc v tt cụng
tỏc sn xut kinh doanh cng nh cụng tỏc ch o qun lý ca lónh o
Cụng ty.
o
Trang b thit b, phng tin lm vic cho ton b nhõn viờn trong Cụng
ty.
o
m bo tt c cỏc thụng tin cỏc vn bn giy t th tc i n ca Cụng
ty c thụng sut.
o
Qun lý lu tr cỏc vn bn.
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
o
58
Khoa K toỏn Kim
m bo trt t an ninh, ti sn cho ton c quan.
1.4.2.2. Khi Kinh Doanh
a. Cụng tỏc k hoch.
o
Xõy dng k hoch sn xut kinh doanh ngn hn v di hn ca Cụng ty
o
Tham kho ý kin ca cỏc phũng cú liờn quan phõn b k hoch sn
xut kinh doanh, k hoch d tr lu thụng, k hoch nhp, xut hng húa
v cỏc k hoch khỏc ca Cụng ty trỡnh Giỏm c.
o
D bỏo thng xuyờn v cung cu, giỏ c hng hoỏ th trng trong phm
vi ton quc nhm phc v cho sn xut kinh doanh ca Cụng ty.
o
Cõn i lc lng hng hoỏ v cú k hoch iu ho hp lý trong sn xut
lu thụng gúp phn bỡnh n th trng t hiu qu kinh doanh trong ton
b Cụng ty.
o
T chc qun lý cụng tỏc thụng tin kinh t, bỏo cỏo thng kờ trong ton
b Cụng ty tng hp bỏo cỏo thng xuyờn theo nh k lờn Giỏm c
hoc bỏo cỏo t xut khi Giỏm c yờu cu v bỏo cỏo lờn cp trờn theo
quy nh.
o
Bo m bớ mt cỏc thụng tin kinh t i vi nhng ngi khụng cú trỏch
nhim trỏnh thit hi cho hot ng sn xut kinh doanh ca Cụng ty.
o
Lm bỏo cỏo s kt, tng kt 6 thỏng v hng nm ca Tng cụng ty.
b. Cụng tỏc kinh doanh.
o
Tham mu cho Giỏm c v cỏc hot ng kinh doanh ton Cụng ty v
trc tip t chc kinh doanh trờn th trng thc hin k hoch ca
Cụng ty.
o
Xõy dng cỏc chin lc nhm m bo hiu qu kinh doanh cao nht.
o
Thc hin cỏc Hp ng kinh t.
o
Khi c u quyn c phộp ký kt cỏc Hp ng mua bỏn hng hoỏ,
vn ti, to iu kin ch ng vi th trng nõng cao hiu qu kinh t
ca hot ng kinh doanh.
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
o
59
Khoa K toỏn Kim
Phi hp vi cỏc n v m rng v phỏt trin th trng ngy mt ln
mnh.
o
Phi hp vi cỏc phũng ban, khai thỏc cỏc ngun hng khỏc nhau, nõng
cao hiu qu kinh doanh
1.4.2.3 Khi K Thut.
o
Chu trỏch nhim trc ban giỏm c v cỏc vn liờn quan n mng
k thut cao cng nh cỏc dch v k thut khỏc ca Cụng ty.
o
Nghiờn cu gii phỏp cho khỏch hng.
o
Nghiờn cu ng dng nhng tin b KHKT phc v ngnh ngh kinh
doanh ca Cụng ty.
o
Xõy dng tiờu chun cht lng cỏc loi sn phm.
o
Kt hp vi B phn kinh doanh xõy dng gii phỏp, t vn cho khỏch
hng.
o
Kt hp vi B phn kinh doanh nghiờn cu to mu dỏng thng hiu,
nhón mỏc sn phm theo yờu cu ca th trng; Lm cỏc th tc ng ký
bn quyn thng hiu, kiu dỏng vi cỏc c quan hu trỏch ca Nh
nc.
o
T vn lp bỏo cỏo nghiờn cu tin kh thi, kh thi, thit k k thut, cụng
ngh cỏc cụng trỡnh v cỏc mt hng sn phm kinh doanh ca Cụng ty.
o
Luụn luụn nghiờn cu cụng ngh thit b mi luụn dn u.
o
o to cỏn b cho cỏc b phn khỏc trong doanh nghip am hiu v k
thut
o
Ch ng nghiờn cu sỏng to, sn xut , lp rỏp cỏc sn phm v ni tht
xe hi, iu khin t ng, cú cht lng cao, phự hp nhu cu th
trng theo nh hng phỏt trin ca cụng ty .
o
H tr ban Giỏm c trong vic nh hng phỏt trin sn phm v th
trng.
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
60
Khoa K toỏn Kim
1.5. c im t chc qun lý
L mt doanh nghip t nhõn,CN Cụng ty c phn Si Gũn ph tựng ô tụ
t chc qun lý theo mụ hỡnh trc tuyn: ng u l Ban giỏm c cụng ty ch
o trc tip cỏc phũng ban. Giỳp vic cho Giỏm c l cỏc phũng ban chc
nng.
2. Tỡnh hỡnh thc t k toỏn bỏn hng v xỏc nh kt qu bỏn
hng CN cụng ty c phn si gũn ph tựng ô tụ
2.1. K toỏn bỏn hng.
2.1.1. Tỡnh hỡnh thc t v cụng tỏc bỏn hng cụng ty.
CN Cụng ty c phn Si Gũn ph tựng ô tụ ch yu bỏn hng theo phng thc
giao trc tip ti cụng ty. Hin nayCN Cụng c phn Si Gũn ph tựng ô tụ ỏp
dng cỏc hỡnh thc thanh toỏn ch yu:
- Hỡnh thc bỏn hng thu tin ngay: Theo hỡnh thc ny, hng húa c
tiờu th n õu thu tin ngay n ú nh tin mt, sộc, ngõn phiu ...
- Hỡnh thc bỏn hng cha thu c tin: Theo hỡnh thc ny khỏch hng
mua hng nhng cha thanh toỏn tin.
2.1.2. Th tc bỏn hng v chng t k toỏn.
Ti CN Cụng ty c phn Si Gũn ph tựng ô tụ hng húa xut ch yu cho cỏc
i lý bỏn ô tụ ca c nc.
K toỏn bỏn hng CN Cụng ty c phn si gũn ph tựng ô tụ s dng cỏc ti
khon sau:
TK 156, 632, 511, 111, 131 ...
Th tc xut kho bỏn hng tuõn theo ỳng quy nh ca Nh nc.
Phũng kinh doanh cn c vo hp ng mua bỏn, xỏc nhn n hng ca n v
cn mua hng. Phiu xut kho lp trờn mỏy, nh khon theo ỳng ni dung kinh
t phỏt sinh v c lp thnh 03 liờn:
- Liờn 1: Lu ti mỏy.
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
61
Khoa K toỏn Kim
- Liờn 2: Giao cho Phũng kinh doanh giao hng cho khỏch (Sau khi ly
hng chuyn v Phũng k toỏn vit húa n (GTGT)).
- Liờn 3: Chuyn ti th kho lm chng t xut hng.
biu 4:
n v:CN Cụng
ty c phn Si
Gũn PT ô tụ-
phiu xut kho
Ngy 05 thỏng 08 nm 2010
Mu s 02 - VT
(Ban hnh theo QĐ s
48/2006/QĐ-BTC ngy
14/9/2006 ca B Trởng
BTC)
S: 56
H tờn ngi nhn hng: Cụng Ty Toyota Mỹ nh khon 1:
ỡnh
Ghi N TK 632
Xut ti kho: 460XD ng a - HN
Cú TK 156
nh khon 2:
Ghi N TK 131
Cú TK 511
Cú TK 3331
Tờn nhón
STT
hiu quy
cỏch
A
B
1
canopy
S lng
Theo
Thc
Đ/v tớnh
chng t
xut
C
1
2
Cỏi
12
n giỏ
Thnh tin
3
5.670.00
0
4
68.040.000
2
Cng:
68.040.000
Thu GTGT 5%
3.402.000
Cng
71.442.000
Cng thnh tin bng ch: By mi mt triu bn trm bn mi hai ngn
ng.
Xut ngy 05 thỏng 08 nm 2010
Ph trỏch
Ngi nhn
Th kho
K toỏn
Th trng
cung tiờu
hng
trng
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
62
Khoa K toỏn Kim
Sau khi giao hng, th kho vit s lng thc xut vo liờn 2 v liờn 3 sau
ú chuyn liờn 2 v Phũng k toỏn k toỏn kim tra, iu chnh li phiu xut
kho (Nu phiu xut sai lch vi thc t) v vit húa n (GTGT).
Húa n (GTGT) ca n v c lp thnh 03 liờn:
- Liờn 1: Lu ti gc.
- Liờn 2: Giao cho khỏch.
- Liờn 3: Giao cho k toỏn theo dừi.
Biu 5:
húa n (gtgt)
Mu s: 01 GTGT - 3LL
Liờn 2: (Giao khỏch hng)
AB/2010B
Ngy 05 thỏng 08 nm 2010
N0: 091874
n v bỏn hng: CN Cụng ty C S TK:
phn Si Gũn ph tựng ô tụ
MST: 0304751714-001
H tờn ngi mua hng: A. Thc
n v: Cụng ty Toyota Mỹ ỡnh
S TK:
a ch: Phm Hựng - HN
MST: 0101228603
n v
STT
Tờn hng húa
S lng
n giỏ
Thnh tin
tớnh
A
B
C
1
2
3=1x2
1
canopy
Chic
12
5.670.000 68.040.000
2
3
Cng tin hng:
68.040.000
Thu sut GTGT: 5%
Tin thu GTGT:
3.402.000
Tng cng tin thanh 71.442.000
toỏn
S tin vit bng ch: (By mi mt triu bn trm bn mi hai ngn
ng.)
Ngi mua hng
(Ký, ghi rừ h, tờn)
SV : Nguyn Th Võn Hu
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
K toỏn trng
(Ký, ghi rừ h, tờn)
Th trng n v
(Ký, ghi rừ h, tờn)
Lun vn tt nghip
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
Khoa K toỏn Kim
63
Hng ngy, mi khi nhn c chng t gc phn ỏnh cỏc nghip v
kinh t ti chớnh phỏt sinh, k toỏn kim tra chng t v mi mt, cn c vo
ni dung nghip v trờn chng t xỏc nh ti khon ghi N, ti khon ghi
Cú v ghi cỏc ni dung cn thit ca chng t vo Nht ký Chung
Biu 6
S nht ký chung
THỏNG 08/2010
Chng t
S
Din gii
Ngy
n v: vnđ
Ti khon
N
Cú
S tin
N
Cú
532,
S d u k
02/08/201 Thanh toỏn n cho Cty ph tựng Vit
749,030
532, 749,030
0
4
0
05/08/201
Nam bng tin gi NH
331
Bỏn Canopy cho Cụng ty toyota Mỹ
112
22,500,000
22,500,000
ỡnh
131
511
68,040,000
68,040,000
Thu GTGT u ra
BN 62
09187
131
3331
3,402,000
3,402,000
62,400,000
47,530,0
62,400,000
47,530,0
XK 56
05/08/2010 Giỏ vn canopy
632
Thanh toỏn tin lơng nhõn viờn thỏng
156
PC205
05/08/2010 7/2009
111
1,250,0
14467
334
Thu GTGT u vo
642
331
1331 331
00
1,250,0
125,0
07/08/2010 Vn phũng phm
00
00
125,0
00
00
00
737,996,0
Cng s phỏt sinh
SV : Nguyn Th Võn Hu
nghip
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
30
Lun vn tt
737,996,03
0
Trng i hc Cụng Nghip H ni
toỏn
Khoa K toỏn Kim
64
Hng ngy cn c vo chng t gc v s Nht ký chung, k toỏn
ghi S cỏi cỏc ti khon k toỏn cú nghip v phỏt sinh. Vớ d vi s
Nht ký chung trong thỏng 8/2009 nh trờn, k toỏn ghi S cỏi cỏc ti
khon 131, 511, 632, 642 nh sau:
Biu 07: S cỏI cỏc ti khon
S cỏi ti khon
Ti khon: 131 - Phi thu ca khỏch hng
Thỏng 8/2010
Trang
Chng t
S
Din gii
TK i
NKC
Ngy
s
ng
S d u k
09187
4
S tin
N
Cú
116.486.941
05/08/201
0
Bỏn canopy cho Toyota Mỹ ỡnh
1
511
68,040,000
Thu GTGT u ra
1
3331
3,402,000
25/08/201
BN 15
0
Cty toyota thanh toỏn tin hng
112
41.442.000
.
Cng s phỏt sinh
220.206.560
S d cui k
215.251.501
SV : Nguyn Th Võn Hu
nghip
Lp LT TCĐH KT3 _ K3
Lun vn tt
121.442.000