Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.2 KB, 50 trang )
Thực Tập Chuyên Ngành
THUỐC
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã thuốc (K)
Tên thuốc
Text
Text
8
20
Len()=8
13. BỆNH ÁN(Mã BA, Mã NĐT, Ngày KB, Ngày vào, Ngày ra,
ĐG phòng)
BỆNH ÁN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BA (K)
Mã NĐT (K)
Mã BN (K)
Ngày vào
Ngày ra
ĐG phòng
Text
Text
Text
Date
Date
Currency
9
3
9
Len()=9
Len()=3
Len()=9
>0
Genneral Num
14. NƠI ĐIỀU TRỊ(Mã NĐT, Tên NĐT)
NƠI ĐIỀU TRỊ
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NĐT (K)
Tên NĐT
Text
Text
3
10
Len()=3
Len()=10
15. DÙNG THUỐC(Mã bệnh án,Lần DT, SLT2, Đơn giá T2, Mã Thuốc)
DÙNG THUỐC
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BA (K)
Lần DT (K)
SLT2
Đơn giá T2
Mã Thuốc
Text
Text
Text
Currency
Text
9
2
2
Genneral Num
8
Len()=9
>0
Lookup(T)
16. THANH TOÁN DÙNG THUỐC(Mã PTTDT, Lần DT, Số tiền DT)
THANH TOÁN DÙNG THUỐC
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Mã PTTDT(K) Text
Lần DT (K)
Text
Số tiền DT
Currency
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
3
2
Genneral Num
Len()=3
>0
17. DÙNG DỊCH VỤ(Mã BA, Mã DV, Lần DDV, ĐGDV)
Trang15
Thực Tập Chuyên Ngành
DÙNG DỊCH VỤ
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BA(K)
Lần DDV (K)
Mã DV (K)
ĐGDV
Text
Text
Text
Currency
9
2
4
Genneral Num
Len()=9
Len()=2
Len()=4
>0
18. THÀNH TIỀN DV( Lần SD, Mã TTDV, Số tiền DV)
THÀNH TIỀN DV
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Lần SD (K)
Mã TTDV (K)
Số tiền DV
Text
Text
Currency
2
3
Genneral Num
Len()=2
Len()=3
>0
19. NHÂN VIÊN(Mã NV, Họ NV,Tên NV, Ng-sinh, Nơi sinh,Giới tính, S-nhà,
Mã ĐV, Mã CM, Mã CV, Mã đường, Mã huyện, Mã DT, Mã TG,
Mã LHĐT, Mã TĐ)
NHÂN VIÊN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NV (K)
Họ NV
Tên NV
Ngày sinh
Nơi sinh
Giới tính
Số nhà
Mã ĐV
Mã CM
Mã CV
Mã đường
Mã huyện
Mã DT
Mã TG
Mã LHĐT
Mã TĐ
Text
Text
Text
Date
Text
Yes/No
Text
Text
Text
Text
Text
Text
Text
Text
Text
Text
8
30
10
Len()=8
30
15
3
3
3
4
6
2
2
2
2
Yes: Nam; No: Nữ
Len()=15
Lookup(ĐV)
Lookup(CM)
Lookup(CV)
Lookup(Đ)
Lookup(H)
Lookup(DT)
Lookup(TG)
Lookup(LHĐT)
Lookup(TĐ)
20. BỆNH NHÂN(Mã BN, Họ BN, Tên BN, Ngày sinh BN, Giới tính BN,
Trang16
Thực Tập Chuyên Ngành
Số nhà BN, Mã đối tượng)
BỆNH NHÂN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BN (K)
Họ BN
Tên BN
Ngày sinh BN
Giới tính BN
Số nhà BN
Mã đối tượng
Text
Text
Text
Date
Yes/No
Text
Text
9
30
7
Len()=9
Len()=30
Len()=7
Yes: Nam; No: Nữ
Len()=15
Lookup(ĐT)
15
2
21. CƠ QUAN(Mã CQ, Tên CQ, Điện thoại CQ, Fax CQ)
CƠ QUAN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã CQ (K)
Tên CQ
Điện thoại CQ
Fax CQ
Text
Text
Text
Text
3
50
10
12
Len()=3
Len()=30
>0
Len()=12
22. BH Y TẾ(Mã BN, Số thẻ BHYT, Ngày bắt đầu, Ngày kết
thúc, Phần trăm, Mã nơi KB)
BH Y TẾ
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BN (K)
Số thẻ BHYT
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc
Phần trăm
Mã NKB
Text
Text
Date
Date
Text
Text
9
14
Len()=9
Len()=14
3
3
Lookup(NKB)
23. CÁN BỘ(Mã NV, Mã CQ)
CÁN BỘ
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BN (K)
Mã CQ
Text
Text
9
3
Len()=9
Len()=3
24. NƠI KB(Mã NKB, Tên NKB)
NƠI KB
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NKB (K)
Tên NKB
Text
Text
3
50
Len()=3
25. DỊCH VỤ(Mã DV, Tên DV)
Trang17
Thực Tập Chuyên Ngành
DỊCH VỤ
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã DV (K)
Tên DV
Text
Text
2
30
Len()=2
Len()=30
26. NGOẠI NGỮ(Mã NN, Tên NN)
NGOẠI NGỮ
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NN(K)
Tên NN
Text
Text
1
15
Len()=1
27. TÔN GIÁO(MãTG, Tên TG)
TÔN GIÁO
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
MãTG(K)
Tên TG
Text
Text
1
15
Len()=1
28. LOẠI HÌNH ĐÀO TẠO(Mã LHĐT, Tên LHĐT)
LOẠI HÌNH ĐÀO TẠO
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã LHĐT(K)
Tên LHĐT
Text
Text
1
20
Len()=1
29. HỢP ĐỒNG(Mã BN, Số HĐ, Ngày BĐ, Mức lương)
HỢP ĐỒNG
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BN(K)
Số HĐ
Ngày BĐ
Mức lương
Text
Text
Date
Currency
9
5
Len()=9
Genneral Num
30. ĐẢNG VIÊN(Mã NV, Ngày VĐ, Ngày CT, Mã CB)
ĐẢNG VIÊN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Mã NV(K)
Ngày VĐ
Ngày CT
Mã CB
Text
Date
Date
Text
Ràng buộc toàn vẹn
9
Lookup(CB)
31. CÔNG CHỨC(Mã NV, Ngày vào BC)
CÔNG CHỨC
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NV(K)
Ngày VBC
Text
Date
9
Len()=9
32. ĐỐI TƯỢNG(Mã ĐT, Tên ĐT)
Trang18
Thực Tập Chuyên Ngành
ĐỐI TƯỢNG
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã ĐT(K)
Tên ĐT
Text
Text
2
30
Len()=2
33. CHI BỘ(Mã CB, Tên CB)
CHI BỘ
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã CB(K)
Tên CB
Text
Text
2
20
Len()=2
34. QTL(Mã NV, Mã BL, NgàyLL)
QTL
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NV(K)
Mã BL(K)
NgàyLL(K)
Text
Text
Date
9
9
Len()=9
35. BẬC LƯƠNG(Mã BL, HSL, Mã NL)
BẬC LƯƠNG
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BL(K)
HSL
Mã NL
Text
Text
Text
2
3
4
Len()=2
Lookup(NL)
36. ĐCNTBN(Mã BN, Mã Xã)
ĐCNTBN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BN(K)
Mã Xã
Text
Text
9
6
Len()=9
Lookup(Xã)
37. ĐCTTBN(Mã BN, Số nhà BN, Mã đường, Mã huyện)
ĐCTTBN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã BN(K)
Số nhà
Mã đường
Mã huyện
Text
Text
Text
Text
9
15
4
4
Len()=9
Lookup(ĐƯỜNG)
Lookup(HUYỆN)
38. NV-NN(Mã NV, Mã NN, Cấp độ)
NV-NN
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NV(K)
Mã NN(K)
Cấp độ
Text
Text
Text
9
1
1
Len()=9
39. NGẠCH LƯƠNG(Mã NL, Tên NL, Số TLL)
Trang19
Thực Tập Chuyên Ngành
NGẠCH LƯƠNG
Tên thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Kích thước
Ràng buộc toàn vẹn
Mã NL
Tên NL
Số TLL
Text
Text
Number
4
30
Byte
Len()=4
III.4. MÔ HÌNH THÔNG LƯỢNG THÔNG TIN
Trang20
Thực Tập Chuyên Ngành
PHÒNG
CẤP SỐ
(10)
(1)
(2)
(3)
BỆNH NHÂN
(4)
(7)
PHÒN
G
KHÁM
BỆNH
(5)
(8)
(6)
(9)
PHÒN
G TÀI
VỤ
(1) Yêu cầu khám chữa bệnh.
(2) Vị trí khám bệnh.(Số được cấp)
(3) Quá trình khám bệnh.
(4) Kết quả khám bệnh.
(5) Danh sách bệnh nhân nhập viện.
(6) Lệnh nhập viện.
(7) Các chi phí điều trị bệnh.
(8) Xác nhận thanh toán viện phí.
(9) Danh sách bệnh nhân đã thanh toán viện phí.
(10) Giấy phép xuất viện.
III.5. MÔ HÌNH QUAN NIỆM XỬ LÝ
Trang21
KHOA
ĐIỀU
TRỊ
Thực Tập Chuyên Ngành
Mô hình quan niệm:
(1)
Danh sách các công việc:
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Danh sách các công việc của bài toán
Tiếp nhận yêu cầu khám chữa bệnh của bệnh nhân.
Cấp số cho bệnh nhân đến phòng khám bệnh.
Chỉ đinh Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân theo số đã cấp.
Kết quả khám bệnh cho bệnh nhân.
Ghi toa thuốc cho bệnh nhân
Thu phí khám bệnh.
Cho giấy nhập viện.
Tiếp nhận bệnh nhân đến điều trị bệnh.
DS bệnh nhân
Lập bệnh án chi tiết cho bệnh nhân.
đã cấp số số
Lập toa thuốc điều trị.
Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khám chữa bệnh.
Thu viện phí.
Lập danh sách bệnh nhân trốn viện.
Xem xét các trường hợp không thanh toán viện phí
Cấp giấy xuất viện cho bệnh nhân.
Mô hình quan niệm xử lý:
Hồ sơ bệnh án
Khi BN cần cấp
cứu đặc biệt
Khi BN
đến khám
bệnh
BN cần phải
nhập viện
Khi BN có
YC hộ sinh
TIẾP NHẬN
YÊU CẦU
KCB CỦA BN
YES
(1)
Trang22
BN được chỉ
định ĐT tại nhà
Thực Tập Chuyên Ngành
(2)
CẤP SỐ CHO
BỆNH NHÂN
YES
DS bệnh nhân có
giấy nhập viện
DS bệnh nhân
điều trị tại nhà
BS KHÁM BỆNH
CHO BN
YES
DS bệnh nhân
chữa bệnh
LẬP TOA THUỐC
CHO BỆNH NHÂN
YES
PHÂN LOẠI BN
YES
NO
DS hồ sơ bệnh án
THU PHÍ KHÁM BỆNH
YES
(2)
Trang23