Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.34 MB, 84 trang )
4.2. Ảnh hương của nồng độ ion và tốc độ chảy đến khả nàng írao đổi của
nhựa trong điều kiện động.
4 .2 .1 .Ảnh hư âtììị của nồng độ io n am otìi
C á c th í n g h iê m đ ư ợ c tiế n h à n h t h e o s ơ đ ồ 3.1 v à 3 .2
d ị c h N H 4+
có
c ụ th ế là: c h o 3 d u n g
n ồ n g đ ộ đầu k h á c n h au ( 1 0 m g/1; 15 m g/1; 2 0 m g /1 ), m ỗ i d u n g d ịc h
c h ả y q u a 3 c ộ t v ớ i v ậ n tố c k h á c n h au ( 1 5 B V /h ; 2 0 B V /h ; 2 0 B V /h ) thì lấ y m ả u
x á c đ ịn h n ồ n g đ ộ a m o n i c ò n lại tro n g d u n g d ịc h , k ế t q u ả th ự c n g h iệ m đ ư ợ c trình
b à y ở c á c b ả n g 4 .3 ; 4 .4 ; 4 .5 v à c á c h ìn h 4 .3 ; 4 .4 ; 4 .5 tư ơ n g ứ n g .
a. Đ ố i với d u n g dịch N ỉ ỉ / ị10 mg/l)
B ủ n g 4.3 - Kết q u à xú c định n ồ n g đ ộ a m o n i còn lụi trong d u n g dịch theo thể tích
____________________________ trao dổi (C ọ = 10 m g /ỉ) _________________________________
TỐC đ O ) Ss\
()
1 K 150 200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 4 X 450 500 550 600
()
. ,
, , , , ,
, ,
cv= 15BV/h 0,07 0,4 0,6 0,7 1 0 1 3 2,0 2,9 3 3 3 8 4,6 5 3 5 8 6 1 7 2 8 5 8,88
, , , , ,5
, , , ,
cv= 2 0 BV/h 0,02 0 1 0,16 0,19 1 7 1 8 2,0 2 8 3 5 3 9 4 5 4,85 5 3 6 5 7 8 8 9 9 6
, ,
,
, , ,
, , , , ,
,5 , ,
c v= 30BV/h 0,03 0,5 0,8 1 2 1 4 1 7 2,4 2,9 3 4 4 3 5 8 7 5 8 3 9,5 9 8 9 9 9 9
10 10 20 2 0 2 0 2 0 2 0 30 3 0 30 3 0 3 0 4 0 4 0 5 0 5 0 60
0 5 0 2 4 6 8 0 2 4 6 8 0 5 0 5 0
..............> v=
-+ - v=15 BV/h
t h ê tíc h d u n g d ịc h ( B V )
-* - V=20 BV/h
-* - V=30 BV/h
H ì n h 4.3- S ự p h ụ thuộc của n ồ n g đ ộ a m o n ì còn lại theo thể tích trao dổi ở
các vận tốc chày q u a cột khác n h a u ( C 0= 10 mg/l)
43
D u n g lư ợ n g tra o đ ổ i đ ộ n g Đ h iệ u d ụ n g đ ư ợ c tín h n h ư sau:
n
Đ
=
£
V , . (C 0 - q )
------------- ----------------- = 1 5 4 m 3 /l
n=i
v „.3
S a u k h i x ử lí k ế t q u ả th u đ ư ợ c v à đ ố i c h iế u v ớ i tiê u c h u ẩ n c h ấ t lư ợ n g n ư ớ c
h iệ n h à n h , n ồ n g đ ộ N H / c h o p h é p tr o n g n ư ớ c s in h h o ạ t là 3 m g/1 đ ể x á c đ ịn h
th ể tíc h đ u n g d ịc h c ự c đ ại c ó tá c h lo ạ i N H +4 .
N h ư v ậ y ở n ồ n g đ ộ đ ầ u c ủ a N H / là 10 m g/1 tr o n g k h o ả n g t ố c đ ộ k h ả o sá t
từ 1 5 - 3 0 B V /h tố c đ ộ c h ả y rất ít ả n h h ư ở n g đ ế n h i ệ u x u ấ t x ử lý th ể t íc h d u n g
d ịc h đ ạt c ự c đ ạ i c ả 3 tố c đ ộ v ớ i th ể tích lọ c là 3 0 0 B V c h o c ả 3 tố c đ ộ c h ả y đ ư ợ c
k h ả o s á t, tr o n g c ả 3 trư ờ n g h ợ p d u n g lư ợ n g trao đ ổ i đ ộ n g c ủ a n h ự a đ ạ t đ ư ợ c
1 5 4 .7 m 3 / l , 1 5 6 ,4 m 3 / l , 1 5 2 ,7 m 3 /l , n g h ĩa là = 3 0 % d u n g lư ợ n g tra o đ ổ i tĩn h .
b. Đ ô i với diitĩíỊ dịch N Ỉ I / có nồ n g đ ộ 15 mgỉl các kết q u à d ư ợ c trình bà y ờ bảng
4.4 vù hình 4.4
B ả n g 4 .4 - Kết q u ả xú c định a m o n i còn lại trong d u n g dịcli theo thể tích trao dổi
_________________________________ (C ọ -
XV(BV)
Tốcitộ
\
Cy= 15BV/h
15 m g /1 )_____________________________________
1 K 150 240 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 450 500 550 600
()
,
0,37 0,520,84 1 3 1 8 2,5 2 9
, ,
3,1
3,2
3,5
3,6
3,8 4,2
1,8
,
2,5 2,7 2 9
3,5 3,7
4,1
4,5 4,85 5,0
, ,
cv 30 BV/ 0,3 1 4 1 6 2.5
=
h
3,1 3,95 5,1
6,5 7,5
8,1
8,6
cv 20B ' h 042 0,65 0,87
= \/
Nóng
độ a m o n ỉ đ á u
--- ----
(C
9,2
8,7 10,1 12,4
7,5 10,5 12,3 13,5
9,5 10,0 14,9 I4,.9 15,0
= 15 m g / I )
_
6,5
----
1
A — -A
*T" " ■
...
----
. .
.
...
100 150 200 220 240 260 280 3 00 3 20 34 0 3 60 3 8 « 400 450 500 550 6 0 0
...................> V = T h ể t í c h d u n g d ị c h ( B V )
—
V = 15 B V / h
- m ~ - \ = 2 0 B V / h _____ __
-+ r~ V = 30 B V / h
Hìnlĩ 4.4 - S ự p h ụ thuộc của nồ ng đ ộ a m o n i còn lại theo í h ể tích trao
đổi ở các vận tốc chảv q u a cột khác n h a u ( c „ = 15 mgll)
44
D u n g lư ợ n g tra o đ ổ i đ ộ n g h iệ u d ụ n g Đ c ủ a tố c đ ộ lọ c ỉ 5 B V /h n h ư sa u :
V ,(C 0 -Q )
=
s
- ......... — - — .
Đ
= 2 4 9 .5 m 3 /l
v n. 3
T ư ơ n g tự ta tín h đ ư ợ c Đ h iệ u d ụ n g đ ố i v ớ i c á c tố c đ ộ lọ c
2 0 B V /h ;
3 0 B V /h tư ơ n g ứ n g là 2 4 7 ,1 m 3 /l; 2 0 0 ,3 rro /l
T a th ấ y : K h á c v ớ i trư ờ n g h ợ p trư ớc, k h i c 0 = 10 m g / Ị h iệ u q u ả x ử l í ở đ â y
g iả m m ạ n h k h i t ố c đ ộ l ọ c tă n g tới 3 0 B V /h .
N h ư v ậ y v ớ i n ồ n g đ ộ a m o n i b an đ ầ u Q
= 15 m g/1 t ố c đ ộ Ịọ c tố t n h ấ t n ằm
tr o n g k h o ả n g 15 - 2 0 B V /h ở k h o ả n g t ố c đ ộ n à v h iệ u q u ả x ử lí ít p h ụ t h u ộ c v à o
t ố c đ ộ c h ả y v à c ó th ể th u đ ư ợ c th ể tích d u n g d ịc h b ằ n g 2 8 0 lần th ể tíc h c ộ t.
c- Đ ố i với d u n g dịch N H /
(20 mgỉl)
B ả n g 4 .5 - Kết q u a x á c định n ồ n g đ ộ arnoni còn lại trong d u n g dịch theo thể
tích trao đổi (C G = 2 0 m g/1)
X. V
B)
Tốc đ ộ \ ^
Cv= 15BV/h 0,52 0,84
,
Cv* 2()BV/h 1 2 0 5
,
cv 30BV/h 1 5 3,0
=
200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 4 X 450 500 550 600
()
, , , , , , ,
1 2 1 5 2,8 3,25 3 5 3 9 4 2 5 4 6 5 7 6 9 6 12 1 , 1 4 1 ,
, ,
3 2 6, 7 8
2,7 3,42 3 6 4,23 5 0 6 7 8 2 9 7 1 , 1 , 17 18 1 , 1 , 1 ,
,
, , , , 30 56
80 85 88
3 9 4,54 6 2 7 2 8 2 1 0 1 , 1 , 1 , 1 , 18 19 1 , ỉ8 8 1 ,
,
, , , 1, 2 0 4 0 7 0 7 3
85 . 90
N ồ n g độ a m o n i đầ u ( C = 2 0 mg/I )
H ì n h 4.5- S ự p h ụ thuộc củ a nồ n g đ ộ amorti còn lợi theo thể tích trao đổi ỏ các
vận tốc ch ảy q u a cột khác n h a u ( C 0= 2 0 mg/I)
45
D u n g lư ợ n g tr a o đ ổ i đ ộ n g h iệ u d ụ n g Đ
c ủ a t ố c đ ộ l ọ c 15 B V /h n h ư sau:
V , . ( C M- C ( )
Đ =
£
1=i
1
....................................... = 2 5 3 ,3 IĨ13/1
v n. 3
T ư ơ n g tự ta tín h đ ư ự c Đ h iệ u đ ụ n g đ ố i v ớ i t ố c đ ộ l ọ c 2 0 B V /h ; 3 0 B V /h
tư ơ n g ứ n g là 2 0 1 H13/1; 1 5 0 m 3 /l. T a th ấ y ở n ồ n g đ ộ C 0 = 2 0 m g /1 , t ố c đ ộ lọ c 15
B V /h đ ạ t h iệ u q u ả c a o n h ấ t.
•
Đ ố i v ớ i 3 n ồ n g đ ộ v à 3 t ố c đ ộ l ọ c ta th ấ y rằn g:
C q = 1 0 m g /1 , 3 đư('íng b iể u d iễ n tới đ iể m x á c đ ịn h Đ k h ô n g k h á c n h a u .
C D = 15 m g /1 , 2 đ ư ờ n g h iể u d iễ n tới đ iể m x á c đ ịn h Đ k h ô n g k h á c n h a u
C G = 2 0 m g /1 , 3 đ ư ờ n g h iể u d iễ n tới đ iể m x á c đ ịn h Đ k h á c n h a u t ố c đ ộ c a o 3 0
B \V h h i ệ u q u ả k é m ( V = 1 5 0 B V ).
T ó m lạ i: T r o n g k h o ả n g n ồ n g đ ộ N H / từ 10-7- 2 0 m g/1 t ố c đ ộ l ọ c tố t n h ấ t
lố n s ử d ụ n g là 15 -r 2 0 B V /h
4.2.2.Ả n h h ư ở n g của n ồ n g đ ộ ni trit:
C á c th í n g h i ệ m đ ư ợ c tiế n h à n h t h e o s ơ đ ồ 3 .1 v à 3 .2
c ụ th ể là: c h o 3
d u n g d ịc h N O , c ó n ồ n g đ ộ đ ầ u 2 ,0 m g/1; 5 ,0 m g/1; 1 0 ,0 m g /1 , m ỗ i d u n g đ ịc h
c h ả y q u a 3 c ộ t tr a o đ ổ i v ớ i v ậ n t ố c 2 0 B V /h ; 2 5 B V /h ; 3 5 B V /h , c ứ th u đ ư ợ c 5 0
t h ể tíc h n ư ớ c ra k h ỏ i c ộ t thì lấ y m ẫ u x á c đ ịn h n itr it c ò n lạ i tr o n g d u n g d ịc h .
N ồ n g đ ộ g i ớ i h ạ n v ế t đ ổ tín h to á n v à h iệ n lu ậ n [ N 0 2 ] * 0 ,1 m g /1 , c á c k ế t q u ả
đ ư ợ c trìn h b à y ở c á c h ả n g v à h ìn h 4 .6 ; 4 .7 ; 4 .8 tư ơ n g ứ n g .
a- Đ ổ i với d u n g dịch N O ,■ c ó n ồ n g đ ộ 2 m g / Ị
B ả n g 4 . 6 - K ế t q u ả x á c đ ịn h n ồ n g đ ộ nitrít còn lại trong d u n g dịch theo thể
tích trao đ ổ i (C() = 2 mg/1)
V
X(BV)
Tốc
100 150 200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 450 500 550 600 650
0 * 2 0 lỉV /h
0,0 0 1 0,02 0,03 0 0 0,03 0 1 0 1
,0
,3
, ,
C'v*=25BV/h
0,0 0,01
t'v=35B V /h
0,0
0,03 0,04 0 0 0,09
,5
0,03 0,06 0,09 01
.
0.17
0,1
0,1
01 02
, ,
0,2 0,2 0,2
02 02 02
, , ,
46
0,21 0,3
0,3 0,32 0,4 0,49 0,6
0,2 0,26 0,3
0,4 0,42 0,45 0,57 0,8
0,3 0,4 0,41 0,5
0,5
0,6
0,68 0,73 0,8S
ị
Nổng độ nitrit đầu ( c = 2 mg /I)
100 150 200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 45« 500 550 60« 6S 700 7S0
O
.........................> V = T h é tích d u n g d ị c h ( B V )
— v =20 BV/h_______ v=25 BV/h
- * -V =35 BV/h_____
H ì n h 4.6- S ự p h ụ thuộc của n ồ n g đ ộ nitrit còn lạitrong d u n g dịch
theo thể tích trao đổi ở các vận tốc chảy q u a cột khác n h a u ( c „ = 2 mg/i)
n
V ,.(C 0 - Q )
Đ = I ................ — ........ = 13,2 I 1 /
Ĩ31
n=i
Vn • 3
v
T ư ơ n g tự ta tín h đ ư ợ c Đ h iệ u d ụ n g đ ố i v ớ i t ố c đ ộ lọ c 2 5 B V /h ; 3 5 B V /h
tư ơ n g ứ n g là 1 2 ,0 m a /l; 1 0 ,0 IT13/1. T a th ấ y ở n ổ n g đ ộ
c 0 = 2 m g /1 , tố c đ ộ lọ c
2 0 B V /h đ ạ t h iệ u q u ả c a o h ơ n .
Đ ố i v ớ i n h ự a A m b e r lit e I R A 4 0 0 th ì tố c đ ộ l ọ c á p d ụ n g ở đ â y c a o h ơ n Ư on g
tr ư ờ n g h ợ p I R 1 2 0 ( V = 2 0 - 3 0 B V /h s o v ớ i 1 5 - 2 0 B \ y h tr o n g trư ờ n g h ợ p I R 1 2 0 ) .
V ì n h ự a I R A 4 0 0 là n h ự a x ố p , đ iề u n à y c h o p h é p tă n g h ệ s ố k h u ế c h tán c ủ a c á c
io n v à tă n g tố c đ ộ tra o đ ổ i, n h ư v ậ y ta c ó th ể lọ c tố c đ ộ c a o h ơ n .
b - Đ ô i với d u n g dịch N 0 2 cố nồ n g đ ộ 5 mg/l
B u n g 5.7 - Kết q u ả xú c đinh nitrií cồn lại trong d u n g dịch theo thể tích trao đổi
100
150
200
Cv=20BV/h
0 ,0
0 ,0 1
0 ,0 4
0 ,0 4 0,1
0,1
0 ,1
0 ,1
Cv=25BV/h
0 ,0
0 ,0 1
0 ,0 1
0 ,0 3 0 ,1
0,1
0,1
0,2 0,3 0,4 0,5 0,5 0,6 0,8 0,9 1,0 1 1 1 1
,
,
c \~ 35BV/h
0 ,0
0 ,0 1
0 ,0 2
0 ,0 4 0 ,1
0,1
0,2 0,3 0,4 0,4 0,6 0,6 0,9 1,0 1,0 1,28
Tổc độ
2 2 0 2 4 0 260 2 8 0 300 3 2 0 340 3 6 0 3 8 0 4 0 0 4 5 0 5 0 0 5 5 0 6 0 0 6 5 0
\ N
47
0,1
0,1
0,2 0,2 0,3 0,5 0,5 0,6 0,8 0,9
1,3
N ó n g đ ộ n t r i t đ á u ( C = 5 m g /|)
—
v = 20 B v / h
V = 25 B v / h
- * - V =3 5 BV/ h
H ì n h 4.7 - S ự p h ụ thuộc của n ồ n g đ ộ nitrit còn lụi theo thê tích trao
dổi ở các vận tốc chảy q u a cột khúc n h a u ị c„= 5 niịỊỈI)
n
Đ
=
V , (C 0 - q )
I
— - ................ ..............
1=1
1
V.,
Ĩ1
*
= 3 8 ,7 m 3 /l
3
T ư ơ n g tự ta tín h đ ư ợ c Đ h iệ u d ụ n g đ ố i v ớ i t ố c đ ộ lọ c 2 5 B V /h ; 3 5 B V /h
tư ơ n g ứ n g ỉà 3 0 ,2 6 m a /l; 2 4 ,8 8 m a /]. T a th ấ y ở n ồ n g đ ộ C o = 5 m g/1, tố c đ ộ lọ c
2 0 B V /h đ ạ t h iệ u q u ả c a o h ơ n .
K ế t q u ả th í n g h iệ m c h o th ấ y tố c đ ộ lọ c c à n g n h a n h th ì h iộ u q u ả x ử lv c à n g
g iả m c ụ th ể là: ở t ố c đ ộ l ọ c
2 0 B V /h ; 2 5 B V /h ; 3 5 B V /h c ó th ể x ử lý đ ư ợ c th ể
tíc h tư ơ n g ứ n g là 3 4 0 B V ; 2 8 0 B V ; 2 6 0 B V .
R iê n g trư ờ n g h ợ p tố c đ ộ 3 5 B V /h ta th ấ y h i ệ u q u á x ử l ý c a o h ơ n c h ú t ít s o
v ớ i trư ờ n g h ợ p C 0 = 2 m g/1 ( 2 6 0 B V s o v ớ i 2 4 0 B V tư ơ n g ứ n g ). S ự tă n g k h ô n g
đ á n g k ể n à y c ó th ể d o sa i s ố th ự c n g h iệ m .
c - Đ ổ i với d u n g dịch N ơ
2 có
nồni> đ ộ 10 mgll
B ả n g 4 .8 -Kết q u à xúc dịnh nitrìt còn lại trong d u n g dịch theo thể tích trao đổi
\
V
X
TỐC
độN ^
100
150
(V=20BV/h 0,01 0,01
2(H)
220
240 260
280
300
320
340
360
380
0,05 0 ,0 7 0,1 0,1 0,1 0,1 0,13 0,15 0,2 0,2
01
,5
C v = 25B V /h 0,(X) 0 ,0 3 0 ,0 5
0,1
Ov=35BV/h 0,01 0 ,0 5 0,1
0,15 0,5
400
450
0,4 0,5
0,6
0,7
1,2
0,9
1,0
1,2
0,3
05
,
0,7
0,8
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
06
,
0,7
08
,
0,9
0,9
1 0 10
, ,
1,1
u
48
500 5 5 0 6 0 0
1 4 18
, ,
......................... > V = T h ể t i c h d u n g d ị c h
—* - V = 2 0 B V / h
—
v = 25 B v / h
- * - V = 35 BV/ h
H ì n h 4.8- S ự p h ụ thuộc của n ồ n g đ ộ niỉrit cò n lại theo thế tích trao đổi
ở cúc vận lốc chảy qu a cột khác n h a n ( c „ = 10 nigìì)
n
Đ
=
s
"=
'
V.
íQ -Q )
---------- -------------------
= 6 4 ,9 m 3 /l
vn.3
T ư ơ n g tự ta tín h đ ư ợ c Đ h iệ u d ụ n g đ ố i v ớ i t ố c đ ộ lọ c 2 5 B V /h ; 3 5 B V /h
tư ơ n g ứ n g là 4 7 , 6 m a /ỉ; 4 3 , 1 IT13/Ỉ. K ế t q u ả th í n g h iệ m c h o th ấ y tố c đ ộ l ọ c c à n g
n h a n h th ì h iệ u q u ả x ử lý c à n g g iả m c ụ th ể là: Ở t ố c đ ộ lọ c
2 0 B V /h ; 2 5 B V /h ;
3 5 B V /h c ó th ể x ử lý đ ư ợ c th ể t íc h tư ơ n g ứ n g là 3 4 0 B V ; 2 8 0 B V ; 2 6 0 B V .
T óm
lại: V ớ i 3 t ố c đ ộ lọ c ở n ồ n g đ ộ C q =
10 m g/1, ta th ấ y tố c đ ộ l ọ c
V = 2 0 B V /h đ ạ t h iộ u q u ả c a o h ơ n .
4.2.3. .Ảnh h ư á n g củ a nồ ng đ ộ ion nitrưt
C á c th í n g h iệ m đ ư ợ c t iế n h à n h t h e o s ơ đ ồ 3.1 v à 3 .2
d ịc h N O ,"
có
c ụ th ể là: c h o 3 d u n g
n ồ n g đ ộ đ ầ u 15 m g/1; 2 0 m g/1; 3 0 m g /1 , m ỗ i d u n g d ị c h c h ả y q u a 3
c ộ t v ớ i v ậ n tố c 2 0 B V /h ; 2 5 B V /h ; 3 5 B V /h , c ứ
s a u 5 0 th ể tíc h n ư ớ c ra k h ỏ i c ộ t
th ì lấ y m ẫ u x á c đ ị n h n itrat c ò n lạ i tro n g d u n g d ịc h , k ế t q u ả th u đ ư ợ c đ ố i c h iế u
v ớ i tiê u c h u ẩ n c h ấ t lư ợ n g n ư ớ c h iệ n h à n h . N ồ n g đ ộ N O ,' c h o p h é p tr o n g n ư ớ c
s in h h o ạ t là < 10 rng/1. L ấ y c o n s ố n à y đ ể x á c đ ịn h h iệ u q u ả x ử lý c ủ a c ộ t trao
đ ổ i.
C á c k ế t q u ả c á c th í n g h iệ m ở c á c tố c đ ộ lọ c đ ư ợ c trìn h b à y ở c á c b ả n g v à đ ồ thị
4 .9 ; 4 . 1 0 ; 4 11.
49
a- Đ ố i với d u n g dịch N O ị có n ồ n g đ ộ 15 mglì
B a n g 4 . 9 - Kết q u ả xác dinh nồ ng đ ộ nitrat c ò n lại trong d u n g dich
_____ ______________ vào thê tích trao đổi (C - 15 nigỉl)
^
V
150
200 240 280 320
360
380 420 460 300 580 620 660 7(X) 740 HO0 «50 900 1000 i IOO 1200
Tốc (tộ
C\=20ĨỈV7h
0,2 0,5 0,5 0,7 0,8
1,0 1.0 1.0 1,2 1,2 1,5 1,6 1,8 2,0 2.8 3,8 4,5 5,8
7.8
9,8
11
C/v=25BV/h 0,4 0,4 0,5 0,5 0,7 0,7 0.9 1,2 1,2 1,3 1,6 1,7 2,2 2,2 3,2 3,9 4,7 6,1
8,2
10,0
13.2
1.0 1,3 1,3 1,6 1,6 1,9 2,9 3,5 4,1 4,5 5,6 6,5
8,1
10,1 14,2
C/v=35BV/h 0,4 0,5 0,6 0,6 0.7 0,8
N ồ n g đ ộ đ ầ u 15 m g / l
ISO
240
Í20
380
460
540
620700
780860991)
. . . . . > V = T h ế tíc h d u n g d ị c h ( B V )
—* - V = 2 0 B V / h
v = 25 B V / h
------- v = 35 B V / h
H ì n h 4.9- S ự p h ụ thuộc c ủ a n ồ n g đ ộ nitrat còn lại vào thể tích trao đổi ở các
vận tốc chảy q u a cột khác n h a u ( C ơ= 15 mg/l)
D u n g lư ợ n g tra o đ ổ i đ ộ n g Đ h iệ u d ụ n g đ ư ợ c tín h t h e o c ô n g th ứ c n h ư sa u :
Vị. (C0-C,)
Đ
=
£
n= i
--------= 2 0 9 ml/l
V
. 3
K ế t q u ả trên c h o th ấ y , n h ự a A m b e r lit e I R A 4 0 0 th i k h ả n ă n g tá ch lo ạ i N C V
ở c ả 3 t ố c đ ộ 2 0 ; 3 0 ; 3 5 B V /g iờ ; đ ề u đ ạ t th ể tíc h tố i đ a
là 1 1 0 0 th ể tíc h c ộ t.
D u n g lư ợ n g tr a o đ ổ i n h ự a A m b e r lit I R A 4 0 0 v ớ i n itrat
ở th ể tíc h lựa
V = 1 1 0 0 B V , d u n g lư ợ n g trao đ ổ i đ ộ n g Đ đ ạ t đ ư ợ c là = 2 0 9
m 3 /l.
50
chọn
b- Đ ố i với du n g dịch N O j có n ồ n g đ ộ đ ầ u 20 mi>/l
K ế t q u á đ ư ợ c trình b à y ở b ả n g 4 . 1 0 v à h ìn h 4 . 1 0
n h ư sau:
B ả n g 4 . 1 0 - Kết q u â xúc định nồng đ ộ nitrat còn lại trong d u n g dịch theo
________________________ í ể tích trao dổi ( C 0 = 20 mg/l)_______________________
h
'v
BV
mg/1
X
150 200 250 3(X> 350 4(X) 450 500 550 600 550 7C ) 750 8(X) 850 900 950 1000 1100 1200
\
cv B V /h 0 5 0,6 0 6 0 6 0 8 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 3 1 6 2 5 2 9 3 2 4 ,9 6 9 8 5
=20
, , , , , , , , , , , , ,
,
, ,
C v= 2 5 BV /h
Cy=3S
BV/h
10,0 12,5
0 ,5 0 ,5 0 ,6 0,7 0 ,8 0 ,9 1,0 1,0 1,4 1,2 1,4 1,5 2,7 2 .9 5,1 6 ,0 8,3 10,0 10,9 13,1
11,1
0 .5 0 ,7 0 ,9 1,0 1,0 1,3 1,4 1,4 2,1 2,3 2,3 2.4 3,5 5 ,7 6,2 8 ,6 9,5
Nồng độ niíraí đầu=20 ữg /1
•
-—
16
- 14
■'Ị..... ---
12,4 13,8
....
- i
—
«12
£ 10
U
*
. .....
8
6
4
2
0
---
!
Ũ ' 1 %*’'—w
T “ -*
IS)
1
r
<4^
=ếH
V' 1
240
320
—
“ -----
'1" .
"
460
380
T-
540
620
1
7D0
780
860
990
->v=Thể tích duigifidi(BV)
* V=30BV/h
V=3DBV/h
-àr- \= 35 BV/h
H ì n h 4.10- S ự p h ụ thuộc của nồ n g đ ộ nitraì cỏn lại vào thể tích trao đổi
ở các vận tốc chảy q u a cột khác n h a u ( C (= 2 0 mg/l)
)
D u n g lư ợ n g trao đ ổ i đ ộ n g đ ư ợ c tín h n h ư sau :
n
Đ
=
I
"**
V , (C0 - Q )
..........
----V
........ = 2 9 8 ,8 m 3 /l
.3
T ín h tư ơ n g tự đ ố i v ớ i t ố c đ ộ lọ c
v=30
tư ơ n g ứ n g v à b ằ n g 2 8 4 ,4 m 3 /l; 2 6 4 ,6 m 3 / l .
51
B V /h ; 3 5 B V /h th u đ ư ợ c
Đ h iệ u
dụng
T ừ h ì n h 4 . 1 0 ta th ấ y n ô n g đ ộ N O j 'đ ầ u là 2 0 m g /l. k h á n ă n g tá ch lo ạ i c ủ a
n h ự a ở tố c đ ộ c h ả y q u a c ộ t 2 0 B V /h là tố t n h ấ t đ ạ t đ ư ợ c 11(X) B V . Đ = 2 9 8 ,8
m 3 /l s a u đ ó là tố c đ ộ c h ả y 3 0 B V /h th ì đ ạ t đ ư ợ c 1(XX) B V , Đ = 2 8 4 , 4 ĨĨ13/1. tố c đ ộ
3 5 B V /h th ì k h ả n ă n g tá c h lo ạ i k é m h ơ n c h í đ ạ t đ ư ợ c 8 6 0 B V , Đ = 2 6 4 ,6 m 3 /l .
Đ ố i v ớ i n ồ n g đ ộ n à y v ớ i t ố c đ ộ c h ả y 3 0 B V /h th ể t íc h lọ c đ ạ t đ ư ợ c là thấp
n h ấ t tu y n h iê n v ầ n b ằ n g 8 6 0 th ể tíc h c ộ t đ o v ậ y tu ỳ t h u ộ c v à o đ iể u k iệ n c ụ th ể
c ó th ể á p d ụ n g đ ư ợ c c ả 3 v ậ n tố c k h ả o s á t trên .
c -Đối với d u n g dịch N O ị có nồ ng đ ộ đ ầ u 3 0 mg/l
C á c k ế t q u ả th u đ ư ợ c trìn h b à y ớ b ả n g 4 . 1 1 v à h ìn h 4 . 1 1 n h ư sau :
B ả n g 4.11- Kết q u à xác định n ồ n g đ ộ nitrat cồn lụi trong d u n g dịch với thể tích
trao dổi (Cọ = 3 0 mg/l)
\ B V
150 2(X) 240 280 320 360 400 450 500 550 6()0 650 700 8CX) 850 900 l(XX) 1100 1200
10,3 103 10,4 10,4 10,5
C v=20BV/h 0,4 0,9 1.4 1,5 1,8 2,1 2,5 3,8 5.9 7,1
8,7
8,5
Cv=25BV/h 0 .4 1.0 2,2 2 ,5 2,8 3,0 3,1 5 ,4 6 ,9 7,5
10
10,1 10,1 10,2 10,3 10,5 11,6 13,2 13,9
Cv=35BV/h 0 ,0 1,2 2.5 3 ,4 4,1 5 ,0 6,2 7,3 8,4
10
8,5
10
10,1 10,2 10,3 10,4 11,5 12,3 14,2 15,1 16,5
N5ng á ) nitrat đầu c = 3 0 rrg/1
15)
21)
3D
V=2()BV/h
» 51) m
T
D 83D 91) 9i)
---- ->V=Thể tíchdungdịch
* V 3 0 B /li
= V
-ồ -V = 3 5 B V /h
4
H ì n h 4.1 ỉ- S ự p h ụ thuộc củ a nồ ng đ ộ niírat còn lụi và o thể tích trao đổi ở
các vận tốc chảy q u a cột khác n h a u ( C ( 3 0 mg/l)
,=
52
T h e o k ế t q u ả h ìn h 4 . 1 1 ta th ấ y v ớ i C o = 3 0 m g /ỉ , h a đ ư ờ n g b iể u d iễ n m ồ
tả h a t ố c đ ộ c h ả y q u a c ộ t , k h ả n ă n g tá c h lo ạ i N O / c ủ a n h ự a A m b e r lit e IR A
4 0 0 , n h ìn c h u n g đ ề u c ó th ổ á p d ụ n g 3 t ố c đ ộ c h ả y ở c á c n ồ n g đ ộ tư ơ n g lự
tr o n g th ự c tế . N h ư n g đ ố i t ố c đ ộ c h ả y 2 0 B V /h đ ạ t đ ư ợ c th ể t íc h tố t n h ấ t là 8 0 0
B V , s a u đ ó đ ế n t ố c đ ộ 3 0 B V /h đ ạt đ ư ợ c 7 0 0 B V v à c u ố i c ù n g là t ố c đ ộ c h ả y
3 5 B V /h th ì đ ạ t đ ư ợ c 5 5 0 B V . D u n g lư ợ n g tra o đ ổ i đ ộ n g Đ h iệ u d ụ n g ở c á c
v ậ n t ố c tr a o đ ổ i, 2 0 B V /h là Đ = 3 ' 1 4 , 5 m 3 /l ; 3 0 B V /h là Đ = 2 8 2 m 3 /l;
3 0 B V /h là Đ = 2 3 8 m 3 / l tr o n g th ự c t ế tá ch lo ạ i N O / v ớ i từ n g n ồ n g đ ộ n h ư
v ậ y v ớ i n h ự a A m b e r lit e I R A 4 0 0 đ ế n th ể t íc h đ ó th ì p h ả i d ừ n g lạ i đ ể tái sin h
nhựa.
53