Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.63 MB, 165 trang )
PHỤ LỤC
Phụ biểu 1
Diễn biến độ ẩm các thanh gỗ sấy trong quy trình sấy I theo thời gian
STT
W1
W2
W3
W4
W5
W6
W7
W8
1
78.5 46.5
34.7
29.5
20.1
15.6
13.4
10.6
2
78.5 47.6
33.5
28.2
19.8
16.4
14.2
9.8
3
78.5 49.7
37.8
30.4
18.5
13.6
16.6
9.3
4
78.5 40.5
35.5
26.7
19.5
13.2
11.3
11.3
5
78.5 51.9
33.9
28.5
20.8
16.7
14.5
9.2
6
78.5 45.6
34
28.8
21.3
17
15.1
10.4
7
78.5 48.8
38.2
28.6
21.6
15.5
13.2
10
8
78.8 49.3
33.7
27.2
19.9
16.4
11.4
10.5
9
78.5 50.7
35.1
27.3
20.4
15.5
13.5
11.2
10
78.5 51.4
34.2
27.6
21.5
14.3
14.6
12
Phụ biểu 2
Diễn biến độ ẩm các thanh gỗ sấy trong quy trình sấy II theo thời gian
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
W1
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
W2
42.5
46.7
44.9
48.3
48.2
43.7
45.6
46.2
49.1
48.4
W3
30.5
30.2
29.8
27.6
31.5
26.9
30.2
31.6
30.7
27.3
W4
20.1
20.5
19.7
20.4
18.8
21.8
20.7
21.4
19.9
21.3
W5
16.2
15.6
15.3
14.9
15.5
14.6
16.4
15.7
14.2
13.8
W6
12.5
11.2
11.4
9.7
11.3
12.7
11.2
11.5
10.5
10.5
Phụ biểu 3
Diễn biến độ ẩm các thanh gỗ sấy trong quy trình sấy III theo thời gian
STT
W1
W2
W3
W4
W5
44
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Phụ biểu 4.
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
78.5
95.7
42.5
39.7
48.3
45.6
44.5
46.8
45.1
43.5
42.7
45.2
30.4
29.0
30.8
29.2
32.4
29.7
29.3
32.8
30.7
30.9
18.4
17.5
19.1
19.6
18.8
17.2
17.8
18.3
19.2
17.4
10.5
10.2
11.4
11.6
10.7
9.9
10.2
11.1
9.6
10.2
Bảng tổng hợp khuyết tật của chế độ sấy I
STT
Số hiệu thanh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Nứt
Nứt mặt
0
0
0
1.5
0
0
0
0
0
0
Mo móp
Nứt đầu
0
0
0
0
1.3
0
0
0
0
0
1.1
0.2
0.7
1.1
0.7
0.5
0.6
0.6
0.8
0.9
Phụ biểu 5.
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Phụ biểu 6.
Stt
1
Bảng tổng hợp khuyết tật gỗ của chế độ sấy II
Số hiệu thanh
Nứt
Nứt mặt
Nứt đầu
11
0
0
12
0
9.8
13
1.4
14.6
14
0
0
15
1.5
2.3
16
4.2
0
17
0
0
18
0
1.4
19
7.4
2.5
20
0
0
Bảng tổng hợp khuyết tật gỗ của chế độ sấy II
Số hiệu thanh
Nứt
Nứt mặt
Nứt đầu
21
13.4
4.3
45
Mo móp
0
1.3
1.6
0
0.7
3.6
3.2
2.6
2.8
0.4
Mo móp
3.4
2
3
4
5
6
7
8
9
10
22
23
24
25
26
27
28
29
30
7.6
0
0
5.6
0
9.7
0
4.5
0
46
5.3
0
4.4
10.5
11.2
1.3
0
0
4.5
3.2
2.6
3.6
3.3
4.1
3.4
2.2
3.1
3.6