Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 41 trang )
Địa chỉ: Số 6/10, Lô E7 Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/07/2015 đến ngày 31/07/2015
ĐVT: Đồng
NT
Chứng từ
SH
NT
Diễn giải
Số trang trước chuyển
16/07
HĐ
16/12
sang
Bán hàng cho Phúc Anh
Đã
STT
ghi
dòng
01
X
02
632
03
156
04
131
05
511
06
12
3331
632
13
156
14
111
15
511
1.100.000
16
3331
110.000
…
2.923.334.332
28102
20/07
HĐ
20/12
Bán hàng cho khách lẻ
X
28104
…
Cộng chuyển trang sau
- Sổ này có 20 trang, đánh số từ 01 đến trang 20
- Ngày mở sổ 01/07/2015
32
TK
Số PS
Nợ
1.020.897.578
Có
1.020.897.578
67.500.000
67.500.000
82.500.000
75.000.000
7.500.000
900.000
900.000
1.210.000
…
2.923.334.332
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Đức
Minh
Địa chỉ: Số 6/10, Lô E7 Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ
Liêm, Hà Nội
Mẫu sổ S03B-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
Tháng 07 năm 2013
Tên tài khoản: 632 – Giá vốn hàng bán
NTGS
Chứng từ
SH
NT
Diễn giải
NK chung
TK Đối ứng
Trang
STT
ĐVT: Đồng
Số tiền
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
16/07
HĐ 28102
16/07
Bán hàng cho Phúc Anh
05
02
156
67.500.000
20/07
HĐ 28104
20/07
Bán lẻ cho khách hàng
…
Cộng số phát sinh
05
12
156
900.000
…
60.356.811.018
Kết chuyển GVHB
911
33
…
92.686.890
60.264.124.128
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Đức Minh
Địa chỉ: Số 6/10, Lô E7 Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
PHIẾU CHI
Ngày 31 tháng 07 năm 2015
Số 1123
Nợ TK 331: 1.850.000
Có TK 111: 1.850.000
Họ tên người nhận tiền: Công ty điện lực Nam Từ Liêm
Địa chỉ: Mỹ Đình – Từ Liêm – Hà Nội
Lý do chi: Thanh toán tiền điện.
Số tiền: 1.850.000 đồng
(Số tiền bằng chữ: Một triệu tám trăm năm mươi nghìn đồng)
Kèm theo: 01 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền: 1.850.000 đồng
Ngày 31 tháng 07 năm 2015
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
34
Người nhận
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Đức Minh
Địa chỉ: Số 6/10, Lô E7 Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH
Tháng 07/2015
ĐVT: đồng
TK 334 –Phải trả CNV
Ghi Có TK
Lương
STT
Ghi Nợ TK
A
1
2
3
B
…
TK 641
…
Cộng
1
…
200.800.000
…
…
TK 338 – Phải trả, phải nộp khác
CK
Cộng Có TK
BHXH
BHYT
KPCĐ
BHTN
Cộng Có
khác
334
(26%)
(4.5%)
(2%)
(2%)
TK 338
2
3
…
200.800.000
…
…
4
…
48.192.000
…
…
5
…
9.036.000
…
…
6
…
4.016.000
…
…
0
35
Tổng cộng
7
8
9
…
…
4.016.000 65.260.000 266.060.000
…
…
…
…
Ngày 31 tháng 07 năm 2015
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Đức Minh
Địa chỉ: Số 6/10, Lô E7 Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
SỔ CHI TIẾT TK 641
TK 6411: Chi phí bao bì vật liệu
Tháng 07/ 2015
Ngày
Số HĐ
TK
Diễn giải
Số phát sinh
ĐƯ
05/07
08/07
PC 1175
BN 6411
Thanh toán chi phí in bao bì
Chi trả tiền in tài liệu training sản
Nợ
111
112
Có
2.145.500
6.600.000
phẩm
…
…
Tổng phát sinh
98.250.000
Kết chuyển
911
98.250.000
Ngày 31 tháng 07 năm 2015
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Đức Minh
Địa chỉ: Số 6/10, Lô E7 Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
36
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ BÁN HÀNG
Tháng 07 năm 2015
ĐVT: đồng
STT
1
2
3
4
TK
Diễn giải
Số tiền
ĐƯ
Số dư đầu kỳ
Chi phí nhân viên bán hàng
Thanh toán tiền quảng cáo
Thanh toán tiền taxi vận chuyển
Thanh toán tiền BHXH
…
Tổng phát sinh
K/c CP bán hang
Nợ
Có
334
266.060.000
112
111
338
50.590.000
2.650.000
48.192.000
…
834.134.245
911
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
…
834.134.245
Ngày 31 tháng 07 năm 2015
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/07 đến ngày 31/07/2015
ĐVT: đồng
NT
Chứng từ
SH
NT
Diễn giải
Đã
ghi
37
STT
dòng
Số PS
TK
Nợ
Có
Số
08/07
PB 345
08/07
trang
trước
chuyển sang
Chi phí nhân viên
x
01
641
02
334
03
641
39.500.000
quảng cáo
04
133
3.950.000
Thanh toán tiền taxi
05
06
112
641
1.650.000
vận chuyển
07
133
165.000
Thanh
08
12
111
641
13
112
bán hàng
08/07
15/07
15/07
BN 1256
PC 1425
BN 1260
08/07
15/07
15/07
Thanh
toán
toán
tiền
tiền
x
x
x
BHXH
266.060.000
266.060.000
47.400.000
1.815.000
48.192.000
…
…
48.192.000
…
Cộng chuyển trang
5.204.467.133
5.204.467.133
sau
- Sổ này có 20 trang, đánh số từ 01 đến trang 20
- Ngày mở sổ 01/07/2015
38
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Đức Minh
Mẫu sổ S03B-DN
Địa chỉ: Số 6/10, Lô E7 Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
Tháng 07 năm 2015
Tên tài khoản: 641 – Chi phí bán hàng
ĐVT: đồng
NTGS
Chứng từ
SH
NT
Diễn giải
NK chung
Trang
STT
Số dư đầu kỳ
TK
ĐƯ
08/12
PB345
08/12
Chi phí nhân viên bán hang
05
02
156
08/12
15/12
BN1256
PC1425
08/12
15/12
Thanh toán tiền quảng cáo
Thanh toán tiền taxi vận chuyển
…
Cộng số phát sinh
Kết chuyển CPBH
05
05
07
12
156
156
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
911
Kế toán
(Ký, họ tên)
39
Số tiền
Nợ
Có
266.060.000
50.590.000
2.650.000
…
834.134.245
…
834.134.245
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chế độ kế toán DN (2006, Q. 1), NXB Tài chính, Bộ Tài chính, ngày
20/03/2006.
2. Chế độ kế toán DN (2006, Q. 2), NXB Tài chính, Bộ Tài chính, ngày
20/03/2006.
3. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (2002) “Chuẩn mực kế toán Việt
Nam số 01”, Chuẩn mực chung, Bộ Tài chính, ngày 31/12/2002.
4. Tài liệu tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Đức Minh.
5. Internet: http://kiemtoan.com.vn, http://thegioiketoan.com.
40