1. Trang chủ >
  2. Luận Văn - Báo Cáo >
  3. Kinh tế - Quản lý >

PHỤ LỤC 2: BẢNG TÍNH TỶ GIÁ THỰC VÀ KẾT QUẢ HỒI QUY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 139 trang )


96



* Ghi chú: Hai nước Pháp, Đức sử dụng đồng Euro nên chỉ giữ lại một nước trong

xếp hạng này. Khi nói đến tỷ giá thực trong phần này, có nghĩa là tỷ giá thực song

phương của một đồng tiền trong “rổ tiền” so với USD.

Bảng 2.3a: Tỷ giá thực đa phương từ 1999 đến 2003

Năm gốc: 1999

Giá trị xuất khẩu

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Giá trị nhập khẩu

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Quyền số (wj)

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Chỉ số giá tiêu dùng



1999

7.051,8

876,4

312,7

682,4

319,9

1.786,2

746,4

654,3

354,9

504,0

814,6

8.900,3

1.878,5

561,8

1.566,4

1.485,8

1.618,3

673,1

268,7

309,3

322,7

215,7



2000

9.594,7

885,9

372,3

756,6

352,6

2.575,2

1.536,4

730,3

380,1

732,8

1.272,5

12.127,0

2.694,3

810,9

1.879,9

1.753,6

2.300,9

1.401,1

295,2

334,2

363,4

293,5



2001

9.802,2

1.043,7

322,8

806,0

406,1

2.509,8

1.417,4

721,8

467,5

1.065,3

1.041,8

12.329,7

2.478,3

792,3

2.008,7

1.886,8

2.183,1

1.606,2

396,7

300,4

410,8

266,4



2002

11.378,1

961,1

227,3

817,7

468,7

2.437,0

1.518,3

729,0

437,9

2.452,8

1.328,3

14.559,0

2.533,5

955,2

2.525,3

2.279,6

2.504,7

2.158,8

558,1

299,2

458,3

286,3



2003

14.103,4

1.024,7

335,4

749,2

492,1

2.908,6

1.883,1

854,7

496,1

3.938,6

1.420,9

18.266,5

2.875,8

1.282,2

2.915,5

2.625,4

2.982,1

3.138,6

614,6

411,0

1.143,3

278,0



17,27%

5,48%

14,10%

11,32%

21,34%

8,90%

5,79%

4,16%

5,18%

6,46%



16,48%

5,45%

12,14%

9,70%

22,45%

13,52%

4,72%

3,29%

5,05%

7,21%



15,91%

5,04%

12,72%

10,36%

21,20%

13,66%

5,05%

3,47%

6,67%

5,91%



13,47%

4,56%

12,89%

10,60%

19,05%

14,18%

4,96%

2,84%

11,22%

6,23%



12,05%

5,00%

11,32%

9,63%

18,20%

15,51%

4,54%

2,80%

15,70%

5,25%



97



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10



Xin-ga-po

100

Thái Lan

100,20

Đài Loan

100,20

Hàn Quốc

100,80

Nhật Bản

99,70

Trung Quốc

98,60

Đức

100,57

Pháp

100,54

Mỹ

102,19

Ô-xtrây-li-a

101,30

Việt nam

104,20

Điều chỉnh CPI về năm gốc

1 Xin-ga-po

100,00

2 Thái Lan

100,00

3 Đài Loan

100,00

4 Hàn Quốc

100,00

5 Nhật Bản

100,00

6 Trung Quốc

100,00

7 Đức

100,00

8 Pháp

100,00

9 Mỹ

100,00

10 Ô-xtrây-li-a

100,00

Việt nam

100,00

Tỷ giá (đồng/đơn vị ngoại tệ)

1 Xin-ga-po

8.436,56

2 Thái Lan

374,13

3 Đài Loan

447,10

4 Hàn Quốc

12,29

5 Nhật Bản

137,38

6 Trung Quốc

1.694,55

7 Đức

14097,1

8 Pháp

14097,1

9 Mỹ

14028

10 Ô-xtrây-li-a

9136,34

Tỷ giá danh nghĩa

1 Xin-ga-po

100

2 Thái Lan

100

3 Đài Loan

100

4 Hàn Quốc

100

5 Nhật Bản

100

6 Trung Quốc

100



101,3

101,70

101,30

102,30

99,20

100,40

101,45

101,69

103,40

102,40

98,40



101

101,60

100,00

104,10

99,30

100,70

101,98

101,63

102,80

106,00

99,66



99,6

100,60

99,80

102,80

99,10

99,20

101,40

101,92

101,60

102,90

103,90



100,5

101,80

99,70

103,50

99,70

101,20

101,04

102,11

102,30

103,10

103,10



101,3

101,70

101,30

102,30

99,20

100,40

101,45

101,69

103,40

102,40

98,40



102,31

103,33

101,30

106,49

98,51

101,10

103,46

103,35

106,30

108,54

98,07



101,90

103,95

101,10

109,48

97,62

100,29

104,91

105,33

108,00

111,69

101,89



102,41

105,82

100,79

113,31

97,33

101,50

106,00

107,55

110,48

115,15

105,05



8.405,08

336,01

441,93

11,53

127,34

1.759,73

13722,6

13722,6

14514

8155,5



8.539,38

357,83

450,17

12,04

120,49

1.910,92

13996,1

13996,1

15084

8080,17



8.958,71

363,70

458,57

13,38

130,98

1.934,78

16237,78

16237,78

15406

8760,71



9.264,62

402,80

474,06

13,53

147,42

1.954,35

19744,1

19744,1

15647

11768



99,627

89,810

98,844

93,834

92,692

103,846



101,219

95,642

100,686

97,925

87,707

112,769



106,189

97,211

102,566

108,838

95,345

114,177



109,815

107,662

106,030

110,054

107,312

115,332



98



7 Đức

100

97,343

8 Pháp

100

97,343

9 Mỹ

100

103,464

10 Ô-xtrây-li-a

100

89,264

Tỷ giá thực song phương

1 Xin-ga-po

100

102,563

2 Thái Lan

100

92,822

3 Đài Loan

100

101,757

4 Hàn Quốc

100

97,553

5 Nhật Bản

100

93,446

6 Trung Quốc

100

105,957

7 Đức

100

100,361

8 Pháp

100

100,599

9 Mỹ

100

108,722

10 Ô-xtrây-li-a

100

92,893

REER

100

99,31

Tỷ giá VND/ ngoại tệ quy đổi theo REER

1 Xin-ga-po

8463,8

2 Thái Lan

338,356

3 Đài Loan

445,017

4 Hàn Quốc

11,6135

5 Nhật Bản

128,226

6 Trung Quốc

1772,02

7 Đức

13818,5

8 Pháp

13818,5

14615,4

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

8212,48



99,284

99,284

107,528

88,440



115,185

115,185

109,823

95,889



140,058

140,058

111,541

128,805



105,603

100,773

104,007

106,342

88,100

116,261

104,742

104,633

116,552

97,890

103,18



106,203

99,174

101,768

116,942

91,348

112,388

118,596

119,074

116,405

105,113

106,55



107,060

108,451

101,736

118,707

99,423

111,433

141,328

143,395

117,308

141,195

112,91



8276,59

346,815

436,313

11,6654

116,779

1852,11

13565,4

13565,4

14619,8

7831,51



8407,716

341,3311

430,3681

12,55436

122,9242

1815,784

15239,1

15239,1

14458,47

8221,894



8205,22

356,74

419,853

11,9798

130,563

1730,87

17486,4

17486,4

13857,8

10422,4



Bảng 2.3a Kết quả tính toán tỷ giá thực đa phương từ 2004 đến 2008 (tiếp theo)

Kỳ gốc: năm 1999

2004

Giá trị xuất khẩu

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức



2005



2006



2007



2008



1.485,3

518,1

890,6

608,1

3.542,1

2.899,1

1.064,7



1.917,0

863,0

935,0

663,6

4.340,3

3.228,1

1.085,5



1.811,7

930,2

968,7

842,9

5.240,1

3.242,8

1.445,3



2.202,0

1.033,9

1.139,4

1.252,7

6.069,8

3.356,7

1.855,1



2.659,7

1.348,9

1.401,4

1.784,4

8.537,9

4.535,7

2.073,4



99



8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Giá trị nhập khẩu

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Quyền số (wj)

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Việt nam

Điều chỉnh CPI về năm gốc

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan



555,1

5.024,8

1.884,7



652,9

5.924,0

2.722,8



797,2

7.845,1

3.744,7



884,4

10.089,1

3.556,9



970,8

11.868,5

4.225,2



3.618,4

1.858,6

3.698,3

3.359,4

3.552,6

4.595,1

694,3

617,4

1.133,9

458,8

100%

12,13%

5,65%

10,91%

9,43%

16,87%

17,82%

4,18%

2,79%

14,64%

5,57%



4.482,3

2.374,1

4.304,2

3.594,1

4.074,1

5.899,7

661,9

447,7

862,9

498,5

100%

12,92%

6,54%

10,58%

8,60%

16,99%

18,43%

3,53%

2,22%

13,70%

6,50%



6.273,9

3.034,4

4.824,9

3.908,4

4.702,1

7.391,3

914,5

421,1

987,0

1.099,7

100%

13,38%

6,56%

9,59%

7,86%

16,45%

17,60%

3,91%

2,02%

14,62%

8,02%



7.608,6

3.737,2

6.916,6

5.334,0

6.177,7

12.502,0

1.308,5

1.155,3

1.699,7

1.059,4

100%

12,43%

6,04%

10,21%

8,34%

15,52%

20,09%

4,01%

2,58%

14,93%

5,85%



9.392,5

4.905,6

8.362,6

7.066,3

8.240,7

15.652,1

1.480,0

829,4

2.635,3

1.360,5

100%

12,13%

6,30%

9,83%

8,91%

16,89%

20,32%

3,58%

1,81%

14,60%

5,62%



101,7

102,80

101,60

103,60

100,00

103,90

101,67

102,13

102,70

102,40

107,80



100,5

104,50

102,30

102,80

99,70

101,80

101,56

101,74

103,40

102,40

108,30



101

104,70

100,60

102,20

100,30

101,50

101,58

101,68

103,20

103,20

107,50



102,1

102,30

101,80

102,50

100,00

104,80

102,29

101,49

102,80

102,90

108,30



106,5

105,50

103,50

104,67

101,38

105,90

102,63

102,81

103,84

104,35

122,97



104,15

108,78



104,68

113,68



105,72

119,02



107,94

121,76



114,96

128,45



100



3

4

5

6

7

8

9

10



Đài Loan

102,41

Hàn Quốc

117,39

Nhật Bản

97,33

Trung Quốc

105,46

Đức

107,77

Pháp

109,85

Mỹ

113,46

Ô-xtrây-li-a

117,92

Việt nam

113,24

Tỷ giá (đồng/đơn vị ngoại tệ)

1 Xin-ga-po

9.721,98

2 Thái Lan

412,52

3 Đài Loan

493,92

4 Hàn Quốc

15,40

5 Nhật Bản

154,64

6 Trung Quốc

1.909,88

7 Đức

21.604,50

8 Pháp

21.604,50

9 Mỹ

15.778,00

10 Ô-xtrây-li-a

12.353,32

Chỉ số tỷ giá danh nghĩa

1 Xin-ga-po

115,236

2 Thái Lan

110,260

3 Đài Loan

110,471

4 Hàn Quốc

125,260

5 Nhật Bản

112,568

6 Trung Quốc

112,707

7 Đức

153,255

8 Pháp

153,255

9 Mỹ

112,475

10 Ô-xtrây-li-a

135,211

Tỷ giá thực song phương

1 Xin-ga-po

105,988

2 Thái Lan

105,916

3 Đài Loan

99,900

4 Hàn Quốc

129,844

5 Nhật Bản

96,746

6 Trung Quốc

104,958

7 Đức

145,850



104,76

120,67

97,03

107,35

109,45

111,75

117,32

120,75

122,64



105,39

123,33

97,33

108,96

111,17

113,64

121,07

124,61

131,84



107,29

126,41

97,33

114,19

113,72

115,33

124,46

128,23

142,78



111,04

132,32

98,67

120,93

116,71

118,57

129,24

133,80

175,58



9.637,32

396,00

484,10

15,98

136,08

1.971,60

18.961,63

18.961,63

15.915,00

11.699,30



10.550,00

460,00

511,91

18,19

136,00

2.138,89

21.234,00

21.234,00

16.051,00

12.773,00



11.190,63

567,32

500,89

17,42

143,96

2.231,80

23.784,54

23.784,54

16.030,00

14.198,88



12.279,10

519,35

539,80

14,06

195,66

2.596,05

25.000,88

25.000,88

17.486,00

12.208,01



114,233

105,845

108,275

130,001

99,057

116,349

134,507

134,507

113,452

128,052



125,051

122,951

114,495

148,016

98,999

126,222

150,627

150,627

114,421

139,804



132,644

151,636

112,031

141,734

104,793

131,705

168,719

168,719

114,271

155,411



145,546

138,814

120,734

114,403

142,428

153,200

177,348

177,348

124,651

133,620



97,498

98,107

92,490

127,915

78,374

101,846

120,039



100,278

110,995

91,526

138,461

73,082

104,321

127,015



100,278

129,306

84,181

125,483

71,431

105,335

134,375



95,294

101,556

76,356

86,214

80,039

105,518

117,884



101



8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

REER

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a



148,660

112,694

140,793

111,61

8711,01

369,62

442,55

13,79

138,56

1711,28

19357,90

19357,90

14137,28

11068,73



122,566

108,529

126,075

101,90

9457,84

388,63

475,08

15,68

133,55

1934,88

18608,50

18608,50

15618,61

11481,42



129,829

105,079

132,140

104,28

10117,26

441,13

490,91

17,45

130,42

2051,16

20363,02

20363,02

15392,62

12249,08



136,276

99,612

139,567

103,53

10809,29

547,99

483,82

16,83

139,05

2155,75

22974,05

22974,05

15483,76

13715,03



119,761

91,756

101,828

93,62

13115,74

554,74

576,58

15,02

208,99

2772,93

26704,33

26704,33

18677,42

13039,81



Nguồn: Tổng cục thống kê, Ngân hàng ngoại thương Việt Nam, Bộ Lao Động Mỹ

(tại địa chỉ http://www.bls.gov/cpi), trang web http:// www.unstats.un.org của chính

phủ Mỹ, Ngân hàng Phát Triển Châu Á (ADB), công ty OANDA và các tính toán

của tác giả.

Bảng 2.3b: Tỷ giá thực đa phương của Việt Nam (từ năm 2000 đến năm 2004)

Năm gốc: 2000

2000

1. Giá trị xuất khẩu

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

2. Giá trị nhập khẩu

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc



2001



2002



2003



2004



885,9

372,3

756,6

352,6

2.575,2

1.536,4

730,3

380,1

732,8

1.272,5



1.043,7

322,8

806,0

406,1

2.509,8

1.417,4

721,8

467,5

1.065,3

1.041,8



961,1

227,3

817,7

468,7

2.437,0

1.518,3

729,0

437,9

2.452,8

1.328,3



1.024,7

335,4

749,2

492,1

2.908,6

1.883,1

854,7

496,1

3.938,6

1.420,9



1.485,3

518,1

890,6

608,1

3.542,1

2.899,1

1.064,7

555,1

5.024,8

1.884,7



2.694,3

810,9

1.879,9

1.753,6

2.300,9

1.401,1



2.478,3

792,3

2.008,7

1.886,8

2.183,1

1.606,2



2.533,5

955,2

2.525,3

2.279,6

2.504,7

2.158,8



2.875,8

1.282,2

2.915,5

2.625,4

2.982,1

3.138,6



3.618,4

1.858,6

3.698,3

3.359,4

3.552,6

4.595,1



102



7 Đức

295,2

8 Pháp

334,2

9 Mỹ

363,4

10 Ô-xtrây-li-a

293,5

3. Quyền số (wj)

1 Xin-ga-po

16,48%

2 Thái Lan

5,45%

3 Đài Loan

12,14%

4 Hàn Quốc

9,70%

5 Nhật Bản

22,45%

6 Trung Quốc

13,52%

7 Đức

4,72%

8 Pháp

3,29%

9 Mỹ

5,05%

10 Ô-xtrây-li-a

7,21%

4. CPI

1 Xin-ga-po

101,3

2 Thái Lan

101,70

3 Đài Loan

101,30

4 Hàn Quốc

102,30

5 Nhật Bản

99,20

6 Trung Quốc

100,40

7 Đức

101,45

8 Pháp

101,69

9 Mỹ

103,40

10 Ô-xtrây-li-a

102,40

Việt nam

98,40

5. Điều chỉnh CPI về năm gốc

1 Xin-ga-po

100,00

2 Thái Lan

100,00

3 Đài Loan

100,00

4 Hàn Quốc

100,00

5 Nhật Bản

100,00

6 Trung Quốc

100,00

7 Đức

100,00

8 Pháp

100,00

9 Mỹ

100,00

10 Ô-xtrây-li-a

100,00

Việt nam

100,00

6. Tỷ giá (đồng/đơn vị ngoại tệ)

1 Xin-ga-po

8.405,08



396,7

300,4

410,8

266,4



558,1

299,2

458,3

286,3



614,6

411,0

1.143,3

278,0



694,3

617,4

1.133,9

458,8



15,91%

5,04%

12,72%

10,36%

21,20%

13,66%

5,05%

3,47%

6,67%

5,91%



13,47%

4,56%

12,89%

10,60%

19,05%

14,18%

4,96%

2,84%

11,22%

6,23%



12,05%

5,00%

11,32%

9,63%

18,20%

15,51%

4,54%

2,80%

15,70%

5,25%



12,13%

5,65%

10,91%

9,43%

16,87%

17,82%

4,18%

2,79%

14,64%

5,57%



101

101,60

100,00

104,10

99,30

100,70

101,98

101,63

102,80

106,00

99,66



99,6

100,60

99,80

102,80

99,10

99,20

101,40

101,92

101,60

102,90

103,90



100,5

101,80

99,70

103,50

99,70

101,20

101,04

102,11

102,30

103,10

103,10



101,7

102,80

101,60

103,60

100,00

103,90

101,67

102,13

102,70

102,40

107,80



101,00

101,60

100,00

104,10

99,30

100,70

101,98

101,63

102,80

106,00

99,66



100,60

102,21

99,80

107,01

98,41

99,89

103,41

103,58

104,44

109,07

103,55



101,10

104,05

99,50

110,76

98,11

101,09

104,49

105,76

106,85

112,46

106,76



102,82

106,96

101,09

114,75

98,11

105,04

106,23

108,02

109,73

115,15

115,08



8.539,38



8.958,71



9.264,62



9.721,98



103



2 Thái Lan

336,01

3 Đài Loan

441,93

4 Hàn Quốc

11,53

5 Nhật Bản

127,34

6 Trung Quốc

1.759,73

7 Đức

13.722,60

8 Pháp

13.722,60

9 Mỹ

14.514,00

10 Ô-xtrây-li-a

8.155,50

7. Tỷ giá danh nghĩa

1 Xin-ga-po

100,000

2 Thái Lan

100,000

3 Đài Loan

100,000

4 Hàn Quốc

100,000

5 Nhật Bản

100,000

6 Trung Quốc

100,000

7 Đức

100,000

8 Pháp

100,000

9 Mỹ

100,000

10 Ô-xtrây-li-a

100,000

8. Tỷ giá thực song phương

1 Xin-ga-po

100,000

2 Thái Lan

100,000

3 Đài Loan

100,000

4 Hàn Quốc

100,000

5 Nhật Bản

100,000

6 Trung Quốc

100,000

7 Đức

100,000

8 Pháp

100,000

9 Mỹ

100,000

10 Ô-xtrây-li-a

100,000

REER

100



357,83

450,17

12,04

120,49

1.910,92

13.996,10

13.996,10

15.084,00

8.080,17



363,70

458,57

13,38

130,98

1.934,78

16.237,78

16.237,78

15.406,00

8.760,71



402,80

474,06

13,53

147,42

1.954,35

19.744,10

19.744,10

15.647,00

11.768,02



412,52

493,92

15,40

154,64

1.909,88

21.604,50

21.604,50

15.778,00

12.353,32



101,598

106,493

101,864

104,361

94,621

108,592

101,993

101,993

103,927

99,076



106,587

108,241

103,766

115,991

102,862

109,948

118,329

118,329

106,146

107,421



110,226

119,878

107,271

117,286

115,772

111,060

143,880

143,880

107,806

144,296



115,668

122,771

111,763

133,491

121,442

108,533

157,437

157,437

108,709

151,472



102,964

103,549

108,566

106,843

102,211

100,011

109,010

119,876

94,280

97,755

109,725

106,069

104,365

118,169

104,009

118,365

107,202

107,066

105,379

113,155

103,39154 106,36603



104,385

116,838

99,980

121,685

106,397

105,168

140,820

142,541

107,897

151,998

112,4356



103,340

114,107

98,176

133,101

103,532

99,057

145,326

147,775

103,653

151,565

111,1891



Nguồn: Tổng cục thống kê, Ngân hàng ngoại thương Việt Nam, Bộ Lao Động Mỹ

(tại địa chỉ www//bls.gov/cpi), trang web www.unstats.un.org của chính phủ Mỹ,

Ngân hàng Phát Triển Châu Á (ADB), công ty OANDA và các tính toán của tác giả.

Bảng 2.3b: Tỷ giá thực đa phương cửa Việt Nam (từ năm 2005 đến năm 2008)

Năm gốc: 2000

2005

1. Giá trị xuất khẩu

1 Xin-ga-po



1.917,0



2006

1.811,7



2007

2.202,0



2008

2.659,7



104



2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

2. Giá trị nhập khẩu

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

3. Quyền số (wj)

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

4. CPI

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ



863,0

935,0

663,6

4.340,3

3.228,1

1.085,5

652,9

5.924,0

2.722,8



930,2

968,7

842,9

5.240,1

3.242,8

1.445,3

797,2

7.845,1

3.744,7



1.033,9

1.139,4

1.252,7

6.069,8

3.356,7

1.855,1

884,4

10.089,1

3.556,9



1.348,9

1.401,4

1.784,4

8.537,9

4.535,7

2.073,4

970,8

11.868,5

4.225,2



4.482,3

2.374,1

4.304,2

3.594,1

4.074,1

5.899,7

661,9

447,7

862,9

498,5



6.273,9

3.034,4

4.824,9

3.908,4

4.702,1

7.391,3

914,5

421,1

987,0

1.099,7



7.608,6

3.737,2

6.916,6

5.334,0

6.177,7

12.502,0

1.308,5

1.155,3

1.699,7

1.059,4



9.392,5

4.905,6

8.362,6

7.066,3

8.240,7

15.652,1

1.480,0

829,4

2.635,3

1.360,5



12,92%

6,54%

10,58%

8,60%

16,99%

18,43%

3,53%

2,22%

13,70%

6,50%



13,38%

6,56%

9,59%

7,86%

16,45%

17,60%

3,91%

2,02%

14,62%

8,02%



12,43%

6,04%

10,21%

8,34%

15,52%

20,09%

4,01%

2,58%

14,93%

5,85%



12,13%

6,30%

9,83%

8,91%

16,89%

20,32%

3,58%

1,81%

14,60%

5,62%



100,5

104,50

102,30

102,80

99,70

101,80

101,56

101,74

103,40



101

104,70

100,60

102,20

100,30

101,50

101,58

101,68

103,20



102,1

102,30

101,80

102,50

100,00

104,80

102,29

101,49

102,80



106,5

105,50

103,50

104,67

101,38

105,90

102,63

102,81

103,84



105



10 Ô-xtrây-li-a

Việt nam

5. Điều chỉnh CPI về năm gốc

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

Việt nam

6. Tỷ giá (đồng/đơn vị ngoại tệ)

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

7. Tỷ giá danh nghĩa

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc

5 Nhật Bản

6 Trung Quốc

7 Đức

8 Pháp

9 Mỹ

10 Ô-xtrây-li-a

8. Tỷ giá thực song phương

1 Xin-ga-po

2 Thái Lan

3 Đài Loan

4 Hàn Quốc



102,40

108,30



103,20

107,50



102,90

108,30



104,35

122,97



103,33

111,78

103,42

117,96

97,82

106,93

107,88

109,90

113,46

117,92

124,64



104,37

117,03

104,04

120,56

98,11

108,53

109,58

111,75

117,09

121,69

133,98



106,56

119,72

105,91

123,57

98,11

113,74

112,09

113,41

120,37

125,22

145,10



113,48

126,31

109,62

129,34

99,46

120,45

115,04

116,60

124,99

130,67

178,43



9.637,32

396,00

484,10

15,98

136,08

1.971,60

18.961,63

18.961,63

15.915,00

11.699,30



10.550,00

460,00

511,91

18,19

136,00

2.138,89

21.234,00

21.234,00

16.051,00

12.773,00



11.190,63

567,32

500,89

17,42

143,96

2.231,80

23.784,54

23.784,54

16.030,00

14.198,88



12.279,10

519,35

539,80

14,06

195,66

2.596,05

25.000,88

25.000,88

17.486,00

12.208,01



114,661

117,854

109,542

138,545

106,867

112,040

138,178

138,178

109,653

143,453



125,519

136,901

115,835

157,743

106,804

121,546

154,737

154,737

110,590

156,618



133,141

168,841

113,342

151,048

113,055

126,826

173,324

173,324

110,445

174,102



145,546

138,814

120,734

114,403

142,428

153,200

177,348

177,348

124,651

133,620



95,062

105,694

90,893

131,125



97,772

119,578

89,946

141,935



97,772

139,306

82,728

128,631



92,566

98,261

74,170

82,927



106



5

6

7

8

9

10

REER



Nhật Bản

Trung Quốc

Đức

Pháp

Mỹ

Ô-xtrây-li-a



83,871

96,120

119,607

121,837

99,823

135,721

101,4672



78,208

98,456

126,558

129,056

96,649

142,250

103,9829



76,441

99,413

133,892

135,465

91,621

150,245

102,9134



79,393

103,416

114,340

115,886

87,319

97,850

90,97



Nguồn: Tổng cục thống kê, Ngân hàng ngoại thương Việt Nam, Bộ Lao Động Mỹ

(tại địa chỉ www//bls.gov/cpi), trang web www.unstats.un.org của chính phủ Mỹ,

Ngân hàng Phát Triển Châu Á (ADB), công ty OANDA và các tính toán của tác giả.



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (139 trang)

×