Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15 MB, 163 trang )
110
Luận văn thạc sĩ
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
111
Luận văn thạc sĩ
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
112
Luận văn thạc sĩ
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
113
Luận văn thạc sĩ
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
114
Luận văn thạc sĩ
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
115
[meter]
8.0
Water Level
DAY 59980.00
®êng qu¸ tr×nh mùc níc thùc ®o vµ tÝnh to¸n t¹i ba th¸ lò th¸ng 8/1996
External TS 1
BA THA H
7.5
7.0
6.5
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
0.5
0.0
11-8-1996
[meter]
6.0
13-8-1996
15-8-1996
17-8-1996
19-8-1996
21-8-1996
23-8-1996
25-8-1996
27-8-1996
Water Level
HOANG LONG 40200.00
®êng qu¸ tr×nh mùc níc thùc ®o vµ tÝnh to¸n t¹i bÕn ®Õ th¸ng 8/1996
External TS 1
BEN DE H
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
0.5
0.0
14-8-1996
Luận văn thạc sĩ
19-8-1996
24-8-1996
29-8-1996
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
116
[meter]
6.0
Water Level
DAY 126800.00
®êng qu¸ tr×nh mùc níc thùc do vµ tÝnh to¸n t¹i phñ lý thang 8/1996
External TS 1
PHU LY H
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
0.5
0.0
14-8-1996
19-8-1996
[meter]
9.0
24-8-1996
29-8-1996
Water Level
LUC NAM 33388.00
LUC NAM
External TS 1
Hlucnam
8.5
8.0
7.5
7.0
6.5
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
12-8-1996
Luận văn thạc sĩ
14-8-1996
16-8-1996
18-8-1996
20-8-1996
22-8-1996
24-8-1996
26-8-1996
28-8-1996
30-8-1996
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
117
[meter]
10.0
Water Level
CAU 98032.00
DAP CAU
9.5
External TS 1
Hdapcau
9.0
8.5
8.0
7.5
7.0
6.5
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
0.5
0.0
12-8-1996
14-8-1996
16-8-1996
18-8-1996
[meter]
9.0
20-8-1996
22-8-1996
24-8-1996
26-8-1996
28-8-1996
Water Level
THUONG 56848.
PHU LANG THUONG
External TS 1
HPhulangthuong
8.5
8.0
7.5
7.0
6.5
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
12-8-1996
14-8-1996
Luận văn thạc sĩ
16-8-1996
18-8-1996
20-8-1996
22-8-1996
24-8-1996
26-8-1996
28-8-1996
30-8-1996
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
118
[meter]
10.0
Water Level
CAU 69353.12
PHUC LOC PHUONG
9.5
External TS 1
HPhuclocphuong
9.0
8.5
8.0
7.5
7.0
6.5
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
0.5
0.0
12-8-1996
14-8-1996
16-8-1996
18-8-1996
[meter]
28.0
20-8-1996
22-8-1996
24-8-1996
26-8-1996
28-8-1996
30-8-1996
Water Level
DHMOIDO 24616.67
THAI NGUYEN
External TS 1
HThainguyen
27.5
27.0
26.5
26.0
25.5
25.0
24.5
24.0
23.5
23.0
22.5
22.0
21.232
21.5
21.0
20.5
20.0
12-8-1996
Luận văn thạc sĩ
14-8-1996
16-8-1996
18-8-1996
20-8-1996
22-8-1996
24-8-1996
26-8-1996
28-8-1996
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
119
Phụ lục 02: Kết quả tính toán kiểm nghiệm mô hình
[meter]
26.0
Water Level
DA 7011.00
BEN NGOC (HOA BINH)
External TS 1
HBENNGOC
25.0
24.0
23.0
22.0
21.0
20.0
19.0
18.0
17.0
16.0
15.0
14.0
13.0
12.0
11.0
10.0
17-7-2004
19-7-2004
21-7-2004
[meter]
23-7-2004
25-7-2004
27-7-2004
29-7-2004
Water Level
THAO UP 0.00
yen bai
External TS 1
HYENBAI
32.0
31.5
31.0
30.5
30.0
29.5
29.0
28.5
28.0
27.5
27.0
26.5
26.0
17-7-2004
Luận văn thạc sĩ
19-7-2004
21-7-2004
23-7-2004
25-7-2004
27-7-2004
29-7-2004
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
120
[meter]
24.0
Water Level
THAO UP 71100.00
PHU THO
External TS 1
HPHUTHO
23.0
22.0
21.0
20.0
19.0
18.0
17.0
16.0
15.0
14.0
13.0
12.0
11.0
17-7-2004
19-7-2004
21-7-2004
[meter]
20.0
23-7-2004
25-7-2004
27-7-2004
29-7-2004
Water Level
LO 106937.00
VIET TRI
External TS 1
HVIETTRI
19.0
18.0
17.0
16.0
15.0
14.0
13.0
12.0
11.0
10.0
9.0
8.0
7.0
6.0
5.0
17-7-2004
Luận văn thạc sĩ
19-7-2004
21-7-2004
23-7-2004
25-7-2004
27-7-2004
29-7-2004
Chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước