Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (526.79 KB, 49 trang )
Dự án quán kem “HELLO”
10
Ly uống cà phê sữa đá (350ml):
21
ly
13,400
281,400
11
Ly uống cam vắt, uống sinh tố (300ml):
21
ly
10,600
222,600
Ly uống Lipton, đá chanh, đá me, đá chanh,
12
… (Ly ống cao, 370.5ml):
42
ly
7,200
302,400
13
Muổng bằng Inox:
168
cái
4,800
806,400
63
cái
1,200
75,600
Cây khuấy nước (cam vắt, Lipton, nước
14
khác, ...):
Bình
thủy
tinh
lớn
châm
trà
đá
15
(LUMINARC, 1,3 lít):
5
cái
63,000
315,000
16
Phin lớn pha cà phê bằng Inox:
2
cái
60,000
120,000
5,0
17
Dụng cụ làm kem
2
cái
00,000
10,
20
Kệ lớn đựng ly bằng Inox:
2
cái
00,000
Các loại chai, lọ khác đựng một số thứ khác
21
(đường, muối, chanh muối, …):
bộ
trang
1, vatgia.com
200,000
1,0
1
trên
000,000
6
Tham khảo giá
00,000
1,
000,000
Chi phí máy móc
1
8
Dàn Amply (hiệu Jarguar Shuhyoung,
360W)
7,000,
2
cái
000
1
9
14,00
0,000
1,900,
Đầu đĩa đa năng:
1
cái
000
1,90
0,000
9
27
Máy quay sinh tố (SANYO):
4
cái
50,000
Tủ đông đá, để kem, trái cây dừa lạnh,
28
yaourt, đồ dùng lạnh khác:
800,000
12,0
3
cái
00,000
2
9
3,
Dàn loa (Mỹ, 500W/cặp):
6
cặp
29
000
Chợ Lớn cung cấp
36,
000,000
3,500,
21,00
0,000
Siêu thị điện máy
Dự án quán kem “HELLO”
3
0
8,000,
Máy lạnh
6
bộ
000
0,000
3
1
5,000,
Tiền lắp đặt Internet + Bộ phát sóng Wifi:
1
bộ
000
40,000,
Điện, đèn, nước, tiền công:
1
bộ
000
500,
Đồng phục nhân viên:
3
4
5
12
bộ
000
6,970,
2
cái
000
10,000
1
cái
,000
3
6
13,94
0,000
Máy vi tính phục vụ thống kê, kế toán, lưu
nhạc:
6,00
0,000
Máy tính tiền điện tử CASIO TK-T200 (có
két tiền):
3
40,00
0,000
3
3
5,00
0,000
3
2
48,00
10,00
0,000
10,000
01 tủ quầy bar tính tiền và để dàn nhạc:
1
bộ
,000
10,00
0,000
254,588
Tổng chi phí máy móc, thiết bị
,200
Chi phí xây dựng & nội thất
3
0
Mức giá đề nghị
Trang trí nội thất, sửa chữa quán, trang trí
cây cảnh:
200,000,
1
lần
3
1
thán
Chi phí đặt cọc 02 tháng thuê mặt bằng:
3
2
000
2
g
0,000
15,000,
000
Chi phí hổ trợ bồi thường xây dựng cho chủ
đất:
200,00
30,00
0,000
30,000
1
lần
,000
30,00
0,000
260,000
Tổng chi phí xây dựng & nội thất
,000
Chi phí khác
3
3
Chi phí tiền công thiết kế khung cảnh quán:
3
4
35,
210
Chi phí bảng hiệu, hộp đèn:
m2
000
bộ
1
0,000
10,000
,000
30
7,35
10,00
0,000
Dự án quán kem “HELLO”
3
5
1,500,
Chi phí PANO vải quảng cáo:
3
tấm
000
3
6
0,000
4,000,
Chi phí quảng cáo, tiếp thị:
1
lần
000
3
7
4,50
4,00
0,000
2,000,
Chí phí quảng cáo tiếp thị khác:
1
lần
000
2,00
0,000
27,850
Tổng chi phí khác
,000
7.1.2. Vốn lưu động
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA QUÁN ly 01 NGÀY:
1,85
- Lương nhân viên:
2
đ/ly/ngày
=
653,333
đ/ngày
đ/ly/ngày
=
83,333
đ/ngày
đ/ly/ngày
=
140,000
đ/ngày
đ/ly/ngày
=
1,764,000
đ/ngày
đ/ly/ngày
=
140,000
đ/ngày
đ/ngày
=
500,000
đ/ngày
đ/ngày
=
566,667
đ/ngày
đ/ngày
=
53,922
đ/ngày
đ/ngày
=
256,105
đ/ngày
23
- Điện:
6
39
- Nước:
7
5,00
- Nguyên liệu:
0
39
- Tiền ăn nhân viên:
7
500,00
- Chi phí mặt bằng:
0
566,66
- Chi phí quản lý:
-
7
Chi phí lãi vay
ngân hàng:
53,92
2
256,10
- Thuế:
5
31
Dự án quán kem “HELLO”
7.1.3. Vốn tài trợ cho dự án
Tổng vốn đầu tư cho dự án: 542,438,200 đồng
Tỷ lệ tài trợ ngân hàng: 26%
Vay ngân hàng: 142,438,200 đồng
Vốn tự có: 400,000,000 đồng
NHÓM THÔNG SỐ VỐN
ĐẦU TƯ
Giá trị (VND)
Tỷ trọng
1.
Tổng vốn đầu tư
542,438,200
100%
-
Chi phí xây lắp
260,000,000
48%
-
Chi phí thiết bị
254,588,200
46.9%
-
Chi phí KTCB khác
27,850,000
5.1%
-
Dự phòng chi
2.
Nguồn vốn đầu tư
542,438,200
100%
-
Vốn tự có
400,000,000
73.7%
-
Vốn vay TCTD khác
-
Vốn vay VIB
-
142,438,200
0.0%
0.0%
26.3%
Khả năng tăng giảm vốn đầu
3
tư
0%
4
Nhu cầu vốn lưu động
5%
Doanh thu
-
Vốn tự có
100%
Nhu cầu VLĐ
-
Vốn vay TCTD
0%
Nhu cầu VLĐ
-
Vốn vay VIB
0%
Nhu cầu VLĐ
5
Kế hoạch giải ngân
5.1
Năm thứ nhất
-
Vốn tự có
-
Vốn vay TCTD khác
-
Vốn vay VIB
5.2
Năm thứ hai
542,438,200
400,000,000
142,438,200
32
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
Dự án quán kem “HELLO”
-
Vốn tự có
-
đồng
-
Vốn vay TCTD khác
-
đồng
-
Vốn vay VIB
-
đồng
7.2.
Dự báo chi phí hàng tháng, năm
7.2.1. Chi phí nguyên vật liệu:
83,33
- Điện:
236
đ/ly/ngày
=
3
đ/ngày
140,00
- Nước:
397
đ/ly/ngày
=
0
đ/ngày
1,764,00
- Nguyên liệu:
5,000
đ/ly/ngày
=
0
đ/ngày
Tổng cộng
5633
đ/ly/ngày
=
1,987,333
đ/ngày
7.2.2. Chi phí nhân công
Số lượng nhân viên quán:
14
người
Lương bình quân:
1,400,000
đ/người/tháng
Tổng lương quỹ lương/tháng:
19,600,000
đ/tháng
653,333
đ/ngày
Lương bình quân/ngày:
Lương tính trên ly :
1,852
đ/ly/ngày
Trong đó
Nhân viên bàn:
9
người
Lương:
9,000,000
đ/tháng
2
người
Lương:
1,600,000
đ/tháng
Nhân viên dọn dẹp, rửa
ly
33
Dự án quán kem “HELLO”
Pha chế
3
người
Lương:
9,000,000
đ/tháng
19,600,000
đ/tháng
Tổng
Tổng:
14
người
lương/tháng:
Lương bình quân:
1,400,000
đ/tháng/người
7.2.3. Chi phí mặt bằng
Giá thuê mặt bằng:
15,000,000
180,000,000
Tiền thuê mặt bằng hàng năm:
đ/tháng
đ/năm
7.2.4. Chi phí quản lý
Chi phí cho người trực tiếp quản lý:
8,000,000
đ/tháng
Chi phí cho thu ngân
3,000,000
đ/tháng
Chi phí cho kế toán
4,000,000
đ/tháng
Chi phí thuê bảo vệ xe, dẫn xe cho khách:
2,000,000
đ/tháng
204,000,000
đ/năm
Chi phí quản lý cho 01 năm:
7.2.5. Chi phí vốn
Lãi vay trung hạn:
1.75%
Tháng
Lãi vay hàng năm:
21.00%
Năm
7.2.6. Tổng chi phí
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA QUÁN ly 01 NGÀY:
1,
- Lương nhân viên:
852
đ/ly/ngà
y
=
653,333
đ/ngày
=
83,333
đ/ngày
đ/ly/ngà
- Điện:
236
y
34
Dự án quán kem “HELLO”
đ/ly/ngà
- Nước:
397
y
=
140,000
đ/ngày
=
1,764,000
đ/ngày
y
=
140,000
đ/ngày
đ/ngày
=
500,000
đ/ngày
đ/ngày
=
566,667
đ/ngày
đ/ngày
=
83,089
đ/ngày
đ/ngày
=
251,730
đ/ngày
4,182,152
đ/ngày
5,
- Nguyên liệu:
000
đ/ly/ngà
y
đ/ly/ngà
- Tiền ăn nhân viên:
397
500,
- Chi phí mặt bằng:
000
566,
- Chi phí quản lý:
667
- Chi phí lãi vay ngân
hàng:
83,
089
251,
- Thuế:
730
TỔNG CỘNG
CHI
PHÍ/NGÀY:
7.3.
Dự trù doanh thu
Số lượng bàn:
42
Bàn
Tổng số ly/bàn/giờ:
1.5
ly/bàn/giờ
Giờ hoạt động/ngày:
14
tiếng/ngày
Tổng số ly bán/ngày:
882
ly/ngày
Số lượng bán bình quân:
353
ly/ngày
Giá bán bình quân/ly:
20,000
Doanh thu bình quân/ngày:
7,056,000
35
đ/ly
đ/ngày
Dự án quán kem “HELLO”
7.4.
Dự trù trích khấu hao:
stt
KH
Tổng
1
mức
(GTCL)
1
2
KHCB
142,432,7
hàng năm
33
Xây lắp
5
00
000
Thiết bị
3
00
84,862,
27,850,0
-
CP khác
5
00
000
Luỹ kế KHCB trích
2
hàng năm
33
542,438,20
3
Giá trị TSCĐ còn lại
7.5.
0
67
5,570
,000
427,298,20
0
257,572,
733
-
5,570,0
284,865,
400,005,4
,000
-
00
467
52,000
84,862,7
5,570
142,432,7
52,000
,000
33
,000
57,570,
000
52,000,0
84,862
5,570,
57,570,
000
00
,733
5
142,432,73
52,000
,000
733
4
3
52,000,
254,588,2
-
142,432,
733
260,000,0
-
3
,000
484,868,
200
115,140,00
0
5,570
542,438,
200
57,570,
000
-
Kế hoạch vay vốn lưu động:
Lãi
STT
Chỉ tiêu
suất
Năm
1
2
3
2,159,136,0
1
Doanh thu
00
3,508,596,
2,968,812,000
000
107,956,80
2
Nhu cầu VLĐ
0
148,440,600
Vốn tự có
Vốn
vay
0
000
00
4,588,164,000
202,419,0
00
175,429,8
148,440,600
5
4,048,380,
175,429,8
107,956,80
-
4
229,408,200
202,419,0
00
00
229,408,200
TCTD
-
khác
-
-
-
-
-
-
Vốn vay VIB
-
-
-
-
-
3
Lãi phải trả trong
-
-
36
-
Dự án quán kem “HELLO”
kỳ
Phải
trả
-
khác
-
TCTD
Phải trả VIB
7.6.
0.00%
-
-
-
-
-
-
0.0%
-
-
-
-
Dự trù trả nợ hàng năm:
7.6.1. Kế hoạch trả nợ vốn vay trung và dài hạn:
Lãi
STT
Chỉ tiêu
suất
Ân hạn
(1)
Năm
0
142,438,
1
Dư nợ đầu kỳ
-
Vay TCTD khác
Vay VIB
2
142,438,
142,438,
94,95
4
5
47,47
0.0%
200
200
8,800
9,400
-
-
-
-
-
-
-
-
-
21.0%
-
-
,200
142,43
8,200
142,43
8,200
94,9
58,800
47,479,
2
3
200
142,438
-
1
47,4
79,400
47,47
47,47
Trả nợ gốc trong kỳ
-
-
400
9,400
9,400
-
-
Vay TCTD khác
-
-
-
-
-
-
-
-
-
47,47
Vay VIB
-
-
9,400
47,4
79,400
47,479,
47,4
79,400
47,47
47,47
a
Trả nợ gốc bình quân
-
-
400
9,400
9,400
-
-
-
Vay TCTD khác
-
-
-
-
-
-
-
79,400
-
-
-
-
-
47,47
-
Vay VIB
-
142,438,
3
Dư nợ cuối kỳ
200
9,400
142,438,
200
94,958,
800
37
47,4
79,400
47,4
47,47
9,400
Dự án quán kem “HELLO”
-
Vay TCTD khác
-
-
-
142,438
-
Vay VIB
,200
-
142,43
8,200
29,912,
-
94,95
8,800
29,912,
-
-
-
-
-
47,4
79,400
29,912,
19,94
9,97
4
Trả lãi vay trong kỳ
022
022
022
1,348
0,674
-
-
-
Vay TCTD khác
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
29,912
-
Vay VIB
,022
29,912
,022
29,912,
5
Tổng nợ phải trả
022
29,912
,022
29,912,
022
19,9
41,348
77,391,
422
-
Trả nợ gốc trong kỳ
-
-
0,748
9,400
29,912
-
Trả lãi vay trong kỳ
,022
29,912
,022
0,674
67,42
47,47
57,45
0,074
47,4
79,400
29,912
,022
9,97
47,4
79,400
19,9
41,348
9,97
0,674
7.6.2. Cân đối trả nợ hàng năm:
Số
Khoản mục
TT
Năm
2
195,745,00
343,620,76
Nguồn trả nợ
3
- Khấu hao cơ bản
1
1
3
4
5
6
443,281,440
0
0
0
0
0
0
0
343,620,76
- Lợi nhuận sau thuế
443,281,440
0
0
Trả nợ theo kế hoạch
77,391,422
67,420,748
57,450,074
0
0
118,353,58
2
195,745,003 6
276,200,01
3
Cân đối trả nợ (1-2)
1
8
385,831,366
0
0
4
Nguồn bổ sung hàng năm
0
0
0
0
0
Số năm phải bổ sung
nguồn trả nợ bằng nguồn
5
khác
0
38
Dự án quán kem “HELLO”
Gốc và lãi trả bình quân/ tháng:
Năm thứ 1
Năm thứ 2
Năm thứ 3
Gốc trả/tháng:
3,956,617
3,956,617
3,956,617
Lãi trả/tháng:
2,492,669
1,661,779
830,890
Số tiền trả/tháng:
6,449,285
5,618,396
4,787,506
7.7.
Kết quả kinh doanh
Khoản mục
Năm
0
1
2
3
2,159,136,0
2,968,812,0
4
3,508,596,
5
4,048,38
4,588,1
TỔNG DOANH THU
00
00
000
0,000
64,000
CSHD
40%
55%
65%
75%
85%
127,
Sản lượng tiêu thụ
008
174,
636
20,
Giá bán/DVSP
000
000
55
00
Nguyên vật liệu
000
Điện
000
000
Nước
000
235,200,
1,190,7
48,750
24,750,
56,25
29,250
323,400,
1,349,
460,000
0,000
,000
2,058,3
60,000
00,000
,000
000
30,000
0,000
,000
2,529,9
1,816,20
1,031,940
41,250,
18,000,
0,000
000
000
20,000
2,287,77
1,574,040,
873,180,
30,000,
0,000
407
00
269,892
2
2,140,443,
1,331,880,0
635,040,
8,140
000
81
23
20,
1,908,254,0
968,640,0
Biến phí
,388
20,
1,554,984,7
TỔNG CHI PHÍ
206
63,
750,000
33,7
50,000
382,200
38,
250,000
441,0
499,
Lương
000
000
,000
00,000
800,000
BHYT+PL+BHXH
-
-
-
-
-
39