1. Trang chủ >
  2. Kỹ Thuật - Công Nghệ >
  3. Kiến trúc - Xây dựng >

5 Kết quả thiết kế xử lý nền đất yếu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (504.6 KB, 48 trang )


Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



6+813

6+8136+860

6+8607+000

7+0007+240

7+2407+440

7+4407+520

7+5207+610

7+6107+700

7+7007+880

7+8808+220

8+2208+480

8+4808+600

8+6008+700

8+7008+880

8+8809+040

9+0409+200

9+2009+400

9+4009+600

9+6009+700

9+7009+960

9+96010+040

10+04010+150



47



8.8



6.0



 



SCP □1.7



6.0



- 



-



140



8.5



7.0



 



SD □2.5



7.0



3



-



240



7.4



3.5



 



Không xử lý



 



2



-



200



5.2



3.5



 



Không xử lý



 



2



-



80



3.7



8.0



 



Không xử lý



 



 



-



90



3.7



11.0



1.0



Gia tải trước



 



 



-



90



4.0



13.5



 



SD □2.5



13.5



 



-



180



4.5



14.5



 



SD □2.5



14.5



 



-



340



4.5



11.5



 



SD □2.5



11.5



1



-



260



3.0



11.5



 



Gia tải trước



 



 



-



120



3.0



5.5



 



Không xử lý



 



 



-



100



3.5



7.5



 



Không xử lý



 



 



-



180



4.2



10.5



1.0



Gia tải trước



 



 



-



160



4.6



11.0



 



SD □2.5



11.0



 



-



160



4.9



11.5



 



SD □2.5



11.5



 



-



200



4.9



9.5



 



Gia tải trước



 



 



-



200



4.9



11.5



 



PVD □1.8



11.5



1



-



100



4.9



12.0



 



PVD □1.8



12.0



 



-



260



5.0



5.0



 



Không xử lý



 



2



-



80



5.1



8.5



 



PVD □1.8



8.5



1



-



110



5.0



10.5



 



PVD □1.8



10.5



1



-



33



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



10+15010+220

10+22010+380

10+38010+440

10+44010+740

10+74010+860

10+86011+040

11+04011+200

11+20011+340

11+34011+600

11+60011+780

11+78012+040

12+04012+540

12+54012+760

12+76012+920

12+92013+140

13+14014+740

14+74014+827

14+82714+848

Bridge

B18

14+86614+887

14+88715+000

15+00015+180



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



70



5.0



4.0



 



Không xử lý



 



2



-



160



5.0



12.0



 



SD □2.5



12.0



 



-



60



5.0



4.5



 



Không xử lý



 



 



-



300



5.0



6.5



 



PVD □1.7



6.5



2



-



120



5.1



4.5



 



Gia tải trước



 



2



-



180



5.0



7.0



 



Không xử lý



 



 



-



160



5.0



6.5



 



Không xử lý



 



 



-



140



5.2



5.0



 



Không xử lý



 



2



-



260



4.9



6.0



 



Không xử lý



 



2



-



180



4.9



4.0



 



Không xử lý



 



 



-



260



3.9



9.0



 



Không xử lý



 



 



-



500



5.2



6.0



 



Không xử lý



 



 



-



220



5.5



7.0



 



Gia tải trước



 



2



-



160



5.5



6.0



 



Gia tải trước



 



2



-



220



4.8



8.0



 



Gia tải trước



 



 



-



1600



4.5



8.0



 



Không xử lý



 



1



-



87



4.0



9.5



1.0



Gia tải trước



 



 



-



21



4.0



9.5



1.0



Gia tải trước



 



 



 



 



 



 



 



21



3.8



9.5



 



Gia tải trước



 



 



-



113



3.8



9.5



 



Gia tải trước



 



 



-



180



3.5



7.0



 



Không xử lý



 



 



-



34



-



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



15+18015+320

15+32015+580

15+58015+720

15+72015+860

15+86015+980

15+98016+100

16+10016+200

16+20016+460

16+46016+700

16+70016+758

16+75816+779

Bridge

B19

16+80616+827

16+82716+850

16+85016+940

16+94017+220

17+22018+160

18+16018+500

18+50018+820

18+82019+000



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



140



4.5



6.0



 



Không xử lý



 



2



-



260



3.7



7.0



 



Không xử lý



 



 



-



140



4.3



7.0



 



Không xử lý



 



 



-



140



4.9



11.0



 



SD □2.5



11.0



 



-



120



5.1



6.0



 



Không xử lý



 



2



-



120



5.3



11.5



 



SD □2.5



11.5



 



-



100



5.2



10.5



 



Không xử lý



 



 



-



260



5.0



12.0



 



SD □2.5



12.0



 



-



240



4.8



2.0



 



Không xử lý



 



 



-



58



4.5



7.5



 



SD □2.5



7.5



1



-



21



4.5



7.5



 



SD □2.5



7.5



1



1



 



 



 



 



 



 



21



4.5



10.5



 



SD □2.2



10.5



 



-



23



4.5



10.5



 



SD □2.2



10.2



 



-



90



4.5



7.5



 



Không xử lý



 



 



-



280



4.8



9.5



 



Không xử lý



 



 



-



940



4.5



6.5



 



Không xử lý



 



 



-



340



3.2



9.0



 



Không xử lý



 



 



-



320



4.5



9.5



 



Gia tải trước



 



 



-



180



5.2



5.0



 



Không xử lý



 



1



-



b) Đắp giai đoạn

Đoạn



Giai đoạn I



Giai đoạn II



35



Giai đoạn III



Tổng thời

gian



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



Chiều cao

đắp

(m)



Thời

gian chờ

(tháng)



Chiều

cao đắp

(m)



6+2006+300

6+3006+485

6+4856+549

Bridge B35



6.8



3.0



FG+0.2



Thời

gian

chờ

(tháng)

4.0



6+7596+813

6+8136+860

6+8607+000

7+0007+240

7+2407+440

7+4407+520

7+5207+610

7+6107+700

7+7007+880

7+8808+220

8+2208+480

8+4808+600

8+6008+700

8+7008+880

8+8809+040

9+0409+200



6.9



3.0



FG+0.1



2.0



8.0



6.9



3.0



FG+0.1



3.0



9.0



6.9



5.0



FG+0.1



5.0



13.0



FG



15.0



FG+0.3



12.5



14.0



FG+0.4



12.5



14.1



FG+0.3



12.0



13.6



FG



9.0



FG



14.0



FG+0.3



12.0



13.7



FG+0.3



10.0



11.8



36



Chiều

cao đắp

(m)



Thời

gian

chờ

(tháng)

10.2



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



9+2009+400

9+4009+600

9+6009+700

9+7009+960

9+96010+040

10+04010+150

10+15010+220

10+22010+380

10+38010+440

10+44010+740

10+74010+860

10+86011+040

11+04011+200

11+20011+340

11+34011+600

11+60011+780

11+78012+040

12+04012+540

12+54012+760

12+76012+920

12+92013+140

13+14014+740



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



FG



3.0



FG+0.3



12.5



14.3



FG+0.4



10.0



11.8



FG+

0.2

FG+0.3



10.5



12.3



12.0



13.8



FG+0.4



12.5



14.3



FG+0.2



10.0



11.8



FG



10.0



FG



5.0



FG



5.0



FG



15.0



37



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



14+74014+827

14+82714+848

Bridge B18



FG



11.5



FG



11.5



14+86614+887

14+88715+000

15+00015+180

15+18015+320

15+32015+580

15+58015+720

15+72015+860

15+86015+980

15+98016+100

16+10016+200

16+20016+460

16+46016+700

16+70016+758

16+75816+779

Bridge B19

16+80616+827

16+82716+850

16+85016+940

16+94017+220



FG



11.5



FG



12.0



FG+0.4



11.0



4.0



2.0



FG+0.3



10.0



13.9



3.9



2.0



FG+0.3



11.5



15.3



FG+0.2



10.0



11.6



FG+0.2



10.0



11.6



FG+0.2



10.0



11.6



FG+0.2



10.0



11.6



12.8



38



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



17+22018+160

18+16018+500

18+50018+820

18+82019+000



c)



FG



Kết quả tính

Đoạn

Độ lún

cố kết

(cm)



6+2006+300

6+3006+485

6+4856+549

Bridge

B35

6+7596+813

6+8136+860

6+8607+000

7+0007+240

7+2407+440

7+4407+520

7+5207+610

7+6107+700

7+7007+880



51.9



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



11.0



Chiều

dầy

lớp

đệm



Độ lún



(cm)



Độ cố

kết

(%)



70.0



4.3



91.7



Hệ số an toàn, Fs

Giai đoạn

Giai

Giai

I

đoạn đoạn

II

III

1.590



1.387



Giai

đoạn

khai

thác

1.432



7.3



1.638



9.6



1.569



24.90



60.0



0.2



99.2



1.570



1.443



1.514



26.4



60.0



0.2



99.3



1.53



1.406



1.435



36.0



50.0



1.5



95.9



1.479



1.381



1.439



13.8



1.523



12.2



1.610



18.8



1.405



26.6



50.0



18.3



31.3



1.211



1.407



39.9



50.0



3.4



91.4



1.268



1.415



37.8



50.0



3.7



90.3



1.941



2.121



39



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



7+8808+220

8+2208+480

8+4808+600

8+6008+700

8+7008+880

8+8809+040

9+0409+200

9+2009+400

9+4009+600

9+6009+700

9+7009+960

9+96010+040

10+04010+150

10+15010+220

10+22010+380

10+38010+440

10+44010+740

10+74010+860

10+86011+040

11+04011+200

11+20011+340

11+34011+600



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



40.1



50.0



3.6



91.1



1.353



1.547



22.8



50.0



18.56



18.5



2.251



2.090



5.96



1.609



15.4



1.450



26.6



50.0



19.2



37.2



50.0



3.6



39.9



50.0



3.5



22.0



60.0



19.8



50.1



50.0



4.7



45.2



50.0



4.1



1.365



1.520



90.4



1.255



1.424



91.2



1.420



1.578



1.860



1.835



90.6



1.224



1.542



90.9



1.268



1.550



16.9



1.420



34.5



50.0



3.3



90.4



1.233



1.426



44.7



50.0



4.1



90.9



1.226



1.573



13.2

42.1



1.546

50.0



4.0



90.5



1.387



4.4



1.773

2.158



24.6



80.0



2.0



91.8



1.278



1.439



15.5



50.0



7.4



52.0



1.544



1.579



5.2



2.004



6.7



1.467



16.4



1.442



19.0



1.407



40



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



11+60011+780

11+78012+040

12+04012+540

12+54012+760

12+76012+920

12+92013+140

13+14014+740

14+74014+827

14+82714+848

Bridge

B18

14+86614+887

14+88715+000

15+00015+180

15+18015+320

15+32015+580

15+58015+720

15+72015+860

15+86015+980

15+98016+100

16+10016+200

16+20016+460

16+46016+700



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



8.0



1.653



9.7



1.373



9.7



1.732



23.8



60.0



13.8



42.0



1.405



1.473



24.0



60.0



11.1



53.8



1.315



1.413



35.9



50.0



16.5



54.1



1.500



1.870



15.2



1.415



22.7



50.0



7.4



67.6



1.666



2.183



21.7



50.0



7.3



66.3



1.643



2.034



20.5



50.0



9.1



55.5



2.236



2.123



21.6



50.0



9.4



56.6



2.285



2.255



12.4



1.925



17.8



1.516



12.6



1.956



7.8



2.007



41.2



50.0



3.4



91.6



1.344



1.748



18.2

38.7



1.561

50.0



3.7



90.5



1.830



1.478



19.2

36.8



1.730

1.734



50.0



3.4



90.7



2.4



2.259



1.847



1.678

1.968



41



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



16+70016+758

16+75816+779

Bridge

B19

16+80616+827

16+82716+850

16+85016+940

16+94017+220

17+22018+160

18+16018+500

18+50018+820

18+82019+000



24.9



50.0



1.9



92.5



1.364



1.542



24.3



50.0



1.0



95.8



1.201



1.522



34.9



50.0



2.9



91.8



1.423



1.678



34.9



50.0



2.9



91.8



1.457



1.680



9.7



1.941



18.4



1.537



7.8



1.938



18.4



1.717



28.3



50.0



0+0000+280

0+2800+350

0+3500+417

0+4170+450



14.7



47.8



1.491



1.486



14.1



1.484



4.5.2 Cầu vượt

a) Biện pháp xử lý

Đoạn

Chiề

Lý trình

u dài

(m)



B

3

6



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



Chiều

cao nền

đắp

(m)



Chiều

dày

đất

yếu

(m)



Biện pháp xử lý



280



3.0



13.0



 



Không xử lý



 



70



6.5



13.0



 



SD □2.5



13.0



2



-



67



9.2



13.0



 



SD □2.0



13.0



4



-



33



9.2



13.0



 



SCP □1.5



13.0



1



2



42



Vải địa KT gia

cố/ vải địa KT

tạm (chiếc).

Mặt

Mặt cắt

cắt

dọc

ngang

-



Báo cáo tính toán Xử lý nền đất yếu gói thầu EX-2



B

3

7



B

3

8



Bridge

B36

0+6311+077

0+0000+250

0+2500+310

0+3100+344

0+3440+388

Bridge

B37

0+5490+592

0+5920+620

0+6200+685

0+6850+945

0+0000+275

0+2750+350

0+3500+367

0+3670+404

Bridge

B38

0+6480+685

0+6850+740

0+7400+825

0+8251+060

0+0000+230

0+2300+270



Đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng



 



 



 



 



446



 



0.0



 



Không xử lý



 



-



-



250



3.5



5.0



 



Không xử lý



 



-



-



60



6.0



5.0



 



Không xử lý



 



2



-



34



7.6



5.0



 



Gia tải trước



 



3



-



44



7.6



5.0



 



Gia tải trước



 



1/1



3/1



 



 



 



 



43



7.6



7.0



 



Không xử lý



 



28



7.6



6.0



 



Gia tải trước



 



2



-



65



6.0



6.0



 



Không xử lý



 



-



-



260



3.5



6.0



 



Không xử lý



 



-



-



275



3.0



4.0



 



Không xử lý



 



-



-



75



6.0



4.0



 



Không xử lý



 



-



-



17



7.2



4.0



 



Không xử lý



 



1



-



37



7.2



3.5



 



Không xử lý



 



1



2



 



 



 



 



37



8.5



2.5



 



Không xử lý



 



1



2



55



8.5



1.0



 



Không xử lý



 



2



-



85



6.0



1.0



 



Không xử lý



 



1



-



235



3.0



1.0



 



Không xử lý



 



-



-



230



3.0



2.0



 



Không xử lý



 



-



-



40



4.5



2.0



 



Không xử lý



 



-



-



43



 



 

-



 



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (48 trang)

×