Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (392.6 KB, 52 trang )
3. Phản ứng thế vào nhân thơm
OH
OH
Br
+
Br
3Br2
+
3HBr
Br
Định hướng vị trí ortho và para.
4. Phản ứng tạo màu với FeCl3
màu tùy thuộc vào cấu trúc của phenol
6C6H5OH +FeCl3 → [Fe(OC6H5)6]3- + 3Cl- + 6H+
phức chất màu xanh hoặc xanh tím
5. Phản ứng oxi hóa
Phenol để lâu ngày thường có màu đỏ hoặc nâu
xẩm
OH
- Với KMnO4
COOH
[O]
COOH
acid muconic
- Với H2O2 hoặc acid cromic
O
OH
OH
[O]
[O]
[O]
COOH
COOH
OH
p_hydroquinon
O
p_benzoquinon
acid oxalic
Một số phenol - ứng dụng
- Phenol dùng làm chất sát khuẩn, tẩy uế, làm
nguyên liệu tổng hợp phẩm nhuộm và chất dẻo.
- Các hợp chất chứa nhóm chức phenol trong tự
nhiên: poliphenol thực vật, α-tocopherol là các
chất chống oxi hóa, nhờ chúng phá hủy các gốc
tự do sinh ra trong cơ thể sống.
CH3
CH3
CH3
CH3
O
CH3
CH3
HO
CH3
CH3
vitamin E
ETHER
C2H5OC2H5
dietil ether(etoxi etan)
CH3 Metil t-butil ether
H3C O C CH3
CH3
LÝ TÍNH
Dimethyl ether là chất khí
các ether cao hơn là chất lỏng, dễ bay hơi
ether từ (C17H35)2O trở lên là chất rắn.
Ether nhẹ hơn nước, khó tan trong nước, tan
nhiều trong dung môi hữu cơ
CẤU TẠO VÀ HÓA TÍNH
R O R'
Ether là base,
rất bền trong môi trường base
Chỉ phản ứng với acid
HÓA TÍNH
1. Ether khá bền, tác dụng yếu với dung dịch
acid loãng, chỉ tác dụng với acid đậm đặc
CH3-O-C2H5 + 2HI → CH3I + C2H5I + H2O
Cơ chế:
CH3
O C2H5
H
H
CH3
O C 2H 5
I
CH3
OH
+
I
C2 H 5
2. Phản ứng oxi hóa
Ether trong không khí dễ tạo thành peroxyd
hữu cơ, dễ gây nổ
C 2 H5
O C 2 H5
[O]
CH3 CH O O CH CH3
OH
OH
peroxid oxy ethyl
Ứng dụng
-Ether ethyl là dung môi dùng phổ biến trong
PTN,
Ether ethyl thường gọi là ether mê, là chất lỏng
không màu, mùi dễ chịu, dễ bay hơi, dễ bắt
lửa.
-Ether Vinylic CH2=CH-O-CH=CH2 gây mê nhanh
hơn ether ethyl.
AMIN
1 TIẾT (1)
PHÂN LOẠI
Amin là dẫn xuất của hidrocarbon
-Amin béo
CH3CH2-NH2
Ethylamin
CH2=CHCH2-NH2 Pro-1-enylamin
-Amin thơm
CH2NH2
NH2
anilin
Benzylamin
-Poliamin H2N-CH2CH2-NH2 ethylendiamin
Amin là dẫn xuất của NH3
bậc 1
bậc 2
bậc 3
R N R'
NH3 → R-NH2 → R-NH-R’ →
R''
DANH PHÁP
- Alkil amin CH3−NH2methylamin
CH3−CH2−NH−CH3
ethylmethylamin
- Amin phức tạp
- NH2
: amino
- NH−R
: N-alkyl amino
CH3 NH CH(CH2)4CH3
CH3
2-(N-methylamino)heptan.
NH2CH2CH2CH2COOH acid-γ-aminobutyric
NH2CH2CH2OH
2-aminoetanol (etanolamin)
LÝ TÍNH
+ Amin là hợp chất phân cực, có thể tạo liên
kết hidrogen liên phân tử
+ Amin hòa tan trong dung môi ít phân cực
như eter, alcol, benzen...
+ Metilamin và etilamin là chất khí có mùi
giống amoniac, các amin trung bình ở thể
lỏng; alkil amin cao hơn có mùi cá.