Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.65 MB, 143 trang )
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
0
0
0
0
im Kinh tuyn 105 30 mỳi chiu 3 im Kinh tuyn 105 30 mỳi chiu 3
gúc
gúc
III
2.304.427
542.968
7
2.303.311
542.656
IV
2.304.263
542.709
8
2.303.929
542.649
10
2.305.116
543.039
VII
2.304.264
542.709
Ghi chỳ: 1) Cỏc im 1-10 khng ch din khu vc thm dũ; 2) Din phớa Bc bn ph
khng ch bi cỏc im 1-3, I-IV v 10 v din phớa Nam bn ph khng ch bi cỏc im
V-VI, 4-8 v VII l din tich m c cp phộp khai thỏc.
Ngun: Bỏo cỏo kt qu thm dũ khoỏng sn m cỏt xó T Dõn v xó Tõn Chõu-Khoỏi
Chõu-2012.
mỏ cát tại xã tứ dân và x ã tân c hâu, huyện Khoái Châu , tỉnh Hưng Y ên
Năm 2013
5
42
5
500
5
4 3 000
111111
111
5
43 500
44
5
000
Thanh
Thanh Trì
Trì
-- Hà
Hà Nội
Nội
TT
TLT
TLL
T
T
TL
L
LTL
L2a
2a
L222aa222aa(4(4(4
2a
aa(4(4(4
5.5.
5.5.59.9
(4(4(4
5.
5.
5.9995.
994499040
4040
4004040
40m
mm
mm
m
2)22)2)
2)
mm
m
2)
2)
2))2)
cát
bố
i
333333333
xã
x
xã
ã
ãTứ
Tứ
Tứ
TứDân
Dân
DD
Dân
ân
ân
xã
x
x
ã
Tứ
Tứ
D
ân
UB
UB
UB
UB
UB
UB
UB
UB
UB
đê
mỏ
TL
TL
TL
TL
TL
TL
2b2b
2b2b
2b
TL
TL
TL
2b
(3(3
(3(3
(3
2b
2b
2b(3
2.0
2.0
2.0
(3(3
(3
22.0
22.0
2.0
.0
.0
66660m
660m
2.0
00m
00m
0m
660m
6
m
m
2222) )
0m
)))))
2222))2
05
000
IIIIIIIII
Tâ
Tâ
Tâ
yy
yy
yTrù
Trù
TTrù
Trù
rù
Tâ
Tâ
Tâ
y
T
rù
Tâ
Tâ
Tâ
y
yy
Trù
T
Trù
rù
IIIIIIIIIIIIIIIIII
999999999
TTTL
TTTTLLLTTLLL3b
3b3b
3b
LL3b
3b
3b
3b3b
(2
(2(2
(2(2
(2
(2
(2
(2
9.9.9.
9.9.9.9.8889.9.888288822
00
222200022000m
0m
m
mm
m
m
m
m
2)2)2)
2)2)2)2)2)2)
TL
TL
TL
TL
TL
TL
3a
3a
3a
TL
TL
TL
3
3
a3
a
a(38
(38
(38
(38
3a
3a
3a
(38
(38
.8
.8
.8
(38
(38
(38
.8
.8
.8
90
90
90m
.8
.8
.8
90
90
90
m
m
90
90
90m
m
m
m
2))2
2)2
2))
m
m
2
2)
2))2)
04
500
23
195
s
ô
ô
ss
ss
sô
ô
ôn
n
ng
g
gH
H
Hồ
ồ
ồn
n
ng
g
g
TP.
TP.
TP.Hà
Hà
Hà
HàN
NNộI
NộI
ộI
TP.
TP.
TP.
Hà
NộI
ộI
TP.Hà
HàNộI
NộI
23
4 5 000
TL
05
00 0
111000
111111000000
5
500
Phươ
Phươn
Phương
ngg
g Trù
Trù
Trù
Trù
Phươ
Phươn
Phương
ng
Trù
Trù
Phươ
Phươn
Phương
ng
g Trù
Trù
Trù
TT
TLT
TLL
T
T
TL
L
1b
LTL
L1b
1b
L1b
11b
b11bb
1b
(1(1
(1(1
(1
7.7.
7.7.
7.
(1(1(1
(1
7.
7.
7.97.
999999999909900
9900900m
m
mm
m
00m
2)
m
mm
)
2)222)2)
2)
2)
)2)
TT
TLT
TLL
T
T
TL
LTL
L111L
Laa1a
1a1a
1a(4(4(4
a1a1a(4
0.7
0.0.
0.77
(4(4
(4(4
(4
.7
00.7
00..0.
7780
8080
7780
80
m
mm
m
80
8088m
00m
m
2)2)
2)
m
m
222))2)
)2)2)
TL199
23
44
222222
222
IIIV
VV
VV
V
IIIIIIV
VV
D
bến
bến phà
phà
An
An Cảnh
Cảnh
A
IIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIII
và
Khu
Khu VP
VP và
bãi tập
kết
bãi
tập kết
23
04
500
GPS1
GPS1
GPS1
GPS1
GPS1
GPS1
GPS1
GPS1
GPS1
44
4.2
.2
4.2
.2
.2
88
88
88
88
8
4
4
.2
8
4
4.2
4
.2
.2
8
88
88
TL1
TL1
TL1
aa
aa
a(4
(4
(4
(4
3
33
33
.0
.0
.0.0
00
00
000
m
mm2
m2
22 2
)))
TL1
TL1
TL1
a
(4
(4
3
.0
.0
0
0m
m
m
2
TL1
TL1
TL1
aaa
(4
(4
(4
3
3.0
3.0
.0
0
000
00
m
m2
22
))))))
Mạ
Mạ
Mạ
nn
nn
nXuy
Xuy
Xuy
Xuy
êê
ên
n
ên
nn
n
Mạ
Mạ
Mạ
n
Xuy
Xuy
ê
ê
Mạ
Mạ
Mạ
n
nn
Xuy
Xuy
Xuy
ê
ên
ê
nn
VV
VV
VIIIIIIIIIIII
V
C VVVIIIIII
B
TL
TL
TL
TL
TL
TL
4a
4a
4a(3
TL
TL
TL
4a
4a
4a
(3
(3
4a
4a
4a
(3
(3
(3
4.3
4.3
4.3
(3
(3
(3
4
4
4
.3
.3
.3
00
00
00m
4.3
4.3
4.3
00
00
00
m
m
00
00
00
m
m
m
2)
m
m
m
2)2)
2)2)
2)
2)
2)
2)
V
V
V
V
VV
VV
V
5
55
5
9
9
9
1
TL
TL
TL
91
9
9
11
1
1
55
55
TL
TL
TL
9
95
9
1
1
1
TL
TL
TL
TL4
TL4
TL4
TL4
TL4
TL4
bbb
b(4
(4(4
(4
(4
TL4
TL4
TL4
b
5.6
5.6
5
(4
.6
.6
.6
bb
bb(4
00
00
00
5
5
.6
(4
(4
m
m
m
00
00
00
5.6
55
5
22
22
2
.6
.6
m
m
m
00
00
00
2
m
m
m
))))))))
2
2)2
04
000
TL5
TL5
TL5
aa
aa
a(9
(9
(9
(9
77
77
75
75
5
5m2
5m2
m
m
m
22)2))
TL5
TL5
TL5
a
(9
(9
7
7
5
m2
TL5
TL5
TL5
a
aa
(9
(9
(9
7
77
7
5
5m
5
m
m
22))2))))
888888
888
VV
VVIIIIII
V
VVV
VIII
m ỏ c át
23
D ââ nn
T ứứ D
xx ãã T
uu
C hh ââ
ââ nn C
T
T
xx ãã
Nă
Nă
Nă
m
m
mMẫ
Mẫ
Mẫ
Mẫ
uu
uu
u
Nă
Nă
Nă
m
m
m
Mẫ
Mẫ
u
Nă
Nă
Nă
m
m
m
Mẫ
Mẫ
Mẫ
u
uu
)2))2
)
2
2
m
mm
0
2))2
2)2
2))
77
70
070
0m
0m
m
mm
m
7
.8
7
7
7
.8
.8
7707
700
7.8
7
7.8
(2(2
(2(2
(2
.8
.8
.8
7
7.8
7
b
b(2
5b
5b
5b
5
5
5
TL
TL
TL
b
b
b(2(2(2
5
5b
5
TL
TL
TL
TL
TL
TL
Trung
Trung
TrungChâ
Châ
Châ
Ch u
u
âu
uu
u
Trung
Trung
Trung
Châ
Ch
â
Trung
Trung
Trung
Châ
Châ
Ch
u
â
uu
Trầ
Trầ
Trầ
nn
nn
nPhú
Phú
Phú
Phú
Trầ
Trầ
Trầ
n
Phú
Phú
Trầ
Trầ
Trầ
n
nn
Phú
Phú
Phú
23
xã
xã
xã
xã
xã
xã
Đông
Đông
Đ ông
ôngKết
Kết
Kết
Kết
Đông
Đông
Đ
Kết
Kết
04
000
444444444
777777777
5
42
500
GPS2
GPS2
GPS2
GPS2
GPS2
GPS2
GPS2
GPS2
GPS2
44
4.4
.4
4.4
.4
.4
66
67
7
67
77
7
4
4
.4
6
6
4
4.4
4
.4
.4
6
67
6
77
555555555
x
x
xã
ã
ã
Tân
Tân
Châu
C
x
x
xã
ã
ã
Tân
Tân
TânChâu
Châu
Châu
C hâu
hâu
x
x
xã
ã
ã Tân
Tân
Tân
Tân
Châu
Châu
C
hâu
23
03
500
5
19
03
50 0
TL6
TL6
TL6
bb
bb
b(1
(1
(1
(1
55
5.5
5.5
.5
.5
.5
220
200m
0
m2
m2
m2
)))))
TL6
TL6
TL6
b
(1
(1
5
5
.5
m
m
22
2)2
)2
TL6
TL6
TL6
b
bb
(1
(1
(1
5
5.5
5
.5.5
22220
220000m
m
m
2
))
23
TL
TL6
TL6
TL6
aa
aa
a(2
(2
(2
(2
44
4.2
4.2
.2
.2
.2
66
60
60
0
00
0m
m
m
m
22
2)2
)2))
TL6
TL6
TL6
a
(2
(2
4
4
.2
6
6
m
m
2
TL6
TL6
TL6
a
aa
(2
(2
(2
4
4.2
4
.2
.2
6
60
6
00
m2
m2
m2
)))))
111111111
MM
M
M
n
ãn
nn
nHòa
Hòa
Hòa
Hòa
M
ãããããn
n
Hòa
Hòa
M
M
ãM
M
ããn
nHòa
Hòa
Hòa
666666666
5
4 3 000
5
5
43 500
Bản đồ được thành lập theo Hệ tọa độ VN. 2000
Kinh tuyến trục 105*30'; múi chiếu 3*; Hệ cao độ Quốc gia
Tỷ lệ 1:5.000
1 cm trên b ản đ ồ b ằn g 5 0 m n g oài th ự c t ế
44
000
5
44
500
Tỉnh Hưng Yên
5
4 5 000
công ty cổ phầ n đầu tư phá t tr iển phố hiến
Hỡnh 1.1. V trớ m cỏt xó T Dõn v xó Tõn Chõu v khu vn phũng, bói tp kt
M cỏt nm trờn a phn thụn Nm Mu xó T Dõn v mt phn nh phớa Nam
m thuc thụn Kin Chõu xó Tõn Chõu. Khong cỏch gn nht ti khu dõn c l trờn
110m l khu dõn c thụn Nm Mu phớa ụng, trong ờ bi.
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-8-
2013:
2013:
2013:
TL
TL
TL
2013:
2013:
2013:
TL
TL
2013:
2013:
2013:TL
TL
TL
TL
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
Hỡnh 1.2. V trớ m cỏt xó T Dõn v xó Tõn Chõu trờn bn tnh Hng Yờn
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-9-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
1.4. Ni dung ch yu ca d ỏn
1.4.1. Quy mụ d ỏn
1.4.1.1. Thụng tin chung
Bng 1.2. Ch tiờu kinh t k thut ch yu bn khai thỏc cỏt m cỏt ti xó T
Dõn v xó Tõn Chõu
TT
1
Tờn ch tiờu
Tng khi lng khai thỏc
Khi lng cỏt tp kt ti bn bói
2
3
4
VT
Giỏ tr
m3
1.285.651
3
21.433
m
Tng s vn u t:
triu
5.605,228
-Vn c nh
triu
4.105,228
-Vn lu ng
triu
1.500
Ngun vn u t:
triu
5.606,228
-Vn t cú v vn gúp b sung
triu
5.606,228
Doanh thu hng nm
triu
3.428,400
Li nhun rũng hng nm
triu
301,213
nm
15,162
Hiu qu kinh t
Thi gian thu hi vn
Thu v cỏc khon np ngõn sỏch hng nm
triu
374,268.
Ngun: Thuyt minh d ỏn u t m cỏt xó T Dõn v xó Tõn Chõu-Khoỏi Chõu-2013.
1.4.1.1. Biờn gii khai trng
Kớch thc b mt khai trng c xỏc nh c xỏc nh theo din tớch cỏc
khi tr lng trong ranh gii c cp. Ct cao a hỡnh dao ng -0,5ữ5,62m
(phn ni trờn mt nc thỏng 12/2012); -4,0ữ-0,5m (phn thp di mc nc),
chờnh lch phn cao nht vi phn thp nht l 9,62m.
Ct cao ỏy m c xỏc nh theo bỏo cỏo thm dũ l -4m.
Bng 1.3. Cỏc ch tiờu c bn ca biờn gii m
TT
Tờn ch tiờu
n v
Giỏ tr
1
Din tớch khai trng
ha
35,1
2
Chiu di trung bỡnh
m
2.200
3
Chiu rng trung bỡnh
m
185
Chiu rng nh nht
m
80
Chiu rng ln nht
m
280
m
-4
4 Ct cao ỏy m
1.4.1.2. Tr lng khoỏng sn
Tr lng khoỏng sn cỏt ca m c xỏc nh trờn c s ranh gii khai
trng ó c xỏc nh v bỏo cỏo kt qu thm dũ m ti xó T Dõn v xó Tõn
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-10-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
Chõu huyn Khoỏi Chõu, tnh Hng Yờn v quyt nh phờ duyt tr lng m ca
UBND tnh Hng Yờn l 1.285.651m 3, trong ú tr lng cỏt cp 121 l 928.775m 3
v cp 122 l 356.876m3. Trong quỏ trỡnh khai thỏc cỏt c khai thỏc b n ri do
nhiu lý do v thụng thng ly h s n ri l 1,1 nờn th tớch trong quỏ trỡnh khai
thỏc l khong 1.414.216m3.
1.4.1.3. Ch lm vic, cụng sut v tui th ca m
+ Ch lm vic:
Do c thự khai thỏc cỏt ch din ra vo mựa khụ t thỏng 10 nm trc n
thỏng 5 nm sau cho nờn ch lm vic khụng c liờn tc v theo mựa:
-S thỏng lm vic theo mựa trong nm: 7 thỏng
-S ngy lm vic trong thỏng: 25 ngy
-S ca lm vic trong ngy: 2 ca
-S gi lm vic trong ca: 8 gi
+ Cụng sut khai thỏc
Cụng sut khai thỏc m c xỏc nh theo:
+ Thi gian khai thỏc (tui th m) xin cp phộp l 15 nm nờn d kin sn
lng m Ank ti m l:
-Ank = 1.285.651m3/15nm=85.710m 3 /nm
-Vi h s n ri l 1,1 thỡ cụng sut khai thỏc cỏt theo tr lng cụng nghip
(Ank) c xỏc nh theo cụng thc sau:
-Am=Ank x k r (m 3 /nm)
Trong ú: Am-Cụng sut m theo yờu cu;
k r -H s n ri ca cỏt khi khai thỏc, k r = 1,1
Am=94.291m3
+ Nh vy cụng sut m khai thỏc cỏt nh sau:
Ank =85.710m 3 /nm 12.244m 3 /thỏng 490m 3 /ngy
Thi gian khai thỏc xin c cp phộp l 15 nm.
1.4.1.4. M va, trỡnh t khai thỏc v h thng khai thỏc
M va v trỡnh t khai thỏc c tớnh toỏn sao cho ti u: khai thỏc phn khụ
bng cụng ngh o xỳc, sau ú khai thỏc phn t bng cụng ngh bm hỳt.
Theo bỏo cỏo kt qu thm dũ thỡ din tớch bói khụ l 147.000m 2 v tng ng
cho tr lng l 928.775m3. Ly phn khai thỏc khụ n ct cao +0,5m s cho phn
tr lng ct cao trờn +0,5m l 425.500m 3. Nh vy phn tr lng ct cao
+0,5m xung -4m l khong 1.285.651m3-425.500m3=860.151m3. Nh vy:
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-11-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
- Phn ct cao t +0,5m tr lờn cú th khai thỏc bng cỏch o xỳc, chuyn v bói
tp kt bng ng trờn cn l 425.500m3.
- Phn ct cao t +0,5m xung -4m khai thỏc bng phng phỏp no hỳt lờn tu
v chuyn v bói tp kt l 860.151m3
+ M m
M m bng cỏch xõy dng ho chun b ca m dựng tu hỳt cỏt thi cụng,
to cỏc lung hỳt u tiờn cho cỏc khonh khai thỏc; cao u ho -3,0m, mc cao
cui ng ho -3,0m; chiu rng ho l 30m gúc ta luy o: 22-25 0; khi lng o
chun b u m (u phớa Bc) (Hỡnh 1 .4) l 30m rng x 100m di x 1,5m sõu
(100m l chiu rng ca m cỏt u phớa Bc), tc l 4.500m 3, tng ng vi
75 tu 100 tn. Nh vy, thi gian chun b cho tuyn ho u m l 9,2 ngy (cụng
sut khai thỏc mi ngy nh ó nờu l 490m3/ngy).
+ H thng khai thỏc
-Ton b m c chia ra 15 khonh khai thỏc, khai thỏc t u phớa Bc suụi
theo hng dũng chy (Hỡnh 1 .4).
-Ti tng khonh khai thỏc, khai thỏc phn khụ phớa trờn trc (ti cao
khong +0,5m) theo tng di hp.
-Sau khi khai thỏc phn cỏt khụ ca tng di, chuyn sang hỳt cỏt phn ngp
nc.
+ i vi bói ngp nc tin hnh khai thỏc nh sau:
-Tu hỳt n v trớ khai thỏc ri nh v din khai thỏc u tiờn ri bm hỳt cỏt
lờn tu; tuyn khai thỏc rng 25-30m; bc dch chuyn 5-10m;
-Hỳt cỏt qua cỏc u hỳt bng mỏy bm cao ỏp cụng sut 125m 3/h lờn tu v
chuyn v bói tp kt; chiu sõu ỏy hỳt cỏt ti khong ct cao -4m, li 0,15m
trc khi hỳt n ỏy chiu sõu hỳt;
-Hm lng cỏt c hỳt lờn theo cụng ngh ny l khong 30% (cỏt chim 30%
v nc chim 70%); cỏt c lm thoỏt nc (rúc nc) v vn chuyn n ni
d ti ti bói tp kt;
-Ti v trớ u tu d ti cỏt c bm lờn bng bm ly tõm cụng sut 125m 3/h;
trong quỏ trỡnh x u x c di chuyn theo mt bng mong mun.
+ Gúc nghiờng sn tng trong khai thỏc 22 o
+ Gúc nghiờng sn tng cụng tỏc 22 o
-B rng mt tng cụng tỏc ti thiu: 22m (thc t cn t 25-30m)
-Chiu di tng tuyn cụng tỏc khai thỏc cỏt trờn m ti thiu l 22m
Ton m c chia ra 15 khonh khai thỏc, mi nm khai thỏc 1 khonh. Khonh
khai thỏc c phõn chia da trờn s phõn b tr lng dc theo chiu di m t
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-12-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
Bc xung Nam. Theo kt qu thm dũ tr lng ó xõy dng c s phõn b tr
lng theo khong cỏch tớnh t im gia biờn gii phớa Bc cho tng on chiu
di 50m (bng 1.4).
Bng 1.4. Tr lng theo khong cỏch tớnh t ranh gii phớa Bc m
Khong
cỏch (m)
Tr lng Tr lng Tng tr
n (m3)
chỡm (m3) lng (m3)
Khong
cỏch (m)
Tr lng Tr lng Tng tr
n (m3)
chỡm (m3) lng (m3)
0 (bn
0 (bn
0 (bn ph)
ph)
ph)
0 (bn
0 (bn
0 (bn ph)
ph)
ph)
0
12.752
8.067
20.818
1.050
50
12.752
8.067
20.818
1.150
100
12.752
7.496
20.248
1.200
27.590
10.504
38.095
150
14.178
7.496
21.675
1.250
28.736
9.184
37.921
200
15.605
7.496
23.101
1.300
29.882
7.864
37.747
250
17.463
7.520
24.983
1.350
30.442
7.911
38.353
300
19.321
7.544
26.865
1.400
31.002
7.958
38.960
31.562
8.004
39.566
350
21.235
7.569
28.804
1.450
400
22.113
7.638
29.751
1.500
34.472
8.107
42.579
450
22.990
7.707
30.698
1.550
37.382
8.209
45.591
500
23.868
7.777
31.645
1.600
40.292
8.312
48.604
550
24.746
7.846
32.592
1.650
43.202
8.414
51.616
34.240
8.168
42.407
600
25.623
7.916
33.539
1.700
650
26.501
7.985
34.486
1.750
25.277
7.921
33.199
700
27.378
8.054
35.433
1.800
19.565
7.946
27.511
750
28.256
8.124
36.380
1.850
13.854
7.970
21.824
800
26.657
10.369
37.026
1.900
8.142
7.994
16.136
8.681
7.706
16.387
850
25.058
12.614
37.672
1.950
900
23.460
14.859
38.318
2.000
9.220
7.418
16.638
950
21.861
17.103
38.964
2.050
9.220
7.418
16.638
1.000
23.007
0 (bn
ph)
15.784
0 (bn
ph)
38.790
0 (bn
ph)
2.100
9.220
7.418
16.638
2.150
9.220
7.418
16.638
1.050
Ngun: c tớnh toỏn da trờn cỏc kt qu thm dũ khoỏng sn m cỏt xó T Dõn v xó
Tõn Chõu-Khoỏi Chõu-2013.
Da trờn biu bin i tr lng theo khong cỏch ny tớnh c cỏc khonh
lin nhau cú tr lng khong 85.710m 3 v l khonh ca 01 nm khai thỏc. Vic
tớnh toỏn ny c thc hin t hai u phớa Bc v Phớa Nam. Khai thỏc xen k:
mi nm c khai thỏc t mt u. S bin thiờn tr lng ca tng on
50m v nm khai thỏc th hin trờn Hỡnh 1 .3 v s cỏc khonh khai thỏc th
hin trờn Hỡnh 1 .4.
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-13-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
1
M ở v ỉa n ă m 1
2305300
M ở v ỉa n ă m 1
năm 1
1
2305200
năm 3
2305100
3
năm 5
2305000
5
2304900
năm 7
7
2304800
năm 9
9
2304700
năm 11
1 1 nm khai thỏc
Hỡnh 1.3. S bin thiờn tr lng ca tng
2 3 0 4 6 0 0 on 50m v
năm 13
năm 13
13
2304500
n ă m 1 51 5
1
2305300
M ở v ỉa n ă m 1
năm 1
1
2305200
năm 3
2305100
năm 15
V ĩ đ ộ (V N 2 0 0 0 )(m )
M ở v ỉa n ă m 1
2304400
K hu vực bến phà
2304300
năm 15
15
n nă ăm1m4 1 15 4
2304200
năm 14
n ă m 1 21 2
3
2304100
năm 5
2305000
năm 12
10
năm 10
5
2304000
năm 10
2304900
năm 7
8
năm 8
2303900
7
2304800
năm 8
năm 9
6
2303800
năm 6
năm 6
9
2304700
2303700
năm 11
4
11
2304600
2303600
năm 13
năm 13
năm 4
năm 4
13
2304500
n ă m 1 51 5
2
2303500
V ĩ đ ộ (V N 2 0 0 0 )(m )
năm 15
2304400
2303400
Khu vực bến phà
2304300
2 3 0 3 3 50 40 2 6 5 0
15
n nă ăm1m4 1 15 4
a) Phn phớa Bc
542750
542850
542950
năm 12
năm 10
8
năm 8
năm 8
6
2303800
năm 6
năm 6
543050
543150
K in h đ ộ (V N 2 0 0 0 )(m )
10
2303900
2 0 0 m
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-14-
3 0 0 m
4 0 0 m
M ở v ỉa n ă m 2
năm 10
2304000
1 0 0 m
b) Phn phớa Nam
năm 14
n ă m 1 21 2
2304100
0 m
M ở v ỉ a2 n ă m 2
năm 15
2304200
năm 2
543250
543350
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
Hỡnh 1.4. V trớ m va nm 1 v 2 v cỏc khonh khai thỏc cỏc nm
Bng 1.5. Cỏc thụng s c bn ca h thng khai thỏc
TT
Cỏc thụng s
n v
Giỏ tr
1
Ct cao ỏy moong khai thỏc
m
-4
2
Chiu di tuyn khai thỏc
m
2.200
3
Chiu rng mt tng cụng tỏc (lung hỳt) ti thiu
m
10
4
Gúc nghiờng sn tng
22
5
Gúc nghiờng sn tng cụng tỏc
25
1.4.1.5. Moong khai thỏc phự hp vi thc t
Theo phờ duyt tr lng thỡ sõu khai thỏc t ct cao -4m. Trong trng hp
ny sau khi khai thỏc xong moong khai thỏc s cú dng trờn hỡnh Hỡnh 1 .5 (mt ct
phớa Nam m). Trờn thc t nu khai thỏc theo moong hỡnh dng ny thỡ cỏt phn
phớa ngoi s dn vo ỏy moong do ng lc mỏy bm hỳt v dũng chy ca sụng.
Vỡ vy kin ngh khai thỏc ti sõu cao hn -4m (c th l n sõu ct cao
khong -3m), nhng rng ra phớa ngoi sụng sao cho vn m bo ỳng tr lng
trờn tng khonh khai thỏc v trờn ton m khai thỏc nh trờn.
a-T l ng v ngang gn nh nhau
b-T l ng ln hn nhiu ln t l ngang
Hỡnh 1.5. Moong khai thỏc kt thỳc theo tr lng phờ duyt
[mt ct phớa nam bn ph Nm Mu (tờn l An Cnh bờn phớa H Ni)-xó T Dõn]
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-15-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
a-T l ng v ngang gn nh nhau
b-T l ng ln hn nhiu ln t l ngang
Hỡnh 1.6. Moong khai thỏc kt thỳc kin ngh
(mt ct phớa nam bn ph Nm Mu-xó T Dõn)
1.4.1.4. K hoch vn chuyn tiờu th
K hoch vn chuyn tiờu th sn phn c tớnh toỏn cho 02 giai on trong
mi nm: 7 thỏng va khai thỏc va tiờu th v 5 thỏng ch tiờu th phn sn phm
tp kt trong bói. Thi gian lm vic trong c hai giai on l 2 ca.
Bng 1.6. Cỏc thụng s c bn ca h thng khai thỏc
Giai on 7 thỏng khai thỏc v tiờu th
m3
Tr lng
1.285.651
nm
S nm khai thỏc
15
3
m
Mi nm khai thỏc
85.710
3
m
Mi thỏng khai thỏc
12.244
3
m
Mi ngy khai thỏc
490
%
% tiờu th trong giai on
75
25
3
m
Khi lng tiờu th
64.300
21.433
3
m
Mi thỏng tiờu th
9.186
4.287
Trong 1 ngy lm
Trong 1 ngy lm vic
vic
3
m
Mi ngy tiờu th
367
171
m3
Lng tiờu th vn chuyn bng ụ tụ
156
171
3
chuyn
S chuyn ụ tụ 10tn (6,5m )
24
27
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-16-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
Giai on 7 thỏng khai thỏc v tiờu th
m3
Lng tiờu th vn chuyn bng tu
chuyn
S chuyn tu 100tn (60m3)
211
4
Giai on 5 thỏng ch
tiờu th 0
0
1.4.1.5. Kt thỳc khai thỏc
M c phờ duyt khai thỏc ti ct cao -4m. Ct cao a hỡnh phn cao nht
ca m l phn dc b sụng vi ct cao trung bỡnh khong +3,5một. Nh vy chiu
sõu sau khi kt thỳc khai thỏc m ven b trung bỡnh khong 7,5m. Vi gúc dc
hon thnh m va l 22 chiu rng chõn dc l 18,56m. Nh vy ỏy m cỏt sau
khi hon thnh khai thỏc ct cao t -3,5m n -4m, nhng phớa b, phn mỏi dc
sỏt b cú gúc dc 22 cú hỡnh th hin trong Hỡnh 1 .7. Bn kt thỳc khai thỏc
m trong Hỡnh 1 .8.
R a n h g iớ i
m ỏ p h ía b ờ
Lòng sông H ồng
Đ áy m oong sau khai
th á c : c ố t c a o -4 m
c
i dố
M á
m
g
oon
phí
ờ
a b
kha
sau
i th á
B ờ trá i s ô n g H ồ n g
c
~ 7 ,5 m
22 độ
~ 1 8 ,5 6 m
Hỡnh 1.7. Mỏi dc moong khai thỏc phn giỏp b sau khi kh thỳc khai thỏc
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-17-
Bỏo cỏo TM D ỏn khai thỏc m cỏt xó T Dõn v xóTõn Chõu-Khoỏi Chõu-Hng Yờn
ca
o 4
m
2305300
mo
o
ng
ở c
ốt
2305200
sô
ng
Đá
y
Hồ
ng
2305100
Lò
ng
2305000
tc
ao
-4 m
M ái
dốc
22 đ
ộ
2304900
m o
o
ng
ở c
ố
2304800
Đá
y
2304700
2304600
Đ á y m o o n g ở c ố t c a o -4 m
2304200
2304100
2304000
M ái d
ốc 22
độ
Đáy
m oo
ng ở
cốt c
a o -4
m
2304300
Lòng sông H
ồng
2304400
2303900
M ặ t c ắ t n g a n g m á i d ố c b ờ (p h i tỷ lệ ):
2303800
R a n h g iớ i
m ỏ p h ía b ờ
2303700
2303600
2303500
2303400
542650
M ái
dốc
22 đ
ộ
Lòng sông H ồng
Đ á y m o o n g ở c ố t c a o -4 m
V ĩ đ ộ (V N 2 0 0 0 )(m )
2304500
ờ
a b
phí
sau
kha
i th á
c
~ 7 ,5 m
22 độ
~ 1 8 ,5 6 m
0 m
542750
c m
idố
M á
Đ áy m oong sau khai
th á c : c ố t c a o - 4 m
g
oon
B ờ tr á i s ô n g H ồ n g
542850
1 0 0 m
2 0 0 m
3 0 0 m
4 0 0 m
542950
543050
543150
543250
K in h đ ộ (V N 2 0 0 0 )(m )
543350
Hỡnh 1.8. Bn kt thỳc khai thỏc m
CễNG TY C PHN U T PHT TRIN PH HIN
-18-