Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.69 MB, 108 trang )
BNG SO SNH
Hợ p chất ion
CsBr
KBr
MgO
r + r () 1,65 +1,96 =3,61 1,33 +1,96 =3,29 0,74 +1,36 =2,1
c
a
Tỷ lệbán kính
rc
ra
Mạng tinh thể
0,842 >0,732
0,41<0,679<0,732 0,41<0,544<0,732
Mạng CsCl
Mạng NaCl
phối trílập ph ơng phối tríbát diện
Mạng NaCl
phối tríbát diện
Năng l ợ ng mạng l ớ i 610,8 KJ.mol-1 656,9 KJ.mol-1 . 3925 KJ.mol-1
o
Nhiệt độ nóng chảy
627 ( C)
Nhiệt độ sôi
1300 (oC)
Công thức Capustinski:
o
(
728 C)
1376 (oC)
o
2800 ( C)
3100 (oC)
Zc.Za.n
Nng lợng mạng lới : Uo =
- 256,1
Kcal.mol-1
rc + r a
(n là tổng số ion trong công thức phân 67tử m
Tinh th wurtzite
Cỏc ion S2- sp xp theo kiu lc phng, cỏc ion Zn2+
chim mt na s hc t din. Mng wurtzite bao gm hai
mng lc phng cht khớt lng vo nhau. Cựng kiu
mng wurtzite cú cỏc cht AlN, ZnO, BeO, GaN, InN,
68
SiC, HgS, CdS.
69
Mng sphalerit ZnS
S2sp
xp theo kiu
lp phng tõm
mt, cỏc ion
Zn2+ chim mt
na s hc t
din.
S phi
trớ ca S v Zn
u bng 4.
70