Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.42 MB, 119 trang )
4.1. Trỡnh t thi cụng:
4.1.1.
Chun b cụng trng:
- Gii phúng mt bng, thu dn mt bng.
- Búc lp ph thc vt v san lp mt bng.
- Xõy dng lỏn tri, nh ch huy cụng trng.
- Lm ng cụng v.
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
-70-
- Xõy dng bói cha vt liu xõy dng, kho cha.
- Tp kt vt liu xõy dng vo kho, bói.
4.1.2.
nh v cụng trỡnh :
- nh v v trớ cu dn, cu tu, bng chuyn.
- nh v phm vi no vột.
4.1.3.
Thi cụng úng cc :
- nh v cc.
- Khoan v h cc i tr.
- Kp u cc cỏc cc ó úng.
4.1.4.
Thi cụng h dm bn cu dn , dm chớnh:
- Thi cụng liờn kt cc dm.
- Lp dng cp pha, vỏn khuụn.
- Lp dng ct thộp.
- bờ tụng h dm bn.
- Dng h bờ tụng h dm bn.
4.1.5.
Hon thin cụng trỡnh:
- Thi cụng lp ph.
- Lp thit b, m tu, bớch neo, ray cn trc...
- No vột khu nc ca cng.
- V sinh cu chớnh v cu dn
- Bn giao cụng trỡnh cho ch u t.
4.2. Búc tỏch khi lng thi cụng :
4.2.1. Tớnh khi lng o p
a. San mt bng lm bói tp kt vt liu :
b. p lm ng tm
Tớnh khi lng p mỏi c theo cụng thc gn ỳng:
Vi = 1/2 (Si + Si+1) L = Stb .L
Trong ú:
(m3)
Ftb-din tớch mt ct trung bỡnh (m2).
L-khong cỏch gia hai mt ct (m).
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
-71-
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
-72-
Mặt cắt 1-1
Mặt cắt 2-2
0+50.000
18
16
14
14
14
14
12
12
12
12
10
10
10
10
8
8
8
8
6
6
6
6
4
4
4
4
2
2
2
2
0
0
0
0
Mặt cắt 3-3
0.26
0.27
0.31
0.37
-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26
0.45
0.92
-8
0.53
0.97
-6
0.58
1.02
-4
0.63
1.82
-2
4.50
Cao độ thiết kế (m)
0
0.68
2
0.73
4
0.78
6
0.83
8
0.87
10
4.50
4.50
Cao độ thiết kế (m)
Cao độ tự nhiên (m)
12
2.51
-8
3.05
-6
4.50
-4
-1.73
-2
-1.43
0
-1.13
2
-0.82
4
-1.21
6
-0.50
8
0.24
10
4.50
12
4.50
Cao độ tự nhiên (m)
14
-0.13
14
16
0.63
16
18
1.26
18
20
1.89
20
22
2.52
22
2524
3.00
-10
3.37
-10
25 24
3.59
-10
-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24
-25
3.80
-8
-10
4.02
-8
4.13
-8
4.22
-6
-8
4.28
-6
4.01
-6
3.75
-4
-6
3.52
-2
-4
3.61
-2
-4
3.69
-2
-4
3.80
-2
3.60
16
4.14
16
4.75
16
5.51
18
6.19
18
6.61
18
Mặt cắt 4-4
18
18
18
18
16
16
16
16
14
14
14
14
12
12
12
12
10
10
10
10
8
8
8
8
6
6
6
6
4
4
4
4
2
2
2
2
0
0
0
0
-2
-2
-2
-2
-4
-4
-4
-4
-6
-6
-6
-6
-8
-8
-8
-10
-10
-73-
-12 -14
-16
-18
-20 -22 -24
-3.18
-3.31
-3.43
-3.65
-10
-3.54
-8
-3.05
-6
-2.92
-4
-2.78
-2
-2.65
-1.91
0
4.50
-1.33
2
-2.52
-0.75
4
-2.38
-0.31
6
-2.25
0.08
8
4.50
0.48
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
10
-2.13
0.87
12
-1.79
0.89
14
-1.33
0.84
16
4.50
0.80
18
-0.86
0.82
4.50
Cao độ thiết kế (m)
20
-0.39
0.96
Cao độ tự nhiên (m)
22
0.08
1.10
-8
-10
2524
4.50
2.47
-22 -24 -26
0.55
4.92
-18 -20
0.87
7.37
-14 -16
0.93
-10 -12
4.50
-8
0.98
-6
1.04
-4
1.16
-2
2.09
0
-3.40
2
-3.39
4
-3.28
6
-3.13
8
-2.98
10
-2.83
12
-2.68
14
-2.49
16
4.50
18
4.50
Cao độ thiết kế (m)
20
9.82
Cao độ tự nhiên (m)
22
2.06
2524
12.27
-10
-26
Mặt cắt 5-5
Mặt cắt 6-6
18
18
18
18
16
16
16
16
14
14
14
14
12
12
12
12
10
10
10
10
8
8
8
8
6
6
6
6
4
4
4
4
2
2
2
2
0
0
0
0
-2
-2
-2
-2
-4
-4
-4
-4
-6
-6
-6
-6
-8
-8
-8
-10
-10
-3.34
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-20
-22
-24
-26
-3.16
-3.26
-4
-3.09
-3.18
-2
-3.27
-3.10
Mặt cắt 7-7
0
-3.00
-3.01
2
-2.91
-2.94
4
-2.83
-2.86
6
0.74
-2.76
8
-2.74
-2.67
10
-2.66
-2.57
Cao độ thiết kế (m)
12
-2.56
-2.48
14
4.50
-2.38
16
-2.44
-2.28
18
-2.32
-2.18
20
-2.20
-2.08
Cao độ tự nhiên (m)
22
4.50
-1.97
-8
-10
25 24
-2.08
-1.86
-26
-1.96
-1.76
-24
-1.87
-1.65
Cao độ thiết kế (m)
-22
4.50
-20
-1.81
-18
-1.75
-16
-1.69
-14
4.50
-12
-1.58
-10
-1.44
-8
-1.00
-6
4.50
-4
0.00
-2
-0.50
0
2.63
2
0.50
4
1.00
6
0.05
8
1.50
10
-3.43
12
-3.52 -3.51
14
4.50
16
4.50
18
4.50
20
-1.23
Cao độ tự nhiên (m)
22
0.09
0.75
25 24
-0.66 -0.57
-10
Mặt cắt 8-8
18
18
18
18
16
16
16
16
14
14
14
14
12
12
12
12
10
10
10
10
8
8
8
8
6
6
6
6
4
4
4
4
2
2
2
2
0
0
0
0
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
-74-
-2.88
-2.84
-2.77
-2.80
-2.76
-2.71
-2.66
-24 -26
-2.57
-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22
4.50
-2.23
-8
-2.48
-2.13
-6
-2.39
-4
-2.31
-2
4.50
0
-2.03
2
4.50
4
-1.94
-1.65
6
-1.85
8
-1.75
10
4.50
12
-1.55
-2.59
14
-1.45
-2.50
16
-1.36
-2.35
18
4.50
Cao độ thiết kế (m)
20
-1.27
-2.20
Cao độ tự nhiên (m)
22
-1.17
-2.05
-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26
-1.07
-8
-10
-0.09
-6
-0.97
-4
-8
-10
2524
-0.78
-2
-3.04
0
-3.03
2
-3.00
4
-2.96
6
-2.90
8
-2.84
10
-2.78
12
-2.72
14
4.50
16
-2.66
18
4.50
Cao độ thiết kế (m)
20
4.50
Cao độ tự nhiên (m)
22
0.75
2524
-1.90
-10
-1.74
-10
-1.37
-8
-1.00
-8
-0.63
-6
-8
-0.26
-6
0.10
-6
0.47
-4
-6
0.81
-2
-4
1.08
-2
-4
1.35
-2
-4
1.62
-2
Mặt cắt 9-9
Mặt cắt 10-10
18
18
18
18
16
16
16
14
14
14
12
12
12
12
10
10
10
10
8
8
8
8
6
6
6
6
4
4
4
4
2
2
2
2
0
0
0
0
16
14
Giơi hạn tính san lấp
-4
Mặt cắt 11-11
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-20
-22
-24
-2.23
-2
-2.14
0
-2.29 -2.20
2
-2.08
-2.55
4
-2.04
-2.47
6
-2.00
-2.43
8
1.22
-2.39
10
-1.97
-2.35
12
-1.93
-2.31
14
4.50
-2.23
16
-1.87
-2.14
18
-1.80
-2.05
Cao độ thiết kế (m)
20
-1.74
-1.96
Cao độ tự nhiên (m)
22
4.50
-1.87
-8
-10
2524
-1.68
-1.79
-26
-1.62
-24
-1.56
-20 -22
4.50
-18
-1.50
-16
-1.43
-14
-1.36
-12
4.50
-10
-1.29
-8
-1.21
-6
-1.14
-4
4.50
-2
-1.07
0
-1.01
2
2.10
4
-0.87
6
-0.61 -0.94
8
-0.76
10
-2.52 -2.51
12
4.50
14
4.50
16
4.50
Cao độ thiết kế (m)
18
-0.93
Cao độ tự nhiên (m)
20
-1.70
-10
22
-1.62
-10
-10
2524
-1.53
-8
-1.45
-8
-1.36
-6
-8
-1.28
-6
-1.19
-6
-1.11
-4
-6
-1.02
-2
-4
-0.94
-2
-4
-0.86
-2
-4
-0.75
-2
-26
Mặt cắt 12-12
18
18
18
18
16
16
16
16
14
14
14
14
12
12
12
12
10
10
10
10
8
8
8
8
6
6
6
6
4
4
4
4
2
2
2
2
0
0
0
0
-75-
0.26
0.27
0.92
-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26
0.31
0.97
-8
0.37
1.02
-6
0.45
1.82
-4
0.37
2.51
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
-2
0.53
3.05
Cao độ thiết kế (m)
0
0.58
2
4.50
4
0.63
6
0.68
8
0.73
10
0.78
12
0.83
14
0.87
16
4.50
18
3.60
-1.83
20
3.47
4.50
-1.75
Cao độ tự nhiên (m)
22
4.14
-1.68
2524
4.75
-1.58
-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26
5.51
-8
6.19
-6
6.61
-4
-2.06
-2
-2.05
0
-2.05
2
-2.05
4
-2.04
6
-2.04
8
-2.02
10
-1.99
12
4.50
14
-1.91
16
4.50
18
4.50
Cao độ thiết kế (m)
20
-0.29
Cao độ tự nhiên (m)
22
-1.48
-10
-1.38
-10
-1.28
-8
-10
-10
2524
-1.18
-8
-1.08
-8
-0.98
-6
-8
-0.88
-6
-0.72
-6
-0.56
-4
-6
-0.39
-2
-4
-0.22
-2
-4
0.09
-2
-4
0.48
-2
mũi độc
Bãi đá Ngầm
Bãi đá Ngầm
0
Đá
30.00
65.0
35.00
30.00
40
.00
Cây bụi
Cây bụi
Đá
25.00
25
.0
0
60.00
Bãi đá Ngầm
35.00
Cây bụi
55.00
Bạch đàn
.00
10
15.0 0
20 .0
0
.00
45
20.00
0
50.0
Dốc đứng
25.0
0
10.00
35.00
10.00
5.00
Bạch đàn
15.0 0
Cây bụi
0
30 .0
0
15.0
-10
10
MC
Đ ờng ống dẫn n ớc làm mát
.00
20
30
54
1 10
13
Mt bng v trớ p ng tm
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
-76-
Bãi đá Ngầm
Đ ờng đi
Đ ờng ống n ớc làm mát
Đ
i=0.5%
Đ ờng tự nhiên
Vải ĐKT
Cát lấp
Trc khi lp t h thng ng nc lm mỏt,thỡ ti v trớ ny c xõy dng trm trn bờ tụng ti ch phc v cho thi cụng
bờ tụng bn.
Khi lng cn p lm ng tm
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
85.9
73.01
101.31
137.16
134.14
108.61
126.01
124.27
114.09
114.36
61.09
60.48
79.455
87.16
119.235
135.65
117.31
125.14
119.18
Khong cỏch (m)
50
50
50
50
50
50
Th tớch Vi
Tng V (m3)
3024
50
3972.7
5
6257
5959
Stt
Din tớch
Stb (m2)
1
35.0
6
4358
5961.75
121.37
5
50
50
6068.7
6782.5
5
58346.75
5865.5
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
-77-
114.22
87.725
5
50
50
5711.2
5 4386.25
Cao độ tự nhiên (m)
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
-15.38 -10
-8
-4
-15.37 0
4
-15.35 8
12
-15.28 16
20
-15.21 24
28
-15.14 32
36
-15.08 40
44
-14.95 48
52
-14.78 56
60
-14.63 64
68
-14.47 72
76
-14.30 80
84
-14.08 88
92
-13.86 96
100
-13.62 104
108
-13.38 112
116
-13.13 120
124
-12.89 128
132
-12.66 136
140
-12.45 144
148
-12.26 152
156
-12.08 160
164
-11.92 168
172
-11.76 176
180
-11.62 184
188
-11.48 192
196
-11.34 200
204
-11.25 208
212
-11.16 216
220
-11.08 224
228
-11.00 232
236
-10.93 240
244
-10.85 248
252
-10.76 256
260
-10.68 264
268
-10.59 272
276
-10.50 280
284
-10.44 288
292
-10.37 296
300
-10.29 304
308
-10.21 312
316
-10.13 320
324
-10.06 328
332
-9.99 336
340
-9.93 344
348
-9.90 352
356
-9.87 360
364
-9.76 368
372
-9.68 376
380
-9.66 384
388
-9.62 392
396
-9.57 400
404
-9.51
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
-15.36 -10
-8
-4
-15.36 0
4
-15.37 8
12
-15.34 16
20
-15.26 24
28
-15.19 32
36
-15.10 40
44
-14.99 48
52
-14.82 56
60
-14.66 64
68
-14.49 72
76
-14.28 80
84
-14.07 88
92
-13.85 96
100
-13.63 104
108
-13.42 112
116
-13.19 120
124
-12.95 128
132
-12.71 136
140
-12.49 144
148
-12.30 152
156
-12.12 160
164
-11.96 168
172
-11.78 176
180
-11.62 184
188
-11.47 192
196
-11.34 200
204
-11.22 208
212
-11.12 216
220
-11.03 224
228
-10.97 232
236
-10.91 240
244
-10.81 248
252
-10.72 256
260
-10.62 264
268
-10.50 272
276
-10.39 280
284
-10.34 288
292
-10.27 296
300
-10.20 304
308
-10.14 312
316
-10.07 320
324
-10.01 328
332
-10.01 336
340
-9.98 344
348
-9.94 352
356
-9.86 360
364
-9.78 368
372
-9.72 376
380
-9.66 384
388
-9.59 392
396
-9.52 400
404
-9.44
Mt bng no vt trc bn
-1
-1
-15.5
-15.5
5
5
.5
0
t
p
t
-15.1
-78-
u
y
u
y
ế
n
ến
m
é
p
n
lu
b
ế
n
.1
0
m
ồ
n
g
-1
-15.1
5
.1
0
Mt ct no vột
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
0+080.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
0+060.000
m=5
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
-15.25 -10
-8
-4
-15.24 0
4
-15.23 8
12
-15.21 16
20
-15.19 24
28
-15.12 32
36
-15.05 40
44
-14.97 48
52
-14.85 56
60
-14.68 64
68
-14.50 72
76
-14.27 80
84
-14.03 88
92
-13.80 96
100
-13.57 104
108
-13.37 112
116
-13.19 120
124
-13.01 128
132
-12.82 136
140
-12.62 144
148
-12.43 152
156
-12.27 160
164
-12.11 168
172
-11.94 176
180
-11.77 184
188
-11.60 192
196
-11.47 200
204
-11.36 208
212
-11.26 216
220
-11.17 224
228
-11.08 232
236
-11.00 240
244
-10.94 248
252
-10.87 256
260
-10.81 264
268
-10.73 272
276
-10.66 280
284
-10.58 288
292
-10.50 296
300
-10.42 304
308
-10.37 312
316
-10.30 320
324
-10.23 328
332
-10.19 336
340
-10.16 344
348
-10.12 352
356
-10.08 360
364
-10.03 368
372
-9.99 376
380
-9.93 384
388
-9.85 392
396
-9.77 400
404
-9.68 408
412
-9.61 416
420
-9.56 424
428
-9.49 432
436
-9.43 440
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
-15.27 -10
-8
-4
-15.27 0
4
-15.26 8
12
-15.26 16
20
-15.25 24
28
-15.17 32
36
-15.10 40
44
-14.99 48
52
-14.86 56
60
-14.69 64
68
-14.51 72
76
-14.29 80
84
-14.07 88
92
-13.85 96
100
-13.63 104
108
-13.41 112
116
-13.19 120
124
-12.98 128
132
-12.77 136
140
-12.55 144
148
-12.34 152
156
-12.16 160
164
-12.01 168
172
-11.86 176
180
-11.71 184
188
-11.56 192
196
-11.44 200
204
-11.34 208
212
-11.24 216
220
-11.14 224
228
-11.06 232
236
-10.99 240
244
-10.92 248
252
-10.86 256
260
-10.80 264
268
-10.75 272
276
-10.67 280
284
-10.60 288
292
-10.51 296
300
-10.42 304
308
-10.32 312
316
-10.24 320
324
-10.19 328
332
-10.14 336
340
-10.07 344
348
-10.00 352
356
-9.93 360
364
-9.89 368
372
-9.86 376
380
-9.81 384
388
-9.75 392
396
-9.70 400
404
-9.63 408
412
-9.57 416
420
-9.51 424
428
-9.45 432
436
-9.39 440
-15.27 -10
-8
-4
-15.22 0
4
-15.20 8
12
-15.19 16
20
-15.15 24
28
-15.10 32
36
-15.02 40
44
-14.90 48
52
-14.79 56
60
-14.62 64
68
-14.43 72
76
-14.18 80
84
-13.94 88
92
-13.73 96
100
-13.54 104
108
-13.36 112
116
-13.19 120
124
-13.01 128
132
-12.83 136
140
-12.62 144
148
-12.45 152
156
-12.26 160
164
-12.09 168
172
-11.92 176
180
-11.76 184
188
-11.61 192
196
-11.49 200
204
-11.39 208
212
-11.29 216
220
-11.21 224
228
-11.12 232
236
-11.02 240
244
-10.94 248
252
-10.87 256
260
-10.79 264
268
-10.71 272
276
-10.64 280
284
-10.57 288
292
-10.50 296
300
-10.44 304
308
-10.39 312
316
-10.35 320
324
-10.31 328
332
-10.27 336
340
-10.23 344
348
-10.19 352
356
-10.15 360
364
-10.11 368
372
-10.06 376
380
-9.99 384
388
-9.92 392
396
-9.85 400
404
-9.77 408
412
-9.69 416
420
-9.62 424
428
-9.56 432
436
-9.51 440
Cao độ tự nhiên (m)
-15.29 -10
-8
-4
-15.31 0
4
-15.34 8
12
-15.36 16
20
-15.32 24
28
-15.20 32
36
-15.09 40
44
-14.96 48
52
-14.83 56
60
-14.67 64
68
-14.51 72
76
-14.31 80
84
-14.08 88
92
-13.85 96
100
-13.62 104
108
-13.39 112
116
-13.15 120
124
-12.91 128
132
-12.70 136
140
-12.48 144
148
-12.26 152
156
-12.07 160
164
-11.91 168
172
-11.76 176
180
-11.64 184
188
-11.53 192
196
-11.43 200
204
-11.34 208
212
-11.24 216
220
-11.14 224
228
-11.04 232
236
-10.96 240
244
-10.90 248
252
-10.83 256
260
-10.77 264
268
-10.71 272
276
-10.65 280
284
-10.57 288
292
-10.48 296
300
-10.39 304
308
-10.30 312
316
-10.20 320
324
-10.14 328
332
-10.11 336
340
-10.09 344
348
-10.03 352
356
-9.96 360
364
-9.88 368
372
-9.79 376
380
-9.72 384
388
-9.66 392
396
-9.60 400
404
-9.55 408
412
-9.50 416
420
-9.44 424
428
-9.39 432
436
-9.33 440
444
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
-15.37 -10
-8
-4
-15.37 0
4
-15.35 8
12
-15.27 16
20
-15.24 24
28
-15.19 32
36
-15.08 40
44
-14.95 48
52
-14.81 56
60
-14.66 64
68
-14.50 72
76
-14.31 80
84
-14.08 88
92
-13.84 96
100
-13.60 104
108
-13.35 112
116
-13.11 120
124
-12.88 128
132
-12.65 136
140
-12.43 144
148
-12.21 152
156
-12.03 160
164
-11.89 168
172
-11.76 176
180
-11.62 184
188
-11.49 192
196
-11.39 200
204
-11.29 208
212
-11.20 216
220
-11.11 224
228
-11.02 232
236
-10.93 240
244
-10.85 248
252
-10.78 256
260
-10.71 264
268
-10.64 272
276
-10.58 280
284
-10.51 288
292
-10.43 296
300
-10.34 304
308
-10.25 312
316
-10.17 320
324
-10.08 328
332
-10.01 336
340
-9.98 344
348
-9.93 352
356
-9.86 360
364
-9.80 368
372
-9.74 376
380
-9.68 384
388
-9.63 392
396
-9.57 400
404
-9.50 408
412
-9.43 416
420
-9.37 424
428
-9.32 432
436
-9.28 440
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
-15.40 -10
-8
-4
-15.40 0
4
-15.41 8
12
-15.42 16
20
-15.42 24
28
-15.33 32
36
-15.23 40
44
-15.13 48
52
-15.03 56
60
-14.86 64
68
-14.64 72
76
-14.43 80
84
-14.20 88
92
-13.96 96
100
-13.72 104
108
-13.50 112
116
-13.27 120
124
-13.03 128
132
-12.79 136
140
-12.55 144
148
-12.34 152
156
-12.19 160
164
-12.03 168
172
-11.86 176
180
-11.69 184
188
-11.52 192
196
-11.37 200
204
-11.21 208
212
-11.07 216
220
-10.94 224
228
-10.83 232
236
-10.73 240
244
-10.67 248
252
-10.65 256
260
-10.63 264
268
-10.56 272
276
-10.52 280
284
-10.44 288
292
-10.31 296
300
-10.17 304
308
-10.01 312
316
-9.89 320
324
-9.83 328
332
-9.77 336
340
-9.72 344
348
-9.68 352
356
-9.63 360
364
-9.55 368
372
-9.47 376
380
-9.39 384
388
-9.33 392
396
-9.27 400
404
-9.23
-15.33 -10
-8
-4
-15.34 0
4
-15.36 8
12
-15.38 16
20
-15.35 24
28
-15.26 32
36
-15.17 40
44
-15.08 48
52
-14.95 56
60
-14.76 64
68
-14.56 72
76
-14.33 80
84
-14.09 88
92
-13.87 96
100
-13.66 104
108
-13.45 112
116
-13.23 120
124
-12.99 128
132
-12.76 136
140
-12.52 144
148
-12.33 152
156
-12.15 160
164
-11.97 168
172
-11.80 176
180
-11.64 184
188
-11.49 192
196
-11.34 200
204
-11.20 208
212
-11.08 216
220
-10.97 224
228
-10.90 232
236
-10.83 240
244
-10.76 248
252
-10.71 256
260
-10.62 264
268
-10.49 272
276
-10.39 280
284
-10.26 288
292
-10.13 296
300
-10.06 304
308
-10.00 312
316
-9.94 320
324
-9.89 328
332
-9.84 336
340
-9.80 344
348
-9.76 352
356
-9.68 360
364
-9.62 368
372
-9.55 376
380
-9.49 384
388
-9.44 392
396
-9.39 400
404
-9.34
Cao độ tự nhiên (m)
-15.54 -10
-8
-4
-15.58 0
4
-15.59 8
12
-15.53 16
20
-15.48 24
28
-15.42 32
36
-15.30 40
44
-15.14 48
52
-15.01 56
60
-14.88 64
68
-14.74 72
76
-14.53 80
84
-14.29 88
92
-14.05 96
100
-13.79 104
108
-13.54 112
116
-13.28 120
124
-13.05 128
132
-12.82 136
140
-12.59 144
148
-12.35 152
156
-12.12 160
164
-11.93 168
172
-11.78 176
180
-11.65 184
188
-11.52 192
196
-11.39 200
204
-11.26 208
212
-11.10 216
220
-10.97 224
228
-10.84 232
236
-10.75 240
244
-10.68 248
252
-10.62 256
260
-10.60 264
268
-10.58 272
276
-10.53 280
284
-10.39 288
292
-10.21 296
300
-10.01 304
308
-9.90 312
316
-9.85 320
324
-9.80 328
332
-9.75 336
340
-9.70 344
348
-9.64 352
356
-9.59 360
364
-9.51 368
372
-9.43 376
380
-9.35 384
388
-9.26 392
396
-9.19 400
404
-9.13
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.5
-15.5
-15.5
-15.5
-15.5
-15.5
-15.5
-15.1
0+040.000
-15.5
m=5
-15.1
-79-
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+020.000
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+000.000
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+180.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+160.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+140.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+120.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
0+100.000
m=5
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
Cao độ tự nhiên (m)
-15.35 -10
-8
-4
-15.38 0
4
-15.35 8
12
-15.24 16
20
-15.08 24
28
-15.05 32
36
-15.01 40
44
-14.95 48
52
-14.86 56
60
-14.65 64
68
-14.41 72
76
-14.18 80
84
-13.96 88
92
-13.80 96
100
-13.63 104
108
-13.43 112
116
-13.18 120
124
-12.90 128
132
-12.68 136
140
-12.51 144
148
-12.33 152
156
-12.18 160
164
-12.03 168
172
-11.89 176
180
-11.77 184
188
-11.65 192
196
-11.53 200
204
-11.42 208
212
-11.31 216
220
-11.23 224
228
-11.15 232
236
-11.08 240
244
-11.02 248
252
-10.94 256
260
-10.86 264
268
-10.79 272
276
-10.72 280
284
-10.66 288
292
-10.61 296
300
-10.56 304
308
-10.52 312
316
-10.48 320
324
-10.44 328
332
-10.40 336
340
-10.37 344
348
-10.33 352
356
-10.29 360
364
-10.24 368
372
-10.21 376
380
-10.16 384
388
-10.07 392
396
-9.99 400
404
-9.93 408
412
-9.87 416
420
-9.81 424
428
-9.75 432
436
-9.69 440
444
-15.49 -10
-8
-4
-15.43 0
4
-15.31 8
12
-15.16 16
20
-15.01 24
28
-14.91 32
36
-14.83 40
44
-14.80 48
52
-14.68 56
60
-14.57 64
68
-14.37 72
76
-14.14 80
84
-13.98 88
92
-13.81 96
100
-13.65 104
108
-13.39 112
116
-13.12 120
124
-12.87 128
132
-12.67 136
140
-12.47 144
148
-12.33 152
156
-12.20 160
164
-12.07 168
172
-11.96 176
180
-11.85 184
188
-11.73 192
196
-11.59 200
204
-11.46 208
212
-11.36 216
220
-11.29 224
228
-11.22 232
236
-11.15 240
244
-11.09 248
252
-11.02 256
260
-10.95 264
268
-10.89 272
276
-10.82 280
284
-10.75 288
292
-10.69 296
300
-10.63 304
308
-10.58 312
316
-10.55 320
324
-10.52 328
332
-10.48 336
340
-10.44 344
348
-10.38 352
356
-10.33 360
364
-10.28 368
372
-10.21 376
380
-10.14 384
388
-10.07 392
396
-10.00 400
404
-9.93 408
412
-9.87 416
420
-9.80 424
428
-9.74 432
436
-9.70 440
444
Cao độ tự nhiên (m)
-15.42 -10
-8
-4
-15.35 0
4
-15.27 8
12
-15.18 16
20
-15.12 24
28
-15.06 32
36
-14.96 40
44
-14.86 48
52
-14.75 56
60
-14.61 64
68
-14.41 72
76
-14.17 80
84
-13.95 88
92
-13.75 96
100
-13.55 104
108
-13.34 112
116
-13.15 120
124
-12.95 128
132
-12.74 136
140
-12.54 144
148
-12.37 152
156
-12.20 160
164
-12.04 168
172
-11.89 176
180
-11.73 184
188
-11.61 192
196
-11.50 200
204
-11.39 208
212
-11.29 216
220
-11.20 224
228
-11.11 232
236
-11.04 240
244
-10.96 248
252
-10.88 256
260
-10.80 264
268
-10.73 272
276
-10.66 280
284
-10.59 288
292
-10.54 296
300
-10.50 304
308
-10.45 312
316
-10.41 320
324
-10.37 328
332
-10.34 336
340
-10.30 344
348
-10.26 352
356
-10.22 360
364
-10.18 368
372
-10.15 376
380
-10.11 384
388
-10.05 392
396
-9.95 400
404
-9.86 408
412
-9.77 416
420
-9.70 424
428
-9.64 432
436
-9.60 440
-15.43 -10
-8
-4
-15.34 0
4
-15.24 8
12
-15.13 16
20
-15.03 24
28
-14.89 32
36
-14.75 40
44
-14.57 48
52
-14.42 56
60
-14.27 64
68
-14.12 72
76
-14.01 80
84
-13.88 88
92
-13.72 96
100
-13.51 104
108
-13.25 112
116
-13.03 120
124
-12.83 128
132
-12.64 136
140
-12.51 144
148
-12.40 152
156
-12.27 160
164
-12.16 168
172
-12.05 176
180
-11.90 184
188
-11.75 192
196
-11.62 200
204
-11.52 208
212
-11.43 216
220
-11.37 224
228
-11.30 232
236
-11.22 240
244
-11.12 248
252
-11.04 256
260
-10.98 264
268
-10.90 272
276
-10.83 280
284
-10.76 288
292
-10.69 296
300
-10.64 304
308
-10.61 312
316
-10.58 320
324
-10.56 328
332
-10.53 336
340
-10.46 344
348
-10.39 352
356
-10.32 360
364
-10.25 368
372
-10.18 376
380
-10.11 384
388
-10.04 392
396
-9.97 400
404
-9.90 408
412
-9.84 416
420
-9.80 424
428
-9.76 432
436
-9.72 440
Cao độ tự nhiên (m)
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
Cao độ tự nhiên (m)
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Cao độ tự nhiên (m)
-15.42 -10
-8
-4
-15.47 0
4
-15.52 8
12
-15.54 16
20
-15.55 24
28
-15.54 32
36
-15.54 40
44
-15.53 48
52
-15.52 56
60
-15.48 64
68
-15.45 72
76
-15.44 80
84
-15.41 88
92
-15.38 96
100
-15.35 104
108
-15.32 112
116
-15.29 120
124
-15.27 128
132
-15.17 136
140
-14.85 144
148
-14.52 152
156
-14.20 160
164
-13.88 168
172
-13.56 176
180
-13.25 184
188
-12.97 192
196
-12.69 200
204
-12.42 208
212
-12.03 216
220
-11.63 224
228
-11.53 232
236
-11.43 240
244
-11.33 248
252
-11.22 256
260
-11.11 264
268
-11.00 272
276
-10.90 280
284
-10.86 288
292
-10.82 296
300
-10.80 304
308
-10.70 312
316
-10.60 320
324
-10.50 328
332
-10.40 336
340
-10.37 344
348
-10.37 352
356
-10.34 360
364
-10.33 368
372
-10.29 376
380
-10.26 384
388
-10.23 392
396
-10.20 400
404
-10.17 408
412
-10.14 416
420
-10.11 424
428
-10.06 432
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
-15.36 -10
-8
-4
-15.43 0
4
-15.48 8
12
-15.53 16
20
-15.57 24
28
-15.58 32
36
-15.59 40
44
-15.57 48
52
-15.53 56
60
-15.49 64
68
-15.49 72
76
-15.48 80
84
-15.47 88
92
-15.44 96
100
-15.41 104
108
-15.38 112
116
-15.35 120
124
-15.03 128
132
-14.64 136
140
-14.28 144
148
-13.98 152
156
-13.68 160
164
-13.37 168
172
-13.07 176
180
-12.75 184
188
-12.43 192
196
-12.14 200
204
-11.86 208
212
-11.66 216
220
-11.53 224
228
-11.44 232
236
-11.34 240
244
-11.23 248
252
-11.13 256
260
-11.03 264
268
-10.93 272
276
-10.87 280
284
-10.82 288
292
-10.82 296
300
-10.81 304
308
-10.71 312
316
-10.57 320
324
-10.43 328
332
-10.35 336
340
-10.31 344
348
-10.30 352
356
-10.29 360
364
-10.27 368
372
-10.24 376
380
-10.21 384
388
-10.17 392
396
-10.13 400
404
-10.09 408
412
-10.06 416
420
-10.03 424
428
-10.00 432
-15.36 -10
-8
-4
-15.27 0
4
-15.18 8
12
-15.08 16
20
-15.01 24
28
-14.92 32
36
-14.78 40
44
-14.55 48
52
-14.36 56
60
-14.30 64
68
-14.20 72
76
-14.06 80
84
-13.91 88
92
-13.77 96
100
-13.62 104
108
-13.38 112
116
-13.06 120
124
-12.84 128
132
-12.67 136
140
-12.57 144
148
-12.46 152
156
-12.34 160
164
-12.23 168
172
-12.09 176
180
-11.95 184
188
-11.81 192
196
-11.70 200
204
-11.61 208
212
-11.53 216
220
-11.46 224
228
-11.40 232
236
-11.28 240
244
-11.15 248
252
-11.05 256
260
-10.97 264
268
-10.90 272
276
-10.83 280
284
-10.75 288
292
-10.68 296
300
-10.62 304
308
-10.59 312
316
-10.56 320
324
-10.53 328
332
-10.49 336
340
-10.42 344
348
-10.35 352
356
-10.28 360
364
-10.21 368
372
-10.14 376
380
-10.07 384
388
-10.00 392
396
-9.94 400
404
-9.92 408
412
-9.88 416
420
-9.84 424
428
-9.80 432
436
-9.75 440
444
Cao độ tự nhiên (m)
-15.26 -10
-8
-4
-15.38 0
4
-15.51 8
12
-15.27 16
20
-15.36 24
28
-15.46 32
36
-15.57 40
44
-15.57 48
52
-15.55 56
60
-15.53 64
68
-15.52 72
76
-15.51 80
84
-15.51 88
92
-15.50 96
100
-15.47 104
108
-15.29 112
116
-14.91 120
124
-14.52 128
132
-14.14 136
140
-13.75 144
148
-13.39 152
156
-13.07 160
164
-12.77 168
172
-12.47 176
180
-12.17 184
188
-11.98 192
196
-11.86 200
204
-11.75 208
212
-11.66 216
220
-11.49 224
228
-11.31 232
236
-11.19 240
244
-11.08 248
252
-11.05 256
260
-11.03 264
268
-10.95 272
276
-10.88 280
284
-10.81 288
292
-10.78 296
300
-10.75 304
308
-10.70 312
316
-10.58 320
324
-10.46 328
332
-10.39 336
340
-10.33 344
348
-10.26 352
356
-10.20 360
364
-10.18 368
372
-10.17 376
380
-10.16 384
388
-10.13 392
396
-10.08 400
404
-10.04 408
412
-10.00 416
420
-9.95 424
428
-9.91 432
436
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.5
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
-15.5
-15.1
0+280.000
-15.5
-15.5
-15.5
-15.5
-15.5
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+260.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+240.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+220.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
-15.1
0+200.000
m=5
Mặt cắt ngang
-15.5
-15.1
0+380.000
-15.1
-80m=5
Mặt cắt ngang
-15.1
0+360.000
m=5
Tuyến mép bến
Mặt cắt ngang
0+340.000
m=5
ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19
0
-2
-4
-6
-8
-10
-12
-14
-16
-18
-19