1. Trang chủ >
  2. Thể loại khác >
  3. Tài liệu khác >

CHƯƠNG 4 : THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.42 MB, 119 trang )


4.1. Trỡnh t thi cụng:

4.1.1.



Chun b cụng trng:



- Gii phúng mt bng, thu dn mt bng.

- Búc lp ph thc vt v san lp mt bng.

- Xõy dng lỏn tri, nh ch huy cụng trng.

- Lm ng cụng v.

ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



-70-



- Xõy dng bói cha vt liu xõy dng, kho cha.

- Tp kt vt liu xõy dng vo kho, bói.

4.1.2.



nh v cụng trỡnh :



- nh v v trớ cu dn, cu tu, bng chuyn.

- nh v phm vi no vột.

4.1.3.



Thi cụng úng cc :



- nh v cc.

- Khoan v h cc i tr.

- Kp u cc cỏc cc ó úng.

4.1.4.



Thi cụng h dm bn cu dn , dm chớnh:



- Thi cụng liờn kt cc dm.

- Lp dng cp pha, vỏn khuụn.

- Lp dng ct thộp.

- bờ tụng h dm bn.

- Dng h bờ tụng h dm bn.

4.1.5.



Hon thin cụng trỡnh:



- Thi cụng lp ph.

- Lp thit b, m tu, bớch neo, ray cn trc...

- No vột khu nc ca cng.

- V sinh cu chớnh v cu dn

- Bn giao cụng trỡnh cho ch u t.

4.2. Búc tỏch khi lng thi cụng :

4.2.1. Tớnh khi lng o p

a. San mt bng lm bói tp kt vt liu :

b. p lm ng tm

Tớnh khi lng p mỏi c theo cụng thc gn ỳng:

Vi = 1/2 (Si + Si+1) L = Stb .L

Trong ú:



(m3)



Ftb-din tớch mt ct trung bỡnh (m2).

L-khong cỏch gia hai mt ct (m).



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



-71-



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



-72-



Mặt cắt 1-1



Mặt cắt 2-2

0+50.000



18

16



14



14



14



14



12



12



12



12



10



10



10



10



8



8



8



8



6



6



6



6



4



4



4



4



2



2



2



2



0



0



0



0



Mặt cắt 3-3



0.26



0.27



0.31



0.37



-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26



0.45



0.92



-8



0.53



0.97



-6



0.58



1.02



-4



0.63



1.82



-2



4.50



Cao độ thiết kế (m)



0



0.68



2



0.73



4



0.78



6



0.83



8



0.87



10



4.50



4.50



Cao độ thiết kế (m)



Cao độ tự nhiên (m)



12



2.51



-8



3.05



-6



4.50



-4



-1.73



-2



-1.43



0



-1.13



2



-0.82



4



-1.21



6



-0.50



8



0.24



10



4.50



12



4.50



Cao độ tự nhiên (m)



14



-0.13



14



16



0.63



16



18



1.26



18



20



1.89



20



22



2.52



22



2524



3.00



-10



3.37



-10

25 24



3.59



-10

-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24

-25



3.80



-8



-10



4.02



-8



4.13



-8



4.22



-6



-8



4.28



-6



4.01



-6



3.75



-4



-6



3.52



-2



-4



3.61



-2



-4



3.69



-2



-4



3.80



-2



3.60



16



4.14



16



4.75



16



5.51



18



6.19



18



6.61



18



Mặt cắt 4-4



18



18



18



18



16



16



16



16



14



14



14



14



12



12



12



12



10



10



10



10



8



8



8



8



6



6



6



6



4



4



4



4



2



2



2



2



0



0



0



0



-2



-2



-2



-2



-4



-4



-4



-4



-6



-6



-6



-6



-8



-8



-8



-10



-10



-73-



-12 -14



-16



-18



-20 -22 -24



-3.18



-3.31



-3.43



-3.65



-10



-3.54



-8



-3.05



-6



-2.92



-4



-2.78



-2



-2.65



-1.91



0



4.50



-1.33



2



-2.52



-0.75



4



-2.38



-0.31



6



-2.25



0.08



8



4.50



0.48



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



10



-2.13



0.87



12



-1.79



0.89



14



-1.33



0.84



16



4.50



0.80



18



-0.86



0.82



4.50



Cao độ thiết kế (m)



20



-0.39



0.96



Cao độ tự nhiên (m)



22



0.08



1.10



-8

-10

2524



4.50



2.47



-22 -24 -26



0.55



4.92



-18 -20



0.87



7.37



-14 -16



0.93



-10 -12



4.50



-8



0.98



-6



1.04



-4



1.16



-2



2.09



0



-3.40



2



-3.39



4



-3.28



6



-3.13



8



-2.98



10



-2.83



12



-2.68



14



-2.49



16



4.50



18



4.50



Cao độ thiết kế (m)



20



9.82



Cao độ tự nhiên (m)



22



2.06



2524



12.27



-10



-26



Mặt cắt 5-5



Mặt cắt 6-6



18



18



18



18



16



16



16



16



14



14



14



14



12



12



12



12



10



10



10



10



8



8



8



8



6



6



6



6



4



4



4



4



2



2



2



2



0



0



0



0



-2



-2



-2



-2



-4



-4



-4



-4



-6



-6



-6



-6



-8



-8



-8



-10



-10



-3.34



-6



-8



-10



-12



-14



-16



-18



-20



-22



-24



-26



-3.16



-3.26



-4



-3.09



-3.18



-2



-3.27



-3.10



Mặt cắt 7-7



0



-3.00



-3.01



2



-2.91



-2.94



4



-2.83



-2.86



6



0.74



-2.76



8



-2.74



-2.67



10



-2.66



-2.57



Cao độ thiết kế (m)



12



-2.56



-2.48



14



4.50



-2.38



16



-2.44



-2.28



18



-2.32



-2.18



20



-2.20



-2.08



Cao độ tự nhiên (m)



22



4.50



-1.97



-8

-10

25 24



-2.08



-1.86



-26



-1.96



-1.76



-24



-1.87



-1.65



Cao độ thiết kế (m)



-22



4.50



-20



-1.81



-18



-1.75



-16



-1.69



-14



4.50



-12



-1.58



-10



-1.44



-8



-1.00



-6



4.50



-4



0.00



-2



-0.50



0



2.63



2



0.50



4



1.00



6



0.05



8



1.50



10



-3.43



12



-3.52 -3.51



14



4.50



16



4.50



18



4.50



20



-1.23



Cao độ tự nhiên (m)



22



0.09



0.75



25 24



-0.66 -0.57



-10



Mặt cắt 8-8



18



18



18



18



16



16



16



16



14



14



14



14



12



12



12



12



10



10



10



10



8



8



8



8



6



6



6



6



4



4



4



4



2



2



2



2



0



0



0



0



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



-74-



-2.88



-2.84

-2.77



-2.80



-2.76



-2.71



-2.66



-24 -26



-2.57



-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22



4.50



-2.23



-8



-2.48



-2.13



-6



-2.39



-4



-2.31



-2



4.50



0



-2.03



2



4.50



4



-1.94



-1.65



6



-1.85



8



-1.75



10



4.50



12



-1.55



-2.59



14



-1.45



-2.50



16



-1.36



-2.35



18



4.50



Cao độ thiết kế (m)



20



-1.27



-2.20



Cao độ tự nhiên (m)



22



-1.17



-2.05



-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26



-1.07



-8



-10



-0.09



-6



-0.97



-4



-8



-10

2524



-0.78



-2



-3.04



0



-3.03



2



-3.00



4



-2.96



6



-2.90



8



-2.84



10



-2.78



12



-2.72



14



4.50



16



-2.66



18



4.50



Cao độ thiết kế (m)



20



4.50



Cao độ tự nhiên (m)



22



0.75



2524



-1.90



-10



-1.74



-10



-1.37



-8



-1.00



-8



-0.63



-6



-8



-0.26



-6



0.10



-6



0.47



-4



-6



0.81



-2



-4



1.08



-2



-4



1.35



-2



-4



1.62



-2



Mặt cắt 9-9



Mặt cắt 10-10



18



18



18



18



16



16



16



14



14



14



12



12



12



12



10



10



10



10



8



8



8



8



6



6



6



6



4



4



4



4



2



2



2



2



0



0



0



0



16

14



Giơi hạn tính san lấp



-4



Mặt cắt 11-11



-6



-8



-10



-12



-14



-16



-18



-20



-22



-24



-2.23



-2



-2.14



0



-2.29 -2.20



2



-2.08



-2.55



4



-2.04



-2.47



6



-2.00



-2.43



8



1.22



-2.39



10



-1.97



-2.35



12



-1.93



-2.31



14



4.50



-2.23



16



-1.87



-2.14



18



-1.80



-2.05



Cao độ thiết kế (m)



20



-1.74



-1.96



Cao độ tự nhiên (m)



22



4.50



-1.87



-8

-10

2524



-1.68



-1.79



-26



-1.62



-24



-1.56



-20 -22



4.50



-18



-1.50



-16



-1.43



-14



-1.36



-12



4.50



-10



-1.29



-8



-1.21



-6



-1.14



-4



4.50



-2



-1.07



0



-1.01



2



2.10



4



-0.87



6



-0.61 -0.94



8



-0.76



10



-2.52 -2.51



12



4.50



14



4.50



16



4.50



Cao độ thiết kế (m)



18



-0.93



Cao độ tự nhiên (m)



20



-1.70



-10



22



-1.62



-10



-10

2524



-1.53



-8



-1.45



-8



-1.36



-6



-8



-1.28



-6



-1.19



-6



-1.11



-4



-6



-1.02



-2



-4



-0.94



-2



-4



-0.86



-2



-4



-0.75



-2



-26



Mặt cắt 12-12



18



18



18



18



16



16



16



16



14



14



14



14



12



12



12



12



10



10



10



10



8



8



8



8



6



6



6



6



4



4



4



4



2



2



2



2



0



0



0



0



-75-



0.26



0.27



0.92



-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26



0.31



0.97



-8



0.37



1.02



-6



0.45



1.82



-4



0.37



2.51



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



-2



0.53



3.05



Cao độ thiết kế (m)



0



0.58



2



4.50



4



0.63



6



0.68



8



0.73



10



0.78



12



0.83



14



0.87



16



4.50



18



3.60



-1.83



20



3.47

4.50



-1.75



Cao độ tự nhiên (m)



22



4.14



-1.68



2524



4.75



-1.58



-10 -12 -14 -16 -18 -20 -22 -24 -26



5.51



-8



6.19



-6



6.61



-4



-2.06



-2



-2.05



0



-2.05



2



-2.05



4



-2.04



6



-2.04



8



-2.02



10



-1.99



12



4.50



14



-1.91



16



4.50



18



4.50



Cao độ thiết kế (m)



20



-0.29



Cao độ tự nhiên (m)



22



-1.48



-10



-1.38



-10



-1.28



-8



-10



-10

2524



-1.18



-8



-1.08



-8



-0.98



-6



-8



-0.88



-6



-0.72



-6



-0.56



-4



-6



-0.39



-2



-4



-0.22



-2



-4



0.09



-2



-4



0.48



-2



mũi độc



Bãi đá Ngầm

Bãi đá Ngầm



0



Đá

30.00



65.0



35.00

30.00



40



.00



Cây bụi



Cây bụi



Đá



25.00



25

.0

0



60.00



Bãi đá Ngầm



35.00



Cây bụi



55.00



Bạch đàn



.00

10



15.0 0



20 .0



0



.00

45



20.00



0

50.0



Dốc đứng



25.0



0

10.00



35.00

10.00



5.00



Bạch đàn



15.0 0



Cây bụi



0

30 .0



0

15.0



-10

10

MC



Đ ờng ống dẫn n ớc làm mát



.00

20



30

54

1 10

13



Mt bng v trớ p ng tm



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



-76-



Bãi đá Ngầm



Đ ờng đi



Đ ờng ống n ớc làm mát

Đ



i=0.5%



Đ ờng tự nhiên



Vải ĐKT



Cát lấp



Trc khi lp t h thng ng nc lm mỏt,thỡ ti v trớ ny c xõy dng trm trn bờ tụng ti ch phc v cho thi cụng

bờ tụng bn.

Khi lng cn p lm ng tm

2



3



4



5



6



7



8



9



10



11



12



85.9



73.01



101.31



137.16



134.14



108.61



126.01



124.27



114.09



114.36



61.09



60.48



79.455



87.16



119.235



135.65



117.31



125.14



119.18



Khong cỏch (m)



50



50



50



50



50



50



Th tớch Vi

Tng V (m3)



3024



50

3972.7

5



6257



5959



Stt

Din tớch

Stb (m2)



1

35.0

6



4358



5961.75



121.37

5

50

50

6068.7

6782.5

5

58346.75



5865.5



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



-77-



114.22

87.725

5

50

50

5711.2

5 4386.25



Cao độ tự nhiên (m)



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)

-15.38 -10

-8

-4

-15.37 0

4

-15.35 8

12

-15.28 16

20

-15.21 24

28

-15.14 32

36

-15.08 40

44

-14.95 48

52

-14.78 56

60

-14.63 64

68

-14.47 72

76

-14.30 80

84

-14.08 88

92

-13.86 96

100

-13.62 104

108

-13.38 112

116

-13.13 120

124

-12.89 128

132

-12.66 136

140

-12.45 144

148

-12.26 152

156

-12.08 160

164

-11.92 168

172

-11.76 176

180

-11.62 184

188

-11.48 192

196

-11.34 200

204

-11.25 208

212

-11.16 216

220

-11.08 224

228

-11.00 232

236

-10.93 240

244

-10.85 248

252

-10.76 256

260

-10.68 264

268

-10.59 272

276

-10.50 280

284

-10.44 288

292

-10.37 296

300

-10.29 304

308

-10.21 312

316

-10.13 320

324

-10.06 328

332

-9.99 336

340

-9.93 344

348

-9.90 352

356

-9.87 360

364

-9.76 368

372

-9.68 376

380

-9.66 384

388

-9.62 392

396

-9.57 400

404

-9.51



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



-15.36 -10

-8

-4

-15.36 0

4

-15.37 8

12

-15.34 16

20

-15.26 24

28

-15.19 32

36

-15.10 40

44

-14.99 48

52

-14.82 56

60

-14.66 64

68

-14.49 72

76

-14.28 80

84

-14.07 88

92

-13.85 96

100

-13.63 104

108

-13.42 112

116

-13.19 120

124

-12.95 128

132

-12.71 136

140

-12.49 144

148

-12.30 152

156

-12.12 160

164

-11.96 168

172

-11.78 176

180

-11.62 184

188

-11.47 192

196

-11.34 200

204

-11.22 208

212

-11.12 216

220

-11.03 224

228

-10.97 232

236

-10.91 240

244

-10.81 248

252

-10.72 256

260

-10.62 264

268

-10.50 272

276

-10.39 280

284

-10.34 288

292

-10.27 296

300

-10.20 304

308

-10.14 312

316

-10.07 320

324

-10.01 328

332

-10.01 336

340

-9.98 344

348

-9.94 352

356

-9.86 360

364

-9.78 368

372

-9.72 376

380

-9.66 384

388

-9.59 392

396

-9.52 400

404

-9.44



Mt bng no vt trc bn



-1



-1



-15.5



-15.5



5

5

.5

0



t



p



t



-15.1



-78-



u

y



u

y



ế

n



ến



m

é

p



n



lu



b

ế

n



.1

0



m





n

g



-1



-15.1



5

.1

0



Mt ct no vột



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



0+080.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



0+060.000

m=5



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh

0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)

-15.25 -10

-8

-4

-15.24 0

4

-15.23 8

12

-15.21 16

20

-15.19 24

28

-15.12 32

36

-15.05 40

44

-14.97 48

52

-14.85 56

60

-14.68 64

68

-14.50 72

76

-14.27 80

84

-14.03 88

92

-13.80 96

100

-13.57 104

108

-13.37 112

116

-13.19 120

124

-13.01 128

132

-12.82 136

140

-12.62 144

148

-12.43 152

156

-12.27 160

164

-12.11 168

172

-11.94 176

180

-11.77 184

188

-11.60 192

196

-11.47 200

204

-11.36 208

212

-11.26 216

220

-11.17 224

228

-11.08 232

236

-11.00 240

244

-10.94 248

252

-10.87 256

260

-10.81 264

268

-10.73 272

276

-10.66 280

284

-10.58 288

292

-10.50 296

300

-10.42 304

308

-10.37 312

316

-10.30 320

324

-10.23 328

332

-10.19 336

340

-10.16 344

348

-10.12 352

356

-10.08 360

364

-10.03 368

372

-9.99 376

380

-9.93 384

388

-9.85 392

396

-9.77 400

404

-9.68 408

412

-9.61 416

420

-9.56 424

428

-9.49 432

436

-9.43 440



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



-15.27 -10

-8

-4

-15.27 0

4

-15.26 8

12

-15.26 16

20

-15.25 24

28

-15.17 32

36

-15.10 40

44

-14.99 48

52

-14.86 56

60

-14.69 64

68

-14.51 72

76

-14.29 80

84

-14.07 88

92

-13.85 96

100

-13.63 104

108

-13.41 112

116

-13.19 120

124

-12.98 128

132

-12.77 136

140

-12.55 144

148

-12.34 152

156

-12.16 160

164

-12.01 168

172

-11.86 176

180

-11.71 184

188

-11.56 192

196

-11.44 200

204

-11.34 208

212

-11.24 216

220

-11.14 224

228

-11.06 232

236

-10.99 240

244

-10.92 248

252

-10.86 256

260

-10.80 264

268

-10.75 272

276

-10.67 280

284

-10.60 288

292

-10.51 296

300

-10.42 304

308

-10.32 312

316

-10.24 320

324

-10.19 328

332

-10.14 336

340

-10.07 344

348

-10.00 352

356

-9.93 360

364

-9.89 368

372

-9.86 376

380

-9.81 384

388

-9.75 392

396

-9.70 400

404

-9.63 408

412

-9.57 416

420

-9.51 424

428

-9.45 432

436

-9.39 440



-15.27 -10

-8

-4

-15.22 0

4

-15.20 8

12

-15.19 16

20

-15.15 24

28

-15.10 32

36

-15.02 40

44

-14.90 48

52

-14.79 56

60

-14.62 64

68

-14.43 72

76

-14.18 80

84

-13.94 88

92

-13.73 96

100

-13.54 104

108

-13.36 112

116

-13.19 120

124

-13.01 128

132

-12.83 136

140

-12.62 144

148

-12.45 152

156

-12.26 160

164

-12.09 168

172

-11.92 176

180

-11.76 184

188

-11.61 192

196

-11.49 200

204

-11.39 208

212

-11.29 216

220

-11.21 224

228

-11.12 232

236

-11.02 240

244

-10.94 248

252

-10.87 256

260

-10.79 264

268

-10.71 272

276

-10.64 280

284

-10.57 288

292

-10.50 296

300

-10.44 304

308

-10.39 312

316

-10.35 320

324

-10.31 328

332

-10.27 336

340

-10.23 344

348

-10.19 352

356

-10.15 360

364

-10.11 368

372

-10.06 376

380

-9.99 384

388

-9.92 392

396

-9.85 400

404

-9.77 408

412

-9.69 416

420

-9.62 424

428

-9.56 432

436

-9.51 440



Cao độ tự nhiên (m)



-15.29 -10

-8

-4

-15.31 0

4

-15.34 8

12

-15.36 16

20

-15.32 24

28

-15.20 32

36

-15.09 40

44

-14.96 48

52

-14.83 56

60

-14.67 64

68

-14.51 72

76

-14.31 80

84

-14.08 88

92

-13.85 96

100

-13.62 104

108

-13.39 112

116

-13.15 120

124

-12.91 128

132

-12.70 136

140

-12.48 144

148

-12.26 152

156

-12.07 160

164

-11.91 168

172

-11.76 176

180

-11.64 184

188

-11.53 192

196

-11.43 200

204

-11.34 208

212

-11.24 216

220

-11.14 224

228

-11.04 232

236

-10.96 240

244

-10.90 248

252

-10.83 256

260

-10.77 264

268

-10.71 272

276

-10.65 280

284

-10.57 288

292

-10.48 296

300

-10.39 304

308

-10.30 312

316

-10.20 320

324

-10.14 328

332

-10.11 336

340

-10.09 344

348

-10.03 352

356

-9.96 360

364

-9.88 368

372

-9.79 376

380

-9.72 384

388

-9.66 392

396

-9.60 400

404

-9.55 408

412

-9.50 416

420

-9.44 424

428

-9.39 432

436

-9.33 440

444



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



-15.37 -10

-8

-4

-15.37 0

4

-15.35 8

12

-15.27 16

20

-15.24 24

28

-15.19 32

36

-15.08 40

44

-14.95 48

52

-14.81 56

60

-14.66 64

68

-14.50 72

76

-14.31 80

84

-14.08 88

92

-13.84 96

100

-13.60 104

108

-13.35 112

116

-13.11 120

124

-12.88 128

132

-12.65 136

140

-12.43 144

148

-12.21 152

156

-12.03 160

164

-11.89 168

172

-11.76 176

180

-11.62 184

188

-11.49 192

196

-11.39 200

204

-11.29 208

212

-11.20 216

220

-11.11 224

228

-11.02 232

236

-10.93 240

244

-10.85 248

252

-10.78 256

260

-10.71 264

268

-10.64 272

276

-10.58 280

284

-10.51 288

292

-10.43 296

300

-10.34 304

308

-10.25 312

316

-10.17 320

324

-10.08 328

332

-10.01 336

340

-9.98 344

348

-9.93 352

356

-9.86 360

364

-9.80 368

372

-9.74 376

380

-9.68 384

388

-9.63 392

396

-9.57 400

404

-9.50 408

412

-9.43 416

420

-9.37 424

428

-9.32 432

436

-9.28 440



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)

-15.40 -10

-8

-4

-15.40 0

4

-15.41 8

12

-15.42 16

20

-15.42 24

28

-15.33 32

36

-15.23 40

44

-15.13 48

52

-15.03 56

60

-14.86 64

68

-14.64 72

76

-14.43 80

84

-14.20 88

92

-13.96 96

100

-13.72 104

108

-13.50 112

116

-13.27 120

124

-13.03 128

132

-12.79 136

140

-12.55 144

148

-12.34 152

156

-12.19 160

164

-12.03 168

172

-11.86 176

180

-11.69 184

188

-11.52 192

196

-11.37 200

204

-11.21 208

212

-11.07 216

220

-10.94 224

228

-10.83 232

236

-10.73 240

244

-10.67 248

252

-10.65 256

260

-10.63 264

268

-10.56 272

276

-10.52 280

284

-10.44 288

292

-10.31 296

300

-10.17 304

308

-10.01 312

316

-9.89 320

324

-9.83 328

332

-9.77 336

340

-9.72 344

348

-9.68 352

356

-9.63 360

364

-9.55 368

372

-9.47 376

380

-9.39 384

388

-9.33 392

396

-9.27 400

404

-9.23



-15.33 -10

-8

-4

-15.34 0

4

-15.36 8

12

-15.38 16

20

-15.35 24

28

-15.26 32

36

-15.17 40

44

-15.08 48

52

-14.95 56

60

-14.76 64

68

-14.56 72

76

-14.33 80

84

-14.09 88

92

-13.87 96

100

-13.66 104

108

-13.45 112

116

-13.23 120

124

-12.99 128

132

-12.76 136

140

-12.52 144

148

-12.33 152

156

-12.15 160

164

-11.97 168

172

-11.80 176

180

-11.64 184

188

-11.49 192

196

-11.34 200

204

-11.20 208

212

-11.08 216

220

-10.97 224

228

-10.90 232

236

-10.83 240

244

-10.76 248

252

-10.71 256

260

-10.62 264

268

-10.49 272

276

-10.39 280

284

-10.26 288

292

-10.13 296

300

-10.06 304

308

-10.00 312

316

-9.94 320

324

-9.89 328

332

-9.84 336

340

-9.80 344

348

-9.76 352

356

-9.68 360

364

-9.62 368

372

-9.55 376

380

-9.49 384

388

-9.44 392

396

-9.39 400

404

-9.34



Cao độ tự nhiên (m)



-15.54 -10

-8

-4

-15.58 0

4

-15.59 8

12

-15.53 16

20

-15.48 24

28

-15.42 32

36

-15.30 40

44

-15.14 48

52

-15.01 56

60

-14.88 64

68

-14.74 72

76

-14.53 80

84

-14.29 88

92

-14.05 96

100

-13.79 104

108

-13.54 112

116

-13.28 120

124

-13.05 128

132

-12.82 136

140

-12.59 144

148

-12.35 152

156

-12.12 160

164

-11.93 168

172

-11.78 176

180

-11.65 184

188

-11.52 192

196

-11.39 200

204

-11.26 208

212

-11.10 216

220

-10.97 224

228

-10.84 232

236

-10.75 240

244

-10.68 248

252

-10.62 256

260

-10.60 264

268

-10.58 272

276

-10.53 280

284

-10.39 288

292

-10.21 296

300

-10.01 304

308

-9.90 312

316

-9.85 320

324

-9.80 328

332

-9.75 336

340

-9.70 344

348

-9.64 352

356

-9.59 360

364

-9.51 368

372

-9.43 376

380

-9.35 384

388

-9.26 392

396

-9.19 400

404

-9.13



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.5



-15.5



-15.5



-15.5



-15.5



-15.5



-15.5



-15.1



0+040.000



-15.5



m=5



-15.1



-79-



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+020.000



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+000.000



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+180.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+160.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+140.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+120.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



0+100.000



m=5



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh

0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)



Cao độ tự nhiên (m)

-15.35 -10

-8

-4

-15.38 0

4

-15.35 8

12

-15.24 16

20

-15.08 24

28

-15.05 32

36

-15.01 40

44

-14.95 48

52

-14.86 56

60

-14.65 64

68

-14.41 72

76

-14.18 80

84

-13.96 88

92

-13.80 96

100

-13.63 104

108

-13.43 112

116

-13.18 120

124

-12.90 128

132

-12.68 136

140

-12.51 144

148

-12.33 152

156

-12.18 160

164

-12.03 168

172

-11.89 176

180

-11.77 184

188

-11.65 192

196

-11.53 200

204

-11.42 208

212

-11.31 216

220

-11.23 224

228

-11.15 232

236

-11.08 240

244

-11.02 248

252

-10.94 256

260

-10.86 264

268

-10.79 272

276

-10.72 280

284

-10.66 288

292

-10.61 296

300

-10.56 304

308

-10.52 312

316

-10.48 320

324

-10.44 328

332

-10.40 336

340

-10.37 344

348

-10.33 352

356

-10.29 360

364

-10.24 368

372

-10.21 376

380

-10.16 384

388

-10.07 392

396

-9.99 400

404

-9.93 408

412

-9.87 416

420

-9.81 424

428

-9.75 432

436

-9.69 440

444



-15.49 -10

-8

-4

-15.43 0

4

-15.31 8

12

-15.16 16

20

-15.01 24

28

-14.91 32

36

-14.83 40

44

-14.80 48

52

-14.68 56

60

-14.57 64

68

-14.37 72

76

-14.14 80

84

-13.98 88

92

-13.81 96

100

-13.65 104

108

-13.39 112

116

-13.12 120

124

-12.87 128

132

-12.67 136

140

-12.47 144

148

-12.33 152

156

-12.20 160

164

-12.07 168

172

-11.96 176

180

-11.85 184

188

-11.73 192

196

-11.59 200

204

-11.46 208

212

-11.36 216

220

-11.29 224

228

-11.22 232

236

-11.15 240

244

-11.09 248

252

-11.02 256

260

-10.95 264

268

-10.89 272

276

-10.82 280

284

-10.75 288

292

-10.69 296

300

-10.63 304

308

-10.58 312

316

-10.55 320

324

-10.52 328

332

-10.48 336

340

-10.44 344

348

-10.38 352

356

-10.33 360

364

-10.28 368

372

-10.21 376

380

-10.14 384

388

-10.07 392

396

-10.00 400

404

-9.93 408

412

-9.87 416

420

-9.80 424

428

-9.74 432

436

-9.70 440

444



Cao độ tự nhiên (m)



-15.42 -10

-8

-4

-15.35 0

4

-15.27 8

12

-15.18 16

20

-15.12 24

28

-15.06 32

36

-14.96 40

44

-14.86 48

52

-14.75 56

60

-14.61 64

68

-14.41 72

76

-14.17 80

84

-13.95 88

92

-13.75 96

100

-13.55 104

108

-13.34 112

116

-13.15 120

124

-12.95 128

132

-12.74 136

140

-12.54 144

148

-12.37 152

156

-12.20 160

164

-12.04 168

172

-11.89 176

180

-11.73 184

188

-11.61 192

196

-11.50 200

204

-11.39 208

212

-11.29 216

220

-11.20 224

228

-11.11 232

236

-11.04 240

244

-10.96 248

252

-10.88 256

260

-10.80 264

268

-10.73 272

276

-10.66 280

284

-10.59 288

292

-10.54 296

300

-10.50 304

308

-10.45 312

316

-10.41 320

324

-10.37 328

332

-10.34 336

340

-10.30 344

348

-10.26 352

356

-10.22 360

364

-10.18 368

372

-10.15 376

380

-10.11 384

388

-10.05 392

396

-9.95 400

404

-9.86 408

412

-9.77 416

420

-9.70 424

428

-9.64 432

436

-9.60 440



-15.43 -10

-8

-4

-15.34 0

4

-15.24 8

12

-15.13 16

20

-15.03 24

28

-14.89 32

36

-14.75 40

44

-14.57 48

52

-14.42 56

60

-14.27 64

68

-14.12 72

76

-14.01 80

84

-13.88 88

92

-13.72 96

100

-13.51 104

108

-13.25 112

116

-13.03 120

124

-12.83 128

132

-12.64 136

140

-12.51 144

148

-12.40 152

156

-12.27 160

164

-12.16 168

172

-12.05 176

180

-11.90 184

188

-11.75 192

196

-11.62 200

204

-11.52 208

212

-11.43 216

220

-11.37 224

228

-11.30 232

236

-11.22 240

244

-11.12 248

252

-11.04 256

260

-10.98 264

268

-10.90 272

276

-10.83 280

284

-10.76 288

292

-10.69 296

300

-10.64 304

308

-10.61 312

316

-10.58 320

324

-10.56 328

332

-10.53 336

340

-10.46 344

348

-10.39 352

356

-10.32 360

364

-10.25 368

372

-10.18 376

380

-10.11 384

388

-10.04 392

396

-9.97 400

404

-9.90 408

412

-9.84 416

420

-9.80 424

428

-9.76 432

436

-9.72 440



Cao độ tự nhiên (m)



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)



Cao độ tự nhiên (m)



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Cao độ tự nhiên (m)

-15.42 -10

-8

-4

-15.47 0

4

-15.52 8

12

-15.54 16

20

-15.55 24

28

-15.54 32

36

-15.54 40

44

-15.53 48

52

-15.52 56

60

-15.48 64

68

-15.45 72

76

-15.44 80

84

-15.41 88

92

-15.38 96

100

-15.35 104

108

-15.32 112

116

-15.29 120

124

-15.27 128

132

-15.17 136

140

-14.85 144

148

-14.52 152

156

-14.20 160

164

-13.88 168

172

-13.56 176

180

-13.25 184

188

-12.97 192

196

-12.69 200

204

-12.42 208

212

-12.03 216

220

-11.63 224

228

-11.53 232

236

-11.43 240

244

-11.33 248

252

-11.22 256

260

-11.11 264

268

-11.00 272

276

-10.90 280

284

-10.86 288

292

-10.82 296

300

-10.80 304

308

-10.70 312

316

-10.60 320

324

-10.50 328

332

-10.40 336

340

-10.37 344

348

-10.37 352

356

-10.34 360

364

-10.33 368

372

-10.29 376

380

-10.26 384

388

-10.23 392

396

-10.20 400

404

-10.17 408

412

-10.14 416

420

-10.11 424

428

-10.06 432



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



-15.36 -10

-8

-4

-15.43 0

4

-15.48 8

12

-15.53 16

20

-15.57 24

28

-15.58 32

36

-15.59 40

44

-15.57 48

52

-15.53 56

60

-15.49 64

68

-15.49 72

76

-15.48 80

84

-15.47 88

92

-15.44 96

100

-15.41 104

108

-15.38 112

116

-15.35 120

124

-15.03 128

132

-14.64 136

140

-14.28 144

148

-13.98 152

156

-13.68 160

164

-13.37 168

172

-13.07 176

180

-12.75 184

188

-12.43 192

196

-12.14 200

204

-11.86 208

212

-11.66 216

220

-11.53 224

228

-11.44 232

236

-11.34 240

244

-11.23 248

252

-11.13 256

260

-11.03 264

268

-10.93 272

276

-10.87 280

284

-10.82 288

292

-10.82 296

300

-10.81 304

308

-10.71 312

316

-10.57 320

324

-10.43 328

332

-10.35 336

340

-10.31 344

348

-10.30 352

356

-10.29 360

364

-10.27 368

372

-10.24 376

380

-10.21 384

388

-10.17 392

396

-10.13 400

404

-10.09 408

412

-10.06 416

420

-10.03 424

428

-10.00 432



-15.36 -10

-8

-4

-15.27 0

4

-15.18 8

12

-15.08 16

20

-15.01 24

28

-14.92 32

36

-14.78 40

44

-14.55 48

52

-14.36 56

60

-14.30 64

68

-14.20 72

76

-14.06 80

84

-13.91 88

92

-13.77 96

100

-13.62 104

108

-13.38 112

116

-13.06 120

124

-12.84 128

132

-12.67 136

140

-12.57 144

148

-12.46 152

156

-12.34 160

164

-12.23 168

172

-12.09 176

180

-11.95 184

188

-11.81 192

196

-11.70 200

204

-11.61 208

212

-11.53 216

220

-11.46 224

228

-11.40 232

236

-11.28 240

244

-11.15 248

252

-11.05 256

260

-10.97 264

268

-10.90 272

276

-10.83 280

284

-10.75 288

292

-10.68 296

300

-10.62 304

308

-10.59 312

316

-10.56 320

324

-10.53 328

332

-10.49 336

340

-10.42 344

348

-10.35 352

356

-10.28 360

364

-10.21 368

372

-10.14 376

380

-10.07 384

388

-10.00 392

396

-9.94 400

404

-9.92 408

412

-9.88 416

420

-9.84 424

428

-9.80 432

436

-9.75 440

444



Cao độ tự nhiên (m)



-15.26 -10

-8

-4

-15.38 0

4

-15.51 8

12

-15.27 16

20

-15.36 24

28

-15.46 32

36

-15.57 40

44

-15.57 48

52

-15.55 56

60

-15.53 64

68

-15.52 72

76

-15.51 80

84

-15.51 88

92

-15.50 96

100

-15.47 104

108

-15.29 112

116

-14.91 120

124

-14.52 128

132

-14.14 136

140

-13.75 144

148

-13.39 152

156

-13.07 160

164

-12.77 168

172

-12.47 176

180

-12.17 184

188

-11.98 192

196

-11.86 200

204

-11.75 208

212

-11.66 216

220

-11.49 224

228

-11.31 232

236

-11.19 240

244

-11.08 248

252

-11.05 256

260

-11.03 264

268

-10.95 272

276

-10.88 280

284

-10.81 288

292

-10.78 296

300

-10.75 304

308

-10.70 312

316

-10.58 320

324

-10.46 328

332

-10.39 336

340

-10.33 344

348

-10.26 352

356

-10.20 360

364

-10.18 368

372

-10.17 376

380

-10.16 384

388

-10.13 392

396

-10.08 400

404

-10.04 408

412

-10.00 416

420

-9.95 424

428

-9.91 432

436



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.5



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



-15.5



-15.1



0+280.000



-15.5



-15.5



-15.5



-15.5



-15.5



m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+260.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+240.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+220.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



-15.1



0+200.000

m=5



Mặt cắt ngang



-15.5

-15.1



0+380.000



-15.1



-80m=5



Mặt cắt ngang



-15.1



0+360.000

m=5



Tuyến mép bến



Mặt cắt ngang



0+340.000

m=5



ti : Thit k bn cu tu 70.000DWT - Cng than - Nh mỏy nhit in- Qung trch - Qung bỡnh



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



0

-2

-4

-6

-8

-10

-12

-14

-16

-18

-19



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.docx) (119 trang)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×