Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 68 trang )
on v ghi vo biờn bn nghim thu cú s chng kin ca k thut A. Khi lng sn
phm xõy dng d dang cui k k toỏn (31/12/N) l khi lng xõy dng cha t ti
im dng k thut hp lý, c tin hnh kim kờ v phn ỏnh vo bng kim kờ khi
lng xõy lp d dang. Chi phớ cho khi lng xõy lp d dang ny l chi phớ d dang cui
k ng thi l chi phớ d dang u k sau. Vic ỏnh giỏ sn phm d dang cụng ty
c thc hin thụng qua d toỏn chi phớ.
Sau khi kim kờ v phn ỏnh vo bng kim kờ khi lng xõy lp d dang s c
gi v phũng kinh t k thut lp nhng n giỏ d toỏn phự hp vi tng cụng vic
ca tng cụng trỡnh c th v tớnh ra chi phớ d toỏn ca tng khi lng xõy lp d dang
cui k cho tng cụng trỡnh tng ng.
Mu: BNG KIM Kấ KHI LNG XY LP D DANG
Ngy 31 thỏng 12 nm N
Cụng trỡnh: ................................................................
Din gii
VT
KL
n giỏ d toỏn
VL
NC
MTC
1
2
Cng
Thnh tin
VL
NC
MTC
VL
M
NC
Tng hp chi phớ ta cú
1. Chi phớ trc tip (T)
- Vt liu
VL
- Nhõn cụng
NC
- Mỏy thi cụng
M
T
Cng
C
2. Chi phớ chung: NC x 60%
T+C
TL
Z
Cng:
3. TN chu thu tớnh trc (T+C) x 5,5%
Tng cng:
Phũng k toỏn sau khi nhn c bng kim kờ khi lng xõy lp d dang t phũng
kinh t k thut gi n s tin hnh xỏc nh chi phớ thc t ca khi lng xõy lp d
dang cui k ca tng cụng trỡnh theo cụng thc sau:
Chi phớ thc t ca
Chi phớ thc t ca
Chi
phớ
khi lng xõy lp
khi lng xõy lp
thc t ca
Chi phớ khi
d dang u k
+ thc hin trong k
=
x lng xõy lp d
khi lng
Chi phớ ca khi
Chi phớ ca khi
xõy lp d
dang cui k theo
lng xõy lp hon
lng xõy lp d
dang cui
d toỏn
thnh bn giao thi + dang cui k theo d
k
k theo d toỏn
toỏn
C th ti Cụng trỡnh NHNN Mng Lay - Lai Chõu giỏ tr hp ng nh, thi gian
thi cụng ngn nờn k tớnh giỏ thnh ca cụng trỡnh ny l t khi khi cụng cho n khi kt
thỳc l 5 thỏng. Vỡ vy cụng trỡnh ny khụng cú giỏ tr sn phm d dang u k v cui k
nờn phn ny khụng cú vớ d minh ho.
- 56 -
3.Phng phỏp tớnh giỏ thnh sn phm
Trong n v kinh doanh xõy lp sn phm cui cựng l cỏc cụng trỡnh, hng mc
cụng trỡnh xõy dng xong chun b bn giao cho bờn A a vo s dng do ú tớnh giỏ
thnh õy l tớnh giỏ thnh sn phm ú.
Cụng ty ỏp dng phng phỏp tớnh giỏ thnh thc t cho tng cụng trỡnh, hng mc
cụng trỡnh. Ton b chi phớ thc t phỏt sinh cho tng cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh t
khi khi cụng xõy dng cho n khi hon thnh bn giao chớnh l giỏ thnh thc t ca
tng cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh ú.
Do cỏc cụng trỡnh xõy lp cú thi gian thi cụng di, nờn cui nm cụng ty ch tớnh giỏ
thnh cho cỏc cụng trỡnh hon thnh bn giao hoc cỏc cụng trỡnh hon thnh n im
dng k thut hp lý. Trong trng hp hp ny, giỏ thnh thc t ca khi lng xõy lp
hon thnh bn giao trong k ca tng cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh c xỏc nh theo
cụng thc:
Giá thành thực tế
khối lợng xây lắp
=
hoàn
thành bàn giao
Chi phí sản
xuất kinh
+
doanh dở dang
đầu kỳ
Chi phí sản
xuất phát sinh
trong kỳ -
Chi phí sản
xuất kinh doanh
dở dang cuối kỳ
Cụng ty xõy lp v vt t xõy dng 8 s dng TK 632" Giỏ vn hng bỏn" hch
toỏn giỏ thnh thc t khi lng xõy lp hon thnh bn giao.
C th, vi cụng trỡnh NHNN Mng Lay-Lai Chõu khụng cú chi phớ sn xut kinh
doanh d dang u k v cui k. K toỏn chi phớ v giỏ thnh lp bng tớnh giỏ thnh sn
phm xõy lp hon thnh theo mu sau:
Biu s 2.31
bng tớnh giỏ thnh sn phm xõy lp hon thnh
Cụng trỡnh: NHNN Mng lay - Lai Chõu
Khon mc chi phớ
CFSXKD CFSXFS
CFSXKDDD Giỏ thnh sn
DD K
trong k
cui k
xut HT T.K
1. Chi phớ NVL trc tip
438.210.051
438.210.051
2. Chi phớ NC trc tip
100.078.000
100.078.000
3. Chi phớ s dng mỏy TC
2.500.000
2.500.000
4. Chi phớ sn xut chung
60.368.600
60.368.600
Cng
0
601.156.615
0
601.156.615
Cn c vo bng tớnh giỏ thnh sn phm xõy lp hon thnh k toỏn lp CTGS s
302 kt chuyn tr giỏ vn sn phm xõy lp hon thnh bn giao.
- 57 -
Biu s 2.32
n v Cty XL v VTXD 8
CHNG T GHI S
S 302
Ngy 10 thỏng 06 nm 2000
Chng t
Trớch yu
S
N
Kt chuyn tr giỏ vn sn 632
phm
HT
bn
giao
CTNHNN Mng Lay - Lai
Chõu
Cng:
Ngy
S hiu TK
Cú
S tin
N
601.156.651
1541
Cú
601.156.651
601.156.651
601.156.651
Kốm theo ............... chng t gc
T CTGS s 302 k toỏn vo s dng ký CTGS, vo s chi tit, s cỏi TK 1541 v
cỏc s khỏc cú liờn quan.
Biu s 2.33
Trớch: S cỏi TK 1541 "Chi phớ xõy lp d dang"
BấN N TK 1541
SDK:***
SDCK:***
Ngy
S
CTGS
thỏng
10/6
10/6
10/6
10/6
271
274
297
301
............
Trang: 01
Tng s
Ti khon i ng ghi bờn cú
Tin
....................
438.210.051
100.078.000
2.500.000
60.368.600
....................
..................
TK 621
10/6
S CTGS
..............
302
..............
TK 623
TK 627
438.210.051
100.078.000
2.500.000
60.368.600
...................
BấN Cể TK 1541
SDK:***
SDCK:***
Ngy
thỏng
TK 622
.................
..............
.................
Trang: 02
Tng s
tin
TI KHON I NG GHI BấN N
601.156.651
..............
..............
601.156.651
TK 632
..............
- 58 -
TK ...
TK ...
TK ...
............
...........
...........
Bờn cnh vic vo s cỏi TK 1541 nh trờn k toỏn chi phớ v giỏ thnh tin hnh
vo s chi tit TK 1541 " Chi phớ xõy lp d dang" Cho cụng trỡnh Ngõn hng Nụng
nghip Mng Lay - Lai Chõu.
- 59 -