1. Trang chủ >
  2. Thạc sĩ - Cao học >
  3. Kinh tế >

Chương 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG THANH TRA, GIÁM SÁT HỆ THỐNG CÁC NGÂN HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN CỦA NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC CHI NHÁNH TỈNH BẮC NINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 119 trang )


C

TH C T



NG H



T



2



NG THANH T A GIÁM ÁT H



TH NG CÁC NG N H NG T

NH N



2.1 Hệ t ố

2.1.1 G



N



A B N C A NG N H NG



C CHI NHÁNH T NH BẮC NINH



các



t



â



à



trê địa bà tỉ







ư



Bắc Ni



chi



tỉ





997 ê



s















ể , ệ







Q



í







Bắ







ê



y

















, ê

















,



QTD D





s ,

3



0



,



Q D D

ê



9

,







ầ s











3 9 ỷ



0



,











s ,

19,9% s



,7% s



7 37











y





3







0 0,



67



3



997,



y



ã ó 7 chi

y



997,

, ỷ ệ



,



ê



, ỷ ệ



ầ s



36 6 ỷ



P

y



3 4 ỷ

,







ó3







,



0 0,



7 ,4







yệ ,



ã,



,



ò







q



ý



ê



q ,

ề ĩ



ã





q









ê

ý

,

43



, ó







,



ú



c TCTD

ú



,q y



,



ã



ệ q















,



ậ ,



2009, NHNN











ã







í



L

Q y



s







9 9Q -



q y



y 4







,







009



ụ, q yề



,





ã



Q y



009,



óq y

ó,







s











í



,P ò



K



,



P ò ,



-



y







chi





,



s ,P ò



-











-



,P ò















ê



,

Kể



s



ệ-K



ụ :



q ỹ



s

2.1.

tỉ







ư



ạt



n



t ư



ạ t







Bắ

















í



ý













í



s



ã



ề ầ



,



ó







,















ó









s





s



I



y,

ò



P ò



9 7Q -







s





y



.

í



3

03



0



, ê







ó 7



ò





ê



-K



ó:

ó









44



:0

(NHNo&PTNT)



(



ó ó 08 NHNo&PTNT



HNo&PTNT



Ninh); 02







ể (NH







&P ; 04 chi



(NHCT); 01

s

í



ử L



s



; 0



;0



ã



-K



ầ (

P



-



P Kỹ

P







;



P

;



(Navi







(A

(L



PLê



(













( D



,



ệ – chi







ò – chi

– Chi









PP







(P



y – chi







(W s







P



– chi







).



- Chi

ê







ầ – chi



PP













( P





P

PX



,









PQ



,







ệ –



,



,







(







P A



,

P s







P

;







(









,















,







b



(



í –



P



,





(



Bắ



;







(





ò







ó

(A





-



P



P









P



(







: 01 chi

– chi







.



- P ò





ê



45



03



ò



chi







ó



,





s



















ó











ê







q







(



823



ê



sẽ



y



ụ ầ

ó











,



,



s



ũ



é



y

2.1.3 H ạt



t ư

- ã



,



ạ t

ê



,



tỉ



,











s



s



HNN Chi



NHTM ê













q



Bắ



ã



q







ể:



2.1.3.1. H y





















q















ê



í



ã ó



,









y



,





-



ã

:









ã s







ệ í



y



,





, ụ





q ,



s









ể:





óq ys







ể ,







P ò



,Q ỹ













, ụ



ệ,





- ầ

ã s











,

ề…



ê





y





, ắ











ê





,



y



ó







46



y



ý



y



-



s



(A









, ậ

,









ú



,







y











,









,

q



,



-







ú



q







ã

q



ệ ,





y



,

ê



q

s











ê

s







q



s































ú



yề



,



;











,



q

,







ề ,





ậy,



y













ữ ,

ê



ê

ềq y





,

ể:



47







Bả



2.1 N uồ vố



uy độ



của các



â



à



trê địa bà tỉ



Bắc Ni



iai đoạ 2007 -2011

Đơn v : T đ ng



2007



2008



2009



2010



2011



C ỉ tiêu

(%)

Tổ



uồ vố



-







y



(%)





ó



8.027



8.809



9,74



10.861



23,29



14.481



33,33



17.372



19,96



K







-



(%)



uy độ







-



(%)



2.802



2.727



-2,68



4.591



68,35



5.921



28,97



7.558



27,65



5.053



5.169



2,30



5.516



6,71



8.230



49,20



9.500



15,43



172



913



430,81



754



-17,42



330



-56,23



314



-4,85



Ngu n: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Ninh 2007 – 2011.



48



Bả



2.2 C cấu



uồ vố



uy độ



của các



â



à



trê địa bà tỉ



Bắc Ni



iai đoạ 2007 -2011

Đơn v : T đ ng



2007



2008



2009



2010



2011



T



uồ vố



-











-











uy độ



-



y



K







ó



T



T



trọng



trọng



trọng



trọng



(%)

Tổ



T



trọng



C ỉ tiêu



T

(%)



(%)



(%)



(%)



8.027



100



8.809



100



10.861



100



14.481



100



17.372



100



2.802



34,9



2.727



31



4.591



42,3



5.921



40,9



7.558



43,5



5.053



63



5.169



58,7



5.516



50,8



8.230



9.500



54,7



172



2,1



913



10,3



754



6,9



330



314



1,8



56,8



2,3



Ngu n: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Ninh 2007 – 2011.

49



y,

ê



y











ê







q



007 ệ



y



ê



8.027 ỷ

y



q



ê



00











, 14.481 ỷ



0



ã







0 0,



8.809 ỷ

(s



, 10.861 ỷ



4

007



ầ s



y

y



17.372 ỷ

Q



í



ê



ê



ó







y,



4



007 - 0



,







ó



y



é







ós



chi



y



ó





-



s



ã







s







ý



,



:

















q



Q



ó



y ề

ê











ệ q

ò



y



-



ê

ò



,s









,

ò











ã ó











50



,







ĩ







,



ể,



ó í



ụ ,







chi



ề ặ





ê



y



ềq y













ò



ã ầ



ể, ặ



ệ s y









ó







ó

y



q



ềq y



yể













, é







í



s



,



,



-



ã



s







y

-



q







,







ệ q







,

ã



y



2.1.3.2 Ho

Trong



ã







s











y







q , ắ

, ặ



























,











ó,















,











y



s



ê



D



ó, ê











y



,



s









y







ó ậ







í







yề



,



ê







, ụ











ề,



.

007 - 0



,







y



ê



,

:













ã



ệ ,q

















y







51







y



Bả



2.3 D



ợ c o vay của các



â



à



trê địa bà tỉ



Bắc Ni



iai đoạ 2007 -2011

Đơn v : T đ ng



2007



2008



2009



2010



2011



C ỉ tiêu

Tăng

trưởng(%)

.D ợ c o vay p â loại

t eo t ời ia



Tăng

trưởng(%)



Tăng

trưởng(%)



Tăng

trưởng(%)



ợ c o vay p â

à ki tế







3 D







XD



23,8



17.461



35,2



23.096



32,3



26.722



15,7



7.471



8,7



10.383



39,0



14.023



35,1



16.429



17,2



3.560

2. D

t eo



12.912



6.872







10.432



5.441



52,8



7.078



30,1



9.073



28,2



10.293



13,4



10.432



12.912



23,8



17.461



35,2



23.096



32,3



26.722



15,7



5.061



5.656



11,8



8.815



55,9



11.023



25,0



13.167



19,5



1.174



1.176



0,2



1.166



-0,9



1.191



2,1



1.476



23,9



4.197



6.080



44,9



7.480



23,0



10.882



45,5



12.079



11



Ngu n: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Ninh 2007 – 2011.

52



Về q y



ô ư ợ



y:



3



y







ê

007



00



0 43



0 0 ầ









007

D



ã



,



ầ s



.

















í



; thứ a



,







Q y



; 3 096 ỷ



y; thứ hai





ã s











í



ê





, 7 46



y



ê



















y



cao trước hết,







q y



y ê



67







q







9



0



í



y, q y







,



í



s

















y







,Q y



6 7,







D…



53



y ê



s



y





Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (119 trang)

×