1. Trang chủ >
  2. Thạc sĩ - Cao học >
  3. Kinh tế >

2 Thực trạng hoạt động thanh tra

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 119 trang )


s

0

,



,



s



ê ,



s







s





,



s







,

Q D D



q



s



;0 P ó

ê







,



,q



ý



;0



ó



ý







;0



q



ý



í







,

ê















ó







(



s



ềs

,







,

ê



s



- NHNN



ềs







s



s



ú



, ặ







00



ó

04



ê



s





ê



ũ



í ; 09

ợ ,



s : Bê











í



0



00%



,s



ẻ,



4



y



,



ó0



ê





ê







q

ó



y



3





K



q



,

sỹ







í



3 4









chi





ụ ,



,

, %















,

ữ,



ó



ũ



;







s















í



…;

í ,



ã





… ể















y

P



,



s









ê





,









ũ





chi







ụq



ý







ệ ê





c



62



q

, Thanh tra,



,

s



s

chi





-



y



sử ụ



s







ê



-



;



.



2.2. H ạt

tỉ



:



Bắ



t từ x



ư







2.2



t



P



Chi







s



q











s



s





y



s







,







( ụ







;



s ,f



q



,



q







,



s



s



Chi







Chi



ò



yề



D



ý







í







s





q







,

ê



W





, P



D ũ



Chi



D ê



.



q ý,



ê

ê



y ề



sẽ ử



,



,



s ,



s



Chi



sẽ ó



,



yề f , ử



,







ậ , ử ý





s



s







ợ f



s











NHTW.

0

y0



,







0 0 0



ê







21/2011/TT-NHNN



ềq y



ê

D,



ê

ê



, ặ











;



s

yề f



ê









q y



ậy







ê



so





63







yề



ệ ó





ò







ễ, ẫ



yề



ợ f



s



ã

q ý,

s







s



( ó0



0



í



ê



s













q

D ê



sẽ







s











q



,



ê



ã



; ê



ê



s



s



í









ề ầ









ệ q



2.2



í



q



í ã



,



y



í



.



; ử











D



s











í



ê



ể ó ữ ệ



ê



sẽ ó

s



s ,

ó







,



ê











ó





í



ó



í









ó,



s



ò











,



s







ê

s



Chi n







ê



ê









ợ ,q



ợ q





yê q



s







Chi



y



,



q





s



ý











ê

K







ã ử





,



q







s

s



s













ề ĩ

64







y



s













yê s

ê q



ý



ê

,



,







ệ q .





sát vi c th c hi n chế độ á cá thống k của các ngân hàng



tr n đ a àn và th c hi n á cá giá sát từ xa về NHT

NHTM ê

s ,



ê



yề f , ử



,



ú



ử f







ò



q y







ê



y

y







,







,



ê , ó













D



ú



chi



NHTM







, yê



s



s







ã



ú







y



ê



ú



q y



iá sát thường xuy n h t động của các ngân hàng tr n đ a àn

s











,



s







ê



sẽ









ý



yê q









q











ê







yê q







ê





ê ,





sẽ ó





ã



,



s q ý ũ



,



ĩ

















q ,



ã



Chi







q



ý



q

Chi





ú

65







,













s





s , ắ



ê





q











q



3–4



s



,



s , ắ



,



ã ó



s













ê



ử ý



,



ệ q



ể .



- ề công tác nhân s :

+

A



s



P ê



,



ò ,







P ó







y







P



ó



ã



ậy sẽ



s



(



ó













+



s



P

ò



y



,







q



,q y



y



ó

,



í







s











ỏ ẫ



- ề thu hí i n quan đến h t động ch vay:

ê



ý,



í



y



í



s ,





s



NHTM





s



ặ,



í











ã



ê





ử ý



ú



q y



.



- i c chấ hành Ngh quyết 1 của Chính hủ về những gi i há ổn

đ nh kinh tế v

NHNN:



ô không đ

ós



ê



hát ca







í



ã

y

,







s





ê



ú …











Chỉ th 02 của Thống đốc

y







ê ,s

,





y







y







ó





,



ẩy



ê

s







ê









y







ẩ , ó













,





q



y



ò



s



ã











.

- ề chất ượng tín dụng:

+



s



&PTNT ắ

66



;



T&PT







,



P



i Chi



ng





ós

+



y







s



y



y,

í









y, ễ



y

ó

y ò

, ợ



q

D



ê



s







ò ,



ú

ợ ã s







í



,





q



yể s



ó













ỷ ệ



ử ý

í







ê



(4,9%



ĩ



ò











ề,







s







, ợ





,



y ậ

chi



q













;











ó



y



s

ẽ, ó











y











s



ợ q



anh



ê q



ợ,









í







,



















Dẫ



ú



s



y



ó







NHTM ph







í







;







s











ê



s



;



+



chi











sử ụ



y ể



ể ụ ợ



ó



y







y



í ,



chi

s



ê



sử ụ





y,



,



í



















y ã ẫ



s

-



ề tình hình huy động vốn chấ hành Chỉ th 02 CT-NHNN ngày



07 9 2011 Thông tư 30 2011 TT-NHNN ngày 2 9 2011 của Thống đốc

NHNN:

+



0



,

ã s











s



ã ậ



y



Q

ã s



y

67



s







,





s







ã

y







ú



q y











; chi







3; ặ



yể



s







K



í



,



s







ể ó ệ

ó







ể ử ý Q





y







y



ã



4%,











ề ã s



y







D ê



ã s



ó



,



y,

,







,









ý



y 07 9 0



ý

s



s



-







ã







q



s 0



s



,



D







ã s



ê



ã



y



y



ã





2.2 3







s





/



Chi

ê







t



ô

q ,



















ó



q



s



s







ê



q



chi



ã











:

-



q



ã ó







s

ó







í



chi

ú











ê



ể .

-



s



ê



ã



ú





í



, ặ







ụ .

-









ú











yê q





ê q

68



s





,



ó



í



q



ý







ũ



.

-







; ê



q



s



s



q



s







ệ q







-Q

ú



-



ế



21/201



ò







s





-



y0









yề f







ò











s

ệ ó







.









ú



ó



ò

y



;

yề







s



ậ ,



q y











s











ò

-







,



ê



,



s



ò



yề



-K



ợ .

ê



0 0 0







ó













ò



yề



















.







W











sẽ ó

/



ã







í







s



















yề F









-K



q



s







ụ ắ



s



K

,



q







yê q

/



s

y



ợ,

















,









ế



-P ầ

chi



ú













s









y













s



69



,

D





ậy, ò





ú











s







, sử ụ



í





,

ê



D



s







ậy,



DO



ã

















ề s







ó







s , ắ







ệ q .

















ê















s







ê



ệ q



s



ò



.

-



ê



ê



ềs



s





ê

ệ q



ê







tranh



ó



D



ó



-T



q



f

ầy









-







yề











W ậ





















y



ó









ệ q





s















ó



ê







ý



s



ậy



c







ós







ợ ,q y







ũ



q



.



chi



ê s

,











s



ê



yê q



ò



s



,



ê



, í



ệ q







ò



y

y















y ặ



, sử ụ



ò

-D s



sử ụ



í



í



ử ý. Do

,















í





s







,

70



s



y



,

,



,





s



s



ò



(



s



q







,



,

ú

,



2.2.3 H ạt

tỉ



s









s



,



s







t



tạ







X y



ể ậ





s







ư



,



007



ê



,







s



,



(



y



s







D ê

,

ê





D

,



,



ậy,





q

;















s

,



y



ó ó







chi















y



03



Chi



,kể



0 ,



q











s







t



W



Bắ



2.2 3



,















,



s



,



ã

,







ó,



í

ê



.



71



Bả



2.6 T ố



kê các cuộc t a



trê địa bà tỉ

STT



Nội du



t a



tra



tra ki m tra đối với các



Bắc Ni



â



à



iai đoạ 2007 - 2011



2007



2008



2009



2010



2011



,

ệ (

1



q







,







s t,



í



4



4



ụ ,



q ỹ, …

Thanh,







ề (



cho vay h



ợ ã s











í



ụ ,



2



,

ợ,



y



ệ,



6



9



9



10







11



0



0



y



ã



s









s



ậ ,

y



…)

Tổ



cộ



Ngu n: Bá cá thống k tình hình thanh tra ki



10



14



tra các TCT tr n đ a àn



của Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh giai đ n 2007 – 2011.

007 - 0 ,

ã



6

q



,

,

,



s









s

72



- NHNN Việ



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (119 trang)

×