Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (23.4 MB, 68 trang )
60
D iều n à y kéo th e o ( y i , . . . , y n) ẽ ((^Ì,
X n - 2 , 4 ,0 ) ) . V ậy m ệ n h đề được
chứng m inh.
T ừ M ện h đề 3.1.6 t a có hệ q u ả s a u đ â y v à hệ q u ả n à y d ù n g đ ể th iế t lập
công th ứ c tr u y hôi fđể tín h ụ,n(sn) vói m ỗi n € N.
H ệ q u ả 3 . 1 . 7 . Lấy X — ( x i, X 2 , ...) = ( 2 , 3 , 2 , 3 , . . . ) E D°°. Với mỗi
n
n
n e N , đặt sn =
3 ~lXi và s'n = ^2trongđó=
2=1
1=1
( x i 5 . . . J Xfi— J Xji—i ) . Ta co
1
10
^n (S n ) —
2 5 ^ n - l( 5 n - l )
5
+
7^-0 ( ^ 71- 2 ( 3 7 1 - 2 ) +
/ ^ 71- 2 ( 5 ^1 - 2 ) ) •
Chứng minh. T ừ M ện h đề 3.1.6 t a có
a) N ếu n là số c h ẵ n th ì
( ( x i , . . . , a 4 ) ) = ( ( x i , x n _i , 2 ) ) u ( ( a ; i , xn- 2 , 1 ) 5 ) ) u ( ( x / ,
1
x'n_ 2 , 4 ,5 ) ) .
Do đó,
^n{sn) — ^ 5 ^ n - l ( s n - l ) + ^ 5 -^ 5 ^ n -2 (S n -2 ) + ^ 5 -^ 5 / % - 2 ( 3,1 - 2 )
10
=
5
rfifJ> n-l{Sn-i) +
2 iõ [M n - 2 (S n - 2 ) +
H n - 2 {s'n _ 2 )}-
b) N ếu n là số lẻ th ì
(W » -» ® íi)> = < ( z i , - , z n - i , 3 ) ) u ( ( a : i , xn- 2 , 4 , 0 ) ) u ( ( x / , ...,x'n_2ì 1 ,0 )).
1
Vì th ế ,
A^n(^n) = ■^5'/i n - l ( S n - l ) +
10
— 25
- ^ 5 ^ -2 (5 7 1 - 2 ) + ^5 •^5/i n - 2 ( s rì_2)
5
1 (^n— ) +
1
[/^71- 2 ( 571- 2 ) + ^ 71- 2 ( 5^1- 2 )]'
Do đó,
10
5
^ n { s 'n ) — ^ r / z n _ i ( s n _ i ) + ^ j õ ( / i n -
Hệ q u ả được c h ứ n g m inh.
2( S n - 2)
+ H n - 2 { s 'n - 2) ) •
61
T ừ hai H ệ q ủ a trê n , t a có
H ệ q u ả 3 . 1 . 8 . Lấy X = ( x i, £ 2 ,...) = (2 ,3 , 2 ,3 ,...) e D°°. Với mỗi
n
n e N , đặt sn —
3 _ íZị. Khi đó ta có
i= 1
, X
10
,
, 1 5
Mn(s n) — 25 f^n— (Sn— + 210 /^71— ( 371— ) — 2 Ĩ5 ^ n — (^ 71— )'
1
l)
2
2
3
3
Chứng minh. T ừ Hệ q u ả 3.1.5 v à 3.1.7, t a có
( ^ - 10 tn
M n(sn ) — 25 A - l ( 5n - l ) + Tpi M r i - l ^ n - l )
10
P 'n - li'S n - l)
=
(13)
5
7 ^5 ^7 1 -2 ( s n - 2 ) +
7^0 (M n ~ 3 (sn -3 ) +
^n -^iS n -s))
Vn - ĩ i Sn - ĩ ) + ^ 5 M n - 3 (S n _ 3 ).
(1 4 )
(1 5 )
T ừ (13), (14) v à (1 5 ), t a có k h ẳ n g đ ịn h p h á t b iểu tro n g H ệ qu ả.
3 .2 . C h ứ n g m i n h k ế t q u ả c h í n h
BỔ đ ề 3 . 2 . 1 . Lấy X = (X\,X 2 , ...) = ( 2 , 3 , 2 , 3 , . . . ) e D °° tíớỉ' m ỗ i n G N ,
n
đặt sn —
3 _ i Xị.
Khi đó ta có ^ n ( S n ) > l^n{tn) với mọi t n e supp Ịln.
2=1
Chứng minh. B ổ đề đư ợ c ch ứ n g m in h b ằ n g q u y n ạ p . với n = 1 t a có
/
N
r,/v
^
10
M i(s i) = ^ ( * 1 = 2) = ^
với m ọi Í 1
/
> M i(íi)
N
G
r 1 510,
{ỷ, ỳ ,
Gs u p p Ị \. G iả sử Bổ đề đ ú n g với n — k, n g h ĩa là,
1
Mfc(sfc) > ụ>k(h) for all t k e su p p ỊjL
k.
T a sẽ
ch ứ n g m in h B ổ đề đ ú n g với n = k + 1.Với y = ( y i , 2 2 ,
/
đ ặ t tn — ~lVi với m ỗi n e N, khi
3
i= l
hợp s a u đ â y c ủ a Vk+1 -
đó
•■•) £
-ơ00,
ijfci = 3~lyi- T a x é t các trư ò n g
2=1
Trường hợp 1 . N ếu Vk+1 = 1 (h ay 4), k h i đ ó th e o Bổ đề 3.2.1. th ì Íjfc+ 1 có
n h iề u n h ấ t là h a i s ự b iể u d iễ n
tk+1 = t k + 1.3_(fc+1) = t'k + 4 .3 -(fc+1).
62
Do đó th e o g iả th iế t q u y n ạ p t a có
ự k + i i t k + ì ) — ị i k ( t k ) P ( X k+l — 1) + Ị j j ỵ ( t ỵ ) P( Xk + \ = 4)
,
w 5
5 .
10
. .
( 2 5 ^ 25) = 7^5^kv-k)-
—
T h e o H ệ q u ả 3 .1.5 (ii), t a có
Hk+l{sk+l) > ~^^k^sk) ^ Mfc+ l(^fc+l)Trường hợp 2. N ếu Vk+1 = 0 (o r 3), k h i đ ó th e o Bổ đề 3.2.1. th ì tk+ i có
n h iều n h ấ t là h a i sự b iể u d iẽ n
tk+1 = tk + 0 .3 _(fc+1) = t'k + 3 .3 “ (/c+1).
a) N ếu yk = 0 (o r 3 ), th ì {yk, yk+i) e { ( 0 ,0 ) , (0 ,3 )} . D o đó, th e o B ổ đề
3 .2 .1 . t a c ó
{y[, ...,y'k+1) e ((yi, ...,Vk+i)) n ế u v à c h ỉ n ế u
( ĩ / í . l / i + l ) e { ( 0 , 0 ) , ( 3 ,0 ) , ( 2 ,3 ) , ( 5 ,3 ) , ( 0 ,3 ) , ( 1 ,0 ) , ( 3 ,3 ) , ( 4 ,0 ) ,} .
K ết h ợ p với g iả t h iế t q u y
Pk+i(tk+i) <
n ạ p t a có
P k - l( s k - i ) [ P ( X k = 0 )P (X fc + i = 0) + .ppfjfc = 3 )P (X fc + i =
0)
+ P ( X fc = 2 ) P ( X k+1 = 3) + P ( X k = 5 ) P ( X fc+1 =
3)
+ P ( X fc = 0 ) P ( X k+1 = 3) + P ( X k = 3 ) P ( X k+1 =
3)
+ P ( X fc = l ) P ( X k+ĩ = 0) + P(X fc = 4 ) P ( X fc+1 = 0)]
v i- i
—
1
_ _
— i— —
+ ^ 5 -^ 5 + 2 ^ '2 5 + 25 ' 2 ^
10
10 10
_5_ _1_
5_ J_
+ ^ 5 - 2 5 + 25-25 + 25 2 5 + 25 25
241
= ~2ĨÕ^k~ĩ{sk-l)T ừ g iả th iế t q u y n ạ p v à H ệ q u ả 3.1.5 (ii), t a có
,
,
10
,
.
241
.
.
.
,
f^k+l\s k+l) -> ~^pịJ k) ^ TịĩQ ^k-iySk-l) — H
ik\s
’k+lv'k+l)•
63
b) N ếu yk = 4 (h a y 1 ), th ì {yk,Vk+1 ) e { ( 4 ,0 ) , (4 ,3 )} . D o đ ó th e o Bổ đề
3.2.1. t a có (y[, ...,y'k+l) e ( 0 / 1 , ...,yjfc+i)> n ế u v à chỉ n ếu
t ó . ĩ 4 + 1 ) e { ( 2 ,0 ) , ( 5 ,0 ) , ( 1 ,3 ) , (4 ,3 ) , ( 0 ,3 ) , ( 1 ,0 ) , (3 ,3 ) , ( 4 ,0 ) ,} .
T h e o g iả th iế t q u y n ạ p
t a có
< H k - i( t k - i ) ịP ( X k
M t+ ite + i)
= 2 ) P ( X t + i = 0) + P ( X *
= 5 )P (X fc+ I =
+ P ( X t = l ) P ( X t + i = 3) + P ( X h = i ) P ( X M
0)
=
3)
+ P ( X t = 0 ) P ( X M = 3) + P ( X k = 1 ) P ( X k+1 =
0)
+ P ( X k = 3 ) P ( X k+l = 3) + p ( x t = 4 ) P ( X k+l = 0)]
.10 1
1 1
5_10
_5 10
— / % - l ( s fc -l) (^ 5 -^ 5 + 2 5 '2 5
2 5 '2 5
25 ‘ 25
j _ 10
5_ _Ị_
10 10
£
J_ .
+ ¥ ' ¥ + ¥ ' ¥ + 2 5 ' 2 5 + 25 ' 25
- 210
(
\
~ 2 3 1 ^ k - l \ sk-l)T h e o g iả th iế t q u y n ạ p v à H ệ q u ả 3.1.5 (ii), t a có
10
231
ị^k+l {s k+l) ^ ^ ^ k ( s k) — T^Jo'P'fc— ( 5 fc-l) — l^k+l{^k+l)■
l
c) N ếu yk = 2 (h o ặ c 5), th ì (yk,Vk+ĩ) € { ( 2 ,0 ) , (2 ,3 ) } . D o đó, th e o Bổ
đ ề 3 .2 .1 . t a s u y r a
(y[, ...,y'k+1) e {{yi, ...,2/fc+i)) n ế u v à chỉ n ế u
( ĩ /Í> ĩ /'*+ i ) é { ( 0 ,0 ) , ( 3 ,0 ) , ( 2 ,3 ) , ( 5 ,3 ) , ( 1 ,3 ) , ( 4 ,3 ) , (2 ,0 ) , ( 5 ,0 ) ,} .
T h e o g iả th iế t q u y n ạ p , t a có
Vk+ĩitk+ì)
<
= 0 ) P ( X k+l = 0) + P { X k = 3 ) P ( X k + i = 0)
+ P ( X k = 2 ) P ( X k+1 = 3) + P ( X k = 5) P { X k+1 = 3)
+ P ( X fc = 2 ) P ( Z fc+1 = 0) + p ( x fc = 5 ) P ( X fc+1 = 0)
+ P ( X fc = l)P (X jfc+ i = 3) + P { X k = 4) P ( X k+ĩ = 3)]
1 JL
_ _
_ JL
ì ? 15
- /^/c— (s fc -i) (25 • 25 + 2 5 '2 5 + 2 5 '2 5 + 25 ' 25
1
5 10
5 10
+ 2 5 '2 5 + 2 5 ‘25 +
231
— 2^-0
10 _1_
J_ ^
+ 2 5 '2 5 '
64
V ì t h ế , t ừ h ệ q u ả 3 . 1 . 5 ( ii ) , t a c ó
10
231
ụ*k+l is k+l) ^ ^ 5'ị^ki^k) — 210 1 {s k— l)
Trường hợp 3. N ếu Vk+\ =
^k+li^k+l)-
2 (h o ặc 5). T a có th ể ch ứ n g m in h trư ờ n g hợp
này tư ơ n g tự n h ư ch ứ n g m in h trư ờ n g h ợp 2 .
Vây, b ổ đề đ ư ợ c c h ứ n g m in h .
T ừ Hệ q u ả 3 .1.8 t a có
/
\ _ 10
l^n\s n)
.
,
2 5 M ĩ i - l vs n - l j +
15
.
.
2 l 0 ^í n - 2 ( s n - 2 j
45
,
2 l 5 ^ ' n ~ 3 v s T i-3 ,)'
B ằn g cách giải p h ư ơ n g tr ìn h đ ặ c trư n g
Y 3 — 12 Y 2 — -1Ẽ- Y 4—n
- ặ õ X + ^L5 = 0 (*)
x
t a có n g h iệm là
427
2
a rc c o s"
X i = - ^ [ v ^ c o s t -------- - ^ 9V— ) + 5] ~ 0 ,3 4 3 5 0 5 5 1 5 8
Ó•ù
o
427
_2
,__
a r c c o s — 7= r
T
7T
X.2 = — ^ [ \ / Ĩ 4 5 c o s (-------- __59V145 + + 5j ^
ổ
o
o
0j 04959875748
427
n
r
X z = — ^ [ \ / Ĩ 4 5 c o s ( ---------. 5 W 1 45 - | ) + 5] ~ - 0 , 0 8 0 6 0 4 2 7 3 2 8 .
o .z
o
Ó
_9
a rc co s r ~ 7=
___
B ằn g việc g iải hệ th ứ c tr u y hồi F ib o n a c c i
đ ể tín h ụ,n(sn)tro n g
Hệ q u ả
trê n , t a có hệ q u ả sau.
H ệ q u ả 3 . 2 . 2 . Lấy X = (XI, X2 ,...) — ( 2 , 3 , 2 , 3 , . . . ) G -D00. Với mỗi
n
n e N , đặt sn = J2 3~ixi- Khi đó ta có
2=1
ụ-nisn) — a iX Ĩ + <22-^2 + a 3 ^ 3
với X \ , X 2 , X 3là nghiệm của (*) và a\, < , ữ 3 là nghiệm của hệ gồm
22
3 phương trình sau
M i(s i ) — a i X i + C2 X 2 + «3-^3
L
65
A2 ( 52) — t i i X ị + a 2X 2 + C X 3
í
13
M3(s 3) = CLlXf + C2X 2 + C3X 3 ,
L
I
trong đó fẤi(sì), /Ì 2 ( s 2 ), ụ-3{sị) là các giá trị trong Hệ quả 3.1.5. T ừ
B ổ đề 3.2.1, H ệ q u ả 3.2.2 v à M ện h đ ề 3.1.4, t a có
Đ ị n h l ý 3 . 2 . 3 . Lấy Ị1 là tích chập 5 lần của độ đo Cantor chuẩn, khi
đó giá trị bé nhất của chiều địa phương của độ đoác suât /i. là
log [ A s ( \ / Ĩ 4 5 c o s (ar- C V ^ ) + 5)1
°
a 5 = I—
----------- P - — 1------- ------ ~ 0 ,9 7 2 6 3 8 .
log 3
66
T óm
tắ t k ế t q u ả c h ín h c ủ a đ ề tài
1 . Đ ã tr ìn h b à y m ộ t c ác h h ệ th ố n g về d ã y số F ib o n a c c i, T ỷ số vàng, m ối
liên hệ g iữ a c h ú n g , ý n g h ĩa c ủ a d ã y số F ib o n a c c i v à T ỷ số v àn g tro n g tự
n h iê n và tr o n g x ã h ội v à ứ n g d ụ n g c h ú n g vào việc x ác đ ịn h m iền g iá trị
c ủ a h à m ch iều đ ịa p h ư ơ n g tr o n g H ìn h h ọ c F ra c ta l.
2 . Đ ã x á c đ ịn h đư ợ c m iề n g iá trị c ủ a h à m ch iều đ ịa p h ư ơ n g c ủ a độ đo độ
đo F ra c ta l k ết h ợ p với B ài to á n (0,1,4) là:
£ = [ l - ! 2 i í ỉ ± ^ l i ^ >l ] « [0.562, 1],
K ế t q u ả n à y đư ợ c cô n g b ố tro n g b ài b á o c ủ a Vũ H ồng T h a n h , N guyễn
N h ụ y v à Lê X u â n Sơn: " S in g u la rity of p ro b a b ility m e a su re in fra c ta l ge
o m e try " , Acta Math. Vietnam. Vol. 3 3 , No. 1 , pp. 3-16.
3 . Đ ã c h ứ n g m in h đ ư ợ c m ộ t d ự đ o á n c ủ a p. S h m e rk in là n ếu /Ấ là tích
ch ập 5 lần c ủ a độ đo C a n to r ch u ẩn , k h i đó g iá tr ị b é n h ấ t c ủ a chiều đ ịa
phương của độ đo xác suất
ịi là
427
log [ t L ( V l 4 5 c o s r C S ^ ) + 5)1
O,
a 5 = I—
- — 3-------------------------------------- L 0 ,9 7 2 6 3 8 .
-~
log 3
K ế t q u ả n à y đư ợ c cô n g b ố tro n g b ài b á o c ủ a V ũ H ồng T h a n h , N guyễn
N gọc Q u ỳ n h v à Lê X u â n Sơn: " T h e e x tre m e v alu es of local d im e n sio n in
F ra c ta l g e o m e try " , Journal of Sciences, VNU, Serial of Physics and
Mathematics , No. 3 , p p 33 - 50.
4 . C ác k ế t q u ả th u đư ợ c là m ới, là sự đ ó n g g ó p k h o a h ọ c có ý n g h ĩa vào
việc x á c đ ịn h g iá t r ị c h iều đ ịa p h ư ơ n g c ủ a độ đo F ra c ta l tro n g H ìn h học
F ra c ta l - B ài to á n đ a n g đ ư ợ c n h iề u n h à T o á n h ọ c trê n th ế giới q u a n tâ m
n g h iên cứu, n h ư n g chủ y ếu chỉ s ử d ụ n g đ ế n các cô n g cụ c ủ a T o á n
học s ơ cấp.
5.
Sự h o ạ t đ ộ n g c ủ a Đ ề tà i đ ã góp p h ầ n đ à o tạ o m ộ t T iế n sĩ b ảo vệ vào
th á n g 1 1 /2 0 0 8 v à m ộ t T h ạ c sĩ b ảo v ệ vào th á n g 12/2008.
D A N H M Ụ C C Ô N G T R ÌN H C Ủ A C Á C T Á C G IẢ L IÊ N
QUAN Đ ẾN ĐỀ TÀI
1. V u T h i H o n g T h a n h , N g uyen N h u y a n d Le X u a n Son (2008), "Sin
g u la rity o f p ro b a b ility m e a su re in F ra c ta l g e o m e try " , Acta Math.
Vietnam. Vol. 3 3 , No. 1 , p p 3-16.
2. V u T h i H o n g T h a n h N guyen N goc Q u y n h a n d Le X u a n Son (2009),
" T h e e x tre m e v alu es of local d im e n sio n in F ra c ta l g e o m e try " , Journal
of Sciences, VNU, Serial of Physics and Mathematics , No. 3 , pp.
33-50.
67