1. Trang chủ >
  2. Công nghệ thông tin >
  3. Hệ thống thông tin >

CHƯƠNG III. PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ, THỰC HIỆN HỆ THỐNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.18 MB, 77 trang )


2. Danh sách các tác nhân của hệ thống:

ST



Tác nhân hệ thống



Ý nghĩa



T

1



Khách hàng



Là người tác động vào hệ thống, sử dụng các chức năng

như thay đổi thông tin cá nhân, thanh toán, đặt mua sản



2



Admin



phẩm…

Là người tác động vào hệ thống, có quyền quản lý hệ

thống.



3. Danh sách các Use case nghiệp vụ:

STT

USE CASE

Ý nghĩa

1.



Đăng nhập



2.



Quản lý giỏ hàng



3.



Thanh toán



4.



Quản lý thông tin cá nhân



5.

6.



Quản lý sản phẩm

Quản lý đơn hàng

Quản lý thông tin khách



7.

8.



hàng

Liên hệ



9.



Tin tức



10.



Đăng ký



11.



Tìm kiếm thông tin SP



12.

13.

14.

15.



Quản lý liên hệ

Quản lý tin tức

Xem sản phẩm

Quản lý phân quyền



Khách hàng, admin thực hiện đăng nhập vào hệ

thống.

Khách hàng (người mua) đặt mua các sản phẩm

được đăng trên hệ thống

Khách hàng chọn hình thức thanh toán phù hợp

Khách hang và admin quản lý các thông tin về

tài khoản của mình.

Admin quản lý các sản phẩm trên hệ thống

Admin quản lý đơn hàng của khách hàng đã đặt.

Admin quản lý các tài khoản khách hàng

Admin lập các báo cáo thống kê

Khách có thể ghé thăm website mà không cần

đăng nhập

Khách hàng đăng ký tài khoản mới

Người dùng có thể tìm sản phẩm theo từ khóa

hoặc mức giá sản phẩm.

Admin thay đổi thoogn tin liên hệ

Admin quản lý tin tức

Khách hàng xem được sản phẩm trên website

Admin quản lý quyền



4. Đặc tả Use case:

4.1. Use case “Đăng nhập”:

 Tóm tắt:

Use case này đặc tả cách người dùng (Admin, khách hàng) đăng nhập vào hệ

thống.

 Dòng sự kiện:

 Dòng sự kiện chính:

-



Use case này bắt đầu khi người dùng muốn đăng nhập vào hệ thống.

Hệ thống yêu cầu người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu.

Người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu.

Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập.

Hệ thống cho phép người dùng đăng nhập vào hệ thống và lưu vào lịch sử



của tài khoản.

 Dòng sự kiện khác:

- Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không đúng:

Nếu trong dòng sự kiện chính, người dùng nhập sai tên đăng nhập hoặc

mật khẩu thì hệ thống sẽ thông báo lỗi. Người dùng có thể thực hiện lại

thao tác đăng nhập hoặc hủy bỏ thao tác, use case kết thúc.

 Trạng thái hệ thống sau khi thực hiện use case :



Nếu use case thành công thì người dùng đăng nhập vào hệ thống và sử dụng các

quyền tương ứng với phân quyền của mình. Ngược lại, trạng thái hệ thống thay

đổi.

 Điều kiện tiên quyết:

Không có.

 Điểm mở rộng:



Không có

 Sơ đồ Activity cho use case “Đăng nhập”



4.2 Use case “Quản lý thông tin cá nhân”:

 Tóm tắt:

Use case này cho phép người dùng (khách hàng, admin) thay đổi thông tin tài

khoảncủa chính người dùng đó.

 Dòng sự kiện:



Use case này bắt đầu khi người dùng muốn thay đổi thông tin tài khoản trong hệ

thống.

 Dòng sự kiện chính:

o Nếu người dùng chọn “Xem thông tin tài khoản”, luồng phụ xem

thông tin tài khoản được thực hiện.

Xem thông tin tài khoản:

- Hệ thống hiển thị các thông tin.

 Dòng sự kiện khác:

- Thông tin cá nhân không đầy đủ: Nếu các thông tin người dùng nhập vào





không đầy đủ thì hệ thống hiển thị thông báo: thiếu các thông tin cá nhân

và yêu cầu bổ sung đầy đủ các thông tin. Người dùng có thể bổ sung đầy

đủ thông tin hoặc hủy bỏ thao tác đang thực hiện, lúc này use case kết

-



thúc.

Sơ đồ Activity “Quản lý thông tin cá nhân”



 Điều kiện tiên quyết:



Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống trước khi thực hiện chức năng này.

 Trạng thái hệ thống sau khi thực hiện use case:

Nếu use case thành công, thông tin cá nhân vừa thay đổi được cập nhập lại vào

hệ thống. Ngược lại, trạng thái của hệ thống không thay đổi.

 Điểm mở rộng:

Không có.

4.3 Use case “Quản lý sản phẩm”:



 Tóm tắt:



Use case này cho phép admin quản lý các sản phẩm đăng trên hệ thống.



 Dòng sự kiện chính:



Use case bắt đầu khi admin chọn chức năng quản lý sản phẩm của một sản

phẩm.

 Dòng sự kiện chính:

- Hệ thống hiển thị thông tin sản phẩm.

- Admin chọn sản phẩm và một trong các luồng sau được thực hiện.

o Nếu admin chọn “Thêm sản phẩm”. Luồng phụ “Thêm sản phẩm”

được thực hiện.

o Nếu admin chọn “Thay đổi thông tin sản phẩm”. Luồng phụ “Thay đổi

thông tin sản phẩm” được thực hiện

o Nếu admin chọn “Xóa sản phẩm”. Luồng phụ “Xóa sản phẩm” được

thực hiện.

• Thêm sản phẩm:

- Hệ thống yêu cầu admin nhập thông tin sản phẩm.

-







Lưu ý: Admin cần nhập đầy đủ các thông tin.

Khi điền đầy đủ thông tin của sản phẩm, admin chọn nút Thêm.

Hệ thống kiểm tra thông tin đã được nhập.

Hệ thống lưu sản phẩm vào cơ sở dữ liệu và tự động phát sinh mã sản

phẩm của sản phẩm vừa thêm.

Hệ thống hiển thị danh sách sản phẩm đã đăng của người dùng.

Sơ đồ activity “Thêm sản phẩm”



Thay đổi thông tin sản phẩm:

- Admin chọn sản phẩm muốn thay đổi thông tin.

- Hệ thống tìm kiếm và hiển thị thông tin của sản phẩm mà Admin yêu cầu.

- Admin thay đổi thông tin của sản phẩm này. Bao gồm các thông tin ở

-



luồng phụ “Thêm sản phẩm”.

Sau khi thay đổi các thông tin cần thiết. Admin chọn nút “Sửa”.

Hệ thống kiểm tra thông tin được thay đổi.

Hệ thống cập nhập thông tin lại vào cơ sở dữ liệu và xuất ra màn hình.

Sơ đồ Activity “Sửa sản phẩm”







Xóa sản phẩm:

- Admin chọn sản phẩm cần xóa.

- Hệ thống tìm kiếm và hiển thị thông tin của sản phẩm mà Admin yêu cầu.

- Admin chọn nút “Xóa”.

- Hệ thống kiểm tra thông tin sản phẩm.

- Hệ thống cập nhập lại trạng thái của sản phẩm vào cơ sở dữ liệu.

- Sơ đồ Activity “Xóa sản phẩm”



 Dòng sự kiện khác:



-



Thông tin của sản phẩm không đầy đủ: Nếu thông tin được Admin nhập

vào luồng phụ “Thêm sản phẩm” và “Thay đổi thông tin sản phẩm”

không đầy đủ thì hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi: các thông tin chưa

đầy đủ và yêu cầu bổ sung đầy đủ các thông tin. Admin có thể bổ sung



-



đầy đủ các thông tin hoặc hủy bỏ thao tác, use case kết thúc.

Thông tin về sản phẩm không hợp lệ: Nếu thông tin được Admin nhập

vào luồng phụ “Thêm sản phẩm” và “Thay đổi thông tin sản phẩm”

không hợp lệ thì hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi: các thông tin không

hợp lệ và yêu cầu Admin sửa lại các thông tin chưa hợp lệ. Admin có thể



-



chỉnh sửa các thông tin chưa hợp lệ hoặc hủy thao tác, use case kết thúc.

Sản phẩm hiện đang giao dịch:Nếu sản phẩm mà Admin muốn xóa hiện

đang trong trạng thái giao dịch thì hiện sẽ hiện thông báo: sản phẩm hiện



đang trong trạng thái giao dịch. Use case kết thúc.

 Các yêu cầu đặc biệt:

Chỉ admin mới có thể thực hiện được use case này.

 Điều kiện tiên quyết:

Admin phải đăng nhập vào hệ thống trước khi use case có thể bắt đầu.

 Trạng thái hệ thống sau khi thực hiện use case:



Nếu use case thành công thì thông tin của sản phẩm sẽ được cập nhập vào hệ

thống. Ngược lại, trạng thái của hệ thống không thay đổi.

 Điểm mở rộng:



Không có.

4.4 Use case “Thanh toán”:

 Tóm tắt:

Use case này cho phép người mua chọn hình thức thanh toán phù hợp tại

website.

 Dòng sự kiện:



Use case này bắt đầu khi người mua chọn chức năng “Đặt mua”.

 Dòng sự kiện chính:

- Màn hình hiển thị yêu cầu người mua nhập thông tin thanh toán cần thiết,

các thông tin gồm:

o Cập nhật số lượng sản phẩm muốn mua.

o Chọn hình thức thanh toán.

o Họ và tên.

o Địa chỉ.



Hòm thư.

Điện thoại.

Nội dung.

Người dùng nhập các thông tin cần thiết.

Hệ thống kiểm tra các thông tin người dùng nhập vào.

Hệ thống lưu thông tin giao dịch vào cơ sở dữ liệu.

Dòng sự kiện khác:

Thông tin tài khoản không đầy đủ: Nếu người dùng nhập thiếu (hoặc sai)

o

o

o





-



thông tin tài khoản thì hệ thống hiển thị thông báo: Không được bỏ sót

các thông tin. Người dùng có thể nhập lại thông tin chuyển khoản hoặc

-



hủy thao tác, use case kết thúc.

Mật khẩu giao dịch không chính xác: Nếu mật khẩu giao dịch không

chính xác thì hệ thống sẽ hiển thị thông báo: Mật khẩu giao dịch không

chính xác và yêu người dùng nhập lại mật khẩu. Người dùng có thể nhập



lại mật khẩu hoặc hủy bỏ thao tác, use case kết thúc.

 Điều kiện tiên quyết:

Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống trước khi thực hiện use case.

 Trạng thái hệ thống sau khi thực hiện use case:

Nếu use case thành công thì hệ thống sẽ cập nhập lại số dư của 2 tài khoản đã

thực hiện giao dịch.

 Điểm mở rộng:



Không có.

 Sơ đồ Activity “thanh toán”



4.5 Đặc tả Use case “Quản lý giỏ hàng”:



 Tóm tắt:



Use case này cho phép người dùng (khách hàng) đặt hàng và quản lý giỏ hàng

trên website.



 Dòng sự kiện:



Use case này bắt đầu khi người dùng chọn nút “Đặt hàng”.

 Dòng sự kiện chính:

- Hệ thống hiển thị thông báo yêu cầu người dùng nhập các thông tin cần



-



thiết để lập hóa đơn, thông tin bao gồm:

o Số lượng.

o Hòm thư.

o Địa chị nhận hàng .

o Số điện thoại.

Người dùng nhập các thông tin cần thiết.

Hệ thống kiểm tra các thông tin người dùng nhập vào.

Hệ thống lưu thông tin giao dịch, chi tiết hóa đơn vào cơ sở dữ liệu.

Hệ thống cập nhập lại trạng thái của cuộc giao dịch vừa rồi và thông báo



giao dịch thành công.

 Dòng sự kiện khác:

- Số dư tài khoản của người dùng không đủ để thực hiện giao dịch: Nếu số

dư tài khoản của người dùng không đủ thì hệ thống sẽ hiển thị thông báo:

Số dư tài khoản không đủ để thực hiện giao dịch và yêu cầu người dùng

kiểm tra lại số lượng sản phẩm cần mua hoặc nạp thêm tiền vào tài khoản.

Người dùng có thể kiểm tra lại số lượng sản phẩm, nạp thêm tiền hoặc

-



hủy bỏ thao tác, use case kết thúc.

Mật khẩu giao dịch không chính xác: Nếu mật khẩu giao dịch không

chính xác thì hệ thống sẽ hiển thị thông báo: Mật khẩu giao dịch không

chính xác và yêu người dùng nhập lại mật khẩu. Người dùng có thể nhập



lại mật khẩu hoặc hủy bỏ thao tác, use case kết thúc.

 Điều kiện tiên quyết:

Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống trước khi thực hiện use case.

 Trạng thái hệ thống sau khi thực hiện use case:



Nếu use case thành công thì hệ thống sẽ xác nhận hóa đơn đặt hàng. Ngược lại,

trạng thái hệ thống không thay đổi.

 Điểm mở rộng:



Không có.

 Sơ đồ Activity “Thêm sản phẩm vào giỏ hàng”



 Sơ đồ Activity “Sữa sản phẩm trong giỏ hàng”



 Sơ đồ Activity “Xóa sản phẩm trong giỏ hàng”



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.docx) (77 trang)

×