1. Trang chủ >
  2. Công Nghệ Thông Tin >
  3. Cơ sở dữ liệu >

Lập cân đối tài chính, cân đối phát sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (820.31 KB, 95 trang )


Bài tập lớn_ERP



Giải pháp ERP cho Công Ty CP Bkav



Tài sản và Nợ phải trả được thu hồi hay thanh toán trong thời gian dài hơn một chu

kỳ kinh doanh bình thường, được xếp vào loại dài hạn.

5.1.3Cơ sở lập Bảng cân đối kế toán

- Căn cứ vào sổ kế toán tổng hợp

- Căn cứ vào sổ, thẻ kế toán chi tiết hoặc Bảng tổng hợp chi tiết;

- Căn cứ vào Bảng cân đối kế toán năm trước

Dưới đây là mẫu của 1 bảng cân đối kế toán :



Nhóm7



18/95



Lớp LTKHMT1-K6



Bài tập lớn_ERP



Giải pháp ERP cho Công Ty CP Bkav

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009

MẪU B01DN

Đơn vị tính: VND



TÀI SẢN



Mã số



1



Thuyết



2



A- TÀI SẢN NGẮN HẠN



100



I1.

2.



Tiền và các khoản tương đương tiền

Tiền

Các khoản tương đương tiền



110

111

112



II

1.



Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

Đầu tư ngắn hạn



120

121



III1.

2.

5.

6.



Các khoản phải thu ngắn hạn

Phải thu khách hàng

Trả trước cho người bán

Các khoản phải thu khác

Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi



130

131

132

135

139



minh

3



31/12/2009

4



01/01/2009

5



76.156.757.446



40.234.354.379



04



22.534.568.274

3.714.568.274

18.820.000.000



2.856.240.831

1.556.240.831

1.300.000.000



05



16.404.839.636

16.404.839.636



-



23.038.077.939

19.988.441.846

513.351.764

2.914.985.891

(378.701.562)



18.876.705.069

17.959.215.033

306.231.118

611.258.918

-



10.536.787.721

10.536.787.721

-



17.700.960.301

22.827.971.280

(5.127.010.979)



3.642.483.876

48.804.715

1.533.002.106

2.654.794

2.058.022.261



800.448.178

315.003.264

372.638.463

112.806.451



06



IV- Hàng tồn kho

1. Hàng tồn kho

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho



140

141

149



V1.

2.

3.

4.



Tài sản ngắn hạn khác

Chi phí trả trước ngắn hạn

Thuế GTGT được khấu trừ

Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

Tài sản ngắn hạn khác



150

151

152

154

158



B-



TÀI SẢN DÀI HẠN



200



52.764.362.699



36.305.829.277



II- Tài sản cố định

1. Tài sản cố định hữu hình

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn luỹ kế

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang



220

221

222

223

230



29.317.362.699

12.648.379.920

97.875.592.652

(85.227.212.732)

16.668.982.779



30.517.436.187

15.967.977.085

97.750.354.175

(81.782.377.090)

14.549.459.102



IV- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

1. Đầu tư vào công ty con

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh



250

251

252



23.447.000.000

23.447.000.000

-



5.600.000.000

5.600.000.000



V- Tài sản dài hạn khác

1. Chi phí trả trước dài hạn

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại



260

261

262



-



188.393.090

97.609.427

90.783.663



TỔNG CỘNG TÀI SẢN



270



128.921.120.145



76.540.183.656



Nhóm7



19/95



07



08

09

10



11



12

13



14



Lớp LTKHMT1-K6



Bài tập lớn_ERP



Giải pháp ERP cho Công Ty CP Bkav

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (tiếp theo)

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009

MẪU B01-DN

Đơn vị tính: VND



NGUỒN VỐN



Mã số



1



2



A-



NỢ PHẢI TRẢ

Nợ ngắn hạn

Vay và nợ ngắn hạn

Phải trả người bán

Người mua trả tiền trước

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

Phải trả người lao động

Chi phí phải trả

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác



310

311

312

313

314

315

316

319



II4.

6.



Nợ dài hạn

Vay và nợ dài hạn

Dự phòng trợ cấp mất việc làm



330

334

336



B-



VỐN CHỦ SỞ HỮU



400



I1.

2.

4.

6.

7.

8.

9.

10.



Vốn chủ sở hữu

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Thặng dư vốn cổ phần

Cổ phiếu quỹ

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Quỹ đầu tư phát triển

Quỹ dự phòng tài chính

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối



410

411

412

414

416

417

418

419

420



II1.



Nguồn kinh phí và quỹ khác

Quỹ khen thưởng, phúc lợi



minh

3



300



I1.

2.

3.

4.

5.

6.

9.



Thuyết



31/12/2009

4



01/01/2009

5

30.079.848.873



17

18



57.367.852.804

45.270.788.887

7.193.877.066

163.836.080

2.062.154.842

1.598.622.886

280.638.030

797.935.013



28.785.685.793

19.638.859.752

5.958.275.117

176.147.784

1.314.104.162

643.006.047

22.984.940

1.032.307.991



19

20



203.881.839

203.881.839



1.294.163.080

1.199.634.780

94.528.300



71.349.385.502



46.460.334.783



70.961.559.447

38.800.000.000

16.450.600.000

(285.000.000)

1.033.354.101

5.465.418.833

1.320.000.000

148.895.000

8.028.291.513



45.891.908.728

28.000.000.000

9.403.600.000

(285.000.000)

5.465.418.833

1.320.000.000

178.795.000

1.809.094.895



430

431



387.826.055

387.826.055



568.426.055

568.426.055



440



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN



57.571.734.643



128.921.120.145



76.540.183.656



15

16



21

21

21

21

21

21

21



5.2 Bảng cân đối phát sinh

5.2.1 Khái niệm bảng cân đối phát sinh

Khái niệm:Bảng cân đối phát sinh là bảng tổng hợp các chi phí phát sinh trong kỳ kế

toán mà ở đó tổng số phát sinh bên nợ và tổng só phát sinh bên có bằng nhau

5.2.2Mẫu bảng cân đối phát sinh



Nhóm7



20/95



Lớp LTKHMT1-K6



Bài tập lớn_ERP



Nhóm7



Giải pháp ERP cho Công Ty CP Bkav



21/95



Lớp LTKHMT1-K6



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (95 trang)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×