1. Trang chủ >
  2. Kỹ thuật >
  3. Kiến trúc - Xây dựng >

PHẦN 1: GIỚI THIỆU VỀ CƠ QUAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (605.89 KB, 36 trang )


Thc tp tt nghip



K thut h tng dụ th - K50



Hỡnh. 1. Tr s cụng ty.



1.3 Ngi i din.

ễng



: Nguyn Kim Tin.



Chc v



: Giỏm c cụng ty.



1.4 C s phỏp lý.

Giy chng nhn ng ký kinh doanh

t thnh ph H Ni.

Q chuyn DN Nh nc

ca B GTVT.

Ti khon

u t phỏt trin H Ni.

Xp hng Doanh nghip

L ngy 31/7/1997 ca B GTVT.





: S 0103010422 ca S K hoch v u

: S 2945/Q BGTVT ngy 23/8/2005

: S 2111.000.0000.317 ti Ngõn hng

: Hng 1 (theo quyt nh s 237/TCCB-



1.5 Ngun nhõn lc cụng ty.

Cụng ty cú i ng cỏn b, k s cu, k s ng b, cụng nhõn k thut c

o to c bn, tớch ly nhiu kinh nghim v trng thnh qua cỏc cụng trỡnh ó

thc hin, cựng vi s i mi cụng ngh tiờn tin, u t trang thit b hin i v

ỏp dng h thng qun lý cht lng, tin cỏc cụng trỡnh c giao, chu trỏch

nhim n cựng vi sn phm ca mỡnh, luụn chim c lũng tin ca cỏc ch u

t v B GTVT.

Tng s



: 259 ngi.



Trong ú:

Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 4



Thc tp tt nghip













K thut h tng dụ th - K50



Thc s

: 4 ngi.

K s k thut

: 138 ngi.

Cao ng

: 11 ngi.

Trung cp

: 43 ngi.

CN k thut + nhõn viờn : 63 ngi.



1.6 Chc nng.

Theo giy chng nhn ng ký kinh doanh s 0103010422 ngy 26/12/2006 do

s K hoch v u t thnh ph H Ni cp, Cụng ty C phn T vn XDCTGT2

c phộp cung cp dch v t vn iu tra, kho sỏt thit k, lp d ỏn ng b,

nỳt giao thụng, thit k k thut, thit k bn v thi cụng, thớ nghim cỏc ch tiờu c

lý, kim nh cht lng thi cụng, t vn giỏm sỏt cht lng cỏc cụng trỡnh v giao

thụng v in,..vv, vi nhng ni dung c th sau:





T vn Lp bỏo cỏo u t; Lp D ỏn u t xõy dng; kho sỏt a hỡnh, a cht

cỏc cụng trỡnh giao thụng; kho sỏt v sinh mụi trng, ỏnh giỏ tỏc ng mụi







trng.

Kho sỏt, thit k cụng trỡnh cu, ng b, in chiu sỏng, lp d toỏn v tng d



toỏn cỏc cụng trỡnh.

Giỏm sỏt xõy dng cụng trỡnh giao thụng, nghim thu k thut v khi lng xõy

dng, thớ nghim cỏc ch tiờu k thut ca vt liu xõy dng mt ng, nn múng





cụng trỡnh.

Thm nh, thm tra thit k, xỏc nh hin trng, ỏnh giỏ nguyờn nhõn s c, thm























nh tng d toỏn cỏc cụng trỡnh cu ng b (trong phm vi chng ch cho phộp).

T vn v u thu v hp ng kinh t xõy dng giao thụng.

T vn Qun lý d ỏn u t xõy dng.

Thit k quy hoch ng b.

Thit k nn, x lý nn i vi cụng trỡnh xõy dng.

Kim nh, th ti cụng trỡnh.

T vn lp k hoch tng th, quy hoch chi tit giao thụng ng b.

Kho sỏt, trc a cụng trỡnh.

Kho sỏt a cht cụng trỡnh.

T vn gii phúng mt bng, mc l gii v xõy dng cm cc gii phúng mt

bng, mc l gii (ch gii xõy dng).



1.7 C cu t chc.



Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 5



Thc tp tt nghip



K thut h tng dụ th - K50



Sơ đồ tổ chức của công ty

HI NG QUN TR



BAN GIM C



PHềNG TCHC



PHềNG KTKH



PHềNG TCKT



X NGHIP KSTK 1



X NGHIP KSTK 2



X NGHIP KSTK C



T H S



P. K THUT CHT LNG



TTKT A CHT V KIM NH CLCT



XNG KHO ST THIT K



T D TON



TT QLDA & GS CL CTGT



Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 6



Thc tp tt nghip



K thut h tng dụ th - K50



Tng s CBCNV : 259 ngi trong ú:

Ban lónh o Cụng ty: 01 Giỏm c, 03 Phú giỏm c

1/ Khi trc tip: 215 ngi

+ Cỏn b KS, TK cu, ng: 128 ngi

+ Cỏn b giỏm sỏt: 28 ngi

+ Cỏn b KS a cht, thớ nghim: 53 ngi + Cỏn b d toỏn: 6 ngi

2/ Khi giỏn tip: 44 ngi



KHI QUN Lí



KHI TRC TIP



Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 7



Thc tp tt nghip



K thut h tng dụ th - K50



1.8 Cỏch iu hnh sn xut.

Sơ đồ điều hành quản lý chất lợng

Ban



giám

đốc

đại diện

Khách

hàng



Khách hàng

Kt

kh

Kt

cl

Các ks

tv

G.sát



Các xí nghiệp khảo sát tk

Cntt/cnđa



Cnhm



Các kỹ s thiết kế



Ngời soát thiết kế



Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 8



Thc tp tt nghip



K thut h tng dụ th - K50



TT tvgs



T. tâm ktđc và kđclct

Cnhm địa chất



Các kỹ s địa chất



Công nhân khoan, nvtn



Các kỹ s vl, nvtn



Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 9



Thc tp tt nghip



K thut h tng dụ th - K50



Ghi chú:

Quan hệ QL Và ĐH

Quan hệ qua lại

Các tuyến QLCL



PHN 2: BO CO NI DUNG THC TP



2.1 Quỏ trỡnh thc hin mt d ỏn xõy dng Vit Nam.

2.1.1 Lp bỏo cỏo u t.

Cỏc d ỏn phi lp bỏo cỏo u t xõy dng cụng trỡnh quc hi thụng qua

ch trng v cho phộp u t:

Cỏc d ỏn quan trng quc gia.

Cỏc d ỏn nhúm A khụng phõn bit ngun vn.

Chun b cỏc iu kin lp bỏo cỏo u t.

Kho sỏt a hỡnh, a cht, thy vn hin trng ( lp cng bỏo cỏo).

iu tra xó hi hc.

iu tra phc v n bự gii phúng mt bng.

iu tra h tng ti ch ( h tng xó hi, h tng k thut).

iu tra ỏnh giỏ tỏc ng ca mụi trng.

Ni dung bỏo cỏo u t xõy dng cụng trỡnh,

S cn thit phi u t, cỏc iu kin thun li v khú khn, ch khai thỏc v s

dng ti nguyờn quc gia ( nu cú).

+

+





















Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 10



Thc tp tt nghip



K thut h tng dụ th - K50



D kin quy mụ u t: cụng sut, din tớch xõy dng, cỏc hng mc cụng trỡnh bao

gm cụng trỡnh chớnh, cụng trỡnh ph v cỏc cụng trỡnh khỏc, d kin a im xõy

dng cụng trỡnh, nhu cu s dng t.

Phõn tớch la chn s b cụng ngh k thut: cỏc iu kin cung cp vt t thit b,

nguyờn liu, nng lng, dch v, h tng k thut, phng ỏn gii phúng mt bng

tỏi nh c (nu cú), cỏc nh hng ca d ỏn i vi mụi trng sinh thỏi, phũng

chng chỏy n, an ninh quc phũng.

Hỡnh thc u t, xỏc nh s b tng mc u t, thi hn thc hin d ỏn, huy

ng vn theo tin v hiu qu kinh t xó hi ca d ỏn v phõn k u t ( nu

cú).





2.1.2 Trỡnh xin phộp u t.

Trỡnh bỏo cỏo u t ti cỏc s ban nghnh xin ý kin cho phộp u t ( giy

chng nhn u t). Cỏc s ban ngnh cn thụng qua ý kin khi xin phộp u t d

ỏn xõy dng cụng trỡnh ( giy chng nhn u t):







































S quy hoch kin trỳc (s xõy dng):

Xin cung cp thụng tin v quy hoch v trớ khu vc d ỏn d kin u t.

Gii thiu a im xõy dng ( i vi trng hp u t cha cú t)/

UBND qun, phng ni d ỏn d kin u t.

Xin xỏc nhn ranh gii t khụng cú tranh chp, khiu kin ( i vi trng hp

ch u t ó cú t)

Tha thun vi UBND cp phng, qun ( a phng ni cú t) v a im ca

d ỏn.

S QHKT (s Xõy dng) v vin QHXD: xin xỏc nhn ch gii ng v cỏc s

liu h thng h tng k thut.

UBND tnh, thnh ph: xin chp thun giao nhim v lp QHCTXD t l 1/2000.

S QHKT (s Xõy dng): thm nh nhim v lp QHCTXD t l 1/2000.

UBND tnh, thnh ph ( hoc UBND qun, c quan nh nc v ch u t): phờ

duyt nhim v lp QHXDCT t l 1/2000.

S QHKT (s Xõy dng): thm nh ỏn QHCTXD t l 1/2000.

UBND tnh, thnh ph ( hoc UBND qun, c quan nh nc v ch u t): phờ

duyt ỏn QHXDCT t l 1/2000.

S QHKT (s Xõy dng): xin chp thun cng nhim v ỏn QHCTXD t l

1/500.

S QHKT (s Xõy dng): xin chp thun nhim v ỏn QHCTXD t l 1/500.

S QHKT ( s Xõy dng) cỏc s liờn ngnh ( c quan nh nc v ch u t): xin

chp thun ranh gii, mc gii v din tớch ụ t lp QHCTXD t l 1/500.

UBND qun, phng ni d ỏn d kin u t: xin chp thun ranh gii ụ t lp

QHCTXD t l 1/500 v lp d ỏn ti a phng cú t.

S QHKT ( s Xõy dng): thm nh nhim v QHXDCT t l 1/500.

UBND tnh, thnh ph ( c quan nh nc v ch u t): phờ duyt nhim v

QHCD+TXD t l 1/500.

Nguyn Hu Dõn

Mó SV: 0901958



Trang 11



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.docx) (36 trang)

×