Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (605.89 KB, 36 trang )
Thc tp tt nghip
K thut h tng dụ th - K50
Thuyt minh tng hp.
Mt ct dc, mt ct ngang.
Cỏc bỡnh liờn quan.
Cỏc quy trỡnh, quy chun, quy phm dựng thit k.
TT
Tên tiêu chuẩn
Mã hiệu
1
Công tác trắc địa trong xây dựng Yêu cầu chung
2
Quy trình khảo sát đờng ô tô
3
Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình
4
Quy trình khoan thăm dò địa chất công trình
5
Quy trình thí nghiệm xác định môđun đàn hồi chung của
áo đờng mềm bằng cần đo Benkelman
22 TCN 251-98
6
Khảo sát kỹ thuật phục vụ cho thiết kế và thi công móng
cọc
20 TCN 160-87
7
Quy trình khảo sát thiết kế nền đờng ôtô đắp trên nền yếu
22 TCN 262-2000
8
Quy trình khảo sát địa chất công trình và thiết kế biện
pháp ổn định nền đờng vùng có hoạt động trợt, sụt lở
9
Quy trình thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT và CPTU)
10
Quy trình thí nghiệm cắt cánh hiện trờng
22 TCN 355-06
11
Tiêu chuẩn thiết kế cầu
22 TCN 272-05
12
Đờng ôtô - Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4054-05
13
Quy trình thiết kế áo đờng mềm
22 TCN 211-06
14
Tiêu chuẩn thiết kế đờng (phần nút giao )
22 TCN 273-01
15
Quy phạm thiết kế đờng đô thị Yêu cầu thiết kế
16
Quy trình đánh giá tác động môi trờng khi lập DA xây
dựng các công trình GT của Bộ GTVT
22 TCN 242-98
17
Tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trờng của phơng tiện giao thông đờng bộ
22 TCN 224-01
18
Quy trình thiết kế lập tổ chức xây dựng và thiết kế thi
công
TCVN 4252-88
19
Tính toán đăc trng dòng chảy lũ
22 TCN 220-95
Nguyn Hu Dõn
Mó SV: 0901958
TCXDVN 309-2004
22 TCN 263-2000
96 TCN 43-90
Trang 33
22 TCN 259-2000
22 TCN 171-87
22 TCN 320-2004
TCXDVN 104-2007
Thc tp tt nghip
TT
K thut h tng dụ th - K50
Tên tiêu chuẩn
Mã hiệu
20
Thiết kế mạng lới bên ngoài công trình
21
Công tác đất Quy phạm thi công và nghiệm thu
22
Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu các lớp kết cấu
áo đờng bằng cấp phối thiên nhiên
22 TCN 304-03
23
Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu lớp móng cấp
phối đá dăm trong kết cấu áo đờng ôtô
22 TCN 304-06
24
Qui trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đờng BTN
22 TCN 249-98
25
Quy trình thí nghiệm xác định độ chặt nền móng đờng
bằng phễu rót cát
26
Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đờng đá
dăm nớc.
22 TCN 06 - 77
27
Lu bánh lốp
22 TCN 254-98
28
Quy trình thí nghiệm xác định độ nhám mặt đờng bằng
phơng pháp rắc cát.
29
Quy trình kỹ thuật đo độ bằng phẳng mặt đờng bằng thớc
dài 3 mét
30
Quy trình thi công và nghiệm thu cầu cống
22 TCN 266-2000
31
Quy trình thí nghiệm bê tông xi măng
22 TCN 60 84
32
Quy trình thí nghiệm vật liệu nhựa đờng
22 TCN 279-2001
33
Quy trình thí nghiệm cờng độ kháng ép của bê tông bằng
súng bật nảy kết hợp với siêu âm
TCXD 171 89
34
Quy trình thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của đá
22 TCN 57 84
35
Quy trình thí nghiệm xác định nhanh độ ẩm của đất bằng
phơng pháp thể tích
22 TCN 67 84
36
Quy trình thí nghiệm xác định cờng độ ép chẻ của vật liệu
hạt liên kết bằng các chất kết dính
22 TCN 73 84
37
Đất xây dựng Các phơng pháp xác định tính chất cơ lý của đất trong phòng thí nghiệm
TCVN 4195 đến
4202 1995
Nguyn Hu Dõn
Mó SV: 0901958
Trang 34
22 TCN 51-84
TCVN 4447-1987
22 TCN 346 06
22 TCN 278 - 2001
22 TCN 16 - 79
Thc tp tt nghip
TT
K thut h tng dụ th - K50
Tên tiêu chuẩn
Mã hiệu
38
Quy trình lấy mẫu vật liệu nhựa dùng cho đờng bộ, sân
bay và bến bãi
22 TCN 231 96
39
Sơn tín hiệu giao thông
22 TCN 282, 283,
284, 285 2002
40
Thí nghiệm đầm nén đất, đá dăm trong phòng thí nghiệm
22 TCN 333-06
41
Thí nghiệm xác định CBR cho đất, cấp phối đá dăm trong
phòng thí nghiệm
22 TCN 332-06
42
Phơng pháp thí nghiệm về đơng lợng cát
AASHTO T176
(1997)
43
Thí nghiệm ép ba cạnh ống cống
PHN 3:
TCXDVN 372-2006
KT LUN KIN NGH.
t nc ta ang trờn hi nhp v phỏt trin, cựng vi ú vic phỏt trin h
thng h tng k thut l khụng th thiu. Trong ú, giao thụng vn ti v cỏc h
thng h tng k thut phi ỏp ng c nhu cu phỏt trin kinh t ca t nc
ngy mt ln hn. lm c iu ny, vai trũ ca mt ngi k s cú chuyờn
mụn vng vng l thc s quan trng. H l ngi nm bt cụng ngh mi, hin i
v vn dng nú xõy dng cỏc cụng trỡnh thuc v c s h tng m bo cht
lng.
Trong thi gian 5 tun thc tp ti cụng ty, vi s hng dn, ch bo tn tỡnh ca
cỏc anh, cỏc ch trong cụng ty em ó hon thnh t thc tp tt nghip ca mỡnh.
Qua t thc tp ny, em ó hc hi c nhiu kinh nghim thc t, nhng kin
thc c bn, nhng nhõn t v phm cht ca mt ngi k s xõy dng v qua ú
em cng cú c hi ụn tp, tng kt v cng c kin thc ó c hc trong nh
trng.
Nguyn Hu Dõn
Mó SV: 0901958
Trang 35
Thc tp tt nghip
K thut h tng dụ th - K50
hon thnh t thc tp ny em cng ó nhn c s giỳp tn tỡnh ca
cỏc thy, cụ giỏo trong b mụn. Qua õy, em xin gi li cỏm n n cỏc thy, cụ
giỏo trong b mụn v ngh cỏc thy cụ tip tc quan tõm v theo dừi sỏt sao quỏ
trinh thc tp ca sinh viờn chỳng em cng nh cỏc em khúa sau.
Nguyn Hu Dõn
Mó SV: 0901958
Trang 36