1. Trang chủ >
  2. Công Nghệ Thông Tin >
  3. Thiết kế - Đồ họa - Flash >

Lệnh AutoCAD tương ứng với công cụ MicroStation:

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.86 MB, 84 trang )


của microstation.

BHATCH

công cụ Hatch Area

BLOCK

xem phần tạo một cell

BPOLY

công cụ Create Region tool

BREAK

công cụ xóa một phần đối tượng hoặc công cụ chèn đỉnh trong hộp

công cụ Modify.

CHAMFER công cụ Construct Chamfer trong hộp công cụ Modify

CHANGE

để thay đổi level (layer), color, line style (linetype), hoặc line weight

CHPROP

(thickness), sử dụng công cụ thay đổi thuộc tính đối tượng.

Để di chuyển điểm cuối một line hoặc thay đổi chu vi đường tròn, sử dụng

công cụ Modify Element .

Để di chuyển text hoặc một cell (block), sử dụng công cụ Move.

Để chỉnh sửa text, sử dụng công cụ Edit Text l. Để thay đổi font, height, và

width của một text , sử dụng công cụ thay đổi thuộc tính Text .

CIRCLE

Công cụ đặt đường tròn trong hộp công cụ Ellipses

COLOR

kích hoạt Color

· BYLAYER · Settings menu/Level > Symbology...

· BYBLOCK · không có công cụ tương ứng

COMPILE

Utilities menu/Install Fonts...

CONFIG

(DOS only) tiện ích cấu hình USCONFIG

COORDS

Tọa độ được hiển thị khi bạn di chuyển con trỏ trong cửa sổ AccuDraw

COPY

công cụ Copy

DBLIST

xem "EdG" trong chương 10 phần trợ giúp

DDATTDEF Element menu/Text or

Element menu/Tags > Define

DDATTE

công cụ chỉnh sửa Tags tool trong hộp công cụ Tags

DDATTEXT Element menu/Tags > Generate Templates

DDCHPROP Element menu/Information

DDEDIT

công cụ chỉnh sửa Text

DDEMODES Element menu/Attributes

DDINSERT công cụ đặt Cell hoạt động trong hộp công cụ Cells

DDLMODES Settings menu/Level > Display or Settings menu/

Level > Symbology...

DDMODIFY Element menu/Information

DDOSNAP xem Using Tentative Points.

DDPTYPE

công cụ đặt Point hoạt động trong Points tool box .

DDRENAME hầu hết các công cụ (Settings menu/Cells, Settings menu/Level Names,

v.v.) có khả năng thay đổi tên tương ứng

DDRMODES Settings menu/Locks > Full hoặc Workspace menu/Preferences...

DDSELECT xemSelecting Elements

DDUCS

Settings menu/Auxiliary Coordinates

DDUSCP

Settings menu/Auxiliary Coordinates

DDVIEW

Utilities menu/Saved Views

DDVPOINT Rotate View view control

DIM

hộp công cụ kích thước

DIST

công cụ đo khoảng cách trong Measure tool box

DIVIDE

Points tool box

DONUT

công cụ đặt hình xuyến trong 3D Primitives tool box

DRAG

User menu/Preferences... (Input Category)

DTEXT

công cụ đặt Text và Text Node

DVIEW

3D View Control tool box /Camera Settings

Huỳnh Văn Trúc



57



DXBIN

DXFIN

DXFOUT

EDGESURF

EDIT

ELEV

ELLIPSE

END

ERASE

EXPLODE

EXTEND

EXTRUDE

FILES

FILL

FILLET

FILTER

GRID

GRIPS

HANDLES

HATCH

HELP

HIDE

ID

IGESIN

IGESOUT

INSERT

ISOPLANE

LAYER

LIMITS

LINE

LINETYPE

LIST

LOAD

MANUALS

MEASURE

MENU

MINSERT

MIRROR

MIRROR3D

MOVE

MSLIDE

MSPACE

MULTIPLE

MVIEW

NEW

Huỳnh Văn Trúc



không có công cụ tương ứng

File menu/Import > DWG or DXF...

File menu/Import > DWG or DXF...

Xây dựng bề mặt bằng công cụ Edges trong hộp công cụ 3D của hộp

công cụ Surfaces

xem Selecting Elements

thiếp đặt điều khiển xem độ sâu trong hộp công cụ 3D View Control

công cụ đặt Ellipse trong Ellipses tool box

File menu/Exit

công cụ xóa đối tượng trong Main tool box .

công cụ Drop đối tượng trong Groups tool box.

công cụ kéo dài Line , công cụ mở rộng hai đối tượng đến điểm giao

và công cụ khác trong Modify tool box

công cụ đặt sàn trong 3D Primitives tool box

File menu/Open...

Thiết đặt tô đầy trong View Attributes settings box -- Settings menu/

View Attributes

công cụ đặt SmartLine và công cụ Fillets

Edit menu/Select By Attributes

kiểu lưới trong hộp thoại Design File Settings (Settings menu/Design File)

tương tự như handles (xem Selecting Elements)

không có công cụ tương ứng

công cụ Hatch Area hoặc Crosshatch Area trong Patterning tool box

Help Menu

View menu/Render > Wiremesh

không có lệnh tương ứng (xem Using Tentative Points)

File menu/Import > IGES...

File menu/Import > IGES...

công cụ đặt Cell

mặt phẳng Isometric trong mục Isometric của hộp Locks settings

(Settings menu/Locks > Dialog)

View menu/Level > Display

thiết kế mặt phẳng hoặc không gian

công cụ đặt Line

Line Style > Custom trong thanh công cụ Primary

Element menu/Information

Utilities menu/Install Fonts...

Help Menu

không có công cụ tương ứng

phím trong ATTACH MENU (AM=)

công cụ đặt ma trận Cell (CEL Matrix ) trong Cells tool box

công cụ Mirror trong Manipulate tool box

công cụ Move hoặc Move Parallel trong Manipulate tool box

Utilities menu/Image > Save...

không có công cụ tương ứng

Công cụ vẫn hoạt động cho đến khi thiết lập lại hoặc công cụ khác

kích hoạt

Window menu/Open/Close > Dialog

File menu/New...

58



OFFSET

công cụ Move Parallel trong Manipulate tool box và công cụ

Offset Element trong Curves tool box

OPEN

File menu/Open...

ORTHO

Settings menu/Locks > Full

OSNAP

Snaps menu, sử dụng kết hợp với công cụ chọn

PAN

đè phím và nhấn nút Data (xem Dynamic panning)

Hoặc sử dụng điều khiển Pan View trong view control bar.

PCXIN

File menu/Import > Image...

PEDIT

công cụ thay đổi thuộc tính đối tượng trong Change Attributes tool box.

Công cụ chèn , xóa điỉnh trong Modify tool box.

Công cụ tạo chuỗi phức tập trong Groups tool box.

PFACE

công cụ trong 3D tool

PLAN

điều khiển Rotate View trong view control bar

PLINE

công cụ đặt SmartLine trong Linear Elements tool box

POLYLINE

PLOT

File menu/Print/Plot

POINT

công cụ đặt Point trong Points tool box

POLYGON công cụ đặt Polygon trong Polygons tool box

POPUPS

Hộp thoại là một phần cơ bản của MicroStation

PSPACE

File menu/Drawing Composition

PURGE

File menu/Compress Design (conceptual difference)

QSAVE

See SAVE

QTEXT

Fast Font trong hộp View Attributes settings -- Settings menu/

QTEXTMODE

xem thuộc tính

RECOVER MicroStation nỗ lực để sửa chữa các tập tin bị hỏng khi chúng được mở

REDO

Edit menu/Redo

REDRAW

điều khiển Update View

REGEN

không có lệnh tương ứng

RENAME

xem DDRENAME

RESUME

không có công cụ tương ứng

REVSURF

công cụ xây dựng bề mặt Surface hoặc Solid trong 3D tool

ROTATE, ROTATE3D

công cụ Rotate trong Main tool

RULESURF công cụ trong 3D tool

SAVE

thay đổi hoặc lưu design file

SAVEAS

File menu/Save As...

SCALE

Scale tool trong Manipulate tool

SELECT

công cụ chọn đối tượng

SETVAR

Workspace menu/Configuration...

Workspace menu/Preferences...

Settings menu/Locks > Full

Settings menu/View Attributes

SHADE

xem phần Rendering Methods

SHAPE

xem phần To add a ".shx" shape file(s) to a MicroStation font library:

SHELL

Key in !

SKETCH

công cụ đặt Stream Line String trong Main tool hoặc đặt Point, công cụ

Stream Curve trong Linear Elements tool

SNAP

Settings menu/Locks > Full Grid category trong hộp Design File

Settings (Settings menu/Design File)

SOLID

công cụ đặt Shape hoặc Orthogonal Shape trong Main tool

SORTENTS không có công cụ tương ứng

STATUS

không có công cụ tương ứng

Huỳnh Văn Trúc



59



STRETCH



công cụ thao tác nội dung fence trong hộp công cụ Fence, với thiết lập

hoạt động Stretch

STYLE

Font trong hộp thoại Text settings (Element menu/Text)

SURFU,SURFV

công cụ trong 3D tool

TABLET

Settings menu/Digitizing

TABSURF

công cụ trong 3D tool

TEXT

Element menu/Text, công cụ Text

TEXTSCR

giao diện đồ họa người dùng thường được kích hoạt trong MicroStation

3DFACE

công cụ đặt Shape Polygon trong Polygons tool

3DMESH

công cụ đặt bề mặt trong 3D tool

3DPOLY

công cụ đặt Stream Line String trong hộp công cụ Main hoặc công cụ

đặt point hoặc Stream Curve trong hộp công cụ Linear Elements

TIFFIN

File menu/Import > Image...

TIME

không có công cụ tương ứng

TRACE

làm đầy multi-lines

TRIM

công cụ cắt đối tượng trong Main tool

UCS

Utilities menu/Auxiliary Coordinates

UNDO

Edit menu/Undo (action)

UNITS

Settings menu/Working Units

VIEW

Utilities menu/Saved Views

VIEWPORTS Window menu/Open/Close > Dialog.

VPORTS

same time.

VPLAYER Settings menu/Level > Display

VPOINT

điều khiển Rotate View trong control bar

VSLIDE

Utilities menu/Image > Movies

WBLOCK

FENCE FILE key-in

XREF

File menu/Reference

ZOOM

Fit View view control trong view control bar

Zoom In view control trong view control bar

Zoom Out view control trong view control bar

Window Area view control trong view control bar

Tìm hiểu về “ngôn ngữ” của chúng

Một trong những rào cản đầu tiên cho người sử dụng MicroStation và AutoCAD là rào cản

ngôn ngữ. Bảng dưới đây cho thấy một số thuật ngữ có thể dẫn đến vô số hiểu lầm về cả hai phía. Do

vậy cần phải “học” để giảm thiểu những hiểu lầm và đơn giản hóa toàn bộ quá trình

MicroStation

AutoCAD

Elements

Levels

Attributes

Cells

Active Design File

Reference Files

Seed File

Drop

Active

Tags

Huỳnh Văn Trúc



Objects hoặc Entities

Layers

Properties

Blocks hoặc WBlocks

Drawing File hoặc Drawing Database

Xrefs hoặc Reference Files

Prototype hoặc Template File

Explode

Current

Attributes

60



Fit

Window Area

Fence



Zoom Extents

Zoom Window

N/A – phù hợp với chọn Window/Crossing



Pattern

Solid Fill

Selection Handles

Fence hoặc Selection INSIDE

Hoặc Polygon Selection (SE/J PowerSelector)



Hatch

2D Solid hoặc Solid Hatch

Grips

Cửa sổ chọn



Line Selection (SE/J PowerSelector)

Fence or Selection OVERLAP

Hoặc Polygon Selection (SE/J PowerSelector)



Fence chọn

Selection Crossing



Fence hoặc Selection CLIP

VOID

VOID OVERLAP

VOID CLIP

BYLEVEL or BYCELL

DEFAULT level



N/A

EXCLUDE Window (chỉ Express Tools)

EXCLUDE Crossing (chỉ Express Tools)

N/A



ModelSpace/PaperSpace

Layout



Models

Sheet



BYLAYER hoặc BYBLOCK

LEVEL 0 (zero)



Làm thế nào để So sánh DWG và DGN?

Bảng này trình bày các phần tử tương ứng trong MicroStation và AutoCAD

MicroStation - DGN

AutoCAD - DWG

Line

Line

Line (Zero Length) (DL=0), Point

Point

Open Smartline

Polyline hoặc LWPolyline

Line String

Closed Smartline - Shape / Complex Chain

Polyline hoặc LWPolyline1

Text

Text

Text Nodes

MText

Enter Data Fields

N/A (tương tự Attributes)

Shape (< 4 vertices)

Polyline, Face, Polyline Mesh, Solid

Shape (> 4 vertices)

Polyline, Polyline Mesh

Shape / Hatch

Polyline / Lines, Hatch

Shape / Xhatch

Polyline / Lines, Hatch

Shape / Pattern

Polyline / Hatch

Shape / Opaque Fill

Polyline / Solid Fill Hatch

Cell

Block hoặc WBlock

Huỳnh Văn Trúc



61



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.doc) (84 trang)

×