Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.54 MB, 96 trang )
-37-
Bng 2.6: Cỏc ch tiờu tớnh cht c lý ca ỏ dm 5-20mm
STT
Kt qu thớ nghim
Ch tiờu thớ nghim
M1
M2
M3
M*
1
Khi lng riờng, g/cm3
2.71
2.72
2.72
2.72
2
Khi lng th tớch, g/cm3
2.68
2.7
2.69
2.69
3
Khi lng th tớch xp, T/ m3
1.35
1.36
1.38
1.36
4
Khi lng th tớch lốn cht, T/m3
1.53
1.55
1.53
1.54
5
Hm lng bựn bi bn, %
0.63
0.87
0.81
0.77
6
Hm lng thoi dt, %
25
19.2
21.8
22.00
7
Hm lng ht mm yu, %
1
0.86
1.1
0.99
8
hỳt nc. %
0.45
0.43
0.41
0.43
Bng 2.7: Cỏc ch tiờu tớnh cht c lý ca ỏ dm 20-40mm
STT
Kt qu thớ nghim
Ch tiờu thớ nghim
M1
M2
M3
M*
1
Khi lng riờng, g/cm3
2.73
2.71
2.72
2.72
2
Khi lng th tớch, g/cm3
2.7
2.68
2.68
2.69
3
Khi lng th tớch xp, T/ m3
1.41
1.4
1.41
1.41
4
Khi lng th tớch lốn cht, T/m3
1.61
1.59
1.59
1.60
5
Hm lng bựn bi bn, %
0.45
0.5
0.4
0.45
6
Hm lng thoi dt, %
10.2
14.3
16.2
13.57
7
Hm lng ht mm yu, %
0.87
0.73
0.68
0.76
8
hỳt nc. %
0.38
0.36
0.39
0.38
-38-
Bng 2.8: Cỏc ch tiờu tớnh cht c lý ca ỏ dm 40-60mm
Kt qu thớ nghim
Ch tiờu thớ nghim
STT
M1
M2
M3
M*
1
Khi lng riờng, g/cm3
2.73
2.71
2.72
2.72
2
Khi lng th tớch, g/cm3
2.7
2.68
2.68
2.69
3
Khi lng th tớch xp, T/ m3
1.41
1.4
1.41
1.41
4
Khi lng th tớch lốn cht, T/m3
1.61
1.59
1.59
1.60
5
Hm lng bựn bi bn, %
0.45
0.5
0.4
0.45
6
Hm lng thoi dt, %
10.2
14.3
16.2
13.567
7
Hm lng ht mm yu, %
0.87
0.73
0.68
0.76
8
hỳt nc. %
0.38
0.36
0.39
0.38
Bng 2.9: Thnh phn ht ỏ dm 5-20mm, 20-40mm, 40-60mm
Kớch
thc
TT
l
sng
mm
Lng sút tớch ly ỏ
5-20mm, %
Lng sút tớch ly ỏ
20-40mm, %
M1
M1
M2
M3
M*
M2
M3
M*
Lng sút tớch ly ỏ
40-60mm, %
70
2
60
3
40
0.0
0.0
0.0
4
20
8.4
7.8
9.1
5
10
5
M3
M*
0.0
0.0
0.0
72.2 73.1 70.5 71.9 99.3 99.5 99.1 99.3
6
M2
0.0
1
M1
97.5 98.8 96.3 97.5
0.0
0.0
0.0
0.0
20.3
19.1
20.6 20.0
0.0
6.7
9.3
5.9
7.3
90.5
91.2
93.7 91.8
8.4
75.1 73.8 76.2 75.0 99.8 100.0 99.4 99.7
T kt qu thớ nghim tng loi ỏ dm 5-20, 20-40, 40-60, phi hp
cỏc t l ỏ khỏc nhau tỡm c t l ỏ phi hp thnh ỏ dm hn hp 540, 5-60 cú dung trng m cht ti u v ng cp phi thnh phn ht t
-39-
yờu cu k thut. Kt qu thớ nghim phi hp thnh ỏ dm hn hp 5-40, 560 nh bng 2.10, 2.11
Bng 2.10: Khi lng th tớch hn hp ỏ dm 5-40mm ng vi cỏc t l
phi hp hai loi ỏ 5-20mm v 20-40mm
T l loi ỏ 5-
T l loi ỏ 20-
KLTT lốn cht,
KLTT xp
20mm, %
40mm, %
kg/m3
kg/m3
1
20
80
1576
1406
2
30
70
1589
1416
3
40
60
1614
1421
4
45
55
1646
1436
5
50
50
1609
1406
6
55
45
1584
1411
7
60
40
1566
1397
8
65
35
1551
1391
TT
Bng 2.11: Khi lng th tớch hn hp ỏ dm 5-60mm ng vi cỏc t l
phi hp ba loi ỏ 5-20mm , 20-40mm v 40-60mm
TT
T l loi ỏ
5-20mm, %
T l loi ỏ
20-40mm, %
1
100
0
T l loi ỏ
40-60mm
%
0
2
0
100
3
0
4
KLTT lốn
cht, kg/m3
KLTT
xp
kg/m3
1533
1376
0
1609
1406
0
100
1436
1249
50
50
0
1584
1401
5
0
50
50
1583
1396
6
50
0
50
1702
1459
7
67
16,5
16,5
1680
1435
8
16,5
67
16,5
1665
1429
9
16,5
16,5
67
1622
1409
10
33,3
33,3
33,4
1672
1431
11
34
21
45
1725
1482
-40-
Sau khi phi hp cỏc t l ỏ dm 5-20, 20-40, 40-60 c ỏ dm
hn hp 5-40 v 5-60, ỏ dm hn hp 5-40mm c phi hp thnh t ỏ
dm 5-20 v 20-40 theo t l (5-20: 20-40) = (45:55) t cmax = 1,65tn/m3,
ỏ dm hn hp 5-60mm c phi hp thnh t ỏ dm 5-20, 20-40 v 4060 theo t l (5-20: 20-40: 40-60) = (34:21:45) t cmax = 1,73 tn/m3. Thnh
phn ht ỏ dm hn hp 5-40mm v 5-60mm nh bng 2.12, bng 2.13.
Bng 2.12: Thnh phn ỏ dm 5-40mm
Biểu đồ thành phần hạt đá 5-40mm
0
STT
Lượng sót tích lũy trên sàng (%)
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Dmin
1/2 (Dmax + Dmin)
Dmax
1,25 Dmax
Biểu đồ thành phần hạt đá 5-60mm
0
STT
Lượng sót tích lũy trên sàng (%)
20
30
40
50
60
70
80
90
1/2 (Dmax + Dmin)
Dmax
Sót sàng,
%
5,5
46,2
86,4
98,3
Bảng 2.13: Thành phần đá dăm 5-60mm
10
100
Dmin
1
2
3
4
5
6
7
Cỡ sàng
mm
70
60
40
20
10
5
<5
1,25 Dmax
1
2
3
4
5
6
7
Cỡ sàng
mm
70
60
40
20
10
5
<5
Sót sàng
%
0,0
8,8
43,3
63,1
89,8
98,7
Nhận xét:
- ỏ dm 5-20mm, 20-40mm, 40-60mm cú cỏc tớnh cht c lý v thnh
phn ht t tiờu chun dựng cho bờ tụng thy cụng theo 14TCN 70-2002 ỏ
dm, si v si dm dựng cho bờ tụng thy cụng- Yờu cu k thut.
-41-
2.1.5. Ph gia húa
Trong BTL ph gia húa hc c s dng di dng ph gia gim
nc v kộo di thi gian ụng kt. ti ny s dng hai loi ph gia húa
hc l:
- Ph gia kộo di thi gian ninh kt TM 25 ca hóng Sika
- Ph gia gim nc Plastiment 96 ca hóng Sika
2.1.6. Nc
Nc s dng trong trn bờ tụng v dng h bờ tụng trong phũng thớ
nghim l nc sinh hot ó c kim tra t cú cỏc ch tiờu t tiờu chun
dựng cho bờ tụng.
2.1.7. Nhn xột chung
Da vo cỏc tiờu chun v vt liu xõy dng dựng cho bờ tụng, kt qu
thớ nghim cỏc loi vt liu cho thy: Cỏt, ỏ dm, xi mng, ph gia khoỏng
hot tớnh cú cỏc ch tiờu c lý u t yờu cu ca vt liu dựng ch to bờ
tụng m ln.
2.2. Phng phỏp ch to mu v thớ nghim cỏc ch tiờu c lý ca BTL
2.2.1. Phng phỏp ch to mu
2.2.1.1. Thit b s dng
- Bn rung tn s 50 - 60 Hz, biờn 0,5 0,1 mm, cú gỏ gn cht khuụn
vi bn rung.
- Khuụn ỳc phự hp vi TCVN 3105:1993 cú hỡnh dng v kớch
thc theo Bng 2.20.
- a st gia ti ộp trờn mt hn hp BTL cho hai loi khuụn hỡnh
tr v khuụn lp phng, cú tng khi lng sao cho to ra ỏp sut bng
0,0049 MPa.
-42-
- Thanh st trũn trn, ng kớnh 16 mm, di 600 mm, hai u mỳp
trũn.
- Khay kim loi, bay trn bng kim loi, ni lụng che ph.
Bng 2.14. Ch tiờu cn xỏc nh v hỡnh dỏng, kớch thc viờn mu
Ch tiờu cn xỏc nh
Cng nộn
Cng kộo
chng thm nc
Hỡnh dỏng viờn mu
Kớch thc mõu, mm
Hỡnh tr
d = 150, h = 300
Lp phng
Hỡnh tr
a = 150
d = 150, h = 300
Hỡnh tr
d = h = 150
Lp phng
a = 150
2.2.1.2. Ly mu
Hn hp BTL dựng ỳc mu c ly theo TCVN 3105:1993.
Nu BTL s dng ct liu cú Dmax > 40 mm, dựng sng loi b cỏc ht cú
ng kớnh > 40 mm. Sau khi sng, cho hn hp vo khay kim loi, trn
li hn hp BTL bng xng v ly ni lụng che li hn ch bc hi nc.
Khụng s dng hn hp BTL ó qua thớ nghim xỏc nh Vc ỳc mu.
2.2.1.3. ỳc mu
- ỳc mu bng khuụn tr: t khuụn hỡnh tr D150 x H300 mm lờn
bn rung v bt cht khuụn vo bn rung bng cỏc bu lụng hóm. Cho hn
hp BTL ó trn sn vo khuụn thnh 3 lp, dựng thanh thộp trũn (d =16
mm) m 25 ln. Sau khi m xong lp th nht, t qu gia ti vo khuụn
cho bn rung lm vic. Rung cho n khi h xi mng xut hin trờn b mt
bờ tụng thỡ dng li. Dựng thanh thộp co lp h trờn mt lp bờ tụng ó
m to nhỏm v tip tc lp bờ tụng tip theo ri dựng thanh thộp
m tip 25 ln v li cho bn rung lm vic cho n khi ni h xi mng